0935.059.555

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát ngày 17/11/2022

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2022, cập nhật tại đại lý bán thép hộp Đông Dương SG.

Kho hàng ống thép Hòa Phát
Kho hàng ống thép Hòa Phát – ĐÔNG DƯƠNG SG nhà phân phối sản phẩm ống thép Hòa Phát

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát ngày 17/11/2022

Công ty thép Đông Dương SG kính gửi tới khách hàng bảng báo giá sắt hộp đen mới nhất, mang thương hiệu thép Hòa Phát, cập ngày 17/11/2022, kính mời quý khách hàng tham khảo :

Quy cách độ dày  Trọng lượng  Đơn giá   Thành tiền 
Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m 2.460 23,800 58,548
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m 2.790 23,800 66,402
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m 3.120 23,800 74,256
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m 3.450 23,800 82,110
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m 3.770 23,800 89,726
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m 4.080 23,800 97,104
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m 4.700 23,800 111,860
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m 5.300 23,800 126,140
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m 3.850 23,800 91,630
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m 4.380 23,800 104,244
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m 4.900 23,800 116,620
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m 5.430 23,800 129,234
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m 5.940 23,800 141,372
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m 6.460 23,800 153,748
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m 7.470 22,600 168,822
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m 10.400 22,600 235,040
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m 5.510 23,800 131,138
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m 6.180 23,800 147,084
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m 6.840 23,800 162,792
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m 7.500 23,800 178,500
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m 8.150 23,800 193,970
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m 9.450 22,600 213,570
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m 10.090 22,600 228,034
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m 13.230 20,700 273,861
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m 16.250 20,700 336,375
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m 6.640 23,800 158,032
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m 7.450 23,800 177,310
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m 8.250 23,800 196,350
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m 9.850 23,800 234,430
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m 11.430 22,600 258,318
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m 12.210 22,600 275,946
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m 16.050 20,700 332,235
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m 19.780 20,700 409,446
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m 21.970 20,700 454,779
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m 10.060 23,800 239,428
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m 11.080 23,800 263,704
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m 12.160 23,800 289,408
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m 13.240 23,800 315,112
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m 15.380 22,600 347,588
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m 16.450 22,600 371,770
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m 21.700 20,700 449,190
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m 26.850 20,700 555,795
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m 31.880 20,700 659,916
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m 32.870 20,700 680,409
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m 33.860 20,700 700,902
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m 16.750 23,800 398,650
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m 19.330 22,600 436,858
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m 27.340 20,700 565,938
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m 33.890 20,700 701,523
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m 40.330 20,700 834,831
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m 23.300 22,600 526,580
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m 24.930 22,600 563,418
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m 33.010 20,700 683,307
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m 40.980 20,700 848,286
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m 41.660 22,000 916,520
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m 46.200 20,700 956,340
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m 57.460 20,700 1,189,422
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m 68.620 20,700 1,420,434
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m 79.660 20,700 1,648,962
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m 90.580 20,700 1,875,006
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m 101.400 20,700 2,098,980
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m 112.100 20,700 2,320,470
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m 50.140 22,000 1,103,080
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m 55.620 20,700 1,151,334
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m 69.240 20,700 1,433,268
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m 82.750 20,700 1,712,925
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m 96.140 20,700 1,990,098
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m 109.420 20,700 2,264,994
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m 122.590 20,700 2,537,613
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m 135.650 20,700 2,807,955
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m 1.470 23,800 34,986
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m 1.660 23,800 39,508
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m 1.850 23,800 44,030
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m 2.030 23,800 48,314
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m 2.390 23,800 56,882
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m 1.740 23,800 41,412
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m 1.970 23,800 46,886
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m 2.190 23,800 52,122
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m 2.410 23,800 57,358
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m 2.630 23,800 62,594
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m 2.840 23,800 67,592
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m 3.250 23,800 77,350
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m 2.000 23,800 47,600
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m 2.270 23,800 54,026
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m 2.530 23,800 60,214
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m 2.790 23,800 66,402
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m 3.040 23,800 72,352
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m 3.290 23,800 78,302
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m 3.780 23,800 89,964
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m 2.530 23,800 60,214
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m 2.870 23,800 68,306
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m 3.210 23,800 76,398
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m 3.540 23,800 84,252
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m 3.870 23,800 92,106
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m 4.200 23,800 99,960
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m 4.830 22,600 109,158
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m 5.140 22,600 116,164
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m 5.450 22,000 119,900
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m 6.050 22,000 133,100
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m 6.630 20,700 137,241
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m 3.190 23,800 75,922
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m 3.620 23,800 86,156
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m 4.060 23,800 96,628
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m 4.480 23,800 106,624
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m 4.910 23,800 116,858
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m 5.330 23,800 126,854
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m 6.150 22,600 138,990
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m 6.560 22,600 148,256
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m 7.750 22,000 170,500
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m 8.520 20,700 176,364
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m 3.850 23,800 91,630
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m 4.380 23,800 104,244
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m 4.900 23,800 116,620
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m 5.430 23,800 129,234
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m 5.940 23,800 141,372
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m 6.460 23,800 153,748
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m 7.470 22,600 168,822
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m 7.970 22,600 180,122
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m 9.440 22,000 207,680
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m 10.400 20,700 215,280
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m 5.880 23,800 139,944
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m 6.600 23,800 157,080
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m 7.310 23,800 173,978
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m 8.020 23,800 190,876
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m 8.720 23,800 207,536
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m 10.110 22,600 228,486
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m 10.800 22,600 244,080
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m 14.170 20,700 293,319
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m 9.190 23,800 218,722
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m 10.090 23,800 240,142
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m 10.980 23,800 261,324
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m 12.740 22,600 287,924
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m 13.620 22,600 307,812
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m 16.220 22,000 356,840
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m 17.940 20,700 371,358
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m 22.140 20,700 458,298
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m 26.230 20,700 542,961
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m 11.080 23,800 263,704
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m 12.160 23,800 289,408
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m 13.240 23,800 315,112
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m 15.380 22,600 347,588
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m 16.450 22,600 371,770
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m 19.610 22,000 431,420
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m 21.700 20,700 449,190
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m 26.850 20,700 555,795
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m 31.880 20,700 659,916
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m 36.790 20,700 761,553
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m 23.300 22,600 526,580
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m 24.930 22,600 563,418
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m 29.790 22,000 655,380
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m 33.010 20,700 683,307
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m 40.980 20,700 848,286
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m 48.830 20,700 1,010,781
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m 56.580 20,700 1,171,206
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m 64.210 20,700 1,329,147
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m 33.170 20,700 686,619
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m 36.780 20,700 761,346
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m 45.690 20,700 945,783
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m 54.490 20,700 1,127,943
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m 71.740 20,700 1,485,018
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m 80.200 20,700 1,660,140
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m 88.550 20,700 1,832,985
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m 50.140 20,700 1,037,898
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m 55.620 20,700 1,151,334
Vuông đen 150 x 150 x 2.5  ly x 6m 69.240 20,700 1,433,268
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m 82.750 20,700 1,712,925
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m 109.420 20,700 2,264,994

( Bảng giá có thể thay đổi liên tục, liên hệ trực tiếp hotline để có giá ưu đãi nhất )

Ngoài thép Hòa Phát chúng tôi còn có nhiều thương hiệu khác với đơn giá tốt hơn, xem thêm : Bảng báo giá thép hộp đen giá rẻ hôm nay .

Nhằm đa dạng mặt hàng, chúng tôi cung cấp đầy đủ thép hình U, H, I, V, thép ống, thép hộp, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, thép tròn đặc, thép vuông đặc, tôn lợp mái, tôn đổ sàn decking, xà gồ đòn tay, xà gồ mạ kẽm và nhiều hơn nữa.

Công ty sắt thép Đông Dương SG cảm ơn mọi sự quan tâm từ khách hàng, mọi thắc mắc, tư vấn báo giá xin liên hệ qua số hotline phòng kinh doanh, xin cảm ơn !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:

CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.