Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2022, cập nhật tại đại lý bán thép hộp Đông Dương SG.

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát ngày 17/11/2022
Công ty thép Đông Dương SG kính gửi tới khách hàng bảng báo giá sắt hộp đen mới nhất, mang thương hiệu thép Hòa Phát, cập ngày 17/11/2022, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m | 2.460 | 23,800 | 58,548 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.790 | 23,800 | 66,402 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.120 | 23,800 | 74,256 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.450 | 23,800 | 82,110 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.770 | 23,800 | 89,726 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.080 | 23,800 | 97,104 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.700 | 23,800 | 111,860 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m | 5.300 | 23,800 | 126,140 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m | 3.850 | 23,800 | 91,630 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.380 | 23,800 | 104,244 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.900 | 23,800 | 116,620 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.430 | 23,800 | 129,234 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.940 | 23,800 | 141,372 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.460 | 23,800 | 153,748 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.470 | 22,600 | 168,822 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.400 | 22,600 | 235,040 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.510 | 23,800 | 131,138 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.180 | 23,800 | 147,084 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.840 | 23,800 | 162,792 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.500 | 23,800 | 178,500 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.150 | 23,800 | 193,970 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.450 | 22,600 | 213,570 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m | 10.090 | 22,600 | 228,034 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.230 | 20,700 | 273,861 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m | 16.250 | 20,700 | 336,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m | 6.640 | 23,800 | 158,032 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.450 | 23,800 | 177,310 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.250 | 23,800 | 196,350 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.850 | 23,800 | 234,430 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.430 | 22,600 | 258,318 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m | 12.210 | 22,600 | 275,946 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.050 | 20,700 | 332,235 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m | 19.780 | 20,700 | 409,446 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m | 21.970 | 20,700 | 454,779 |
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m | 10.060 | 23,800 | 239,428 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m | 11.080 | 23,800 | 263,704 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.160 | 23,800 | 289,408 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.240 | 23,800 | 315,112 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.380 | 22,600 | 347,588 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m | 16.450 | 22,600 | 371,770 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.700 | 20,700 | 449,190 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m | 26.850 | 20,700 | 555,795 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m | 31.880 | 20,700 | 659,916 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m | 32.870 | 20,700 | 680,409 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m | 33.860 | 20,700 | 700,902 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.750 | 23,800 | 398,650 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.330 | 22,600 | 436,858 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.340 | 20,700 | 565,938 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m | 33.890 | 20,700 | 701,523 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m | 40.330 | 20,700 | 834,831 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.300 | 22,600 | 526,580 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m | 24.930 | 22,600 | 563,418 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.010 | 20,700 | 683,307 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m | 40.980 | 20,700 | 848,286 |
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m | 41.660 | 22,000 | 916,520 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m | 46.200 | 20,700 | 956,340 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m | 57.460 | 20,700 | 1,189,422 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m | 68.620 | 20,700 | 1,420,434 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m | 79.660 | 20,700 | 1,648,962 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m | 90.580 | 20,700 | 1,875,006 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m | 101.400 | 20,700 | 2,098,980 |
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m | 112.100 | 20,700 | 2,320,470 |
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m | 50.140 | 22,000 | 1,103,080 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m | 55.620 | 20,700 | 1,151,334 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m | 69.240 | 20,700 | 1,433,268 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m | 82.750 | 20,700 | 1,712,925 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m | 96.140 | 20,700 | 1,990,098 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m | 109.420 | 20,700 | 2,264,994 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m | 122.590 | 20,700 | 2,537,613 |
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m | 135.650 | 20,700 | 2,807,955 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m | 1.470 | 23,800 | 34,986 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.660 | 23,800 | 39,508 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.850 | 23,800 | 44,030 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.030 | 23,800 | 48,314 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.390 | 23,800 | 56,882 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m | 1.740 | 23,800 | 41,412 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.970 | 23,800 | 46,886 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.190 | 23,800 | 52,122 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.410 | 23,800 | 57,358 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m | 2.630 | 23,800 | 62,594 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.840 | 23,800 | 67,592 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.250 | 23,800 | 77,350 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m | 2.000 | 23,800 | 47,600 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.270 | 23,800 | 54,026 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.530 | 23,800 | 60,214 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.790 | 23,800 | 66,402 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m | 3.040 | 23,800 | 72,352 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.290 | 23,800 | 78,302 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.780 | 23,800 | 89,964 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m | 2.530 | 23,800 | 60,214 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.870 | 23,800 | 68,306 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.210 | 23,800 | 76,398 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.540 | 23,800 | 84,252 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m | 3.870 | 23,800 | 92,106 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.200 | 23,800 | 99,960 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.830 | 22,600 | 109,158 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m | 5.140 | 22,600 | 116,164 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m | 5.450 | 22,000 | 119,900 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.050 | 22,000 | 133,100 |
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.630 | 20,700 | 137,241 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.190 | 23,800 | 75,922 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.620 | 23,800 | 86,156 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.060 | 23,800 | 96,628 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.480 | 23,800 | 106,624 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m | 4.910 | 23,800 | 116,858 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.330 | 23,800 | 126,854 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.150 | 22,600 | 138,990 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m | 6.560 | 22,600 | 148,256 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.750 | 22,000 | 170,500 |
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.520 | 20,700 | 176,364 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m | 3.850 | 23,800 | 91,630 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.380 | 23,800 | 104,244 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.900 | 23,800 | 116,620 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.430 | 23,800 | 129,234 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m | 5.940 | 23,800 | 141,372 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.460 | 23,800 | 153,748 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.470 | 22,600 | 168,822 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m | 7.970 | 22,600 | 180,122 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.440 | 22,000 | 207,680 |
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.400 | 20,700 | 215,280 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m | 5.880 | 23,800 | 139,944 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.600 | 23,800 | 157,080 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.310 | 23,800 | 173,978 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m | 8.020 | 23,800 | 190,876 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.720 | 23,800 | 207,536 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.110 | 22,600 | 228,486 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m | 10.800 | 22,600 | 244,080 |
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.170 | 20,700 | 293,319 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.190 | 23,800 | 218,722 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m | 10.090 | 23,800 | 240,142 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.980 | 23,800 | 261,324 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.740 | 22,600 | 287,924 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m | 13.620 | 22,600 | 307,812 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.220 | 22,000 | 356,840 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.940 | 20,700 | 371,358 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m | 22.140 | 20,700 | 458,298 |
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m | 26.230 | 20,700 | 542,961 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.080 | 23,800 | 263,704 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m | 12.160 | 23,800 | 289,408 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.240 | 23,800 | 315,112 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.380 | 22,600 | 347,588 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m | 16.450 | 22,600 | 371,770 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.610 | 22,000 | 431,420 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.700 | 20,700 | 449,190 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m | 26.850 | 20,700 | 555,795 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m | 31.880 | 20,700 | 659,916 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m | 36.790 | 20,700 | 761,553 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.300 | 22,600 | 526,580 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m | 24.930 | 22,600 | 563,418 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.790 | 22,000 | 655,380 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.010 | 20,700 | 683,307 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m | 40.980 | 20,700 | 848,286 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m | 48.830 | 20,700 | 1,010,781 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m | 56.580 | 20,700 | 1,171,206 |
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m | 64.210 | 20,700 | 1,329,147 |
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.170 | 20,700 | 686,619 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.780 | 20,700 | 761,346 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m | 45.690 | 20,700 | 945,783 |
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m | 54.490 | 20,700 | 1,127,943 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m | 71.740 | 20,700 | 1,485,018 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m | 80.200 | 20,700 | 1,660,140 |
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m | 88.550 | 20,700 | 1,832,985 |
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m | 50.140 | 20,700 | 1,037,898 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m | 55.620 | 20,700 | 1,151,334 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.5 ly x 6m | 69.240 | 20,700 | 1,433,268 |
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m | 82.750 | 20,700 | 1,712,925 |
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m | 109.420 | 20,700 | 2,264,994 |
( Bảng giá có thể thay đổi liên tục, liên hệ trực tiếp hotline để có giá ưu đãi nhất )
Ngoài thép Hòa Phát chúng tôi còn có nhiều thương hiệu khác với đơn giá tốt hơn, xem thêm : Bảng báo giá thép hộp đen giá rẻ hôm nay .
Nhằm đa dạng mặt hàng, chúng tôi cung cấp đầy đủ thép hình U, H, I, V, thép ống, thép hộp, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, thép tròn đặc, thép vuông đặc, tôn lợp mái, tôn đổ sàn decking, xà gồ đòn tay, xà gồ mạ kẽm và nhiều hơn nữa.
Công ty sắt thép Đông Dương SG cảm ơn mọi sự quan tâm từ khách hàng, mọi thắc mắc, tư vấn báo giá xin liên hệ qua số hotline phòng kinh doanh, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555