Báo giá thép ống Vinaone hôm nay – Giá thép tháng 02/2025

Trên thị trường xây dựng, nhu cầu về thép ống mạ kẽm ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Đông Dương SG đã trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép ống mạ kẽm Vinaone chất lượng cao. Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Báo giá thép ống mạ kẽm Vinaone hôm nay

Giá thép ống mạ kẽm Vinaone hôm nay là 13,500 đồng một ký; tương đương 13.5 triệu đồng một tấn. Thị trường biến động giá liên tục, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để xác nhận lại đơn giá.

Báo giá thép ống Vina One - Đông Dương SG đại lý ống thép uy tín hàng đầu
Báo giá thép ống Vina One – Đông Dương SG đại lý ống thép uy tín hàng đầu

Đông Dương SG là đại lý chính thức của Vinaone, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp của hãng với giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy. Hiện nay, giá thép ống kẽm Vinaone đang được Đông Dương SG cung cấp là 13.500 đồng/kg hoặc 13,5 triệu đồng/một tấn. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách giảm giá hấp dẫn cho các đơn hàng lớn. Sau đây là báo giá chi tiết, kính mời quý khách tham khảo:

Quy cách ống dài 6m Độ dày Tỷ trọng Đơn giá
 Vnđ / kg Vnđ / cây
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 13.8 Vinaone
Sắt ống phi 13.8  0.55    1.04  13,500    14,040
Sắt ống phi 13.8  0.60    1.14  13,500    15,390
Sắt ống phi 13.8  0.65    1.24  13,500    16,740
Sắt ống phi 13.8  0.70    1.34  13,500    18,090
Sắt ống phi 13.8  0.80    1.42  13,500    19,170
Sắt ống phi 13.8  0.90    1.63  13,500    22,005
Sắt ống phi 13.8  1.00    1.82  13,500    24,570
Sắt ống phi 13.8  1.10    2.04  13,500    27,540
Sắt ống phi 13.8  1.20    2.22  13,500    29,970
Sắt ống phi 13.8  1.40    2.67  13,500    36,045
Sắt ống phi 13.8  1.50    2.84  13,500    38,340
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 15.9 Vinaone
Sắt ống phi 15.9  0.55    1.20  13,500    16,200
Sắt ống phi 15.9  0.60    1.31  13,500    17,685
Sắt ống phi 15.9  0.65    1.43  13,500    19,305
Sắt ống phi 15.9  0.70    1.55  13,500    20,925
Sắt ống phi 15.9  0.80    1.64  13,500    22,140
Sắt ống phi 15.9  0.90    1.87  13,500    25,245
Sắt ống phi 15.9  1.00    2.10  13,500    28,350
Sắt ống phi 15.9  1.10    2.33  13,500    31,455
Sắt ống phi 15.9  1.20    2.54  13,500    34,290
Sắt ống phi 15.9  1.40    3.04  13,500    41,040
Sắt ống phi 15.9  1.50    3.24  13,500    43,740
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 19.1 Vinaone
Sắt ống phi 19.1  0.55    1.45  13,500    19,575
Sắt ống phi 19.1  0.60    1.59  13,500    21,465
Sắt ống phi 19.1  0.65    1.73  13,500    23,355
Sắt ống phi 19.1  0.70    1.86  13,500    25,110
Sắt ống phi 19.1  0.80    1.97  13,500    26,595
Sắt ống phi 19.1  0.90    2.25  13,500    30,375
Sắt ống phi 19.1  1.00    2.53  13,500    34,155
Sắt ống phi 19.1  1.10    2.84  13,500    38,340
Sắt ống phi 19.1  1.20    3.08  13,500    41,580
Sắt ống phi 19.1  1.40    3.67  13,500    49,545
Sắt ống phi 19.1  1.50    3.91  13,500    52,785
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21 Vinaone
Sắt ống phi 21  0.55    1.60  13,500    21,600
Sắt ống phi 21  0.60    1.75  13,500    23,625
Sắt ống phi 21  0.65    1.90  13,500    25,650
Sắt ống phi 21  0.70    2.05  13,500    27,675
Sắt ống phi 21  0.80    2.17  13,500    29,295
Sắt ống phi 21  0.90    2.48  13,500    33,480
Sắt ống phi 21  1.00    2.77  13,500    37,395
Sắt ống phi 21  1.10    3.10  13,500    41,850
Sắt ống phi 21  1.20    3.37  13,500    45,495
Sắt ống phi 21  1.40    3.92  13,500    52,920
Sắt ống phi 21  1.50    4.28  13,500    57,780
Sắt ống phi 21  1.60    4.59  13,500    61,965
Sắt ống phi 21  1.70    4.88  13,500    65,880
Sắt ống phi 21  1.80    5.18  13,500    69,930
Sắt ống phi 21  1.90    5.44  13,500    73,440
Sắt ống phi 21  2.00    5.69  13,500    76,815
Sắt ống phi 21  2.10    5.95  13,500    80,325
Sắt ống phi 21  2.30    6.55  13,500    88,425
Sắt ống phi 21  2.50    7.14  13,500    96,390
Sắt ống phi 21  2.60    7.38  13,500    99,630
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21.8 Vinaone
Sắt ống phi 21.8  0.55    1.67  13,500    22,545
Sắt ống phi 21.8  0.60    1.83  13,500    24,705
Sắt ống phi 21.8  0.65    1.97  13,500    26,595
Sắt ống phi 21.8  0.70    2.13  13,500    28,755
Sắt ống phi 21.8  0.80    2.25  13,500    30,375
Sắt ống phi 21.8  0.90    2.58  13,500    34,830
Sắt ống phi 21.8  1.00    2.89  13,500    39,015
Sắt ống phi 21.8  1.10    3.24  13,500    43,740
Sắt ống phi 21.8  1.20    3.52  13,500    47,520
Sắt ống phi 21.8  1.35    3.95  13,500    53,325
Sắt ống phi 21.8  1.50    4.48  13,500    60,480
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 22.8 Vinaone
Sắt ống phi 22.2  0.55    1.69  13,500    22,815
Sắt ống phi 22.2  0.60    1.85  13,500    24,975
Sắt ống phi 22.2  0.65    2.01  13,500    27,135
Sắt ống phi 22.2  0.70    2.18  13,500    29,430
Sắt ống phi 22.2  0.80    2.30  13,500    31,050
Sắt ống phi 22.2  0.90    2.62  13,500    35,370
Sắt ống phi 22.2  1.00    2.94  13,500    39,690
Sắt ống phi 22.2  1.10    3.29  13,500    44,415
Sắt ống phi 22.2  1.20    3.59  13,500    48,465
Sắt ống phi 22.2  1.40    4.29  13,500    57,915
Sắt ống phi 22.2  1.50    4.55  13,500    61,425
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 24.5 Vinaone
Sắt ống phi 24.5  0.70    2.41  13,500    32,535
Sắt ống phi 24.5  0.80    2.56  13,500    34,560
Sắt ống phi 24.5  0.90    2.92  13,500    39,420
Sắt ống phi 24.5  1.00    3.28  13,500    44,280
Sắt ống phi 24.5  1.10    3.67  13,500    49,545
Sắt ống phi 24.5  1.20    4.00  13,500    54,000
Sắt ống phi 24.5  1.40    4.50  13,500    60,750
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 25.4 Vinaone
Sắt ống phi 25.4  0.55    1.94  13,500    26,190
Sắt ống phi 25.4  0.60    2.12  13,500    28,620
Sắt ống phi 25.4  0.65    2.30  13,500    31,050
Sắt ống phi 25.4  0.70    2.49  13,500    33,615
Sắt ống phi 25.4  0.80    2.65  13,500    35,775
Sắt ống phi 25.4  0.90    3.01  13,500    40,635
Sắt ống phi 25.4  1.00    3.36  13,500    45,360
Sắt ống phi 25.4  1.10    3.77  13,500    50,895
Sắt ống phi 25.4  1.20    4.10  13,500    55,350
Sắt ống phi 25.4  1.40    4.92  13,500    66,420
Sắt ống phi 25.4  1.50    5.25  13,500    70,875
Sắt ống phi 25.4  1.60    5.59  13,500    75,465
Sắt ống phi 25.4  1.70    5.95  13,500    80,325
Sắt ống phi 25.4  1.80    6.32  13,500    85,320
Sắt ống phi 25.4  1.90    6.69  13,500    90,315
Sắt ống phi 25.4  2.00    6.98  13,500    94,230
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 27 Vinaone
Sắt ống phi 27  0.55    2.06  13,500    27,810
Sắt ống phi 27  0.60    2.25  13,500    30,375
Sắt ống phi 27  0.65    2.45  13,500    33,075
Sắt ống phi 27  0.70    2.65  13,500    35,775
Sắt ống phi 27  0.80    2.81  13,500    37,935
Sắt ống phi 27  0.90    3.20  13,500    43,200
Sắt ống phi 27  1.00    3.60  13,500    48,600
Sắt ống phi 27  1.10    4.01  13,500    54,135
Sắt ống phi 27  1.20    4.36  13,500    58,860
Sắt ống phi 27  1.40    5.07  13,500    68,445
Sắt ống phi 27  1.50    5.59  13,500    75,465
Sắt ống phi 27  1.60    5.94  13,500    80,190
Sắt ống phi 27  1.70    6.33  13,500    85,455
Sắt ống phi 27  1.80    6.73  13,500    90,855
Sắt ống phi 27  1.90    7.11  13,500    95,985
Sắt ống phi 27  2.00    7.42  13,500  100,170
Sắt ống phi 27  2.10    7.73  13,500  104,355
Sắt ống phi 27  2.30    8.50  13,500  114,750
Sắt ống phi 27  2.50    9.28  13,500  125,280
Sắt ống phi 27  2.60    9.61  13,500  129,735
Sắt ống phi 27  2.80  10.37  13,500  139,995
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 31.8 Vinaone
Sắt ống phi 31.8  0.55    2.42  13,500    32,670
Sắt ống phi 31.8  0.60    2.66  13,500    35,910
Sắt ống phi 31.8  0.65    2.89  13,500    39,015
Sắt ống phi 31.8  0.70    3.12  13,500    42,120
Sắt ống phi 31.8  0.80    3.31  13,500    44,685
Sắt ống phi 31.8  0.80    3.78  13,500    51,030
Sắt ống phi 31.8  1.00    4.24  13,500    57,240
Sắt ống phi 31.8  1.10    4.76  13,500    64,260
Sắt ống phi 31.8  1.20    5.15  13,500    69,525
Sắt ống phi 31.8  1.40    6.17  13,500    83,295
Sắt ống phi 31.8  1.50    6.59  13,500    88,965
Sắt ống phi 31.8  1.60    7.02  13,500    94,770
Sắt ống phi 31.8  1.70    7.47  13,500  100,845
Sắt ống phi 31.8  1.80    7.94  13,500  107,190
Sắt ống phi 31.8  1.90    8.40  13,500  113,400
Sắt ống phi 31.8  2.00    8.77  13,500  118,395
Sắt ống phi 31.8  2.10    9.14  13,500  123,390
Sắt ống phi 31.8  2.30  10.05  13,500  135,675
Sắt ống phi 31.8  2.50  10.96  13,500  147,960
Sắt ống phi 31.8  2.60  11.36  13,500  153,360
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 34 Vinaone
Sắt ống phi 34  0.55    2.60  13,500    35,100
Sắt ống phi 34  0.60    2.85  13,500    38,475
Sắt ống phi 34  0.65    3.09  13,500    41,715
Sắt ống phi 34  0.70    3.34  13,500    45,090
Sắt ống phi 34  0.80    3.55  13,500    47,925
Sắt ống phi 34  0.90    4.02  13,500    54,270
Sắt ống phi 34  1.00    4.52  13,500    61,020
Sắt ống phi 34  1.10    5.07  13,500    68,445
Sắt ống phi 34  1.20    5.51  13,500    74,385
Sắt ống phi 34  1.40    6.41  13,500    86,535
Sắt ống phi 34  1.50    7.02  13,500    94,770
Sắt ống phi 34  1.60    7.51  13,500  101,385
Sắt ống phi 34  1.70    8.01  13,500  108,135
Sắt ống phi 34  1.80    8.46  13,500  114,210
Sắt ống phi 34  1.90    8.96  13,500  120,960
Sắt ống phi 34  2.00    9.35  13,500  126,225
Sắt ống phi 34  2.10    9.79  13,500  132,165
Sắt ống phi 34  2.30  10.72  13,500  144,720
Sắt ống phi 34  2.50  11.70  13,500  157,950
Sắt ống phi 34  2.60  12.18  13,500  164,430
Sắt ống phi 34  2.80  13.16  13,500  177,660
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 38.1 Vinaone
Sắt ống phi 38.1  0.55    2.92  13,500    39,420
Sắt ống phi 38.1  0.60    3.19  13,500    43,065
Sắt ống phi 38.1  0.65    3.47  13,500    46,845
Sắt ống phi 38.1  0.70    3.76  13,500    50,760
Sắt ống phi 38.1  0.80    3.98  13,500    53,730
Sắt ống phi 38.1  0.90    4.52  13,500    61,020
Sắt ống phi 38.1  1.00    5.08  13,500    68,580
Sắt ống phi 38.1  1.10    5.70  13,500    76,950
Sắt ống phi 38.1  1.20    6.19  13,500    83,565
Sắt ống phi 38.1  1.40    7.39  13,500    99,765
Sắt ống phi 38.1  1.50    7.89  13,500  106,515
Sắt ống phi 38.1  1.60    8.44  13,500  113,940
Sắt ống phi 38.1  1.70    9.00  13,500  121,500
Sắt ống phi 38.1  1.80    9.55  13,500  128,925
Sắt ống phi 38.1  1.90  10.07  13,500  135,945
Sắt ống phi 38.1  2.00  10.51  13,500  141,885
Sắt ống phi 38.1  2.10  11.01  13,500  148,635
Sắt ống phi 38.1  2.30  12.06  13,500  162,810
Sắt ống phi 38.1  2.50  13.16  13,500  177,660
Sắt ống phi 38.1  2.60  13.71  13,500  185,085
Sắt ống phi 38.1  2.80  14.80  13,500  199,800
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 42 Vinaone
Sắt ống phi 42  0.55    3.21  13,500    43,335
Sắt ống phi 42  0.60    3.51  13,500    47,385
Sắt ống phi 42  0.65    3.83  13,500    51,705
Sắt ống phi 42  0.70    4.13  13,500    55,755
Sắt ống phi 42  0.80    4.38  13,500    59,130
Sắt ống phi 42  0.90    5.00  13,500    67,500
Sắt ống phi 42  1.00    5.62  13,500    75,870
Sắt ống phi 42  1.10    6.29  13,500    84,915
Sắt ống phi 42  1.20    6.82  13,500    92,070
Sắt ống phi 42  1.40    7.92  13,500  106,920
Sắt ống phi 42  1.50    8.73  13,500  117,855
Sắt ống phi 42  1.60    9.30  13,500  125,550
Sắt ống phi 42  1.70    9.92  13,500  133,920
Sắt ống phi 42  1.80  10.53  13,500  142,155
Sắt ống phi 42  1.90  11.14  13,500  150,390
Sắt ống phi 42  2.00  11.64  13,500  157,140
Sắt ống phi 42  2.10  12.14  13,500  163,890
Sắt ống phi 42  2.30  13.30  13,500  179,550
Sắt ống phi 42  2.50  14.51  13,500  195,885
Sắt ống phi 42  2.60  15.11  13,500  203,985
Sắt ống phi 42  2.80  16.32  13,500  220,320
Sắt ống phi 42  3.10  18.13  13,500  244,755
Sắt ống phi 42  3.40  19.34  13,500  261,090
Sắt ống phi 42  3.70  20.99  13,500  283,365
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 49 Vinaone
Sắt ống phi 49  0.55    3.75  13,500    50,625
Sắt ống phi 49  0.60    4.11  13,500    55,485
Sắt ống phi 49  0.65    4.47  13,500    60,345
Sắt ống phi 49  0.70    4.83  13,500    65,205
Sắt ống phi 49  0.80    5.12  13,500    69,120
Sắt ống phi 49  0.90    5.84  13,500    78,840
Sắt ống phi 49  1.00    6.55  13,500    88,425
Sắt ống phi 49  1.10    7.35  13,500    99,225
Sắt ống phi 49  1.20    7.97  13,500  107,595
Sắt ống phi 49  1.40    9.26  13,500  125,010
Sắt ống phi 49  1.50  10.20  13,500  137,700
Sắt ống phi 49  1.60  10.88  13,500  146,880
Sắt ống phi 49  1.70  11.59  13,500  156,465
Sắt ống phi 49  1.80  12.31  13,500  166,185
Sắt ống phi 49  1.90  13.03  13,500  175,905
Sắt ống phi 49  2.00  13.60  13,500  183,600
Sắt ống phi 49  2.10  14.15  13,500  191,025
Sắt ống phi 49  2.30  15.57  13,500  210,195
Sắt ống phi 49  2.50  16.98  13,500  229,230
Sắt ống phi 49  2.60  17.69  13,500  238,815
Sắt ống phi 49  2.80  19.10  13,500  257,850
Sắt ống phi 49  3.10  21.23  13,500  286,605
Sắt ống phi 49  3.40  22.64  13,500  305,640
Sắt ống phi 49  3.70  24.60  13,500  332,100
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 60 Vinaone
Sắt ống phi 60  0.65    5.49  13,500    74,115
Sắt ống phi 60  0.70    5.93  13,500    80,055
Sắt ống phi 60  0.80    6.29  13,500    84,915
Sắt ống phi 60  0.90    7.17  13,500    96,795
Sắt ống phi 60  1.00    8.06  13,500  108,810
Sắt ống phi 60  1.10    9.03  13,500  121,905
Sắt ống phi 60  1.20    9.78  13,500  132,030
Sắt ống phi 60  1.40  11.35  13,500  153,225
Sắt ống phi 60  1.50  12.50  13,500  168,750
Sắt ống phi 60  1.60  13.38  13,500  180,630
Sắt ống phi 60  1.70  14.23  13,500  192,105
Sắt ống phi 60  1.80  15.11  13,500  203,985
Sắt ống phi 60  1.90  15.99  13,500  215,865
Sắt ống phi 60  2.00  16.69  13,500  225,315
Sắt ống phi 60  2.10  17.48  13,500  235,980
Sắt ống phi 60  2.30  19.17  13,500  258,795
Sắt ống phi 60  2.50  20.92  13,500  282,420
Sắt ống phi 60  2.60  21.73  13,500  293,355
Sắt ống phi 60  2.80  23.47  13,500  316,845
Sắt ống phi 60  3.10  26.01  13,500  351,135
Sắt ống phi 60  3.40  27.74  13,500  374,490
Sắt ống phi 60  3.70  30.34  13,500  409,590
Sắt ống phi 60  4.00  32.94  13,500  444,690
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76 Vinaone
Sắt ống phi 76  0.95  10.16  13,500  137,160
Sắt ống phi 76  1.10  11.38  13,500  153,630
Sắt ống phi 76  1.20  12.39  13,500  167,265
Sắt ống phi 76  1.40  14.42  13,500  194,670
Sắt ống phi 76  1.50  15.82  13,500  213,570
Sắt ống phi 76  1.60  16.93  13,500  228,555
Sắt ống phi 76  1.70  18.04  13,500  243,540
Sắt ống phi 76  1.80  19.16  13,500  258,660
Sắt ống phi 76  1.90  20.23  13,500  273,105
Sắt ống phi 76  2.00  21.12  13,500  285,120
Sắt ống phi 76  2.10  22.12  13,500  298,620
Sắt ống phi 76  2.30  24.33  13,500  328,455
Sắt ống phi 76  2.50  26.54  13,500  358,290
Sắt ống phi 76  2.60  27.65  13,500  373,275
Sắt ống phi 76  2.80  29.86  13,500  403,110
Sắt ống phi 76  3.10  33.03  13,500  445,905
Sắt ống phi 76  3.40  35.24  13,500  475,740
Sắt ống phi 76  3.70  38.54  13,500  520,290
Sắt ống phi 76  4.00  41.67  13,500  562,545
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76.2 Vinaone
Sắt ống phi 76.2  1.10  11.48  13,500  154,980
Sắt ống phi 76.2  1.20  12.49  13,500  168,615
Sắt ống phi 76.2  1.40  14.07  13,500  189,945
Sắt ống phi 76.2  1.50  15.98  13,500  215,730
Sắt ống phi 76.2  1.60  17.11  13,500  230,985
Sắt ống phi 76.2  1.70  18.23  13,500  246,105
Sắt ống phi 76.2  1.80  19.32  13,500  260,820
Sắt ống phi 76.2  1.90  20.31  13,500  274,185
Sắt ống phi 76.2  2.00  21.21  13,500  286,335
Sắt ống phi 76.2  2.10  22.32  13,500  301,320
Sắt ống phi 76.2  2.30  24.56  13,500  331,560
Sắt ống phi 76.2  2.50  26.67  13,500  360,045
Sắt ống phi 76.2  2.60  27.79  13,500  375,165
Sắt ống phi 76.2  2.80  30.01  13,500  405,135
Sắt ống phi 76.2  3.10  33.20  13,500  448,200
Sắt ống phi 76.2  3.40  35.42  13,500  478,170
Sắt ống phi 76.2  3.70  38.57  13,500  520,695
Sắt ống phi 76.2  4.00  41.88  13,500  565,380
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 90 Vinaone
Sắt ống phi 90  1.10  13.50  13,500  182,250
Sắt ống phi 90  1.20  14.69  13,500  198,315
Sắt ống phi 90  1.40  17.09  13,500  230,715
Sắt ống phi 90  1.50  18.80  13,500  253,800
Sắt ống phi 90  1.60  20.12  13,500  271,620
Sắt ống phi 90  1.70  21.44  13,500  289,440
Sắt ống phi 90  1.80  22.68  13,500  306,180
Sắt ống phi 90  2.00  25.06  13,500  338,310
Sắt ống phi 90  2.10  26.24  13,500  354,240
Sắt ống phi 90  2.30  28.81  13,500  388,935
Sắt ống phi 90  2.50  31.43  13,500  424,305
Sắt ống phi 90  2.60  32.74  13,500  441,990
Sắt ống phi 90  2.80  35.30  13,500  476,550
Sắt ống phi 90  3.10  39.22  13,500  529,470
Sắt ống phi 90  3.40  41.76  13,500  563,760
Sắt ống phi 90  3.70  45.67  13,500  616,545
Sắt ống phi 90  4.00  49.50  13,500  668,250
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 114 Vinaone
Sắt ống phi 114  1.20  18.61  13,500  251,235
Sắt ống phi 114  1.40  21.67  13,500  292,545
Sắt ống phi 114  1.50  23.81  13,500  321,435
Sắt ống phi 114  1.60  25.48  13,500  343,980
Sắt ống phi 114  1.70  27.12  13,500  366,120
Sắt ống phi 114  1.80  28.80  13,500  388,800
Sắt ống phi 114  1.90  30.47  13,500  411,345
Sắt ống phi 114  2.00  31.82  13,500  429,570
Sắt ống phi 114  2.10  33.32  13,500  449,820
Sắt ống phi 114  2.30  36.60  13,500  494,100
Sắt ống phi 114  2.50  39.92  13,500  538,920
Sắt ống phi 114  2.60  41.59  13,500  561,465
Sắt ống phi 114  2.80  44.91  13,500  606,285
Sắt ống phi 114  3.10  49.90  13,500  673,650
Sắt ống phi 114  3.40  53.08  13,500  716,580
Sắt ống phi 114  3.70  58.06  13,500  783,810
Sắt ống phi 114  4.00  63.03  13,500  850,905

Chúng tôi cập nhật đơn giá nhiều thương hiệu khác trên thị trường tại chuyên mục : Báo giá thép ống hộp mới nhất – Cập nhật hôm nay .

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, chúng tôi luôn có hàng sẵn tại kho, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt. Khách hàng có thể yên tâm với việc cung cấp thép ống kẽmt ừ chúng tôi, với đầy đủ chứng chỉ chất lượng và chứng từ liên quan.

Thép ống Vinaone được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật. Chất lượng và độ bền của sản phẩm đã được khẳng định qua nhiều dự án xây dựng lớn trên khắp cả nước.

Thông số kỹ thuật của thép ống mạ kẽm Vinaone bao gồm đường kính, độ dày và chiều dài, được đáp ứng đầy đủ để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Sản phẩm không chỉ có tính năng chống ăn mòn tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bền vững trong quá trình sử dụng.

Mua thép ống Vina One giá rẻ tại đại lý thép ống Đông Dương SG

Đông Dương SG – Đại lý phân phối ống thép Vinaone hàng đầu thành phố Hồ Chí Minh, cũng như khu vực miền nam

Khi có nhu cầu mua hàng, mọi khách hàng luôn muốn mua được sản phẩm chất lượng, đồng thời giá cả cạnh tranh, để tiết kiệm chi phí cho dự án. Với sản phẩm ống thép của thương hiệu Vina One, khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng khi hợp tác cùng Đông Dương SG, có thể kể tới một số điểm nổi bật như sau:

Đơn giá cạnh tranh

Là nhà phân phối cấp 1 của hãng, chúng tôi luôn nhập hàng trực tiếp từ nhà máy sản xuất, không qua trung gian, từ đó tối ưu giá thành. Để mang tới khách hàng sản phẩm thép ống Vinaone với đơn giá rẻ nhất thị trường.

Hỗ trợ vận chuyển

Đông Dương SG cam kết hỗ trợ vận chuyển tận nơi toàn quốc. Khách hàng chỉ cần đặt hàng, chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển đến địa điểm yêu cầu một cách nhanh chóng và an toàn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.

Thanh toán linh hoạt

Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt hoặc các hình thức thanh toán điện tử khác. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và tạo điều kiện thuận lợi nhất trong quá trình giao dịch.

Tư vấn báo giá chuyên nghiệp

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, Đông Dương SG sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, sản phẩm và chính sách bán hàng.

Luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng

Đặt mua thép ống mạ kẽm Vinaone giá rẻ ngay hôm nay tại Đông Dương SG để đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc truy cập vào trang web để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Đông Dương SG – Đối tác đáng tin cậy cho nhu cầu thép ống mạ kẽm của bạn.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H