Trên thị trường xây dựng, nhu cầu về thép ống mạ kẽm ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Đông Dương SG đã trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép ống mạ kẽm Vinaone chất lượng cao. Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Báo giá thép ống mạ kẽm Vinaone hôm nay
Giá thép ống mạ kẽm Vinaone hôm nay là 13,500 đồng một ký; tương đương 13.5 triệu đồng một tấn. Thị trường biến động giá liên tục, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để xác nhận lại đơn giá.

Đông Dương SG là đại lý chính thức của Vinaone, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp của hãng với giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy. Hiện nay, giá thép ống kẽm Vinaone đang được Đông Dương SG cung cấp là 13.500 đồng/kg hoặc 13,5 triệu đồng/một tấn. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách giảm giá hấp dẫn cho các đơn hàng lớn. Sau đây là báo giá chi tiết, kính mời quý khách tham khảo:
Quy cách ống dài 6m | Độ dày | Tỷ trọng | Đơn giá | |
Vnđ / kg | Vnđ / cây | |||
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 13.8 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 13.8 | 0.55 | 1.04 | 13,500 | 14,040 |
Sắt ống phi 13.8 | 0.60 | 1.14 | 13,500 | 15,390 |
Sắt ống phi 13.8 | 0.65 | 1.24 | 13,500 | 16,740 |
Sắt ống phi 13.8 | 0.70 | 1.34 | 13,500 | 18,090 |
Sắt ống phi 13.8 | 0.80 | 1.42 | 13,500 | 19,170 |
Sắt ống phi 13.8 | 0.90 | 1.63 | 13,500 | 22,005 |
Sắt ống phi 13.8 | 1.00 | 1.82 | 13,500 | 24,570 |
Sắt ống phi 13.8 | 1.10 | 2.04 | 13,500 | 27,540 |
Sắt ống phi 13.8 | 1.20 | 2.22 | 13,500 | 29,970 |
Sắt ống phi 13.8 | 1.40 | 2.67 | 13,500 | 36,045 |
Sắt ống phi 13.8 | 1.50 | 2.84 | 13,500 | 38,340 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 15.9 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 15.9 | 0.55 | 1.20 | 13,500 | 16,200 |
Sắt ống phi 15.9 | 0.60 | 1.31 | 13,500 | 17,685 |
Sắt ống phi 15.9 | 0.65 | 1.43 | 13,500 | 19,305 |
Sắt ống phi 15.9 | 0.70 | 1.55 | 13,500 | 20,925 |
Sắt ống phi 15.9 | 0.80 | 1.64 | 13,500 | 22,140 |
Sắt ống phi 15.9 | 0.90 | 1.87 | 13,500 | 25,245 |
Sắt ống phi 15.9 | 1.00 | 2.10 | 13,500 | 28,350 |
Sắt ống phi 15.9 | 1.10 | 2.33 | 13,500 | 31,455 |
Sắt ống phi 15.9 | 1.20 | 2.54 | 13,500 | 34,290 |
Sắt ống phi 15.9 | 1.40 | 3.04 | 13,500 | 41,040 |
Sắt ống phi 15.9 | 1.50 | 3.24 | 13,500 | 43,740 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 19.1 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 19.1 | 0.55 | 1.45 | 13,500 | 19,575 |
Sắt ống phi 19.1 | 0.60 | 1.59 | 13,500 | 21,465 |
Sắt ống phi 19.1 | 0.65 | 1.73 | 13,500 | 23,355 |
Sắt ống phi 19.1 | 0.70 | 1.86 | 13,500 | 25,110 |
Sắt ống phi 19.1 | 0.80 | 1.97 | 13,500 | 26,595 |
Sắt ống phi 19.1 | 0.90 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
Sắt ống phi 19.1 | 1.00 | 2.53 | 13,500 | 34,155 |
Sắt ống phi 19.1 | 1.10 | 2.84 | 13,500 | 38,340 |
Sắt ống phi 19.1 | 1.20 | 3.08 | 13,500 | 41,580 |
Sắt ống phi 19.1 | 1.40 | 3.67 | 13,500 | 49,545 |
Sắt ống phi 19.1 | 1.50 | 3.91 | 13,500 | 52,785 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 21 | 0.55 | 1.60 | 13,500 | 21,600 |
Sắt ống phi 21 | 0.60 | 1.75 | 13,500 | 23,625 |
Sắt ống phi 21 | 0.65 | 1.90 | 13,500 | 25,650 |
Sắt ống phi 21 | 0.70 | 2.05 | 13,500 | 27,675 |
Sắt ống phi 21 | 0.80 | 2.17 | 13,500 | 29,295 |
Sắt ống phi 21 | 0.90 | 2.48 | 13,500 | 33,480 |
Sắt ống phi 21 | 1.00 | 2.77 | 13,500 | 37,395 |
Sắt ống phi 21 | 1.10 | 3.10 | 13,500 | 41,850 |
Sắt ống phi 21 | 1.20 | 3.37 | 13,500 | 45,495 |
Sắt ống phi 21 | 1.40 | 3.92 | 13,500 | 52,920 |
Sắt ống phi 21 | 1.50 | 4.28 | 13,500 | 57,780 |
Sắt ống phi 21 | 1.60 | 4.59 | 13,500 | 61,965 |
Sắt ống phi 21 | 1.70 | 4.88 | 13,500 | 65,880 |
Sắt ống phi 21 | 1.80 | 5.18 | 13,500 | 69,930 |
Sắt ống phi 21 | 1.90 | 5.44 | 13,500 | 73,440 |
Sắt ống phi 21 | 2.00 | 5.69 | 13,500 | 76,815 |
Sắt ống phi 21 | 2.10 | 5.95 | 13,500 | 80,325 |
Sắt ống phi 21 | 2.30 | 6.55 | 13,500 | 88,425 |
Sắt ống phi 21 | 2.50 | 7.14 | 13,500 | 96,390 |
Sắt ống phi 21 | 2.60 | 7.38 | 13,500 | 99,630 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21.8 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 21.8 | 0.55 | 1.67 | 13,500 | 22,545 |
Sắt ống phi 21.8 | 0.60 | 1.83 | 13,500 | 24,705 |
Sắt ống phi 21.8 | 0.65 | 1.97 | 13,500 | 26,595 |
Sắt ống phi 21.8 | 0.70 | 2.13 | 13,500 | 28,755 |
Sắt ống phi 21.8 | 0.80 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
Sắt ống phi 21.8 | 0.90 | 2.58 | 13,500 | 34,830 |
Sắt ống phi 21.8 | 1.00 | 2.89 | 13,500 | 39,015 |
Sắt ống phi 21.8 | 1.10 | 3.24 | 13,500 | 43,740 |
Sắt ống phi 21.8 | 1.20 | 3.52 | 13,500 | 47,520 |
Sắt ống phi 21.8 | 1.35 | 3.95 | 13,500 | 53,325 |
Sắt ống phi 21.8 | 1.50 | 4.48 | 13,500 | 60,480 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 22.8 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 22.2 | 0.55 | 1.69 | 13,500 | 22,815 |
Sắt ống phi 22.2 | 0.60 | 1.85 | 13,500 | 24,975 |
Sắt ống phi 22.2 | 0.65 | 2.01 | 13,500 | 27,135 |
Sắt ống phi 22.2 | 0.70 | 2.18 | 13,500 | 29,430 |
Sắt ống phi 22.2 | 0.80 | 2.30 | 13,500 | 31,050 |
Sắt ống phi 22.2 | 0.90 | 2.62 | 13,500 | 35,370 |
Sắt ống phi 22.2 | 1.00 | 2.94 | 13,500 | 39,690 |
Sắt ống phi 22.2 | 1.10 | 3.29 | 13,500 | 44,415 |
Sắt ống phi 22.2 | 1.20 | 3.59 | 13,500 | 48,465 |
Sắt ống phi 22.2 | 1.40 | 4.29 | 13,500 | 57,915 |
Sắt ống phi 22.2 | 1.50 | 4.55 | 13,500 | 61,425 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 24.5 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 24.5 | 0.70 | 2.41 | 13,500 | 32,535 |
Sắt ống phi 24.5 | 0.80 | 2.56 | 13,500 | 34,560 |
Sắt ống phi 24.5 | 0.90 | 2.92 | 13,500 | 39,420 |
Sắt ống phi 24.5 | 1.00 | 3.28 | 13,500 | 44,280 |
Sắt ống phi 24.5 | 1.10 | 3.67 | 13,500 | 49,545 |
Sắt ống phi 24.5 | 1.20 | 4.00 | 13,500 | 54,000 |
Sắt ống phi 24.5 | 1.40 | 4.50 | 13,500 | 60,750 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 25.4 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 25.4 | 0.55 | 1.94 | 13,500 | 26,190 |
Sắt ống phi 25.4 | 0.60 | 2.12 | 13,500 | 28,620 |
Sắt ống phi 25.4 | 0.65 | 2.30 | 13,500 | 31,050 |
Sắt ống phi 25.4 | 0.70 | 2.49 | 13,500 | 33,615 |
Sắt ống phi 25.4 | 0.80 | 2.65 | 13,500 | 35,775 |
Sắt ống phi 25.4 | 0.90 | 3.01 | 13,500 | 40,635 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.00 | 3.36 | 13,500 | 45,360 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.10 | 3.77 | 13,500 | 50,895 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.20 | 4.10 | 13,500 | 55,350 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.40 | 4.92 | 13,500 | 66,420 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.50 | 5.25 | 13,500 | 70,875 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.60 | 5.59 | 13,500 | 75,465 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.70 | 5.95 | 13,500 | 80,325 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.80 | 6.32 | 13,500 | 85,320 |
Sắt ống phi 25.4 | 1.90 | 6.69 | 13,500 | 90,315 |
Sắt ống phi 25.4 | 2.00 | 6.98 | 13,500 | 94,230 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 27 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 27 | 0.55 | 2.06 | 13,500 | 27,810 |
Sắt ống phi 27 | 0.60 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
Sắt ống phi 27 | 0.65 | 2.45 | 13,500 | 33,075 |
Sắt ống phi 27 | 0.70 | 2.65 | 13,500 | 35,775 |
Sắt ống phi 27 | 0.80 | 2.81 | 13,500 | 37,935 |
Sắt ống phi 27 | 0.90 | 3.20 | 13,500 | 43,200 |
Sắt ống phi 27 | 1.00 | 3.60 | 13,500 | 48,600 |
Sắt ống phi 27 | 1.10 | 4.01 | 13,500 | 54,135 |
Sắt ống phi 27 | 1.20 | 4.36 | 13,500 | 58,860 |
Sắt ống phi 27 | 1.40 | 5.07 | 13,500 | 68,445 |
Sắt ống phi 27 | 1.50 | 5.59 | 13,500 | 75,465 |
Sắt ống phi 27 | 1.60 | 5.94 | 13,500 | 80,190 |
Sắt ống phi 27 | 1.70 | 6.33 | 13,500 | 85,455 |
Sắt ống phi 27 | 1.80 | 6.73 | 13,500 | 90,855 |
Sắt ống phi 27 | 1.90 | 7.11 | 13,500 | 95,985 |
Sắt ống phi 27 | 2.00 | 7.42 | 13,500 | 100,170 |
Sắt ống phi 27 | 2.10 | 7.73 | 13,500 | 104,355 |
Sắt ống phi 27 | 2.30 | 8.50 | 13,500 | 114,750 |
Sắt ống phi 27 | 2.50 | 9.28 | 13,500 | 125,280 |
Sắt ống phi 27 | 2.60 | 9.61 | 13,500 | 129,735 |
Sắt ống phi 27 | 2.80 | 10.37 | 13,500 | 139,995 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 31.8 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 31.8 | 0.55 | 2.42 | 13,500 | 32,670 |
Sắt ống phi 31.8 | 0.60 | 2.66 | 13,500 | 35,910 |
Sắt ống phi 31.8 | 0.65 | 2.89 | 13,500 | 39,015 |
Sắt ống phi 31.8 | 0.70 | 3.12 | 13,500 | 42,120 |
Sắt ống phi 31.8 | 0.80 | 3.31 | 13,500 | 44,685 |
Sắt ống phi 31.8 | 0.80 | 3.78 | 13,500 | 51,030 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.00 | 4.24 | 13,500 | 57,240 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.10 | 4.76 | 13,500 | 64,260 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.20 | 5.15 | 13,500 | 69,525 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.40 | 6.17 | 13,500 | 83,295 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.50 | 6.59 | 13,500 | 88,965 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.60 | 7.02 | 13,500 | 94,770 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.70 | 7.47 | 13,500 | 100,845 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.80 | 7.94 | 13,500 | 107,190 |
Sắt ống phi 31.8 | 1.90 | 8.40 | 13,500 | 113,400 |
Sắt ống phi 31.8 | 2.00 | 8.77 | 13,500 | 118,395 |
Sắt ống phi 31.8 | 2.10 | 9.14 | 13,500 | 123,390 |
Sắt ống phi 31.8 | 2.30 | 10.05 | 13,500 | 135,675 |
Sắt ống phi 31.8 | 2.50 | 10.96 | 13,500 | 147,960 |
Sắt ống phi 31.8 | 2.60 | 11.36 | 13,500 | 153,360 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 34 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 34 | 0.55 | 2.60 | 13,500 | 35,100 |
Sắt ống phi 34 | 0.60 | 2.85 | 13,500 | 38,475 |
Sắt ống phi 34 | 0.65 | 3.09 | 13,500 | 41,715 |
Sắt ống phi 34 | 0.70 | 3.34 | 13,500 | 45,090 |
Sắt ống phi 34 | 0.80 | 3.55 | 13,500 | 47,925 |
Sắt ống phi 34 | 0.90 | 4.02 | 13,500 | 54,270 |
Sắt ống phi 34 | 1.00 | 4.52 | 13,500 | 61,020 |
Sắt ống phi 34 | 1.10 | 5.07 | 13,500 | 68,445 |
Sắt ống phi 34 | 1.20 | 5.51 | 13,500 | 74,385 |
Sắt ống phi 34 | 1.40 | 6.41 | 13,500 | 86,535 |
Sắt ống phi 34 | 1.50 | 7.02 | 13,500 | 94,770 |
Sắt ống phi 34 | 1.60 | 7.51 | 13,500 | 101,385 |
Sắt ống phi 34 | 1.70 | 8.01 | 13,500 | 108,135 |
Sắt ống phi 34 | 1.80 | 8.46 | 13,500 | 114,210 |
Sắt ống phi 34 | 1.90 | 8.96 | 13,500 | 120,960 |
Sắt ống phi 34 | 2.00 | 9.35 | 13,500 | 126,225 |
Sắt ống phi 34 | 2.10 | 9.79 | 13,500 | 132,165 |
Sắt ống phi 34 | 2.30 | 10.72 | 13,500 | 144,720 |
Sắt ống phi 34 | 2.50 | 11.70 | 13,500 | 157,950 |
Sắt ống phi 34 | 2.60 | 12.18 | 13,500 | 164,430 |
Sắt ống phi 34 | 2.80 | 13.16 | 13,500 | 177,660 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 38.1 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 38.1 | 0.55 | 2.92 | 13,500 | 39,420 |
Sắt ống phi 38.1 | 0.60 | 3.19 | 13,500 | 43,065 |
Sắt ống phi 38.1 | 0.65 | 3.47 | 13,500 | 46,845 |
Sắt ống phi 38.1 | 0.70 | 3.76 | 13,500 | 50,760 |
Sắt ống phi 38.1 | 0.80 | 3.98 | 13,500 | 53,730 |
Sắt ống phi 38.1 | 0.90 | 4.52 | 13,500 | 61,020 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.00 | 5.08 | 13,500 | 68,580 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.10 | 5.70 | 13,500 | 76,950 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.20 | 6.19 | 13,500 | 83,565 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.40 | 7.39 | 13,500 | 99,765 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.50 | 7.89 | 13,500 | 106,515 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.60 | 8.44 | 13,500 | 113,940 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.70 | 9.00 | 13,500 | 121,500 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.80 | 9.55 | 13,500 | 128,925 |
Sắt ống phi 38.1 | 1.90 | 10.07 | 13,500 | 135,945 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.00 | 10.51 | 13,500 | 141,885 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.10 | 11.01 | 13,500 | 148,635 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.30 | 12.06 | 13,500 | 162,810 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.50 | 13.16 | 13,500 | 177,660 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.60 | 13.71 | 13,500 | 185,085 |
Sắt ống phi 38.1 | 2.80 | 14.80 | 13,500 | 199,800 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 42 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 42 | 0.55 | 3.21 | 13,500 | 43,335 |
Sắt ống phi 42 | 0.60 | 3.51 | 13,500 | 47,385 |
Sắt ống phi 42 | 0.65 | 3.83 | 13,500 | 51,705 |
Sắt ống phi 42 | 0.70 | 4.13 | 13,500 | 55,755 |
Sắt ống phi 42 | 0.80 | 4.38 | 13,500 | 59,130 |
Sắt ống phi 42 | 0.90 | 5.00 | 13,500 | 67,500 |
Sắt ống phi 42 | 1.00 | 5.62 | 13,500 | 75,870 |
Sắt ống phi 42 | 1.10 | 6.29 | 13,500 | 84,915 |
Sắt ống phi 42 | 1.20 | 6.82 | 13,500 | 92,070 |
Sắt ống phi 42 | 1.40 | 7.92 | 13,500 | 106,920 |
Sắt ống phi 42 | 1.50 | 8.73 | 13,500 | 117,855 |
Sắt ống phi 42 | 1.60 | 9.30 | 13,500 | 125,550 |
Sắt ống phi 42 | 1.70 | 9.92 | 13,500 | 133,920 |
Sắt ống phi 42 | 1.80 | 10.53 | 13,500 | 142,155 |
Sắt ống phi 42 | 1.90 | 11.14 | 13,500 | 150,390 |
Sắt ống phi 42 | 2.00 | 11.64 | 13,500 | 157,140 |
Sắt ống phi 42 | 2.10 | 12.14 | 13,500 | 163,890 |
Sắt ống phi 42 | 2.30 | 13.30 | 13,500 | 179,550 |
Sắt ống phi 42 | 2.50 | 14.51 | 13,500 | 195,885 |
Sắt ống phi 42 | 2.60 | 15.11 | 13,500 | 203,985 |
Sắt ống phi 42 | 2.80 | 16.32 | 13,500 | 220,320 |
Sắt ống phi 42 | 3.10 | 18.13 | 13,500 | 244,755 |
Sắt ống phi 42 | 3.40 | 19.34 | 13,500 | 261,090 |
Sắt ống phi 42 | 3.70 | 20.99 | 13,500 | 283,365 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 49 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 49 | 0.55 | 3.75 | 13,500 | 50,625 |
Sắt ống phi 49 | 0.60 | 4.11 | 13,500 | 55,485 |
Sắt ống phi 49 | 0.65 | 4.47 | 13,500 | 60,345 |
Sắt ống phi 49 | 0.70 | 4.83 | 13,500 | 65,205 |
Sắt ống phi 49 | 0.80 | 5.12 | 13,500 | 69,120 |
Sắt ống phi 49 | 0.90 | 5.84 | 13,500 | 78,840 |
Sắt ống phi 49 | 1.00 | 6.55 | 13,500 | 88,425 |
Sắt ống phi 49 | 1.10 | 7.35 | 13,500 | 99,225 |
Sắt ống phi 49 | 1.20 | 7.97 | 13,500 | 107,595 |
Sắt ống phi 49 | 1.40 | 9.26 | 13,500 | 125,010 |
Sắt ống phi 49 | 1.50 | 10.20 | 13,500 | 137,700 |
Sắt ống phi 49 | 1.60 | 10.88 | 13,500 | 146,880 |
Sắt ống phi 49 | 1.70 | 11.59 | 13,500 | 156,465 |
Sắt ống phi 49 | 1.80 | 12.31 | 13,500 | 166,185 |
Sắt ống phi 49 | 1.90 | 13.03 | 13,500 | 175,905 |
Sắt ống phi 49 | 2.00 | 13.60 | 13,500 | 183,600 |
Sắt ống phi 49 | 2.10 | 14.15 | 13,500 | 191,025 |
Sắt ống phi 49 | 2.30 | 15.57 | 13,500 | 210,195 |
Sắt ống phi 49 | 2.50 | 16.98 | 13,500 | 229,230 |
Sắt ống phi 49 | 2.60 | 17.69 | 13,500 | 238,815 |
Sắt ống phi 49 | 2.80 | 19.10 | 13,500 | 257,850 |
Sắt ống phi 49 | 3.10 | 21.23 | 13,500 | 286,605 |
Sắt ống phi 49 | 3.40 | 22.64 | 13,500 | 305,640 |
Sắt ống phi 49 | 3.70 | 24.60 | 13,500 | 332,100 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 60 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 60 | 0.65 | 5.49 | 13,500 | 74,115 |
Sắt ống phi 60 | 0.70 | 5.93 | 13,500 | 80,055 |
Sắt ống phi 60 | 0.80 | 6.29 | 13,500 | 84,915 |
Sắt ống phi 60 | 0.90 | 7.17 | 13,500 | 96,795 |
Sắt ống phi 60 | 1.00 | 8.06 | 13,500 | 108,810 |
Sắt ống phi 60 | 1.10 | 9.03 | 13,500 | 121,905 |
Sắt ống phi 60 | 1.20 | 9.78 | 13,500 | 132,030 |
Sắt ống phi 60 | 1.40 | 11.35 | 13,500 | 153,225 |
Sắt ống phi 60 | 1.50 | 12.50 | 13,500 | 168,750 |
Sắt ống phi 60 | 1.60 | 13.38 | 13,500 | 180,630 |
Sắt ống phi 60 | 1.70 | 14.23 | 13,500 | 192,105 |
Sắt ống phi 60 | 1.80 | 15.11 | 13,500 | 203,985 |
Sắt ống phi 60 | 1.90 | 15.99 | 13,500 | 215,865 |
Sắt ống phi 60 | 2.00 | 16.69 | 13,500 | 225,315 |
Sắt ống phi 60 | 2.10 | 17.48 | 13,500 | 235,980 |
Sắt ống phi 60 | 2.30 | 19.17 | 13,500 | 258,795 |
Sắt ống phi 60 | 2.50 | 20.92 | 13,500 | 282,420 |
Sắt ống phi 60 | 2.60 | 21.73 | 13,500 | 293,355 |
Sắt ống phi 60 | 2.80 | 23.47 | 13,500 | 316,845 |
Sắt ống phi 60 | 3.10 | 26.01 | 13,500 | 351,135 |
Sắt ống phi 60 | 3.40 | 27.74 | 13,500 | 374,490 |
Sắt ống phi 60 | 3.70 | 30.34 | 13,500 | 409,590 |
Sắt ống phi 60 | 4.00 | 32.94 | 13,500 | 444,690 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 76 | 0.95 | 10.16 | 13,500 | 137,160 |
Sắt ống phi 76 | 1.10 | 11.38 | 13,500 | 153,630 |
Sắt ống phi 76 | 1.20 | 12.39 | 13,500 | 167,265 |
Sắt ống phi 76 | 1.40 | 14.42 | 13,500 | 194,670 |
Sắt ống phi 76 | 1.50 | 15.82 | 13,500 | 213,570 |
Sắt ống phi 76 | 1.60 | 16.93 | 13,500 | 228,555 |
Sắt ống phi 76 | 1.70 | 18.04 | 13,500 | 243,540 |
Sắt ống phi 76 | 1.80 | 19.16 | 13,500 | 258,660 |
Sắt ống phi 76 | 1.90 | 20.23 | 13,500 | 273,105 |
Sắt ống phi 76 | 2.00 | 21.12 | 13,500 | 285,120 |
Sắt ống phi 76 | 2.10 | 22.12 | 13,500 | 298,620 |
Sắt ống phi 76 | 2.30 | 24.33 | 13,500 | 328,455 |
Sắt ống phi 76 | 2.50 | 26.54 | 13,500 | 358,290 |
Sắt ống phi 76 | 2.60 | 27.65 | 13,500 | 373,275 |
Sắt ống phi 76 | 2.80 | 29.86 | 13,500 | 403,110 |
Sắt ống phi 76 | 3.10 | 33.03 | 13,500 | 445,905 |
Sắt ống phi 76 | 3.40 | 35.24 | 13,500 | 475,740 |
Sắt ống phi 76 | 3.70 | 38.54 | 13,500 | 520,290 |
Sắt ống phi 76 | 4.00 | 41.67 | 13,500 | 562,545 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76.2 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 76.2 | 1.10 | 11.48 | 13,500 | 154,980 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.20 | 12.49 | 13,500 | 168,615 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.40 | 14.07 | 13,500 | 189,945 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.50 | 15.98 | 13,500 | 215,730 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.60 | 17.11 | 13,500 | 230,985 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.70 | 18.23 | 13,500 | 246,105 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.80 | 19.32 | 13,500 | 260,820 |
Sắt ống phi 76.2 | 1.90 | 20.31 | 13,500 | 274,185 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.00 | 21.21 | 13,500 | 286,335 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.10 | 22.32 | 13,500 | 301,320 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.30 | 24.56 | 13,500 | 331,560 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.50 | 26.67 | 13,500 | 360,045 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.60 | 27.79 | 13,500 | 375,165 |
Sắt ống phi 76.2 | 2.80 | 30.01 | 13,500 | 405,135 |
Sắt ống phi 76.2 | 3.10 | 33.20 | 13,500 | 448,200 |
Sắt ống phi 76.2 | 3.40 | 35.42 | 13,500 | 478,170 |
Sắt ống phi 76.2 | 3.70 | 38.57 | 13,500 | 520,695 |
Sắt ống phi 76.2 | 4.00 | 41.88 | 13,500 | 565,380 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 90 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 90 | 1.10 | 13.50 | 13,500 | 182,250 |
Sắt ống phi 90 | 1.20 | 14.69 | 13,500 | 198,315 |
Sắt ống phi 90 | 1.40 | 17.09 | 13,500 | 230,715 |
Sắt ống phi 90 | 1.50 | 18.80 | 13,500 | 253,800 |
Sắt ống phi 90 | 1.60 | 20.12 | 13,500 | 271,620 |
Sắt ống phi 90 | 1.70 | 21.44 | 13,500 | 289,440 |
Sắt ống phi 90 | 1.80 | 22.68 | 13,500 | 306,180 |
Sắt ống phi 90 | 2.00 | 25.06 | 13,500 | 338,310 |
Sắt ống phi 90 | 2.10 | 26.24 | 13,500 | 354,240 |
Sắt ống phi 90 | 2.30 | 28.81 | 13,500 | 388,935 |
Sắt ống phi 90 | 2.50 | 31.43 | 13,500 | 424,305 |
Sắt ống phi 90 | 2.60 | 32.74 | 13,500 | 441,990 |
Sắt ống phi 90 | 2.80 | 35.30 | 13,500 | 476,550 |
Sắt ống phi 90 | 3.10 | 39.22 | 13,500 | 529,470 |
Sắt ống phi 90 | 3.40 | 41.76 | 13,500 | 563,760 |
Sắt ống phi 90 | 3.70 | 45.67 | 13,500 | 616,545 |
Sắt ống phi 90 | 4.00 | 49.50 | 13,500 | 668,250 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 114 Vinaone | ||||
Sắt ống phi 114 | 1.20 | 18.61 | 13,500 | 251,235 |
Sắt ống phi 114 | 1.40 | 21.67 | 13,500 | 292,545 |
Sắt ống phi 114 | 1.50 | 23.81 | 13,500 | 321,435 |
Sắt ống phi 114 | 1.60 | 25.48 | 13,500 | 343,980 |
Sắt ống phi 114 | 1.70 | 27.12 | 13,500 | 366,120 |
Sắt ống phi 114 | 1.80 | 28.80 | 13,500 | 388,800 |
Sắt ống phi 114 | 1.90 | 30.47 | 13,500 | 411,345 |
Sắt ống phi 114 | 2.00 | 31.82 | 13,500 | 429,570 |
Sắt ống phi 114 | 2.10 | 33.32 | 13,500 | 449,820 |
Sắt ống phi 114 | 2.30 | 36.60 | 13,500 | 494,100 |
Sắt ống phi 114 | 2.50 | 39.92 | 13,500 | 538,920 |
Sắt ống phi 114 | 2.60 | 41.59 | 13,500 | 561,465 |
Sắt ống phi 114 | 2.80 | 44.91 | 13,500 | 606,285 |
Sắt ống phi 114 | 3.10 | 49.90 | 13,500 | 673,650 |
Sắt ống phi 114 | 3.40 | 53.08 | 13,500 | 716,580 |
Sắt ống phi 114 | 3.70 | 58.06 | 13,500 | 783,810 |
Sắt ống phi 114 | 4.00 | 63.03 | 13,500 | 850,905 |
Chúng tôi cập nhật đơn giá nhiều thương hiệu khác trên thị trường tại chuyên mục : Báo giá thép ống hộp mới nhất – Cập nhật hôm nay .
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, chúng tôi luôn có hàng sẵn tại kho, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt. Khách hàng có thể yên tâm với việc cung cấp thép ống kẽmt ừ chúng tôi, với đầy đủ chứng chỉ chất lượng và chứng từ liên quan.
Thép ống Vinaone được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật. Chất lượng và độ bền của sản phẩm đã được khẳng định qua nhiều dự án xây dựng lớn trên khắp cả nước.
Thông số kỹ thuật của thép ống mạ kẽm Vinaone bao gồm đường kính, độ dày và chiều dài, được đáp ứng đầy đủ để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Sản phẩm không chỉ có tính năng chống ăn mòn tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bền vững trong quá trình sử dụng.
Mua thép ống Vina One giá rẻ tại đại lý thép ống Đông Dương SG
Đông Dương SG – Đại lý phân phối ống thép Vinaone hàng đầu thành phố Hồ Chí Minh, cũng như khu vực miền nam
Khi có nhu cầu mua hàng, mọi khách hàng luôn muốn mua được sản phẩm chất lượng, đồng thời giá cả cạnh tranh, để tiết kiệm chi phí cho dự án. Với sản phẩm ống thép của thương hiệu Vina One, khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng khi hợp tác cùng Đông Dương SG, có thể kể tới một số điểm nổi bật như sau:
Đơn giá cạnh tranh
Là nhà phân phối cấp 1 của hãng, chúng tôi luôn nhập hàng trực tiếp từ nhà máy sản xuất, không qua trung gian, từ đó tối ưu giá thành. Để mang tới khách hàng sản phẩm thép ống Vinaone với đơn giá rẻ nhất thị trường.
Hỗ trợ vận chuyển
Đông Dương SG cam kết hỗ trợ vận chuyển tận nơi toàn quốc. Khách hàng chỉ cần đặt hàng, chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển đến địa điểm yêu cầu một cách nhanh chóng và an toàn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
Thanh toán linh hoạt
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt hoặc các hình thức thanh toán điện tử khác. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và tạo điều kiện thuận lợi nhất trong quá trình giao dịch.
Tư vấn báo giá chuyên nghiệp
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, Đông Dương SG sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, sản phẩm và chính sách bán hàng.
Luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng
Đặt mua thép ống mạ kẽm Vinaone giá rẻ ngay hôm nay tại Đông Dương SG để đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc truy cập vào trang web để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Đông Dương SG – Đối tác đáng tin cậy cho nhu cầu thép ống mạ kẽm của bạn.
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555