Giá thép hôm nay – Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG hân hạnh gửi tới khách hàng bảng báo giá sắt thép hôm nay, rất mong nhận được nhiều hơn những sự quan tâm của quý khách.

Mục lục
Báo giá thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép xây dựng tháng 03/2023
( Thời gian hiệu lực báo giá sắt thép xây dựng mới nhất gọi hotline )
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật – VINA KYEOI
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 15,500 | ||
Thép cuộn phi 8 | 15,500 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 15,650 | 112,993 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 15,500 | 161,045 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 15,500 | 219,480 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 15,500 | 286,595 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 15,500 | 362,700 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 15,500 | 447,950 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 15,500 | 540,485 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 15,500 | 698,275 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 15,500 | 877,765 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 15,500 | 1,144,365 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ – VAS
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng Báo giá sắt thép Hòa Phát
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Pomina
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,320 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,300 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,050 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép Tung Ho – THSVC
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam – VNSTEEL
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,60 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,160 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,720 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Đông Nam Á – VJS
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Báo giá thép hình hôm nay – Bảng báo giá sắt thép hình tháng 03/2023
( Thời gian hiệu lực báo giá thép hình mới nhất gọi hotline )
Bảng giá thép hình i – Thép hình chữ i – Sắt i
Chủng loại | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
THÉP HÌNH Á CHÂU ACS |
|||
Thép hình I 100 x 48 x 3.8 x 3.8 | Cây | 530,700 | Liên hệ |
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5 | Cây | 600,300 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 4.5 x 6 | Cây | 739,500 | Liên hệ |
THÉP HÌNH AN KHÁNH AKS |
|||
Thép hình I 100 x 40 x 4.5 | Cây | 609,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 65 x 4.5 | Cây | 756,900 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.2 | Cây | 1,740,000 | 3,480,000 |
THÉP HÌNH ĐẠI VIỆT |
|||
Thép hình I 100 x 54 | Cây | 652,500 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 64 | Cây | 812,000 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 75 | Cây | 1,102,000 | Liên hệ |
Thép hình I 200 x 100 | Cây | 1,740,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH VINAONE |
|||
Thép hình I 100 x 47 x 3.5 | Cây | 1,075,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 3.5 | Cây | 1,325,000 | Liên hệ |
Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,875,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH POSCO |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,218,000 | 2,436,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 1,853,100 | 3,706,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 2,575,200 | 5,150,400 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 3,192,900 | 6,385,500 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 4,315,200 | 8,630,400 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 5,742,000 | 11,484,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 6,612,000 | 13,224,000 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 11,136,000 | 22,272,000 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 7,795,200 | 15,590,400 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 13,137,000 | 26,274,000 |
Thép hình I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 15,225,000 | 30,450,000 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 8,230,200 | 16,460,400 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 9,222,000 | 18,444,000 |
Thép hình I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 14,181,000 | 28,362,000 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 16,095,000 | 32,190,000 |
Thép hình I 800 x 300 x 24 x 26 TQ | Cây | 18,270,000 | 36,540,000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 TQ | Cây | 20,880,000 | 41,760,000 |
Thép i Cầu Trục ( Thép i côn - Thép I - Beam ) |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5.5 x 9.5 | Cây | 4,309,200 | 8,618,400 |
Thép hình I 200 x 100 x 7 x 10 | Cây | 6,552,000 | 13,104,000 |
Thép hình I 200 x 150 x 9 x 16 | Cây | 12,700,800 | 25,401,600 |
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 | Cây | 9,651,600 | 19,303,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 | Cây | 13,986,000 | 27,972,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 8 x 13 | Cây | 12,171,600 | 24,343,200 |
Thép hình I 300 x 150 x 10 x 18.5 | Cây | 16,506,000 | 33,012,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 | Cây | 19,353,600 | 38,707,200 |
Thép hình I 350 x 150 x 9 x 15 | Cây | 14,742,000 | 29,484,000 |
Thép hình I 350 x 150 x 12 x 24 | Cây | 21,974,400 | 43,948,800 |
Thép hình I 400 x 150 x 10 x 18 | Cây | 19,440,000 | 38,880,000 |
Thép hình I 400 x 150 x 12.5 x 25 | Cây | 25,866,000 | 51,732,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 11 x 20 | Cây | 24,759,000 | 49,518,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 13 x 26 | Cây | 31,050,000 | 62,100,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 13 x 25 | Cây | 35,910,000 | 71,820,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 16 x 35 | Cây | 47,520,000 | 95,040,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình H – Thép hình chữ H – Sắt H
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1,496,400 | 2,992,800 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,053,200 | 4,106,400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 1,887,900 | 3,775,800 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 2,740,500 | 5,481,000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 3,514,800 | 7,029,600 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 2,662,200 | 5,324,400 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,341,300 | 8,682,600 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 3,836,700 | 7,673,400 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,298,800 | 12,597,600 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,941,600 | 9,883,200 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 8,178,000 | 16,356,000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,933,900 | 13,867,800 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 11,919,000 | 23,838,000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 9,309,000 | 18,618,000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 14,946,000 | 29,928,000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 21,576,000 | 21,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình V – Thép hình chữ V – sắt V
Quy cách thép hình V | ĐVT | Thép V đen | Thép V mạ kẽm | Thép V nhúng |
---|---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 | Cây | 84,000 | 100,800 | 134,400 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 | Cây | 100,000 | 120,000 | 160,000 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 | Cây | 111,000 | 133,200 | 177,600 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 | Cây | 124,000 | 148,800 | 198,400 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 | Cây | 139,600 | 167,520 | 223,360 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 | Cây | 170,000 | 204,000 | 272,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 | Cây | 172,000 | 206,400 | 275,200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 | Cây | 203,400 | 244,080 | 3254,40 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 | Cây | 230,000 | 276,000 | 368,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 | Cây | 261,000 | 313,200 | 417,600 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 | Cây | 250,000 | 300,000 | 400,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 | Cây | 270,000 | 324,000 | 432,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.4 | Cây | 300,000 | 360,000 | 480,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 | Cây | 310,000 | 372,000 | 496,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 | Cây | 351,200 | 421,440 | 561,920 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 | Cây | 380,000 | 456,000 | 608,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 | Cây | 440,000 | 528,000 | 704,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 | Cây | 480,000 | 576,000 | 768,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 | Cây | 555,600 | 666,720 | 888,960 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 | Cây | 650,000 | 780,000 | 1,040,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 | Cây | 600,000 | 720,000 | 960,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 | Cây | 640,000 | 768,000 | 1,024,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 | Cây | 731,800 | 878,160 | 1,170,880 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 | Cây | 840,000 | 1,008,000 | 1,344,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 | Cây | 630,000 | 756,000 | 1,008,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 | Cây | 750,000 | 900,000 | 1,200,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,050,000 | 1,260,000 | 1,680,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 | Cây | 787,200 | 944,640 | 1,259,520 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,058,600 | 1,270,320 | 1,693,760 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 | Cây | 880,800 | 1,056,960 | 1,409,280 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 | Cây | 940,000 | 1,128,000 | 1,504,000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 | Cây | 1,155,600 | 1,386,720 | 1,848,960 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 | Cây | 1,428,000 | 1,713,600 | 2,284,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 | Cây | 1,153,200 | 1,383,840 | 1,845,120 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 | Cây | 1,308,000 | 1,569,600 | 2,092,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 | Cây | 1,340,000 | 1,608,000 | 2,144,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 | Cây | 2,136,000 | 2,563,200 | 3,417,600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 | Cây | 1,764,000 | 2,116,800 | 2,822,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 | Cây | 2,184,000 | 2,620,800 | 3,494,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 | Cây | 2,592,000 | 3,110,400 | 4,147,200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 | Cây | 1,836,000 | 2,203,200 | 2,937,600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 | Cây | 2,280,000 | 2,736,000 | 3,648,000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 | Cây | 2,712,000 | 3,254,400 | 4,339,200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 | Cây | 2,760,000 | 3,312,000 | 4,416,000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 | Cây | 3,276,000 | 3,931,200 | 5,241,600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 | Cây | 4,056,000 | 4,867,200 | 6,489,600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 | Cây | 4,908,000 | 5,889,600 | 7,852,800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 | Cây | 5,832,000 | 6,998,400 | 9,331,200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 | Cây | 5,820,000 | 6,98,4000 | 9,312,000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 | Cây | 7,188,000 | 8,625,600 | 11,500,800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 | Cây | 8,532,000 | 10,238,400 | 13,651,200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 | Cây | 12,480,000 | 14,976,000 | 19,968,000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 | Cây | 15,360,000 | 18,432,000 | 24,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình U – Thép hình chữ U – sắt U
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Vnđ / cây 6m | Vnđ / cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 203,000 | |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 348,000 | |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 290,000 | |
Thép hình U 65 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 319,000 | |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 333,500 | |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 313,200 | |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 443,700 | |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 522,000 | |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 609,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 493,000 | |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 580,000 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 449,790 | |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 623,790 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 797,500 | 1,595,000 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 602,040 | 1,204,080 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 809,100 | 1,618,200 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 870,000 | 1,740,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 928,000 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 768,500 | 1,537,000 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 942,500 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1,081,410 | 2,162,820 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1,235,400 | 2,470,800 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 1,058,500 | 2,117,000 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 1,203,500 | 2,407,000 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1,305,000 | 2,610,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1,479,000 | 2,958,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 1,600,800 | 3,201,600 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2,044,500 | 4,089,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2,244,600 | 4,489,200 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 2,140,200 | 4,280,400 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 2,636,100 | 5,272,200 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 1,983,600 | 3,967,200 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2,079,300 | 4,158,600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 2,384,670 | 4769,340 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 2,726,580 | 5,453,160 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,010,200 | 6,020,400 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 2,697,000 | 5,394,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 2,998,020 | 5,996,040 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 3,407,790 | 6,815,580 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,314,700 | 6,629,400 |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.