0935.059.555

Giá thép hôm nay – Thép xây dựng, thép hình H I U V tháng 03/2023

Giá thép hôm nay – Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG hân hạnh gửi tới khách hàng bảng báo giá sắt thép hôm nay, rất mong nhận được nhiều hơn những sự quan tâm của quý khách.

Giá thép hôm nay - Thép xây dựng - Thép hình H I U V
Giá thép hôm nay – Thép xây dựng – Thép hình H I U V – Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG

Mục lục

Báo giá thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép xây dựng tháng 03/2023

( Thời gian hiệu lực báo giá sắt thép xây dựng mới nhất gọi hotline )

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật – VINA KYEOI

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 615,500
Thép cuộn phi 815,500
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ – VAS

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,550
Thép cuộn phi 813,550
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng Báo giá sắt thép Hòa Phát

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,850
Thép cuộn phi 813,850
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Pomina

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 614,500
Thép cuộn phi 814,500
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép Tung Ho – THSVC

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,550
Thép cuộn phi 813,550
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam – VNSTEEL

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 614,400
Thép cuộn phi 814,400
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Đông Nam Á – VJS

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,300
Thép cuộn phi 813,300
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Báo giá thép hình hôm nay – Bảng báo giá sắt thép hình tháng 03/2023

( Thời gian hiệu lực báo giá thép hình mới nhất gọi hotline )

Bảng giá thép hình i – Thép hình chữ i – Sắt i

Chủng loạiĐVTHàng 6mHàng 12m

THÉP HÌNH Á CHÂU ACS

Thép hình I 100 x 48 x 3.8 x 3.8Cây530,700Liên hệ
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5Cây600,300Liên hệ
Thép hình I 120 x 55 x 4.5 x 6Cây739,500Liên hệ

THÉP HÌNH AN KHÁNH AKS

Thép hình I 100 x 40 x 4.5Cây609,000Liên hệ
Thép hình I 120 x 65 x 4.5Cây756,900Liên hệ
Thép hình I 150 x 72 x 4.5Cây1,087,5002,175,000
Thép hình I 200 x 100 x 5.2Cây1,740,0003,480,000

THÉP HÌNH ĐẠI VIỆT

Thép hình I 100 x 54Cây652,500Liên hệ
Thép hình I 120 x 64Cây812,000Liên hệ
Thép hình I 150 x 75Cây1,102,000Liên hệ
Thép hình I 200 x 100Cây1,740,000Liên hệ

THÉP HÌNH VINAONE

Thép hình I 100 x 47 x 3.5Cây1,075,000Liên hệ
Thép hình I 120 x 55 x 3.5Cây1,325,000Liên hệ
Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7Cây1,875,000Liên hệ

THÉP HÌNH POSCO

Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7Cây1,218,0002,436,000
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8Cây1,853,1003,706,200
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9Cây2,575,2005,150,400
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9Cây3,192,9006,385,500
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11Cây4,315,2008,630,400
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13Cây5,742,00011,484,000
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14Cây6,612,00013,224,000
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18Cây11,136,00022,272,000
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16Cây7,795,20015,590,400
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 17Cây13,137,00026,274,000
Thép hình I 594 x 302 x 14 x 23Cây15,225,00030,450,000
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15Cây8,230,20016,460,400
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17Cây9,222,00018,444,000
Thép hình I 692 x 300 x 13 x 20Cây14,181,00028,362,000
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24Cây16,095,00032,190,000
Thép hình I 800 x 300 x 24 x 26 TQCây18,270,00036,540,000
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 TQCây20,880,00041,760,000

Thép i Cầu Trục ( Thép i côn - Thép I - Beam )

Thép hình I 150 x 75 x 5.5 x 9.5Cây4,309,2008,618,400
Thép hình I 200 x 100 x 7 x 10Cây6,552,00013,104,000
Thép hình I 200 x 150 x 9 x 16Cây12,700,80025,401,600
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5Cây9,651,60019,303,200
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19Cây13,986,00027,972,000
Thép hình I 300 x 150 x 8 x 13Cây12,171,60024,343,200
Thép hình I 300 x 150 x 10 x 18.5Cây16,506,00033,012,000
Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22Cây19,353,60038,707,200
Thép hình I 350 x 150 x 9 x 15Cây14,742,00029,484,000
Thép hình I 350 x 150 x 12 x 24Cây21,974,40043,948,800
Thép hình I 400 x 150 x 10 x 18Cây19,440,00038,880,000
Thép hình I 400 x 150 x 12.5 x 25Cây25,866,00051,732,000
Thép hình I 450 x 175 x 11 x 20Cây24,759,00049,518,000
Thép hình I 450 x 175 x 13 x 26Cây31,050,00062,100,000
Thép hình I 600 x 190 x 13 x 25Cây35,910,00071,820,000
Thép hình I 600 x 190 x 16 x 35Cây47,520,00095,040,000

Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình H – Thép hình chữ H – Sắt H

THÉP HÌNH CHỮ HĐVTHàng 6mHàng 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1,496,4002,992,800
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2,053,2004,106,400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây1,887,9003,775,800
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây2,740,5005,481,000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây3,514,8007,029,600
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây2,662,2005,324,400
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây4,341,3008,682,600
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây3,836,7007,673,400
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây6,298,80012,597,600
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây4,941,6009,883,200
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây8,178,00016,356,000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây6,933,90013,867,800
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây11,919,00023,838,000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây9,309,00018,618,000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây14,946,00029,928,000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây21,576,00021,576,000

Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình V – Thép hình chữ V – sắt V

Quy cách thép hình VĐVTThép V đenThép V mạ kẽmThép V nhúng
Thép hình V 25 x 25 x 2.0Cây84,000100,800134,400
Thép hình V 25 x 25 x 2.5Cây100,000120,000160,000
Thép hình V 25 x 25 x 3.0Cây111,000133,200177,600
Thép hình V 30 x 30 x 2.5Cây124,000148,800198,400
Thép hình V 30 x 30 x 3.0Cây139,600167,520223,360
Thép hình V 30 x 30 x 3.5Cây170,000204,000272,000
Thép hình V 40 x 40 x 2.5Cây172,000206,400275,200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0Cây203,400244,0803254,40
Thép hình V 40 x 40 x 3.5Cây230,000276,000368,000
Thép hình V 40 x 40 x 4.0Cây261,000313,200417,600
Thép hình V 50 x 50 x 2.5Cây250,000300,000400,000
Thép hình V 50 x 50 x 3.0Cây270,000324,000432,000
Thép hình V 50 x 50 x 3.4Cây300,000360,000480,000
Thép hình V 50 x 50 x 3.5Cây310,000372,000496,000
Thép hình V 50 x 50 x 4.0Cây351,200421,440561,920
Thép hình V 50 x 50 x 4.5Cây380,000456,000608,000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0Cây440,000528,000704,000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0Cây480,000576,000768,000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0Cây555,600666,720888,960
Thép hình V 63 x 63 x 6.0Cây650,000780,0001,040,000
Thép hình V 70 x 70 x 5.0Cây600,000720,000960,000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5Cây640,000768,0001,024,000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0Cây731,800878,1601,170,880
Thép hình V 70 x 70 x 7.0Cây840,0001,008,0001,344,000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0Cây630,000756,0001,008,000
Thép hình V 75 x 75 x 5.5Cây750,000900,0001,200,000
Thép hình V 75 x 75 x 8.0Cây1,050,0001,260,0001,680,000
Thép hình V 75 x 75 x 6.0Cây787,200944,6401,259,520
Thép hình V 75 x 75 x 8.0Cây1,058,6001,270,3201,693,760
Thép hình V 80 x 80 x 6.0Cây880,8001,056,9601,409,280
Thép hình V 80 x 80 x 7.0Cây940,0001,128,0001,504,000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0Cây1,155,6001,386,7201,848,960
Thép hình V 80 x 80 x 10Cây1,428,0001,713,6002,284,800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0Cây1,153,2001,383,8401,845,120
Thép hình V 90 x 90 x 8.0Cây1,308,0001,569,6002,092,800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0Cây1,464,0001,756,8002,342,400
Thép hình V 90 x 90 x 10Cây1,800,0002,160,0002,880,000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0Cây1,340,0001,608,0002,144,000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0Cây1,464,0001,756,8002,342,400
Thép hình V 100 x 100 x 10Cây1,800,0002,160,0002,880,000
Thép hình V 100 x 100 x 12Cây2,136,0002,563,2003,417,600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0Cây1,764,0002,116,8002,822,400
Thép hình V 120 x 120 x 10Cây2,184,0002,620,8003,494,400
Thép hình V 120 x 120 x 12Cây2,592,0003,110,4004,147,200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0Cây1,836,0002,203,2002,937,600
Thép hình V 125 x 125 x 10Cây2,280,0002,736,0003,648,000
Thép hình V 125 x 125 x 12Cây2,712,0003,254,4004,339,200
Thép hình V 150 x 150 x 10Cây2,760,0003,312,0004,416,000
Thép hình V 150 x 150 x 12Cây3,276,0003,931,2005,241,600
Thép hình V 150 x 150 x 15Cây4,056,0004,867,2006,489,600
Thép hình V 180 x 180 x 15Cây4,908,0005,889,6007,852,800
Thép hình V 180 x 180 x 18Cây5,832,0006,998,4009,331,200
Thép hình V 200 x 200 x 16Cây5,820,0006,98,40009,312,000
Thép hình V 200 x 200 x 20Cây7,188,0008,625,60011,500,800
Thép hình V 200 x 200 x 24Cây8,532,00010,238,40013,651,200
Thép hình V 250 x 250 x 28Cây12,480,00014,976,00019,968,000
Thép hình V 250 x 250 x 35Cây15,360,00018,432,00024,576,000

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình U – Thép hình chữ U – sắt U

Các loại thép hình chữ UĐVTVnđ / cây 6mVnđ / cây 12m
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây203,000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây348,000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây246,500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây290,000
Thép hình U 65Cây246,500
Thép hình U 80 x 38Cây319,000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây333,500
Thép hình U 80 ( dày )Cây464,000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây313,200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây443,700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây522,000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây609,000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây493,000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây580,000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây652,500
Thép hình U 100 x 47Cây464,000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây464,000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây449,790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây623,790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây652,500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây814,320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây814,320
Thép hình U 120 x 48Cây609,0001,218,000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây783,0001,566,000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây609,0001,218,000
Thép hình U 120 ( dày )Cây797,5001,595,000
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây602,0401,204,080
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây809,1001,618,200
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây870,0001,740,000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây1,165,8002,331,600
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây1,165,8002,331,600
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây928,0001,885,000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây768,5001,537,000
Thép hình U 140 ( dày )Cây942,5001,885,000
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây783,0001,566,000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây1,081,4102,162,820
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây1,618,2003,326,400
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây1,618,2003,326,400
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây1,087,5002,175,000
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây1,235,4002,470,800
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây1,058,5002,117,000
Thép hình U 160 ( dày )Cây1,203,5002,407,000
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây1,305,0002,610,000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây1,618,2003,326,400
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây1,479,0002,958,000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây1,600,8003,201,600
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây2,044,5004,089,000
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây2,244,6004,489,200
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây2,140,2004,280,400
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây2,636,1005,272,200
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây1,983,6003,967,200
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây2,079,3004,158,600
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây2,384,6704769,340
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây2,726,5805,453,160
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây3,010,2006,020,400
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây2,697,0005,394,000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây2,998,0205,996,040
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây3,407,7906,815,580
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây3,314,7006,629,400

Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:

CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.