Thép hộp mạ kẽm là loại thép có tính ứng dụng cao, được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như kết cấu dầm thép, tôn lợp, ống dẫn thép, đai ốc, bu lông. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hiện nay từ đại lý thép hộp ĐÔNG DƯƠNG SG.

Mục lục
Thép hộp mạ kẽm – Bảng giá thép hộp kẽm tháng 03/2023
Thép hộp mạ kẽm là là gì ?
Thép hộp có thể hiểu là một loại vật liệu được tạo thành từ các tấm thép (tôn) lớn có độ dày tùy chọn và kết cấu rỗng.
Thép mạ kẽm là thép được xử lý công nghệ để bọc thêm một lớp kẽm mỏng ở bên ngoài bề mặt thép, giúp cho thép có độ bền cao hơn, chống bị ăn mòn.
Vì vậy, thép hộp mạ kẽm là thép hộp đen được xử lý thêm một lớp mạ kẽm bên ngoài với độ dày phù hợp, giúp thép hộp có độ bền đẹp và tăng khả năng chống chịu với các tác nhân xấu bên ngoài như thời tiết, rỉ sét, ăn mòn…

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Thép hộp trên thị trường hiện tại có rất nhiều nhà máy sản xuất và cán hàng ra thị trường liên tục có thể kế tới như TVP, Nam Hưng, Sendo, Sunrise, Tuấn Võ, Nguyễn Tín, Minh Tâm Minh Đức, Minh Ngọc …..nổi bật nhất vẫn là thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức …
Bảng giá thép hộp mạ kẽm hôm nay được công ty ĐÔNG DƯƠNG SG chúng tôi gửi tới khách hàng là đơn giá của một số size hàng, quy cách hàng được sử dụng phổ biến, nếu có thêm yêu cầu khách về quý cách cũng như chủng loại, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được báo giá nhanh nhất và chính xác nhất.

Sau đây là bảng tổng hợp báo giá thép hộp kẽm mới nhất tháng 03/2023 do công ty chúng tôi đang cung cấp, kính mời quý khách tham khảo
Quy cách sản phẩm | Độ dày ( mm ) | Barem kg/cây6m | Hàng đen | Hàng kẽm |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật |
||||
Thép hộp 10x20 | 0.9 | 1.92 | 36,480 | 40,320 |
1.0 | 2.19 | 41,610 | 45,990 | |
1.1 | 2.45 | 46,550 | 51,450 | |
Thép hộp 13x26 | 0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
Thép hộp 20x40 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.4 | 6.71 | 127,490 | 140,910 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
Thép hộp 25x50 | 0.9 | 4.89 | 92,910 | 102,690 |
1.0 | 5.56 | 105,640 | 116,760 | |
1.1 | 6.24 | 118,560 | 131,040 | |
1.2 | 6.92 | 131,480 | 145,320 | |
1.3 | 7.67 | 145,730 | 161,070 | |
1.4 | 8.48 | 161,120 | 178,080 | |
1.5 | 8.82 | 167,580 | 185220 | |
1.8 | 10.86 | 206,340 | 228,060 | |
Thép hộp 30x60 | 0.9 | 5.90 | 112,100 | 123,900 |
1.0 | 6.72 | 127,680 | 141,120 | |
1.1 | 7.53 | 143,070 | 158,130 | |
1.2 | 8.35 | 158,650 | 175,350 | |
1.3 | 9.25 | 175,750 | 194,250 | |
1.4 | 10.24 | 194,560 | 215,040 | |
1.5 | 10.40 | 197,600 | 218,400 | |
1.7 | 12.29 | 233,510 | 258,090 | |
1.8 | 12.92 | 245,480 | 271,320 | |
2.0 | 15.97 | 303,430 | 335,370 | |
Thép hộp 40x80 | 0.9 | 7.92 | 150,480 | 166,320 |
1.0 | 9.02 | 171,380 | 189,420 | |
1.1 | 10.12 | 192,280 | 212,520 | |
1.2 | 11.22 | 213,180 | 235,620 | |
1.3 | 12.43 | 236,170 | 261,030 | |
1.4 | 13.75 | 261,250 | 288,750 | |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.20 | 326,800 | 361,200 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép hộp 50x100 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.3 | 15.60 | 296,400 | 327,600 | |
1.4 | 17.70 | 336,300 | 371,700 | |
1.8 | 21.70 | 412,300 | 455,700 | |
2.0 | 26.92 | 511,480 | 565,320 | |
Thép hộp 60x120 | 1.4 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.40 | 501,600 | 554,400 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Bảng báo giá thép hộp vuông |
||||
Thép hộp 14x14 | 0.8 | 1.48 | 28,120 | 31,080 |
0.9 | 1.72 | 32,680 | 36,120 | |
1.0 | 1.96 | 37,240 | 41,160 | |
1.1 | 2.20 | 41,800 | 46,200 | |
1.2 | 2.44 | 46,360 | 51,240 | |
1.3 | 2.70 | 51,300 | 56,700 | |
Thép hộp 16x16 | 0.9 | 2.06 | 39,140 | 43,260 |
1.0 | 2.31 | 43,890 | 48,510 | |
1.1 | 2.59 | 49,210 | 54,390 | |
1.2 | 2.86 | 54,340 | 60,060 | |
Thép hộp 20x20 | 0.8 | 2.18 | 41,420 | 45,780 |
0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 | |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
1.4 | 4.39 | 83,410 | 92,190 | |
1.5 | 4.56 | 86,640 | 95,760 | |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 2.34 | 44,460 | 49,140 |
0.8 | 2.76 | 52,440 | 57,960 | |
0.9 | 3.20 | 60,800 | 67,200 | |
1.0 | 3.65 | 69,350 | 76,650 | |
1.1 | 4.09 | 77,710 | 85,890 | |
1.2 | 4.53 | 86,070 | 95,130 | |
1.3 | 5.02 | 95,380 | 105,420 | |
1.5 | 5.78 | 109,820 | 121,380 | |
1.8 | 7.11 | 135,090 | 149,310 | |
Thép hộp 30x30 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
2.0 | 10.49 | 199,310 | 220,290 | |
Thép hộp 38x38 | 0.9 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.0 | 5.64 | 107,160 | 118,440 | |
1.1 | 6.33 | 120,270 | 132,930 | |
1.2 | 7.02 | 133,380 | 147,420 | |
1.3 | 7.77 | 147,630 | 163,170 | |
1.5 | 8.94 | 169,860 | 187,740 | |
1.8 | 11.01 | 2091,90 | 231,210 | |
2.1 | 13.42 | 254,980 | 281,820 | |
Thép hộp 40x40 | 1.1 | 6.67 | 126,730 | 140,070 |
1.2 | 7.40 | 140,600 | 155,400 | |
1.3 | 8.20 | 155,800 | 172,200 | |
1.5 | 9.43 | 179,170 | 198,030 | |
1.8 | 11.61 | 220,590 | 243,810 | |
Thép hộp 50x50 | 1.2 | 9.31 | 176,890 | 195,510 |
1.3 | 10.31 | 195,890 | 216,510 | |
1.5 | 11.70 | 222,300 | 245,700 | |
1.8 | 14.60 | 277,400 | 306,600 | |
2.0 | 17.80 | 338,200 | 373,800 | |
Thép hộp 60x60 | 1.2 | 11.20 | 212,800 | 235,200 |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.5 | 332,500 | 367,500 | |
Thép hộp 75x75 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.5 | 17.95 | 341,050 | 376,950 | |
1.8 | 22.09 | 419,710 | 463,890 | |
Thép hộp 90x90 | 1.5 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Thép hộp 100x100 | 1.5 | 24.00 | 456,000 | 504,000 |
1.8 | 30.00 | 570,000 | 630,000 | |
2.0 | 34.51 | 670.000 | 750.000 | |
2.5 | 45.69 | 639,600 | ||
3.0 | 54.49 | 762,800 | ||
4.0 | 71.74 | 1,004,300 | ||
4.5 | 80.20 | 1,122,800 | ||
5.0 | 88.55 | 1,239,700 | ||
Thép hộp 100x150 | 1.8 | 41.66 | 583,200 | |
2.0 | 46.20 | 646,800 | ||
2.5 | 57.46 | 804,400 | ||
3.0 | 68.62 | 960,600 | ||
3.5 | 79.66 | 1,115,200 | ||
4.0 | 90.58 | 1,268,100 | ||
4.5 | 101.4 | 1,419,600 | ||
5.0 | 112.1 | 1,569,400 | ||
Thép hộp 100x200 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
3.5 | 96.14 | 1,345,900 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
4.5 | 122.59 | 1,716,200 | ||
5.0 | 135.65 | 1,899,100 | ||
Thép hộp 150x150 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Một số lưu ý về báo giá :
- Hóa đơn VAT : Báo giá thép hộp mạ kẽm tháng 03/2023 ở trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
- Vận chuyển : Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được công ty chúng tôi thông báo cho quý khách.
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Sản phẩm thép mới chưa qua sử dụng.
- Phương thức giao hàng : Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.
- Phương thức thanh toán : Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Thời gian giao hàng : Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
- Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa.
- Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.

Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.