Showing all 7 results

Sắt thép xây dựng là gì ? Nhưng thông tin vể loại vật liệu thép này mà bạn cần biết

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Nhật phi 615,500 đ/kg
Thép cuộn Việt Nhật phi 815,500 đ/kg
Thép cây Việt Nhật phi 107.2215,650 đ/kg112,993 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1210.3915,500 đ/kg161,045 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1414.1615,500 đ/kg219,480 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1618.4915,500 đ/kg286,595 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1823.4015,500 đ/kg362,700 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2028.9015,500 đ/kg447,950 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2234.8715,500 đ/kg540,485 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2545.0515,500 đ/kg698,275 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2856.6315,500 đ/kg877,765 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 3273.8315,500 đ/kg1,144,365 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Pomina phi 614,500 đ/kg
Thép cuộn Pomina phi 814,500 đ/kg
Thép cây Pomina phi 107.2214,650 đ/kg105,773 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1210.3914,500 đ/kg150,655 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1414.1614,500 đ/kg205,320 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1618.4914,500 đ/kg268,105 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1823.4014,500 đ/kg339,300 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2028.9014,500 đ/kg419,050 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2234.8714,500 đ/kg505,615 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2545.0514,500 đ/kg653,225 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2856.6314,500 đ/kg821,135 đ/cây
Thép cây Pomina phi 3273.8314,500 đ/kg1,070,535 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Miền Nam phi 614,400 đ/kg
Thép cuộn Miền Nam phi 814,400 đ/kg
Thép cây Miền Nam phi 107.2214,550 đ/kg105,051 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1210.3914,400 đ/kg149,616 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1414.1614,400 đ/kg203,904 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1618.4914,400 đ/kg266,256 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1823.4014,400 đ/kg3369,60 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2028.9014,400 đ/kg416,160 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2234.8714,400 đ/kg502,128 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2545.0514,400 đ/kg648,720 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2856.6314,400 đ/kg815,472 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 3273.8314,400 đ/kg1,063,152 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Hòa Phát phi 613,850 đ/kg
Thép cuộn Hòa Phát phi 813,850 đ/kg
Thép cây Hòa Phát phi 107.2214,000 đ/kg101,080 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1210.3913,850 đ/kg143,901 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1414.1613,850 đ/kg196,116 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1618.4913,850 đ/kg256,086 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1823.4013,850 đ/kg324,090 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2028.9013,850 đ/kg400,265 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2234.8713,850 đ/kg482,949 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2545.0513,850 đ/kg623,942 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2856.6313,850 đ/kg784,325 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 3273.8313,850 đ/kg1,022,545 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Mỹ phi 613,550
Thép cuộn Việt Mỹ phi 813,550
Thép cây Việt Mỹ phi 107.2213,70098,914
Thép cây Việt Mỹ phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Việt Mỹ phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Việt Mỹ phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Việt Mỹ phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Việt Mỹ phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Việt Mỹ phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Việt Mỹ phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Việt Mỹ phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Việt Mỹ phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Tung Ho phi 613,550
Thép cuộn Tung Ho phi 813,550
Thép cây Tung Ho phi 107.2213,70098,914
Thép cây Tung Ho phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Tung Ho phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Tung Ho phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Tung Ho phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Tung Ho phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Tung Ho phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Tung Ho phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Tung Ho phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Tung Ho phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Asean phi 613,300
Thép cuộn Asean phi 813,300
Thép cây Asean phi 107.2213,45097,109
Thép cây Asean phi 1210.3913,300138,187
Thép cây Asean phi 1414.1613,300188,328
Thép cây Asean phi 1618.4913,300245,917
Thép cây Asean phi 1823.4013,300311,220
Thép cây Asean phi 2028.9013,300384,370

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Tisco phi 614,000
Thép cuộn Tisco phi 814,000
Thép cây Tisco phi 107.2214,200102,524
Thép cây Tisco phi 1210.3914,050145,979
Thép cây Tisco phi 1414.1614,000198,240
Thép cây Tisco phi 1618.4914,000258,860
Thép cây Tisco phi 1823.4014,000327,600
Thép cây Tisco phi 2028.9014,000404,600
Thép cây Tisco phi 2234.8714,000488,180
Thép cây Tisco phi 2545.0514,000630,700
Thép cây Tisco phi 2856.6314,000792,820
Thép cây Tisco phi 3273.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép xây dựng Tisco Thái Nguyên ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Đức phi 613,750
Thép cuộn Việt Đức phi 813,750
Thép cây Việt Đức phi 107.2213,950100,719
Thép cây Việt Đức phi 1210.3913,800143,382
Thép cây Việt Đức phi 1414.1613,750194,700
Thép cây Việt Đức phi 1618.4913,750254,237
Thép cây Việt Đức phi 1823.4013,750321,750
Thép cây Việt Đức phi 2028.9013,750397,375
Thép cây Việt Đức phi 2234.8713,750479,462
Thép cây Việt Đức phi 2545.0513,750619,437
Thép cây Việt Đức phi 2856.6313,750778,662
Thép cây Việt Đức phi 3273.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức VGS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Ý phi 613,950
Thép cuộn Việt Ý phi 813,950
Thép cây Việt Ý phi 107.2214,100101,802
Thép cây Việt Ý phi 1210.3914,000145,460
Thép cây Việt Ý phi 1414.1613,950197,532
Thép cây Việt Ý phi 1618.491,,950257,935
Thép cây Việt Ý phi 1823.4013,950326,430
Thép cây Việt Ý phi 2028.9013,950403,155
Thép cây Việt Ý phi 2234.8713,950486,436
Thép cây Việt Ý phi 2545.0513,950628,447
Thép cây Việt Ý phi 2856.6313,950789,988
Thép cây Việt Ý phi 3273.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý VIS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,770
Thép cuộn phi 813,770
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,970100,863
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,920144,628
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,770194,983
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,770254,607
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,770322,218
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,770397,953
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,770480,159
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,770620,338
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,770779,795
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7701,016,639

Bảng báo giá thép xây dựng Shengli VMS - Thép Mỹ ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,850
Thép cuộn phi 813,850
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép xây dựng Việc Úc ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn phi 613,770
Thép cuộn phi 813,770
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,970100,863
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,920144,628
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,770194,983
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,770254,607
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,770322,218
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,770397,953
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,770480,159
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,770620,338
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,770779,795
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7701,016,639

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật VJS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Sắt thép xây dựng là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Nó được sản xuất từ hợp kim sắt và carbon, tạo nên một vật liệu có tính năng chịu lực cao và độ bền tốt. Sắt thép xây dựng có nhiều tên gọi khác nhau như sắt cây xây dựng, sắt cuộn xây dựng, sắt thép cường độ cao hoặc thép cốt bê tông.

Khi khách hàng có nhu cầu mua sắt thép xây dựng, họ thường tìm kiếm các từ khóa:

    1. Mua sắt thép xây dựng
    2. Sắt thép xây dựng giá rẻ
    3. Nhà cung cấp sắt thép xây dựng
    4. Sắt thép xây dựng chất lượng cao
    5. Danh mục sắt thép xây dựng
    6. Sắt thép cường độ cao
    7. Sắt thép cuộn
    8. Sắt cuộn xây dựng
    9. Kích thước tắt thép xây dựng
    10. Thông số kỹ thuật sắt thép xây dựng

Sắt Thép Xây Dựng: Vật Liệu Vững Chắc Cho Công Trình Xây Dựng

Sắt thép là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng. Với tính chất chịu lực cao và độ bền tuyệt vời, nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình từ nhà ở, tòa nhà thương mại cho đến cầu đường và nhà xưởng.

Với những tên gọi khác nhau như sắt cây, sắt cuộn, sắt thép cường độ cao hoặc thép cốt, mặt hàng này có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Khi có nhu cầu mua sắt thép XD, hãy tìm đến nhà cung cấp uy tín, chất lượng và đáng tin cậy. Bạn có thể tìm kiếm các từ khóa như “mua sắt thép xây dựng”, “sắt thép xây dựng giá rẻ”, “nhà cung cấp sắt thép xây dựng” , “nhà phân phối thép uy tín” và “sắt thép xây dựng chất lượng cao” để tìm kiếm những địa chỉ uy tín và sản phẩm chất lượng.

Sắt thép xây dựng không chỉ có tính chất chịu lực cao mà còn dễ dàng gia công và lắp đặt trong quá trình xây dựng. Được sản xuất từ hợp kim sắt và carbon, sắt xây dựng có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực lớn, đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Với danh mục đa dạng và kích thước linh hoạt, sắt XD có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong ngành xây dựng, từ cốp pha, cột, dầm, nền móng cho đến kết cấu nhà xưởng và cầu đường.

Hãy tìm đến công ty chuyên sản xuất và cung cấp sắt thép xây dựng, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Với sắt thép chất lượng, bạn có thể yên tâm xây dựng những công trình vững chắc và bền vững. [ Báo giá thép xây dựng hôm nay tại Đông Dương SG ]

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và cung cấp sắt thép chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

Giảm giá!

Thép Xây Dựng

Thép Hòa Phát

Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.000 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 17.500 ₫.Giá hiện tại là: 14.800 ₫.
Giảm giá!

Thép Xây Dựng

Thép Pomina

Giá gốc là: 17.900 ₫.Giá hiện tại là: 15.200 ₫.
Giảm giá!

Thép Xây Dựng

Thép Tung Ho THSVC

Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 14.100 ₫.
Giảm giá!

Thép Xây Dựng

Thép Việt Đức

Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 13.750 ₫.
Giảm giá!

Thép Xây Dựng

Thép Việt Mỹ – VAS

Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 14.100 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.000 ₫.
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H