Thép ống hộp, chuyên mục cung cấp đầy đủ các thông tin về thép ống thép hộp, với đa dạng quy cách, chủng loại, nếu có thêm yêu cầu khác, hãy liên hệ cho phòng kinh doanh để được hỗ trợ.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG HỘP MỚI NHẤT THÁNG 03/2025 | |||
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép ống ( hàn ) | Kg | 12,100 đ/kg – 24,100 đ/kg |
2 | Ống thép đúc | Kg | 14,500 đ/kg – 16,500 đ/kg |
3 | Thép hộp | Kg | 12,100 đ/kg – 24,100 đ/kg |
Đơn giá thay đổi hàng ngày, liên hệ phòng kinh doanh để lấy đơn giá trong ngày |
Thép ống: Đơn giá giao động từ 12,100 đến 24,100 đồng 1kg
Thép ống là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép, có hình dạng ống hình trụ, được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào đặc tính kỹ thuật và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về chủng loại, ứng dụng và cách tìm hiểu báo giá mới nhất của thép ống tại Việt Nam:
Chủng loại thép ống:
- Thép ống hàn: Được sản xuất thông qua quá trình hàn để kết nối các tấm thép thành hình dạng ống.
- Thép ống không hàn: Được sản xuất bằng cách định hình tấm thép thành ống mà không cần quá trình hàn.
- Một số thương chủng loại thép ống: Thép ống đen, thép ống kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
- Một số quy cách thép ống: Phi 16, phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 323, phi 273….
- Các thương hiệu ống thép: Hòa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Vina One, 190, Visa, Asia, Nguyễn Tín, Đại Thiên Lộc, Ánh Hòa, Minh Ngọc, Nguyễn Minh, Tuấn Võ, Nam Hưng, Việt Nhật, Việt Thành, Sendo… và nhiều hãng khác
Ứng dụng của thép ống:
- Xây dựng công trình: Thép ống được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo thành các hệ thống dẫn nước, hệ thống cấp nước và cấp thoát nước, cột, dầm, khung kèo và cấu trúc khác.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép ống được sử dụng để xây dựng các đường ống dẫn dầu và khí đốt.
- Ứng dụng trong sản xuất máy móc và công nghiệp: Thép ống cũng được sử dụng trong sản xuất máy móc, ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác.
Báo giá thép ống mới nhất tại Việt Nam:
- Bạn có thể tìm hiểu thông tin về giá cả và các sản phẩm thép ống từ các nhà sản xuất, nhà phân phối thép, hoặc các trang web thương mại điện tử chuyên về vật liệu xây dựng.
- Các nhà máy thép lớn tại Việt Nam như Formosa, Hoà Phát, Hoa Sen và các công ty thép khác thường cung cấp thông tin về báo giá sản phẩm trên trang web của họ hoặc thông qua các kênh liên lạc khác nhau như điện thoại hoặc email.
- Các trang web thương mại điện tử như ( https://baogiathepxaydung.net , https://baogiathepxaydung.com , https://giasatthepvn.com ) và các trang web chuyên về vật liệu xây dựng cũng có thể cung cấp thông tin về giá cả và sản phẩm thép ống.
Nhớ rằng giá cả của thép ống có thể biến động do nhiều yếu tố như biến động giá nguyên liệu, chi phí vận chuyển và thị trường. Để có thông tin chính xác và mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc theo dõi các nguồn tin tức và thông tin thị trường.
Ống thép đúc: Giá giao động từ 14,500 đến 16,500 đồng 1kg
Ống thép đúc là một loại ống thép được sản xuất bằng quá trình đúc. Quá trình này bao gồm việc nung chảy thép và đổ vào khuôn để tạo ra hình dạng ống mong muốn. Sau đó, ống được làm nguội và hoàn thiện để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể.
Quy cách các loại thép ống đúc phổ biến như ống đúc phi 21.3, ống đúc phi 26.7, ống đúc phi 33.4, ống đúc phi 42.2, ống đúc phi 48.3, ống đúc phi 51, ống đúc phi 60.3, ống đúc phi 73, ống đúc phi 76, ống đúc phi 88.9, ống đúc phi 114.3, ống đúc phi 141.3, ống đúc phi 168.3, ống đúc phi 219.1, ống đúc phi 273.1, ống đúc phi 323.9, ống đúc phi 355.6, ống đúc phi 406.4, ống đúc phi 509,
Ống thép đúc thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt hoặc trong các điều kiện làm việc đặc biệt. Một số ứng dụng phổ biến của ống thép đúc bao gồm:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Ống thép đúc thường được sử dụng để chịu áp lực cao và chịu nhiệt độ cao trong các quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Trong các ứng dụng dầu khí, ống thép đúc được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống ống dẫn dầu, khí đốt và các chất lỏng khác.
- Ngành công nghiệp điện: Trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy điện hạt nhân, ống thép đúc có thể được sử dụng để tạo ra hệ thống dẫn nước làm mát cho các thiết bị.
- Ứng dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Ống thép đúc cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp khác, nơi mà yêu cầu về độ bền và chịu nhiệt độ cao là quan trọng.
Việc sử dụng ống thép đúc thường đòi hỏi chi phí sản xuất cao hơn so với các phương pháp sản xuất ống thép khác như ống hàn hay ống thép không hàn. Tuy nhiên, trong một số ứng dụng đặc biệt, chúng vẫn được ưa chuộng do đặc tính vật liệu và khả năng chịu lực, chịu nhiệt của chúng.
Thép hộp: Báo giá thép hộp hôm nay từ 12,100 đến 24,100 đồng trên 1 kg
Quy cách chủng loại | Bảng giá thép hộp | ||
---|---|---|---|
Hộp đen | Hộp mạ kẽm | Hộp nhúng kẽm | |
Báo giá thép hộp chữ nhật | |||
Thép hộp 10x20x0.9 / 6m | 23,232 | 27,072 | 42,432 |
Thép hộp 10x20x1.0 / 6m | 26,499 | 30,879 | 48,399 |
Thép hộp 10x20x1.1 / 6m | 29,645 | 34,545 | 54,145 |
Thép hộp 10x30x0.8 / 6m | 34,703 | 40,439 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x0.9 / 6m | 38,768 | 45,176 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x1.0 / 6m | 42,834 | 49,914 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x1.2 / 6m | 50,747 | 59,135 | Đặt SX |
Thép hộp 13x26x0.9 / 6m | 30,613 | 35,673 | 55,913 |
Thép hộp 13x26x1.0 / 6m | 34,848 | 40,608 | 63,648 |
Thép hộp 13x26x1.1 / 6m | 39,083 | 45,543 | 71,383 |
Thép hộp 13x26x1.2 / 6m | 43,318 | 50,478 | 79,118 |
Thép hộp 13x26x1.3 / 6m | 48,037 | 55,977 | 87,737 |
Thép hộp 13x26x1.4 / 6m | 56,870 | 66,270 | 103,870 |
Thép hộp 14x20x0.8 / 6m | 29,258 | 34,094 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x0.9 / 6m | 32,670 | 38,070 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x1.0 / 6m | 36,010 | 41,962 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x1.2 / 6m | 42,544 | 49,576 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x0.8 / 6m | 43,850 | 51,098 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x0.9 / 6m | 49,078 | 57,190 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.0 / 6m | 54,232 | 63,196 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.2 / 6m | 64,396 | 75,040 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.4 / 6m | 74,342 | 86,630 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.5 / 6m | 79,279 | 92,383 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.8 / 6m | 15,597 | 18,175 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x2.0 / 6m | 102,874 | 119,878 | Đặt SX |
Thép hộp 20x40x0.9 / 6m | 46,948 | 54,708 | 85,748 |
Thép hộp 20x40x1.0 / 6m | 53,361 | 62,181 | 97,461 |
Thép hộp 20x40x1.1 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 20x40x1.2 / 6m | 66,429 | 77,409 | 121,329 |
Thép hộp 20x40x1.3 / 6m | 73,568 | 85,728 | 134,368 |
Thép hộp 20x40x1.5 / 6m | 84,700 | 98,700 | 154,700 |
Thép hộp 20x40x1.8 / 6m | 104,181 | 121,401 | 190,281 |
Thép hộp 20x40x2.0 / 6m | 125,840 | 146,640 | 229,840 |
Thép hộp 20x100x1.5 / 6m | 198,924 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x1.6 / 6m | 211,774 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x1.8 / 6m | 237,257 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x2.0 / 6m | 262,449 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 25x50x0.9 / 6m | 59,169 | 68,949 | 108,069 |
Thép hộp 25x50x1.0 / 6m | 67,276 | 78,396 | 122,876 |
Thép hộp 25x50x1.1 / 6m | 75,504 | 87,984 | 137,904 |
Thép hộp 25x50x1.2 / 6m | 83,732 | 97,572 | 152,932 |
Thép hộp 25x50x1.3 / 6m | 92,807 | 108,147 | 169,507 |
Thép hộp 25x50x1.5 / 6m | 106,722 | 124,362 | 194,922 |
Thép hộp 25x50x1.8 / 6m | 131,406 | 153,126 | 240,006 |
Thép hộp 25x50x2.0 / 6m | 160,083 | 186,543 | 292,383 |
Thép hộp 30x60x0.9 / 6m | 71,390 | 83,190 | 130,390 |
Thép hộp 30x60x1.0 / 6m | 81,312 | 94,752 | 148,512 |
Thép hộp 30x60x1.1 / 6m | 91,113 | 106,173 | 166,413 |
Thép hộp 30x60x1.2 / 6m | 101,035 | 117,735 | 184,535 |
Thép hộp 30x60x1.3 / 6m | 111,925 | 130,425 | 204,425 |
Thép hộp 30x60x1.4 / 6m | 123,904 | 144,384 | 226,304 |
Thép hộp 30x60x1.5 / 6m | 125,840 | 146,640 | 229,840 |
Thép hộp 30x60x1.8 / 6m | 156,332 | 182,172 | 285,532 |
Thép hộp 30x60x2.0 / 6m | 193,237 | 225,177 | 352,937 |
Thép hộp 40x80x0.9 / 6m | 95,832 | 111,672 | 175,032 |
Thép hộp 40x80x1.0 / 6m | 109,142 | 127,182 | 199,342 |
Thép hộp 40x80x1.1 / 6m | 122,452 | 142,692 | 223,652 |
Thép hộp 40x80x1.2 / 6m | 135,762 | 158,202 | 247,962 |
Thép hộp 40x80x1.3 / 6m | 150,403 | 175,263 | 274,703 |
Thép hộp 40x80x1.4 / 6m | 166,375 | 193,875 | 303,875 |
Thép hộp 40x80x1.5 / 6m | 169,400 | 197,400 | 309,400 |
Thép hộp 40x80x1.8 / 6m | 208,120 | 242,520 | 380,120 |
Thép hộp 40x80x2.0 / 6m | 259,545 | 302,445 | 474,045 |
Thép hộp 40x80x2.3 / 6m | 299,911 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x2.5 / 6m | 324,667 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x2.8 / 6m | 361,258 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.0 / 6m | 385,433 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.2 / 6m | 409,319 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.5 / 6m | 444,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x1.2 / 6m | 170,368 | 198,528 | 311,168 |
Thép hộp 50x100x1.3 / 6m | 188,760 | 219,960 | 344,760 |
Thép hộp 50x100x1.4 / 6m | 214,170 | 249,570 | 391,170 |
Thép hộp 50x100x1.8 / 6m | 262,570 | 305,970 | 479,570 |
Thép hộp 50x100x2.0 / 6m | 325,732 | 379,572 | 594,932 |
Thép hộp 50x100x2.3 / 6m | 378,609 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x2.5 / 6m | 410,069 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x2.8 / 6m | 457,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.0 / 6m | 487,993 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.2 / 6m | 518,727 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.5 / 6m | 564,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.8 / 6m | 609,695 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.0 / 6m | 639,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.2 / 6m | 669,662 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.5 / 6m | 713,731 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x5.0 / 6m | 786,113 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x5.5 / 6m | 857,116 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x2.5 / 6m | 481,701 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x2.8 / 6m | 537,167 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.0 / 6m | 573,830 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.2 / 6m | 610,348 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.5 / 6m | 664,653 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.8 / 6m | 718,450 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.0 / 6m | 754,024 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.2 / 6m | 789,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.5 / 6m | 842,087 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x5.0 / 6m | 928,699 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x5.5 / 6m | 1,013,932 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x6.0 / 6m | 1,097,857 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x6.5 / 6m | 1,180,331 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x7.0 / 6m | 1,261,425 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x7.11 / 6m | 1,279,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x2.5 / 6m | 552,922 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x2.8 / 6m | 616,955 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.0 / 6m | 659,426 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.2 / 6m | 701,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.5 / 6m | 764,478 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.8 / 6m | 826,841 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.0 / 6m | 868,078 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.2 / 6m | 909,170 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.5 / 6m | 970,372 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x7.0 / 6m | 1,467,536 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x1.4 / 6m | 261,360 | 304,560 | 477,360 |
Thép hộp 60x120x1.8 / 6m | 319,440 | 372,240 | 583,440 |
Thép hộp 60x120x2.0 / 6m | 392,040 | 456,840 | 716,040 |
Thép hộp 60x120x1.8 / 6m | 360,314 | 419,870 | 658,094 |
Thép hộp 60x120x2.0 / 6m | 399,227 | 465,215 | 729,167 |
Thép hộp 60x120x2.3 / 6m | 457,235 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x2.5 / 6m | 495,640 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x2.8 / 6m | 552,776 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.0 / 6m | 590,601 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.2 / 6m | 628,208 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.5 / 6m | 684,182 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.8 / 6m | 739,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.0 / 6m | 776,384 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.2 / 6m | 813,410 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.5 / 6m | 867,715 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x5.0 / 6m | 957,231 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x5.5 / 6m | 1,045,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x6.0 / 6m | 1,132,052 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x6.5 / 6m | 1,217,357 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x7.0 / 6m | 1,301,355 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x7.11 / 6m | 1,319,578 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x4.2 / 6m | 909,170 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x4.5 / 6m | 970,372 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x7.0 / 6m | 1,461,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x2.5 / 6m | 624,215 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x2.8 / 6m | 696,815 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.0 / 6m | 744,949 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.2 / 6m | 792,792 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.5 / 6m | 864,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.8 / 6m | 935,161 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.0 / 6m | 982,133 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.2 / 6m | 1,028,960 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.5 / 6m | 1,098,728 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x5.0 / 6m | 1,213,872 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x5.5 / 6m | 1,366,840 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x6.0 / 6m | 1,440,021 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x6.5 / 6m | 1,550,954 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x7.0 / 6m | 1,660,580 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x7.11 / 6m | 1,684,538 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x2.5 / 6m | 695,508 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x2.8 / 6m | 776,675 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.0 / 6m | 830,471 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.2 / 6m | 884,050 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.5 / 6m | 964,055 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.8 / 6m | 1,043,480 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.0 / 6m | 1,096,187 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.2 / 6m | 1,148,677 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.5 / 6m | 1,227,013 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x5.0 / 6m | 1,356,386 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x5.5 / 6m | 1,484,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x6.0 / 6m | 1,611,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x6.5 / 6m | 1,736,302 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x7.0 / 6m | 1,860,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x7.11 / 6m | 1,887,237 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x2.0 / 6m | 673,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x2.5 / 6m | 837,804 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.0 / 6m | 1,001,275 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.5 / 6m | 1,163,294 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.8 / 6m | 1,260,191 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.0 / 6m | 1,323,982 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.2 / 6m | 1,388,185 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.5 / 6m | 1,483,339 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x5.0 / 6m | 1,641,365 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x5.5 / 6m | 1,798,084 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x6.0 / 6m | 1,953,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x6.5 / 6m | 2,106,997 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x7.0 / 6m | 2,259,385 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x7.11 / 6m | 2,292,708 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x2.5 / 6m | 980,681 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x2.8 / 6m | 1,096,042 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.0 / 6m | 1,172,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.2 / 6m | 1,249,010 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.5 / 6m | 1,363,210 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.8 / 6m | 1,476,902 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.0 / 6m | 1,552,406 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.2 / 6m | 1,627,765 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.5 / 6m | 1,740,222 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x5.0 / 6m | 1,926,659 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x5.5 / 6m | 2,111,716 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x6.0 / 6m | 2,295,394 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x6.5 / 6m | 2,477,693 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x7.0 / 6m | 2,658,612 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x7.11 / 6m | 2,698,179 | Đặt SX | Đặt SX |
Báo giá thép hộp vuông | |||
Thép hộp 14x14x0.8 /6m | 17,908 | 20,868 | 32,708 |
Thép hộp 14x14x0.9 /6m | 20,812 | 24,252 | 38,012 |
Thép hộp 14x14x1.0 /6m | 23,716 | 27,636 | 43,316 |
Thép hộp 14x14x1.1 /6m | 26,620 | 31,020 | 48,620 |
Thép hộp 14x14x1.2 /6m | 29,524 | 34,404 | 53,924 |
Thép hộp 14x14x1.3 /6m | 32,670 | 38,070 | 59,670 |
Thép hộp 14x14x1.4 /6m | 39,325 | 45,825 | 71,825 |
Thép hộp 16x16x0.9 / 6m | 24,926 | 29,046 | 45,526 |
Thép hộp 16x16x1.0 / 6m | 27,951 | 32,571 | 51,051 |
Thép hộp 16x16x1.1 / 6m | 31,339 | 36,519 | 57,239 |
Thép hộp 16x16x1.2 / 6m | 34,606 | 40,326 | 63,206 |
Thép hộp 16x16x1.4 / 6m | 45,738 | 53,298 | 83,538 |
Thép hộp 20x20x0.8 / 6m | 26,378 | 30,738 | 48,178 |
Thép hộp 20x20x0.9 / 6m | 30,613 | 35,673 | 55,913 |
Thép hộp 20x20x1.0 / 6m | 34,848 | 40,608 | 63,648 |
Thép hộp 20x20x1.1 / 6m | 39,083 | 45,543 | 71,383 |
Thép hộp 20x20x1.2 / 6m | 43,318 | 50,478 | 79,118 |
Thép hộp 20x20x1.3 / 6m | 48,037 | 55,977 | 87,737 |
Thép hộp 20x20x1.4 / 6m | 53,119 | 61,899 | 97,019 |
Thép hộp 20x20x1.5 / 6m | 55,176 | 64,296 | 100,776 |
Thép hộp 20x20x1.8 / 6m | 73,205 | 85,305 | 133,705 |
Thép hộp 20x20x2.0 / 6m | 80,223 | 93,483 | 146,523 |
Thép hộp 25x25x0.7 / 6m | 28,314 | 32,994 | 51,714 |
Thép hộp 25x25x0.8 / 6m | 33,396 | 38,916 | 60,996 |
Thép hộp 25x25x0.9 / 6m | 38,720 | 45,120 | 70,720 |
Thép hộp 25x25x1.0 / 6m | 44,165 | 51,465 | 80,665 |
Thép hộp 25x25x1.1 / 6m | 49,489 | 57,669 | 90,389 |
Thép hộp 25x25x1.2 / 6m | 54,813 | 63,873 | 100,113 |
Thép hộp 25x25x1.3 / 6m | 60,742 | 70,782 | 110,942 |
Thép hộp 25x25x1.5 / 6m | 69,938 | 81,498 | 127,738 |
Thép hộp 25x25x1.8 / 6m | 86,031 | 100,251 | 157,131 |
Thép hộp 25x25x2.0 / 6m | 103,092 | 120,132 | 188,292 |
Thép hộp 30x30x0.9 / 6m | 46,948 | 54,708 | 85,748 |
Thép hộp 30x30x1.0 / 6m | 53,361 | 62,181 | 97,461 |
Thép hộp 30x30x1.1 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 30x30x1.2 / 6m | 66,429 | 77,409 | 121,329 |
Thép hộp 30x30x1.3 / 6m | 73,568 | 85,728 | 134,368 |
Thép hộp 30x30x1.5 / 6m | 84,700 | 98,700 | 154,700 |
Thép hộp 30x30x1.8 / 6m | 104,181 | 121,401 | 190,281 |
Thép hộp 30x30x2.0 / 6m | 126,929 | 147,909 | 231,829 |
Thép hộp 30x30x2.3 / 6m | 142,006 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 30x30x2.5 / 6m | 153,694 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 38x38x0.9 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 38x38x1.0 / 6m | 68,244 | 79,524 | 124,644 |
Thép hộp 38x38x1.1 / 6m | 76,593 | 89,253 | 139,893 |
Thép hộp 38x38x1.2 / 6m | 84,942 | 98,982 | 155,142 |
Thép hộp 38x38x1.3 / 6m | 94,017 | 109,557 | 171,717 |
Thép hộp 38x38x1.5 / 6m | 108,174 | 126,054 | 197,574 |
Thép hộp 38x38x1.8 / 6m | 133,221 | 155,241 | 243,321 |
Thép hộp 38x38x2.0 / 6m | 162,382 | 189,222 | 296,582 |
Thép hộp 40x40x1.1 / 6m | 80,707 | 94,047 | 147,407 |
Thép hộp 40x40x1.2 / 6m | 89,540 | 104,340 | 163,540 |
Thép hộp 40x40x1.3 / 6m | 99,220 | 115,620 | 181,220 |
Thép hộp 40x40x1.5 / 6m | 114,103 | 132,963 | 208,403 |
Thép hộp 40x40x1.8 / 6m | 140,481 | 163,701 | 256,581 |
Thép hộp 40x40x2.0 / 6m | 162,140 | 188,940 | 296,140 |
Thép hộp 40x40x2.3 / 6m | 171,263 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x2.5 / 6m | 195,076 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x2.8 / 6m | 210,685 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.0 / 6m | 227,093 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.2 / 6m | 248,655 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.5 / 6m | 263,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.8 / 6m | 285,245 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x1.2 / 6m | 112,651 | 131,271 | 205,751 |
Thép hộp 50x50x1.3 / 6m | 124,751 | 145,371 | 227,851 |
Thép hộp 50x50x1.5 / 6m | 141,570 | 164,970 | 258,570 |
Thép hộp 50x50x1.8 / 6m | 176,660 | 205,860 | 322,660 |
Thép hộp 50x50x2.0 / 6m | 215,380 | 250,980 | 393,380 |
Thép hộp 50x50x2.3 / 6m | 247,493 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x2.5 / 6m | 267,676 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x2.8 / 6m | 297,442 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.0 / 6m | 317,044 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.2 / 6m | 336,356 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.5 / 6m | 365,033 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.8 / 6m | 393,129 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x4.0 / 6m | 411,642 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x1.2 / 6m | 135,520 | 157,920 | 247,520 |
Thép hộp 60x60x1.5 / 6m | 169,400 | 197,400 | 309,400 |
Thép hộp 60x60x1.8 / 6m | 211,750 | 246,750 | 386,750 |
Thép hộp 60x60x2.0 / 6m | 254,463 | 296,523 | 464,763 |
Thép hộp 60x60x2.3 / 6m | 299,911 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x2.5 / 6m | 324,667 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x2.8 / 6m | 361,258 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.0 / 6m | 385,433 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.2 / 6m | 409,319 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.5 / 6m | 444,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.8 / 6m | 479,741 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x4.0 / 6m | 502,828 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x1.2 / 6m | 170,368 | 198,528 | 311,168 |
Thép hộp 75x75x1.5 / 6m | 217,195 | 253,095 | 396,695 |
Thép hộp 75x75x1.8 / 6m | 267,289 | 311,469 | 488,189 |
Thép hộp 75x75x2.0 / 6m | 325,732 | 379,572 | 594,932 |
Thép hộp 75x75x2.3 / 6m | 372,075 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x2.5 / 6m | 410,117 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x2.8 / 6m | 457,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.0 / 6m | 488,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.2 / 6m | 518,727 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.5 / 6m | 564,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.8 / 6m | 609,695 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.0 / 6m | 639,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.2 / 6m | 669,227 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.5 / 6m | 713,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.8 / 6m | 756,855 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x1.8 / 6m | 319,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.0 / 6m | 353,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.3 / 6m | 404,818 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.5 / 6m | 438,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.8 / 6m | 488,961 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.0 / 6m | 522,212 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.2 / 6m | 555,245 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.5 / 6m | 604,395 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.8 / 6m | 653,037 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.0 / 6m | 685,199 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.2 / 6m | 717,143 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.5 / 6m | 764,623 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.8 / 6m | 811,595 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x5.0 / 6m | 1,213,872 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x1.5 / 6m | 261,360 | 304,560 | 477,360 |
Thép hộp 90x90x1.8 / 6m | 321,618 | 374,778 | 587,418 |
Thép hộp 90x90x2.0 / 6m | 392,040 | 456,840 | 716,040 |
Thép hộp 90x90x2.3 / 6m | 457,235 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x2.5 / 6m | 399,421 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x2.8 / 6m | 552,776 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.0 / 6m | 590,601 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.2 / 6m | 626,901 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.5 / 6m | 684,182 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.8 / 6m | 739,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.0 / 6m | 776,384 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.2 / 6m | 812,830 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.5 / 6m | 867,207 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.8 / 6m | 921,004 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x5.0 / 6m | 957,231 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x5.5 / 6m | 1,045,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x6.0 / 6m | 1,132,052 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x6.5 / 6m | 1,217,357 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x7.0 / 6m | 1,301,355 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x7.11 / 6m | 1,319,578 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x1.5 / 6m | 290,400 | 338,400 | 530,400 |
Thép hộp 100x100x1.8 / 6m | 363,000 | 423,000 | 663,000 |
Thép hộp 100x100x2.0 / 6m | 417,571 | 486,591 | 762,671 |
Thép hộp 100x100x2.3 / 6m | 509,652 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x2.5 / 6m | 552,631 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x2.8 / 6m | 616,592 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.0 / 6m | 658,990 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.2 / 6m | 701,098 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.5 / 6m | 763,970 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.8 / 6m | 826,261 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.0 / 6m | 867,570 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.2 / 6m | 908,589 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.5 / 6m | 969,791 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.8 / 6m | 1,030,412 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x7.0 / 6m | 1,461,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x2.5 / 6m | 695,508 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x2.8 / 6m | 776,021 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.0 / 6m | 830,471 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.2 / 6m | 884,050 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.5 / 6m | 964,055 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.8 / 6m | 1,043,480 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.0 / 6m | 1,096,187 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.2 / 6m | 1,148,677 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.5 / 6m | 1,227,013 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x5.0 / 6m | 1,356,386 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x5.5 / 6m | 1,484,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x6.0 / 6m | 1,611,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x6.5 / 6m | 1,010,302 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x7.0 / 6m | 1,860,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x7.11 / 6m | 1,887,237 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x1.8 / 6m | 606,694 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x2.0 / 6m | 673,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x2.5 / 6m | 837,804 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x3.0 / 6m | 1,001,275 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.0 / 6m | 1,323,982 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.2 / 6m | 1,388,185 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.5 / 6m | 1,483,654 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x5.0 / 6m | 1,641,559 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x5.5 / 6m | 1,798,084 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x6.0 / 6m | 1,953,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x6.5 / 6m | 2,106,997 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x7.0 / 6m | 2,259,385 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x7.11 / 6m | 2,292,708 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x2.5 / 6m | 980,681 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x2.8 / 6m | 1,096,042 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.0 / 6m | 1,172,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.2 / 6m | 1,249,010 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.5 / 6m | 1,363,210 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.8 / 6m | 1,476,902 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.0 / 6m | 1,552,406 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.2 / 6m | 1,627,765 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.5 / 6m | 1,740,222 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x5.0 / 6m | 1,926,659 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x5.5 / 6m | 2,111,716 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x6.0 / 6m | 2,295,394 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x6.5 / 6m | 2,259,893 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x7.0 / 6m | 2,658,612 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x7.11 / 6m | 2,698,179 | Đặt SX | Đặt SX |
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép hộp là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép, có hình dạng hộp vuông hoặc hình chữ nhật với các cạnh và độ dày khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin và ứng dụng phổ biến của thép hộp, cũng như một số nguồn để tìm hiểu báo giá mới nhất tại Việt Nam:
Chủng loại và ứng dụng:
- Thép hộp vuông: Có hình dạng vuông với các cạnh có độ dài bằng nhau. Thép hộp vuông thường được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng, kết cấu nhà ở, và cũng có thể được dùng trong sản xuất máy móc, công nghiệp và nhiều ứng dụng khác. Một số quy cách thép hộp vuông như 10×10, 15×15, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 35×35, 38×38, 40×40, 45×45, 50×50, 60×60, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100, 120×120, 125×125, 150×150, 175×175, 200×200.
- Thép hộp chữ nhật: Có hình dạng chữ nhật với các cạnh có độ dài không nhất thiết phải bằng nhau. Thép hộp chữ nhật thường được sử dụng trong xây dựng công trình nhà ở, nhà máy, cơ sở hạ tầng, và cũng được ứng dụng trong sản xuất máy móc, ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác. Một tố quy cách thép hộp chữ nhật như 13×26, 15×30, 20×40, 25×50, 30×60, 35×70, 40×80, 50×100, 60×120, 75×150, 100×150, 100×200, 125×250
- Một số thương chủng loại thép ống: Thép hộp đen, thép hộp kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
- Các thương hiệu hộp thép: Hòa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Vina One, 190, Visa, Asia, Nguyễn Tín, Đại Thiên Lộc, Ánh Hòa, Minh Ngọc, Nguyễn Minh, Tuấn Võ, Nam Hưng, Việt Nhật, Việt Thành, Sendo… và nhiều hãng khác
Báo giá thép hộp mới nhất tại Việt Nam:
- Tương tự như việc tìm hiểu báo giá thép ống, bạn có thể tìm thông tin về giá cả và các sản phẩm thép hộp từ các nhà sản xuất, nhà phân phối thép hoặc các trang web thương mại điện tử chuyên về vật liệu xây dựng ( https://dongduongsg.com.vn )
- Các nhà máy thép lớn tại Việt Nam cũng là nguồn thông tin đáng tin cậy về báo giá sản phẩm thép hộp.
- Theo dõi các trang web tin tức và thông tin thị trường cũng có thể cung cấp thông tin về giá cả và xu hướng thị trường thép hộp.
Như với bất kỳ sản phẩm vật liệu xây dựng nào, giá cả của thép hộp cũng có thể biến động do nhiều yếu tố như thị trường, nguồn cung, và biến động giá nguyên liệu. Để có thông tin chính xác và mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc theo dõi các nguồn tin tức và thông tin thị trường.
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp
Thép ống hộp