Quy cách (mm) | ĐVT | Barem kg/tấm | Đơn giá thép tấm mác C45 |
Dày x rộng x dài | Vnđ / kg | Vnđ / tấm |
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 15,200 | 3,255,552 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.60 | 15,200 | 4,340,736 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 15,200 | 5,425,920 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.90 | 15,200 | 6,511,104 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.20 | 15,200 | 8,681,472 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.50 | 15,200 | 10,851,840 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.80 | 15,200 | 14,412,600 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.10 | 15,200 | 18,001,620 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 15,200 | 20,573,280 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.7 | 15,200 | 23,144,940 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413.0 | 15,200 | 25,999,200 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 471.0 | 16,200 | 7,630,200 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 565.2 | 16,200 | 9,156,240 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 753.6 | 16,200 | 12,208,320 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 942.0 | 16,200 | 15,260,400 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 16,200 | 18,312,480 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,318.8 | 16,200 | 21,364,560 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,507.2 | 16,200 | 24,416,640 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,695.6 | 16,200 | 27,468,720 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,884.0 | 16,200 | 30,520,800 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,072.4 | 16,200 | 33,572,880 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,355.0 | 16,200 | 38,151,000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,637.6 | 16,200 | 42,729,120 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,826.0 | 16,200 | 45,781,200 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,014.4 | 16,200 | 48,833,280 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,297.0 | 16,200 | 53,411,400 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,768.0 | 16,200 | 61,041,600 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,239.0 | 16,200 | 68,671,800 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,710.0 | 16,200 | 76,302,000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,181.0 | 16,200 | 83,932,200 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,652.0 | 16,200 | 91,562,400 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,123.0 | 16,200 | 99,192,600 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,594.0 | 16,200 | 106,822,800 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,065.0 | 16,200 | 114,453,000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,536.0 | 16,200 | 122,083,200 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 8,478.0 | 16,200 | 137,343,600 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 9,420.0 | 16,200 | 152,604,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 11,304 | 16,200 | 183,124,800 |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555