Báo giá thép tấm mác C45 – Giá sắt thép tháng 10/2024

Quy cách (mm) ĐVT Barem kg/tấmĐơn giá thép tấm mác C45
Dày x rộng x dàiVnđ / kgVnđ / tấm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 Kg211.9515,2003,255,552
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 Kg282.6015,2004,340,736
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 Kg353.2515,2005,425,920
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 Kg423.9015,2006,511,104
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 Kg565.2015,2008,681,472
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 Kg706.5015,20010,851,840
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 Kg847.8015,20014,412,600
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 Kg989.1015,20018,001,620
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 Kg1,130.415,20020,573,280
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 Kg1,271.715,20023,144,940
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 Kg1,413.015,20025,999,200
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000Kg471.016,2007,630,200
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000Kg565.216,2009,156,240
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000Kg753.616,20012,208,320
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000Kg942.016,20015,260,400
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000Kg1,130.416,20018,312,480
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000Kg1,318.816,20021,364,560
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000Kg1,507.216,20024,416,640
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000Kg1,695.616,20027,468,720
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000Kg1,884.016,20030,520,800
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000Kg2,072.416,20033,572,880
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000Kg2,355.016,20038,151,000
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000Kg2,637.616,20042,729,120
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000Kg2,826.016,20045,781,200
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000Kg3,014.416,20048,833,280
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000Kg3,297.016,20053,411,400
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000Kg3,768.016,20061,041,600
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000Kg4,239.016,20068,671,800
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000Kg4,710.016,20076,302,000
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000Kg5,181.016,20083,932,200
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000Kg5,652.016,20091,562,400
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000Kg6,123.016,20099,192,600
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000Kg6,594.016,200106,822,800
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000Kg7,065.016,200114,453,000
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000Kg7,536.016,200122,083,200
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000Kg8,478.016,200137,343,600
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000Kg9,420.016,200152,604,000
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000Kg11,30416,200183,124,800
Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H