Hiển thị 1–12 của 37 kết quả

Thép tấm là gì ? Những thông tin cơ bản mà bạn cần biết

Chủng loại quy cáchTỷ trọngGiá 1 kýGiá 1 tấm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)211.95 kg/tấm14,200 vnđ/kg3,009,690 vnđ/tấm
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)282.6 kg/tấm14,200 vnđ/kg4,012,920 vnđ/tấm
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)353.25 kg/tấm14,200 vnđ/kg5,016,150 vnđ/tấm
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)423.9 kg/tấm14,200 vnđ/kg6,019,380 vnđ/tấm
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)565.2 kg/tấm14,200 vnđ/kg8,025,840 vnđ/tấm
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)706.5 kg/tấm14,200 vnđ/kg10,032,300 vnđ/tấm
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)847.8 kg/tấm14,200 vnđ/kg12,038,760 vnđ/tấm
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)989.1 kg/tấm14,200 vnđ/kg14,045,220 vnđ/tấm
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)1,130.4 kg/tấm14,200 vnđ/kg16,051,680 vnđ/tấm
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)1,271.7 kg/tấm14,200 vnđ/kg18,058,140 vnđ/tấm
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345)1,413 kg/tấm14,200 vnđ/kg20,064,600 vnđ/tấm
Sắt tấm 5ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)471 kg/tấm14,800 vnđ/kg6,970,800 vnđ/tấm
Sắt tấm 6ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)565.2 kg/tấm14,800 vnđ/kg8,364,960 vnđ/tấm
Sắt tấm 8ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)753.6 kg/tấm14,800 vnđ/kg11,153,280 vnđ/tấm
Sắt tấm 10ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)942 kg/tấm14,800 vnđ/kg13,941,600 vnđ/tấm
Sắt tấm 12ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)1,130.4 kg/tấm14,800 vnđ/kg16,729,920 vnđ/tấm
Sắt tấm 14ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)1,318.8 kg/tấm14,800 vnđ/kg19,518,240 vnđ/tấm
Sắt tấm 16ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)1,507.2 kg/tấm14,800 vnđ/kg22,306,560 vnđ/tấm
Sắt tấm 18ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)1,695.6 kg/tấm14,800 vnđ/kg25,094,880 vnđ/tấm
Sắt tấm 20ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)1,884 kg/tấm14,800 vnđ/kg27,883,200 vnđ/tấm
Sắt tấm 22ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)2,072.4 kg/tấm14,800 vnđ/kg30,671,520 vnđ/tấm
Sắt tấm 25ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)2,355 kg/tấm14,800 vnđ/kg34,854,000 vnđ/tấm
Sắt tấm 28ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)2,637.6 kg/tấm14,800 vnđ/kg39,036,480 vnđ/tấm
Sắt tấm 30ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)2,826 kg/tấm14,800 vnđ/kg41,824,800 vnđ/tấm
Sắt tấm 32ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)3,014.4 kg/tấm14,800 vnđ/kg44,613,120 vnđ/tấm
Sắt tấm 35ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)3,297 kg/tấm14,800 vnđ/kg48,795,600 vnđ/tấm
Sắt tấm 40ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)3,768 kg/tấm14,800 vnđ/kg55,766,400 vnđ/tấm
Sắt tấm 45ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)4,239 kg/tấm14,800 vnđ/kg62,737,200 vnđ/tấm
Sắt tấm 50ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)4,710 kg/tấm14,800 vnđ/kg69,708,000 vnđ/tấm
Sắt tấm 55ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)5,181 kg/tấm14,800 vnđ/kg76,678,800 vnđ/tấm
Sắt tấm 60ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)5,652 kg/tấm14,800 vnđ/kg83,649,600 vnđ/tấm
Sắt tấm 65ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)6,123 kg/tấm14,800 vnđ/kg90,620,400 vnđ/tấm
Sắt tấm 70ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)6,594 kg/tấm14,800 vnđ/kg97,591,200 vnđ/tấm
Sắt tấm 80ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)7,536 kg/tấm14,800 vnđ/kg111,532,800 vnđ/tấm
Sắt tấm 90ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)8,478 kg/tấm14,800 vnđ/kg125,474,400 vnđ/tấm
Sắt tấm 100ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)9,420 kg/tấm14,800 vnđ/kg139,416,000 vnđ/tấm
Sắt tấm 120ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345)11,304 kg/tấm14,800 vnđ/kg167,299,200 vnđ/tấm

Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chủng loại quy cáchTỷ trọngGiá 1 kýGiá 1 tấm
Thép tấm gân 2ly x Cuộn (SS400 2mm )Qua cân15,500 vnđ/kg
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 (SS400 2mm)70.125 kg/tấm15,500 vnđ/kg1,086,937 vnđ/tấm
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 (SS400 2mm)140.25 kg/tấm15,500 vnđ/kg2,173,875 vnđ/tấm
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 (SS400 2mm)84.15 kg/tấm15,500 vnđ/kg1,043,325 vnđ/tấm
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 (SS400 2mm)168.3 kg/tấm15,500 vnđ/kg2,608,650 vnđ/tấm
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400 3mm)238.95 kg/tấm15,500 vnđ/kg3,703,725 vnđ/tấm
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400 4mm)309.60 kg/tấm15,500 vnđ/kg4,798,800 vnđ/tấm
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400 5mm)380.25 kg/tấm15,500 vnđ/kg5,893,875 vnđ/tấm
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400 6mm)450.90 kg/tấm15,500 vnđ/kg6,988,950 vnđ/tấm
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400 8mm)592.20 kg/tấm15,500 vnđ/kg9,179,100 vnđ/tấm
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400 10mm)733.50 kg/tấm15,500 vnđ/kg11,369,250 vnđ/tấm
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400 12mm)874.80 kg/tấm15,500 vnđ/kg13,559,400 vnđ/tấm

Đơn giá thép tấm gân, tấm nhám chống trượt thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Thép tấm là một loại vật liệu thép được sản xuất dưới dạng tấm phẳng có độ dày đồng đều. Thép tấm ( hay còn gọi là sắt tấm, tôn tấm ) thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng xây dựng khác nhau. Nó có nhiều tên gọi khác nhau như tấm thép, lá thép, hoặc thép lá.

Khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm thép tấm, họ thường tìm kiếm:

    1. Mua thép tấm: Khách hàng tìm các nhà cung cấp và cửa hàng bán thép tấm để mua sản phẩm.
    2. Thép tấm giá rẻ: Khách hàng quan tâm đến mức giá cạnh tranh và muốn tìm kiếm các ưu đãi, khuyến mãi hoặc sản phẩm có giá thành thấp hơn.
    3. Nhà cung cấp thép tấm: Khách hàng tìm kiếm các công ty, doanh nghiệp hoặc đại lý cung cấp thép tấm với chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy.
    4. Thông số kỹ thuật thép tấm: Khách hàng quan tâm đến các thông số kỹ thuật như độ dày, kích thước, loại thép và các yêu cầu kỹ thuật khác.
    5. Sử dụng thép tấm: Khách hàng tìm hiểu về các ứng dụng và công trình mà thép tấm có thể được sử dụng, như xây dựng, công nghiệp, đóng tàu, ô tô, gia công cơ khí, và nhiều lĩnh vực khác.

Thép tấm – Chất lượng là ứng dụng thức thế cho các dự án xây dựng công nghiệp

Thép tấm là một vật liệu thép với độ dày đồng đều và bề mặt phẳng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các dự án xây dựng. Với tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt, nó là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Đại lý thép tấm Đông Dương SG là một nhà cung cấp thép tấm uy tín, đáng tin cậy và chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp một loạt các loại sắt thép tấm chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và đáp ứng mọi nhu cầu của họ.

Chúng tôi hiểu rằng giá thành cũng là một yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng. Vì vậy, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh và linh hoạt để đáp ứng các ngân sách khác nhau. Khách hàng có thể yên tâm về sự hợp lý và đáng giá của sản phẩm mà chúng tôi cung cấp. [ Bảng báo giá thép tấm ngày hôm nay ]

Sắt tấm của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng, đến các ngành công nghiệp như ô tô, đóng tàu, gia công cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Với tính linh hoạt và khả năng chịu lực cao, tôn thép tấm giúp tạo ra các cấu trúc vững chắc và an toàn.

Hãy đến với chúng tôi để mua tôn tấm tấm chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng và mang đến sự hài lòng tối đa. Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Giảm giá!

Thép tấm gia công

Bản mã thép

Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép Cừ Larsen - Cừ thép U, C

Cừ thép U150 – C150

Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép Cừ Larsen - Cừ thép U, C

Cừ thép U200 – C200

Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép Cừ Larsen - Cừ thép U, C

Cừ thép U250 C250

Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép tấm gia công

Cừ thép U300 – C300

Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép tấm gia công

Máng điện

Giá gốc là: 18.500 ₫.Giá hiện tại là: 14.500 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.200 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.500 ₫.
Giảm giá!

Thép tấm gia công

Thép la ( thép lá, lập là )

Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!

Thép tấm

Thép tấm 5 ly

Giá gốc là: 13.200 ₫.Giá hiện tại là: 12.500 ₫.
Giảm giá!
Giá gốc là: 16.500 ₫.Giá hiện tại là: 14.200 ₫.
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H