Bảng báo giá thép hộp SENDO Việt Nhật hôm nay từ công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh, cũng như tất cả các tỉnh thành phía nam.
Bảng báo giá thép hộp SENDO mới nhất tháng 02/2025
Thép hộp SENDO Việt Nhật là một trong những thương hiệu ống thép được nhiều dự án tin dùng. Đây cũng chính là sản phẩm được công ty chúng tôi bán chạy nhất trên thị trường, với sản lượng xuất xưởng mỗi ngày trên +300 tấn.
Hiện nay ống thép SENDO có cả sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm, với độ dày từ 0.8ly đến 2ly, tất cả các mặt hàng đều được in luôn thông số lên thân cây.

Sau đây là một vài thông tin sơ bộ về sản phẩm sắt hộp SENDO Việt Nhật :
Tên sản phẩm | Thép hộp SENDO Việt Nhật |
Tiêu chuẩn sản phẩm | Thép hộp mạ kẽm ( sắt hộp mạ kẽm, thép hộp kẽm ), thép hộp đen ( sắt hộp đen ). |
Quy cách sản phẩm | Thép hộp chữ nhật : 10×20, 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120 mm Thép hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×38, 40×40, 50×50, 75×75 mm |
Độ dày | 0.8mm. 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2.0mm |
Chiều dài | 6m ( hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu với số lượng lớn ) |
Đơn giá | Giá thép hộp đen SENDO hôm nay là 14,000 đ/kg đ/kg. Giá thép hộp kẽm SENDO mới nhất có giá 16,000 đ/kg |
Tiếp theo đây là bảng báo giá sắt hộp SENDO mới nhất hôm nay do công ty thép hộp Đông Dương SG phân phối, kính mời quý khách hàng xem tham khảo :
Quy cách + độ dày | Tỷ trọng | Báo giá thép hộp SENDO | |
Kg/cây | Hộp đen | Hộp kẽm | |
Báo giá sắt hộp SENDO – Sắt thép hộp vuông | |||
Thép hộp 12 x 12 x 0.8 x 6m | 1.56 | 21,840 | 24,960 |
Thép hộp 12 x 12 x 0.9 x 6m | 1.77 | 24,780 | 28,320 |
Thép hộp 12 x 12 x 1.0 x 6m | 1.99 | 27,860 | 31,840 |
Thép hộp 12 x 12 x 1.1 x 6m | 2.20 | 30,800 | 35,200 |
Thép hộp 12 x 12 x 1.2 x 6m | 2.41 | 33,740 | 38,560 |
Thép hộp 12 x 12 x 1.3 x 6m | 2.56 | 35,840 | 40,960 |
Thép hộp 12 x 12 x 1.4 x 6m | 2.76 | 38,640 | 44,160 |
Thép hộp 14 x 14 x 0.8 x 6m | 1.87 | 26,180 | 29,920 |
Thép hộp 14 x 14 x 0.9 x 6m | 2.04 | 28,560 | 32,640 |
Thép hộp 14 x 14 x 1.0 x 6m | 2.26 | 31,640 | 36,160 |
Thép hộp 14 x 14 x 1.1 x 6m | 2.52 | 35,280 | 40,320 |
Thép hộp 14 x 14 x 1.2 x 6m | 2.79 | 39,060 | 44,640 |
Thép hộp 14 x 14 x 1.3 x 6m | 3.07 | 42,980 | 49,120 |
Thép hộp 14 x 14 x 1.4 x 6m | 3.32 | 46,480 | 53,120 |
Thép hộp 16 x 16 x 0.8 x 6m | 2.14 | 29,960 | 34,240 |
Thép hộp 16 x 16 x 0.9 x 6m | 2.44 | 34,160 | 39,040 |
Thép hộp 16 x 16 x 1.0 x 6m | 2.71 | 37,940 | 43,360 |
Thép hộp 16 x 16 x 1.1 x 6m | 3.00 | 42,000 | 48,000 |
Thép hộp 16 x 16 x 1.2 x 6m | 3.28 | 45,920 | 52,480 |
Thép hộp 16 x 16 x 1.3 x 6m | 3.55 | 49,700 | 56,800 |
Thép hộp 16 x 16 x 1.4 x 6m | 3.84 | 53,760 | 61,440 |
Thép hộp 20 x 20 x 0.8 x 6m | 2.72 | 38,080 | 43,520 |
Thép hộp 20 x 20 x 0.9 x 6m | 3.04 | 42,560 | 48,640 |
Thép hộp 20 x 20 x 1.0 x 6m | 3.38 | 47,320 | 54,080 |
Thép hộp 20 x 20 x 1.1 x 6m | 3.77 | 52,780 | 60,320 |
Thép hộp 20 x 20 x 1.2 x 6m | 4.13 | 57,820 | 66,080 |
Thép hộp 20 x 20 x 1.3 x 6m | 4.50 | 63,000 | 72,000 |
Thép hộp 20 x 20 x 1.4 x 6m | 4.87 | 68,180 | 77,920 |
Thép hộp 25 x 25 x 0.8 x 6m | 3.43 | 48,020 | 54,880 |
Thép hộp 25 x 25 x 0.9 x 6m | 3.88 | 54,320 | 62,080 |
Thép hộp 25 x 25 x 1.0 x 6m | 4.31 | 60,340 | 68,960 |
Thép hộp 25 x 25 x 1.1 x 6m | 4.77 | 66,780 | 76,320 |
Thép hộp 25 x 25 x 1.2 x 6m | 5.23 | 73,220 | 83,680 |
Thép hộp 25 x 25 x 1.3 x 6m | 5.69 | 79,660 | 91,040 |
Thép hộp 25 x 25 x 1.4 x 6m | 6.12 | 85,680 | 97,920 |
Thép hộp 30 x 30 x 0.9 x 6m | 4.60 | 64,400 | 73,600 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.0 x 6m | 5.16 | 72,240 | 82,560 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.1 x 6m | 5.71 | 79,940 | 91,360 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.2 x 6m | 6.24 | 87,360 | 99,840 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.3 x 6m | 6.89 | 96,460 | 110,240 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.4 x 6m | 7.44 | 104,160 | 119,040 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.6 x 6m | 8.48 | 118,720 | 135,680 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.7 x 6m | 9.02 | 126,280 | 144,320 |
Thép hộp 30 x 30 x 1.8 x 6m | 9.57 | 133,980 | 153,120 |
Thép hộp 40 x 40 x 0.9 x 6m | 6.29 | 88,060 | 100,640 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.0 x 6m | 7.05 | 98,700 | 112,800 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.1 x 6m | 7.79 | 109,060 | 124,640 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.2 x 6m | 8.52 | 119,280 | 136,320 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.3 x 6m | 9.26 | 129,640 | 148,160 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.4 x 6m | 10.01 | 140,140 | 160,160 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.6 x 6m | 11.43 | 160,020 | 182,880 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.7 x 6m | 12.17 | 170,380 | 194,720 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.8 x 6m | 12.91 | 180,740 | 206,560 |
Thép hộp 40 x 40 x 1.9 x 6m | 13.62 | 190,680 | 217,920 |
Thép hộp 40 x 40 x 2.0 x 6m | 14.35 | 200,900 | 229,600 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.0 x 6m | 8.83 | 123,620 | 141,280 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.1 x 6m | 9.77 | 136,780 | 156,320 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.2 x 6m | 10.71 | 149,940 | 171,360 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.3 x 6m | 11.65 | 163,100 | 186,400 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.4 x 6m | 12.59 | 176,260 | 201,440 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.6 x 6m | 14.39 | 201,460 | 230,240 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.7 x 6m | 15.32 | 214,480 | 245,120 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.8 x 6m | 16.26 | 227,640 | 260,160 |
Thép hộp 50 x 50 x 1.9 x 6m | 17.15 | 240,100 | 274,400 |
Thép hộp 50 x 50 x 2.0 x 6m | 18.08 | 253,120 | 289,280 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.2 x 6m | 15.95 | 223,300 | 255,200 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.3 x 6m | 17.37 | 243,180 | 277,920 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.4 x 6m | 18.99 | 265,860 | 303,840 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.6 x 6m | 21.83 | 305,620 | 349,280 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.7 x 6m | 23.25 | 325,500 | 372,000 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.8 x 6m | 24.66 | 345,240 | 394,560 |
Thép hộp 75 x 75 x 1.9 x 6m | 26.08 | 365,120 | 417,280 |
Thép hộp 75 x 75 x 2.0 x 6m | 27.50 | 385,000 | 440,000 |
Báo giá sắt hộp SENDO – Sắt thép hộp chữ nhật | |||
Thép hộp 10 x 20 x 0.8 x 6m | 1.91 | 26,740 | 30,560 |
Thép hộp 10 x 20 x 0.9 x 6m | 2.14 | 29,960 | 34,240 |
Thép hộp 10 x 20 x 1.0 x 6m | 2.45 | 34,300 | 39,200 |
Thép hộp 10 x 20 x 1.1 x 6m | 2.70 | 37,800 | 43,200 |
Thép hộp 10 x 20 x 1.2 x 6m | 2.96 | 41,440 | 47,360 |
Thép hộp 10 x 20 x 1.3 x 6m | 3.26 | 45,640 | 52,160 |
Thép hộp 10 x 20 x 1.4 x 6m | 3.51 | 49,140 | 56,160 |
Thép hộp 13 x 26 x 0.8 x 6m | 2.64 | 36,960 | 42,240 |
Thép hộp 13 x 26 x 0.9 x 6m | 2.97 | 41,580 | 47,520 |
Thép hộp 13 x 26 x 1.0 x 6m | 3.38 | 47,320 | 54,080 |
Thép hộp 13 x 26 x 1.1 x 6m | 3.73 | 52,220 | 59,680 |
Thép hộp 13 x 26 x 1.2 x 6m | 4.05 | 56,700 | 64,800 |
Thép hộp 13 x 26 x 1.3 x 6m | 4.46 | 62,440 | 71,360 |
Thép hộp 13 x 26 x 1.4 x 6m | 4.80 | 67,200 | 76,800 |
Thép hộp 20 x 40 x 0.9 x 6m | 4.68 | 65,520 | 74,880 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.0 x 6m | 5.24 | 73,360 | 83,840 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.1 x 6m | 5.76 | 80,640 | 92,160 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.2 x 6m | 6.29 | 88,060 | 100,640 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.3 x 6m | 6.89 | 96,460 | 110,240 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.4 x 6m | 7.44 | 104,160 | 119,040 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.6 x 6m | 8.48 | 118,720 | 135,680 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.7 x 6m | 9.02 | 126,280 | 144,320 |
Thép hộp 20 x 40 x 1.8 x 6m | 9.57 | 133,980 | 153,120 |
Thép hộp 25 x 50 x 0.9 x 6m | 5.74 | 80,360 | 91,840 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.0 x 6m | 6.44 | 90,160 | 103,040 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.1 x 6m | 7.29 | 102,060 | 116,640 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.2 x 6m | 7.97 | 111,580 | 127,520 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.3 x 6m | 8.67 | 121,380 | 138,720 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.4 x 6m | 9.36 | 131,040 | 149,760 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.6 x 6m | 10.69 | 149,660 | 171,040 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.7 x 6m | 11.38 | 159,320 | 182,080 |
Thép hộp 25 x 50 x 1.8 x 6m | 12.08 | 169,120 | 193,280 |
Thép hộp 30 x 60 x 0.9 x 6m | 7.04 | 98,560 | 112,640 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.0 x 6m | 7.88 | 110,320 | 126,080 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.1 x 6m | 8.64 | 120,960 | 138,240 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.2 x 6m | 9.56 | 133,840 | 152,960 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.3 x 6m | 10.27 | 143,780 | 164,320 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.4 x 6m | 11.16 | 156,240 | 178,560 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.6 x 6m | 12.91 | 180,740 | 206,560 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.7 x 6m | 13.75 | 192,500 | 220,000 |
Thép hộp 30 x 60 x 1.8 x 6m | 14.59 | 204,260 | 233,440 |
Thép hộp 30 x 60 x 2.0 x 6m | 16.26 | 227,640 | 260,160 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.0 x 6m | 10.66 | 149,240 | 170,560 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.1 x 6m | 11.79 | 165,060 | 188,640 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.2 x 6m | 12.89 | 180,460 | 206,240 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.3 x 6m | 13.82 | 193,480 | 221,120 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.4 x 6m | 14.92 | 208,880 | 238,720 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.6 x 6m | 17.39 | 243,460 | 278,240 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.7 x 6m | 18.51 | 259,140 | 296,160 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.8 x 6m | 19.65 | 275,100 | 314,400 |
Thép hộp 40 x 80 x 1.9 x 6m | 20.78 | 290,920 | 332,480 |
Thép hộp 40 x 80 x 2.0 x 6m | 21.90 | 306,600 | 350,400 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.2 x 6m | 15.95 | 223,300 | 255,200 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.3 x 6m | 17.37 | 243,180 | 277,920 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.4 x 6m | 18.99 | 265,860 | 303,840 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.6 x 6m | 21.83 | 305,620 | 349,280 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.7 x 6m | 23.25 | 325,500 | 372,000 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.8 x 6m | 24.66 | 345,240 | 394,560 |
Thép hộp 50 x 100 x 1.9 x 6m | 26.08 | 365,120 | 417,280 |
Thép hộp 50 x 100 x 2.0 x 6m | 27.50 | 385,000 | 440,000 |
Thép hộp 60 x 120 x 1.4 x 6m | 22.86 | 320,040 | 365,760 |
Thép hộp 60 x 120 x 1.6 x 6m | 26.27 | 367,780 | 420,320 |
Thép hộp 60 x 120 x 1.7 x 6m | 27.97 | 391,580 | 447,520 |
Thép hộp 60 x 120 x 1.8 x 6m | 29.59 | 414,260 | 473,440 |
Thép hộp 60 x 120 x 1.9 x 6m | 31.29 | 438,060 | 500,640 |
Thép hộp 60 x 120 x 2.0 x 6m | 33.00 | 462,000 | 528,000 |
( Bảng báo giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian hoặc theo từng đơn hàng cụ thể của khách hàng )
Không chỉ thép hộp, SENDO Việt Nhật có có mặt hàng ống tròn, thép ông tròn phi các loại từ phi 21 đến phi 114, tham khảo giá tại : Bảng báo giá thép ống SENDO VIỆT NHẬT hôm nay .
Không chỉ có thép SENDO, hệ thống chúng tôi còn là đại lý phân phối cấp 1 của nhiều dòng thương hiệu ống thép lớn khác ( Hòa Phát, Vinaone, Nam Kim, Visa, Tuấn Võ, Nguyễn Tín …. ), bạn có thể tham khảo giá tại : Giá sắt hộp hôm nay là bao nhiêu ? .
Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : Tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm …
Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555