Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất từ công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý phân phối chính thức các sản phẩm của nhà máy ống thép Hòa Phát.
Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 01/2025
Thép hộp Hòa Phát đã được người tiêu dùng, cũng như toàn bộ thị trường công nhận về chất lượng sản phẩm, được khẳng định qua sản lượng bán hàng ra thị trường luôn tốp đầu của ngành ống thép, xứng đáng là sản phẩm ống thép chiếm thị phần số 1 Việt Nam.
Công ty thép hộp Đông Dương SG hiện là một trong nhiều nhà phân phối chính thức của hàng ( đại lý thép hộp cấp 1 Hòa Phát ). Với năng lực tư vấn, báo giá, bán hàng lớn, chúng tôi có thể phần phối ra thị trường hơn +300 tấn thép mỗi ngày, đảm bảo mọi tiến độ dự án, cũng như nhu cầu của khách hàng.
Sau đây là một vài thông tin sơ bộ về sản phẩm sắt hộp Hòa Phát :
Đơn vị sản xuất | Công ty TNHH ống thép Hòa Phát |
Tên sản phẩm | Thép hộp Hòa Phát |
Tiêu chuẩn sản phẩm | Thép hộp mạ kẽm ( sắt hộp mạ kẽm ). Thép hộp đen ( sắt hộp đen ) |
Quy cách sản phẩm | Thép hộp chữ nhật : 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm Thép hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×38, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 150×150 mm |
Độ dày | 0.8mm. 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm, 1.8mm, 2.0mm |
Chiều dài | 6m ( hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu với số lượng lớn ) |
Đơn giá | 14,800 đ/kg ( có thể thay đổi liên tục theo thời gian) |
Tiếp theo đây là bảng báo giá sắt hộp Hòa Phát mới nhất hôm nay do công ty thép hộp Đông Dương SG phân phối, kính mời quý khách hàng xem tham khảo :
Quy cách và độ dày | Barem | Đơn giá | Thành tiền |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát | |||
Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m | 2.46 | 17,500 | 43,050 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 17,500 | 54,600 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 17,500 | 82,250 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m | 5.30 | 17,500 | 92,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 17,500 | 96,425 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 17,500 | 108,150 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 17,500 | 131,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m | 6.64 | 17,500 | 116,200 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 17,500 | 130,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m | 21.97 | 17,500 | 384,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m | 10.06 | 17,500 | 176,050 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m | 32.87 | 17,500 | 575,225 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 17,500 | 293,125 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m | 41.66 | 17,500 | 729,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m | 46.20 | 17,500 | 808,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m | 57.46 | 17,500 | 1,005,550 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m | 68.62 | 17,500 | 1,200,850 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m | 79.66 | 17,500 | 1,394,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m | 90.58 | 17,500 | 1,585,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m | 101.40 | 17,500 | 1,774,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m | 112.10 | 17,500 | 1,961,750 |
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m | 96.14 | 17,500 | 1,682,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m | 122.59 | 17,500 | 2,145,325 |
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m | 135.65 | 17,500 | 2,373,875 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m | 1.47 | 17,500 | 25,725 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 17,500 | 29,050 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 17,500 | 32,375 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 17,500 | 35,525 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 17,500 | 41,825 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m | 1.74 | 17,500 | 30,450 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 17,500 | 34,475 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 17,500 | 38,325 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m | 2.00 | 17,500 | 35,000 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 17,500 | 39,725 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 17,500 | 50,225 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 17,500 | 56,175 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 17,500 | 73,500 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m | 5.45 | 17,500 | 95,375 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 17,500 | 116,025 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 17,500 | 55,825 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 17,500 | 63,350 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 17,500 | 71,050 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 17,500 | 115,500 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m | 10.80 | 17,500 | 189,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 17,500 | 160,825 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m | 36.79 | 17,500 | 643,825 |
Vuông đen 75 x 75 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 17,500 | 293,125 |
Vuông đen 75 x 75 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Vuông đen 75 x 75 x 2.0 ly x 6m | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Vuông đen 75 x 75 x 2.5 ly x 6m | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Vuông đen 75 x 75 x 3.0 ly x 6m | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 17,500 | 580,475 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 17,500 | 643,650 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m | 45.69 | 17,500 | 799,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m | 54.49 | 17,500 | 953,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m | 71.74 | 17,500 | 1,255,450 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m | 80.20 | 17,500 | 1,403,500 |
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m | 88.55 | 17,500 | 1,549,625 |
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát | |||
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 18,500 | 57,720 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 18,500 | 63,825 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 18,500 | 69,745 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 18,500 | 75,480 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 18,500 | 86,950 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 18,500 | 109,890 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m | 10.87 | 18,500 | 201,095 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 18,500 | 101,935 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 18,500 | 114,330 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 18,500 | 126,540 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 18,500 | 138,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 18,500 | 150,775 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 18,500 | 174,825 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m | 11.98 | 18,500 | 221,630 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 18,500 | 244,755 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 18,500 | 137,825 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 18,500 | 152,625 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m | 9.05 | 18,500 | 167,425 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 18,500 | 182,225 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 18,500 | 211,455 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m | 14.53 | 18,500 | 268,805 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 18,500 | 296,925 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 18,500 | 224,960 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 18,500 | 309,875 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 18,500 | 357,605 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m | 24.69 | 18,500 | 456,765 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.36 | 18,500 | 506,160 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 18,500 | 30,710 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 18,500 | 34,225 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 18,500 | 37,555 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m | 2.21 | 18,500 | 40,885 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 18,500 | 44,215 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 18,500 | 36,445 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 18,500 | 40,515 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 18,500 | 44,585 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 18,500 | 52,540 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 18,500 | 60,125 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 18,500 | 41,995 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 18,500 | 46,805 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 18,500 | 60,865 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 18,500 | 69,930 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 18,500 | 53,095 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 18,500 | 59,385 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 18,500 | 65,490 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 18,500 | 77,700 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 18,500 | 89,355 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 18,500 | 111,925 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 18,500 | 122,655 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 18,500 | 59,015 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 18,500 | 66,970 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 18,500 | 75,110 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 18,500 | 82,880 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 18,500 | 98,605 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 18,500 | 113,775 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 18,500 | 143,375 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 18,500 | 157,620 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 18,500 | 122,100 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 18,500 | 135,235 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 18,500 | 161,320 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 18,500 | 187,035 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m | 12.83 | 18,500 | 237,355 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 18,500 | 262,145 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 18,500 | 170,015 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 18,500 | 203,130 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 18,500 | 235,690 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 18,500 | 300,070 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 18,500 | 331,890 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 18,500 | 204,980 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 18,500 | 309,875 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 18,500 | 357,605 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.8 ly x 6m | 24.69 | 18,500 | 456,765 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 2.0 ly x 6m | 27.36 | 18,500 | 506,160 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 18,500 | 613,645 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 18,500 | 680,430 |
( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )
Trên đây có thể chưa đầy đủ hết thông tin sản phẩm, chưa đầy đủ các size hàng trong list hàng của Hòa Phát, nên nếu có nhu cầu, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để lấy thêm thông tin.
Không chỉ thép hộp, Hòa Phát còn có mặt hàng ống tròn, thép ống tròn phi các loại từ phi 21 đến phi 114, tham khảo giá tại : Bảng báo giá thép ống Hòa Phát hôm nay .
Có thể bạn quan tâm : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát mới nhất – Thép cốt bê tông
Không chỉ có thép Hòa Phát, hệ thống chúng tôi còn là đại lý phân phối cấp 1 của nhiều dòng thương hiệu ống thép lớn khác ( Nam Hưng SENDO Việt Nhật, Vinaone, Nam Kim, Visa, Tuấn Võ, Nguyễn Tín …. ), bạn có thể tham khảo giá tại : Bảng báo giá xắt hộp tất cả các hãng .
Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : Tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm …
Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555