Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát hôm nay, đơn giá hiện tại là bao nhiêu tiền 1kg, cùng tìm hiểu ngay tại đây. Thép hộp Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép hộp được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Được biết đến với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý, thép hộp Hòa Phát hiện đang được phân phối rộng rãi bởi các đại lý chính thức, trong đó có công ty thép Đông Dương SG. Mới đây, chúng tôi cập nhật báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 05/2025, với mức giá giao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg. Cùng tìm hiểu chi tiết về giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen Hòa Phát trong bài viết này.
Đơn giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 05/2025
Giá thép hộp Hòa Phát luôn là mối quan tâm của nhiều khách hàng khi lựa chọn sản phẩm thép cho các công trình xây dựng và sản xuất. Mỗi loại thép hộp sẽ có mức giá khác nhau tùy vào đặc điểm và ứng dụng của chúng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen Hòa Phát trong tháng 05/20255, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát: 18.500 vnđ/kg
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép hộp có khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Mức giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tháng 05/2025 giao động từ 18.500 VNĐ/kg, phụ thuộc vào từng kích thước và độ dày của sản phẩm. Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và chống gỉ sét tốt như nhà xưởng, cầu cống, công trình ngoài trời.
- Chất lượng bền bỉ: Thép hộp mạ kẽm có lớp phủ mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống lại các tác động của thời tiết và môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì cho các công trình sử dụng thép hộp mạ kẽm.
- Ứng dụng rộng rãi: Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát không chỉ được dùng trong các công trình xây dựng, mà còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm cơ khí, nội thất, và những công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Lựa chọn phù hợp với môi trường: Với khả năng chống gỉ tốt, thép hộp mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho những công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố tự nhiên.

Giá thép hộp đen Hòa Phát: 17.500 vnđ/kg
Nếu thép hộp mạ kẽm là lựa chọn cho những công trình yêu cầu độ bền cao, thép hộp đen Hòa Phát lại được sử dụng phổ biến trong các công trình không có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn. Giá thép hộp đen Hòa Phát hiện nay giao động ở mức 17.500 VNĐ/kg.
- Giá thành hợp lý: So với thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen có giá thành thấp hơn, phù hợp với những công trình không yêu cầu chống gỉ sét cao như khung nhà xưởng, cơ khí chế tạo, hay các kết cấu thép trong môi trường khô ráo.
- Dễ gia công: Thép hộp đen dễ dàng gia công, cắt, hàn và xử lý, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án thi công đòi hỏi kỹ thuật chế tạo cao.
- Ứng dụng rộng rãi: Thép hộp đen được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất các loại sản phẩm thép khác.

Tại sao lựa chọn thép hộp Hòa Phát tại công ty thép Đông Dương SG?
Mua thép hộp Hòa Phát giá rẻ nhất ở đâu? Với tư cách là đại lý phân phối cấp 1 của nhà máy ống thép Hòa Phát, công ty thép Đông Dương SG luôn đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp giá thép hộp từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg tuỳ theo loại thép và yêu cầu của khách hàng.
Chất lượng thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Các sản phẩm thép hộp mà công ty Đông Dương SG cung cấp luôn đảm bảo tính chính xác về kích thước, độ bền cao, và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng và cơ khí.
- Thép hộp chính hãng: Mỗi sản phẩm thép hộp Hòa Phát đều được kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Độ chính xác cao: Công ty thép Đông Dương SG cam kết cung cấp thép hộp với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa tiến độ thi công công trình.
- Bền bỉ Và dễ sử dụng: Thép hộp Hòa Phát không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng gia công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công cho các công trình.

Cam kết bán thép hộp Hòa Phát giá rẻ nhất
Công ty thép Đông Dương SG cung cấp thép hộp Hòa Phát với mức giá thép hộp luôn ở mức hợp lý nhất. Các mức giá giao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Giá cạnh tranh: Với chính sách phân phối trực tiếp từ nhà máy, chúng tôi cam kết cung cấp giá thép hộp tốt nhất trên thị trường, giảm thiểu chi phí cho khách hàng.
- Tư vấn miễn phí: Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm thép hộp phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của công trình.
- Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo không làm gián đoạn công trình của bạn.
Quy cách và độ dày | Barem | Đơn giá | Thành tiền |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát | |||
Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m | 2.46 | 17,500 | 43,050 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 17,500 | 54,600 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 17,500 | 82,250 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m | 5.30 | 17,500 | 92,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 17,500 | 96,425 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 17,500 | 108,150 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 17,500 | 131,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m | 6.64 | 17,500 | 116,200 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 17,500 | 130,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m | 21.97 | 17,500 | 384,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m | 10.06 | 17,500 | 176,050 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m | 32.87 | 17,500 | 575,225 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 17,500 | 293,125 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m | 41.66 | 17,500 | 729,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m | 46.20 | 17,500 | 808,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m | 57.46 | 17,500 | 1,005,550 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m | 68.62 | 17,500 | 1,200,850 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m | 79.66 | 17,500 | 1,394,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m | 90.58 | 17,500 | 1,585,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m | 101.40 | 17,500 | 1,774,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m | 112.10 | 17,500 | 1,961,750 |
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m | 96.14 | 17,500 | 1,682,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m | 122.59 | 17,500 | 2,145,325 |
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m | 135.65 | 17,500 | 2,373,875 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m | 1.47 | 17,500 | 25,725 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 17,500 | 29,050 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 17,500 | 32,375 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 17,500 | 35,525 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 17,500 | 41,825 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m | 1.74 | 17,500 | 30,450 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 17,500 | 34,475 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 17,500 | 38,325 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m | 2.00 | 17,500 | 35,000 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 17,500 | 39,725 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 17,500 | 50,225 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 17,500 | 56,175 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 17,500 | 73,500 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m | 5.45 | 17,500 | 95,375 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 17,500 | 116,025 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 17,500 | 55,825 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 17,500 | 63,350 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 17,500 | 71,050 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 17,500 | 115,500 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m | 10.80 | 17,500 | 189,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 17,500 | 160,825 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m | 36.79 | 17,500 | 643,825 |
Vuông đen 75 x 75 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 17,500 | 293,125 |
Vuông đen 75 x 75 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Vuông đen 75 x 75 x 2.0 ly x 6m | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Vuông đen 75 x 75 x 2.5 ly x 6m | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Vuông đen 75 x 75 x 3.0 ly x 6m | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 17,500 | 580,475 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 17,500 | 643,650 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m | 45.69 | 17,500 | 799,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m | 54.49 | 17,500 | 953,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m | 71.74 | 17,500 | 1,255,450 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m | 80.20 | 17,500 | 1,403,500 |
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m | 88.55 | 17,500 | 1,549,625 |
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát | |||
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 18,500 | 57,720 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 18,500 | 63,825 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 18,500 | 69,745 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 18,500 | 75,480 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 18,500 | 86,950 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 18,500 | 109,890 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m | 10.87 | 18,500 | 201,095 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 18,500 | 101,935 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 18,500 | 114,330 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 18,500 | 126,540 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 18,500 | 138,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 18,500 | 150,775 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 18,500 | 174,825 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m | 11.98 | 18,500 | 221,630 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 18,500 | 244,755 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 18,500 | 137,825 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 18,500 | 152,625 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m | 9.05 | 18,500 | 167,425 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 18,500 | 182,225 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 18,500 | 211,455 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m | 14.53 | 18,500 | 268,805 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 18,500 | 296,925 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 18,500 | 224,960 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 18,500 | 309,875 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 18,500 | 357,605 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m | 24.69 | 18,500 | 456,765 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.36 | 18,500 | 506,160 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 18,500 | 30,710 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 18,500 | 34,225 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 18,500 | 37,555 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m | 2.21 | 18,500 | 40,885 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 18,500 | 44,215 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 18,500 | 36,445 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 18,500 | 40,515 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 18,500 | 44,585 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 18,500 | 52,540 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 18,500 | 60,125 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 18,500 | 41,995 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 18,500 | 46,805 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 18,500 | 60,865 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 18,500 | 69,930 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 18,500 | 53,095 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 18,500 | 59,385 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 18,500 | 65,490 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 18,500 | 77,700 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 18,500 | 89,355 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 18,500 | 111,925 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 18,500 | 122,655 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 18,500 | 59,015 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 18,500 | 66,970 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 18,500 | 75,110 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 18,500 | 82,880 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 18,500 | 98,605 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 18,500 | 113,775 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 18,500 | 143,375 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 18,500 | 157,620 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 18,500 | 122,100 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 18,500 | 135,235 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 18,500 | 161,320 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 18,500 | 187,035 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m | 12.83 | 18,500 | 237,355 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 18,500 | 262,145 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 18,500 | 170,015 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 18,500 | 203,130 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 18,500 | 235,690 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 18,500 | 300,070 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 18,500 | 331,890 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 18,500 | 204,980 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 18,500 | 309,875 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 18,500 | 357,605 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.8 ly x 6m | 24.69 | 18,500 | 456,765 |
Vuông kẽm 75 x 75 x 2.0 ly x 6m | 27.36 | 18,500 | 506,160 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 18,500 | 613,645 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 18,500 | 680,430 |
( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )
Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp
Ngoài việc cung cấp sản phẩm thép hộp Hòa Phát chính hãng với giá cả hợp lý, công ty thép Đông Dương SG còn nổi bật với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Bảo hành sản phẩm: Tất cả các sản phẩm thép hộp Hòa Phát mà chúng tôi cung cấp đều có chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc thi công và xử lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm thép hộp.
- Chăm sóc Khách Hàng: Công ty thép Đông Dương SG cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu của khách hàng.

Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay dao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg, với các dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen phù hợp với nhu cầu của nhiều công trình khác nhau. Công ty thép Đông Dương SG, với tư cách là đại lý phân phối cấp 1 của Hòa Phát, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chất lượng cao với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho công trình của bạn!
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555