Báo giá thép hộp Hòa Phát hôm nay – Giá thép tháng 06/2023

Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất từ công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý phân phối chính thức các sản phẩm của nhà máy ống thép Hòa Phát.

Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 06/2023

Thép hộp Hòa Phát đã được người tiêu dùng, cũng như toàn bộ thị trường công nhận về chất lượng sản phẩm, được khẳng định qua sản lượng bán hàng ra thị trường luôn tốp đầu của ngành ống thép, xứng đáng là sản phẩm ống thép chiếm thị phần số 1 Việt Nam.

Công ty thép hộp Đông Dương SG hiện là một trong nhiều nhà phân phối chính thức của hàng ( đại lý thép hộp cấp 1 Hòa Phát ). Với năng lực tư vấn, báo giá, bán hàng lớn, chúng tôi có thể phần phối ra thị trường hơn +300 tấn thép mỗi ngày, đảm bảo mọi tiến độ dự án, cũng như nhu cầu của khách hàng.

Báo giá thép hộp Hòa Phát : Hộp mạ kẽm & hộp đen | Đại lý thép hộp Đông Dương SG
Báo giá thép hộp Hòa Phát : Hộp mạ kẽm & hộp đen | Đại lý thép hộp Đông Dương SG

Sau đây là một vài thông tin sơ bộ về sản phẩm sắt hộp Hòa Phát :

Đơn vị sản xuất Công ty TNHH ống thép Hòa Phát
Tên sản phẩm Thép hộp Hòa Phát
Tiêu chuẩn sản phẩm Thép hộp mạ kẽm ( sắt hộp mạ kẽm ).
Thép hộp đen ( sắt hộp đen )
Quy cách sản phẩm Thép hộp chữ nhật : 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 mm
Thép hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×38, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 150×150 mm
Độ dày 0.8mm. 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm, 1.8mm, 2.0mm
Chiều dài 6m ( hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu với số lượng lớn )
Đơn giá 14,800 đ/kg ( có thể thay đổi liên tục theo thời gian)

Tiếp theo đây là bảng báo giá sắt hộp Hòa Phát mới nhất hôm nay do công ty thép hộp Đông Dương SG phân phối, kính mời quý khách hàng xem tham khảo :

Quy cách và độ dày Barem Đơn giá Thành tiền

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m 2.46 17,500 43,050
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m 2.79 17,500 48,825
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m 3.12 17,500 54,600
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m 3.45 17,500 60,375
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m 3.77 17,500 65,975
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m 4.08 17,500 71,400
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m 4.70 17,500 82,250
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m 5.30 17,500 92,750
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m 3.85 17,500 67,375
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m 4.38 17,500 76,650
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m 4.90 17,500 85,750
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m 5.43 17,500 95,025
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m 5.94 17,500 103,950
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m 6.46 17,500 113,050
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m 7.47 17,500 130,725
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m 10.40 17,500 182,000
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m 5.51 17,500 96,425
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m 6.18 17,500 108,150
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m 6.84 17,500 119,700
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m 7.50 17,500 131,250
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m 8.15 17,500 142,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m 9.45 17,500 165,375
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m 10.09 17,500 176,575
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m 13.23 17,500 231,525
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m 16.25 17,500 284,375
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m 6.64 17,500 116,200
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m 7.45 17,500 130,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m 8.25 17,500 144,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m 9.85 17,500 172,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m 11.43 17,500 200,025
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m 12.21 17,500 213,675
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m 16.05 17,500 280,875
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m 19.78 17,500 346,150
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m 21.97 17,500 384,475
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m 10.06 17,500 176,050
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m 11.08 17,500 193,900
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m 12.16 17,500 212,800
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m 13.24 17,500 231,700
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m 15.38 17,500 269,150
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m 16.45 17,500 287,875
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m 21.70 17,500 379,750
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m 26.85 17,500 469,875
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m 31.88 17,500 557,900
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m 32.87 17,500 575,225
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m 33.86 17,500 592,550
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m 16.75 17,500 293,125
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m 19.33 17,500 338,275
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m 27.34 17,500 478,450
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m 33.89 17,500 593,075
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m 40.33 17,500 705,775
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m 23.30 17,500 407,750
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m 24.93 17,500 436,275
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m 33.01 17,500 577,675
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m 40.98 17,500 717,150
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m 41.66 17,500 729,050
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m 46.20 17,500 808,500
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m 57.46 17,500 1,005,550
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m 68.62 17,500 1,200,850
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m 79.66 17,500 1,394,050
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m 90.58 17,500 1,585,150
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m 101.40 17,500 1,774,500
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m 112.10 17,500 1,961,750
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m 50.14 17,500 877,450
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m 55.62 17,500 973,350
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m 69.24 17,500 1,211,700
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m 82.75 17,500 1,448,125
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m 96.14 17,500 1,682,450
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m 109.42 17,500 1,914,850
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m 122.59 17,500 2,145,325
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m 135.65 17,500 2,373,875
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m 1.47 17,500 25,725
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m 1.66 17,500 29,050
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m 1.85 17,500 32,375
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m 2.03 17,500 35,525
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m 2.39 17,500 41,825
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m 1.74 17,500 30,450
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m 1.97 17,500 34,475
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m 2.19 17,500 38,325
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m 2.41 17,500 42,175
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m 2.63 17,500 46,025
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m 2.84 17,500 49,700
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m 3.25 17,500 56,875
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m 2.00 17,500 35,000
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m 2.27 17,500 39,725
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m 2.53 17,500 44,275
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m 2.79 17,500 48,825
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m 3.04 17,500 53,200
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m 3.29 17,500 57,575
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m 3.78 17,500 66,150
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m 2.53 17,500 44,275
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m 2.87 17,500 50,225
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m 3.21 17,500 56,175
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m 3.54 17,500 61,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m 3.87 17,500 67,725
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m 4.20 17,500 73,500
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m 4.83 17,500 84,525
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m 5.14 17,500 89,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m 5.45 17,500 95,375
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m 6.05 17,500 105,875
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m 6.63 17,500 116,025
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m 3.19 17,500 55,825
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m 3.62 17,500 63,350
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m 4.06 17,500 71,050
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m 4.48 17,500 78,400
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m 4.91 17,500 85,925
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m 5.33 17,500 93,275
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m 6.15 17,500 107,625
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m 6.56 17,500 114,800
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m 7.75 17,500 135,625
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m 8.52 17,500 149,100
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m 3.85 17,500 67,375
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m 4.38 17,500 76,650
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m 4.90 17,500 85,750
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m 5.43 17,500 95,025
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m 5.94 17,500 103,950
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m 6.46 17,500 113,050
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m 7.47 17,500 130,725
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m 7.97 17,500 139,475
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m 9.44 17,500 165,200
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m 10.40 17,500 182,000
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m 5.88 17,500 102,900
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m 6.60 17,500 115,500
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m 7.31 17,500 127,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m 8.02 17,500 140,350
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m 8.72 17,500 152,600
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m 10.11 17,500 176,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m 10.80 17,500 189,000
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m 14.17 17,500 247,975
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m 9.19 17,500 160,825
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m 10.09 17,500 176,575
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m 10.98 17,500 192,150
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m 12.74 17,500 222,950
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m 13.62 17,500 238,350
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m 16.22 17,500 283,850
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m 17.94 17,500 313,950
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m 22.14 17,500 387,450
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m 26.23 17,500 459,025
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m 11.08 17,500 193,900
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m 12.16 17,500 212,800
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m 13.24 17,500 231,700
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m 15.38 17,500 269,150
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m 16.45 17,500 287,875
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m 19.61 17,500 343,175
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m 21.70 17,500 379,750
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m 26.85 17,500 469,875
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m 31.88 17,500 557,900
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m 36.79 17,500 643,825
Vuông đen 75 x 75 x 1.2 ly x 6m 16.75 17,500 293,125
Vuông đen 75 x 75 x 1.4 ly x 6m 19.33 17,500 338,275
Vuông đen 75 x 75 x 2.0 ly x 6m 27.34 17,500 478,450
Vuông đen 75 x 75 x 2.5 ly x 6m 33.89 17,500 593,075
Vuông đen 75 x 75 x 3.0 ly x 6m 40.33 17,500 705,775
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m 23.30 17,500 407,750
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m 24.93 17,500 436,275
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m 29.79 17,500 521,325
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m 33.01 17,500 577,675
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m 40.98 17,500 717,150
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m 48.83 17,500 854,525
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m 56.58 17,500 990,150
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m 64.21 17,500 1,123,675
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m 33.17 17,500 580,475
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m 36.78 17,500 643,650
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m 45.69 17,500 799,575
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m 54.49 17,500 953,575
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m 71.74 17,500 1,255,450
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m 80.20 17,500 1,403,500
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m 88.55 17,500 1,549,625
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m 50.14 17,500 877,450
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m 55.62 17,500 973,350
Vuông đen 150 x 150 x 2.5  ly x 6m 69.24 17,500 1,211,700
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m 82.75 17,500 1,448,125
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m 109.42 17,500 1,914,850

 Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát

Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m 2.79 18,500 51,615
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m 3.12 18,500 57,720
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m 3.45 18,500 63,825
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m 3.77 18,500 69,745
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m 4.08 18,500 75,480
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m 4.70 18,500 86,950
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m 4.38 18,500 81,030
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m 4.90 18,500 90,650
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m 5.43 18,500 100,455
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m 5.94 18,500 109,890
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m 6.46 18,500 119,510
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m 7.47 18,500 138,195
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m 9.44 18,500 174,640
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m 10.40 18,500 192,400
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m 10.87 18,500 201,095
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m 5.51 18,500 101,935
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m 6.18 18,500 114,330
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m 6.84 18,500 126,540
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m 7.50 18,500 138,750
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m 8.15 18,500 150,775
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m 9.45 18,500 174,825
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m 11.98 18,500 221,630
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m 13.23 18,500 244,755
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m 7.45 18,500 137,825
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m 8.25 18,500 152,625
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m 9.05 18,500 167,425
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m 9.85 18,500 182,225
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m 11.43 18,500 211,455
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m 14.53 18,500 268,805
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m 16.05 18,500 296,925
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m 12.16 18,500 224,960
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m 13.24 18,500 244,940
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m 15.38 18,500 284,530
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m 19.61 18,500 362,785
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m 21.70 18,500 401,450
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m 16.75 18,500 309,875
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m 19.33 18,500 357,605
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m 24.69 18,500 456,765
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m 27.36 18,500 506,160
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m 23.30 18,500 431,050
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m 29.79 18,500 551,115
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m 33.01 18,500 610,685
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m 1.66 18,500 30,710
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m 1.85 18,500 34,225
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m 2.03 18,500 37,555
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m 2.21 18,500 40,885
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m 2.39 18,500 44,215
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m 1.97 18,500 36,445
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m 2.19 18,500 40,515
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m 2.41 18,500 44,585
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m 2.84 18,500 52,540
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m 3.25 18,500 60,125
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m 2.27 18,500 41,995
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m 2.53 18,500 46,805
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m 2.79 18,500 51,615
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m 3.29 18,500 60,865
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m 3.78 18,500 69,930
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m 2.87 18,500 53,095
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m 3.21 18,500 59,385
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m 3.54 18,500 65,490
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m 4.20 18,500 77,700
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m 4.83 18,500 89,355
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m 6.05 18,500 111,925
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m 6.63 18,500 122,655
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m 3.19 18,500 59,015
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m 3.62 18,500 66,970
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m 4.06 18,500 75,110
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m 4.48 18,500 82,880
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m 5.33 18,500 98,605
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m 6.15 18,500 113,775
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m 7.75 18,500 143,375
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m 8.52 18,500 157,620
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m 4.38 18,500 81,030
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m 4.90 18,500 90,650
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m 5.43 18,500 100,455
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m 6.46 18,500 119,510
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m 7.47 18,500 138,195
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m 9.44 18,500 174,640
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m 10.40 18,500 192,400
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m 6.60 18,500 122,100
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m 7.31 18,500 135,235
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m 8.72 18,500 161,320
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m 10.11 18,500 187,035
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m 12.83 18,500 237,355
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m 14.17 18,500 262,145
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m 9.19 18,500 170,015
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m 10.98 18,500 203,130
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m 12.74 18,500 235,690
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m 16.22 18,500 300,070
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m 17.94 18,500 331,890
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m 11.08 18,500 204,980
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m 13.24 18,500 244,940
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m 15.38 18,500  284,530
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m 19.61 18,500 362,785
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m 21.70 18,500 401,450
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.2 ly x 6m 16.75 18,500 309,875
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.4 ly x 6m 19.33 18,500 357,605
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.8 ly x 6m 24.69 18,500 456,765
Vuông kẽm 75 x 75 x 2.0 ly x 6m 27.36 18,500 506,160
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m 23.30 18,500 431,050
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m 29.79 18,500 551,115
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m 33.01 18,500 610,685
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m 33.17 18,500 613,645
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m 36.78 18,500 680,430

( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )

Trên đây có thể chưa đầy đủ hết thông tin sản phẩm, chưa đầy đủ các size hàng trong list hàng của Hòa Phát, nên nếu có nhu cầu, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để lấy thêm thông tin.

Không chỉ thép hộp, Hòa Phát còn có mặt hàng ống tròn, thép ống tròn phi các loại từ phi 21 đến phi 114, tham khảo giá tại : Bảng báo giá thép ống Hòa Phát hôm nay .

Có thể bạn quan tâm : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát mới nhất – Thép cốt bê tông

Không chỉ có thép Hòa Phát, hệ thống chúng tôi còn là đại lý phân phối cấp 1 của nhiều dòng thương hiệu ống thép lớn khác ( Nam Hưng SENDO Việt Nhật, Vinaone, Nam Kim, Visa, Tuấn Võ, Nguyễn Tín …. ), bạn có thể tham khảo giá tại : Bảng báo giá xắt hộp tất cả các hãng .

Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : Tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm …

Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp ?

Công ty thép Đông Dương SG có uy tín không ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Bảng báo giá này còn đang áp dụng không ?

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Nhận báo giá bằng cách nào ?

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý có xe giao hàng tận nơi không ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Hình thức giao hàng thế nào ?

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Hình thức thanh toán thế nào ?

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H