Báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 05/2025

Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát hôm nay, đơn giá hiện tại là bao nhiêu tiền 1kg, cùng tìm hiểu ngay tại đây. Thép hộp Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép hộp được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Được biết đến với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý, thép hộp Hòa Phát hiện đang được phân phối rộng rãi bởi các đại lý chính thức, trong đó có công ty thép Đông Dương SG. Mới đây, chúng tôi cập nhật báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 05/2025, với mức giá giao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg. Cùng tìm hiểu chi tiết về giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen Hòa Phát trong bài viết này.

Đơn giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 05/2025

Giá thép hộp Hòa Phát luôn là mối quan tâm của nhiều khách hàng khi lựa chọn sản phẩm thép cho các công trình xây dựng và sản xuất. Mỗi loại thép hộp sẽ có mức giá khác nhau tùy vào đặc điểm và ứng dụng của chúng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen Hòa Phát trong tháng 05/20255, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát: 18.500 vnđ/kg

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép hộp có khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Mức giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tháng 05/2025 giao động từ 18.500 VNĐ/kg, phụ thuộc vào từng kích thước và độ dày của sản phẩm. Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và chống gỉ sét tốt như nhà xưởng, cầu cống, công trình ngoài trời.

  1. Chất lượng bền bỉ: Thép hộp mạ kẽm có lớp phủ mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống lại các tác động của thời tiết và môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì cho các công trình sử dụng thép hộp mạ kẽm.
  2. Ứng dụng rộng rãi: Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát không chỉ được dùng trong các công trình xây dựng, mà còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm cơ khí, nội thất, và những công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  3. Lựa chọn phù hợp với môi trường: Với khả năng chống gỉ tốt, thép hộp mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho những công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố tự nhiên.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát: 10x20, 10x30, 20x40, 30x60, 30x90, 40x80, 50x100, 60x120, 75x150, 100x150, 100x200, 150x200 và nhiều quy cách khách nữa.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát: 10×20, 10×30, 20×40, 30×60, 30×90, 40×80, 50×100, 60×120, 75×150, 100×150, 100×200, 150×200 và nhiều quy cách khách nữa.

Giá thép hộp đen Hòa Phát: 17.500 vnđ/kg

Nếu thép hộp mạ kẽm là lựa chọn cho những công trình yêu cầu độ bền cao, thép hộp đen Hòa Phát lại được sử dụng phổ biến trong các công trình không có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn. Giá thép hộp đen Hòa Phát hiện nay giao động ở mức 17.500 VNĐ/kg.

  1. Giá thành hợp lý: So với thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen có giá thành thấp hơn, phù hợp với những công trình không yêu cầu chống gỉ sét cao như khung nhà xưởng, cơ khí chế tạo, hay các kết cấu thép trong môi trường khô ráo.
  2. Dễ gia công: Thép hộp đen dễ dàng gia công, cắt, hàn và xử lý, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án thi công đòi hỏi kỹ thuật chế tạo cao.
  3. Ứng dụng rộng rãi: Thép hộp đen được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất các loại sản phẩm thép khác.
Thép hộp vuông đen Hòa Phát: 10x10, 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 90x90, 100x100, 125x125, 150x150, 175x175, 200x200 và nhiều quy cách khác nữa.
Thép hộp vuông đen Hòa Phát: 10×10, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 90×90, 100×100, 125×125, 150×150, 175×175, 200×200 và nhiều quy cách khác nữa.

Tại sao lựa chọn thép hộp Hòa Phát tại công ty thép Đông Dương SG?

Mua thép hộp Hòa Phát giá rẻ nhất ở đâu? Với tư cách là đại lý phân phối cấp 1 của nhà máy ống thép Hòa Phát, công ty thép Đông Dương SG luôn đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp giá thép hộp từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg tuỳ theo loại thép và yêu cầu của khách hàng.

Chất lượng thép hộp Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Các sản phẩm thép hộp mà công ty Đông Dương SG cung cấp luôn đảm bảo tính chính xác về kích thước, độ bền cao, và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng và cơ khí.

  1. Thép hộp chính hãng: Mỗi sản phẩm thép hộp Hòa Phát đều được kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
  2. Độ chính xác cao: Công ty thép Đông Dương SG cam kết cung cấp thép hộp với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa tiến độ thi công công trình.
  3. Bền bỉ Và dễ sử dụng: Thép hộp Hòa Phát không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng gia công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công cho các công trình.
Kho ống thép Hòa Phát Đông Dương SG tại HCM
Kho ống thép Hòa Phát Đông Dương SG tại HCM

Cam kết bán thép hộp Hòa Phát giá rẻ nhất

Công ty thép Đông Dương SG cung cấp thép hộp Hòa Phát với mức giá thép hộp luôn ở mức hợp lý nhất. Các mức giá giao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  1. Giá cạnh tranh: Với chính sách phân phối trực tiếp từ nhà máy, chúng tôi cam kết cung cấp giá thép hộp tốt nhất trên thị trường, giảm thiểu chi phí cho khách hàng.
  2. Tư vấn miễn phí: Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm thép hộp phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của công trình.
  3. Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo không làm gián đoạn công trình của bạn.
Quy cách và độ dàyBaremĐơn giáThành tiền

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m2.4617,50043,050
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m2.7917,50048,825
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m3.1217,50054,600
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m3.4517,50060,375
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m3.7717,50065,975
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m4.0817,50071,400
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m4.7017,50082,250
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m5.3017,50092,750
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m3.8517,50067,375
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m4.3817,50076,650
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m4.9017,50085,750
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m5.4317,50095,025
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m5.9417,500103,950
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m6.4617,500113,050
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m7.4717,500130,725
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m10.4017,500182,000
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m5.5117,50096,425
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m6.1817,500108,150
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m6.8417,500119,700
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m7.5017,500131,250
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m8.1517,500142,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m9.4517,500165,375
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m10.0917,500176,575
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m13.2317,500231,525
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m16.2517,500284,375
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m6.6417,500116,200
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m7.4517,500130,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m8.2517,500144,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m9.8517,500172,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m11.4317,500200,025
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m12.2117,500213,675
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m16.0517,500280,875
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m19.7817,500346,150
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m21.9717,500384,475
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m10.0617,500176,050
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m11.0817,500193,900
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m12.1617,500212,800
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m13.2417,500231,700
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m15.3817,500269,150
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m16.4517,500287,875
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m21.7017,500379,750
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m26.8517,500469,875
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m31.8817,500557,900
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m32.8717,500575,225
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m33.8617,500592,550
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m16.7517,500293,125
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m19.3317,500338,275
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m27.3417,500478,450
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m33.8917,500593,075
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m40.3317,500705,775
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m23.3017,500407,750
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m24.9317,500436,275
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m33.0117,500577,675
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m40.9817,500717,150
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m41.6617,500729,050
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m46.2017,500808,500
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m57.4617,5001,005,550
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m68.6217,5001,200,850
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m79.6617,5001,394,050
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m90.5817,5001,585,150
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m101.4017,5001,774,500
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m112.1017,5001,961,750
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m50.1417,500877,450
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m55.6217,500973,350
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m69.2417,5001,211,700
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m82.7517,5001,448,125
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m96.1417,5001,682,450
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m109.4217,5001,914,850
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m122.5917,5002,145,325
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m135.6517,5002,373,875
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m1.4717,50025,725
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m1.6617,50029,050
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m1.8517,50032,375
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m2.0317,50035,525
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m2.3917,50041,825
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m1.7417,50030,450
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m1.9717,50034,475
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m2.1917,50038,325
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m2.4117,50042,175
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m2.6317,50046,025
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m2.8417,50049,700
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m3.2517,50056,875
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m2.0017,50035,000
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m2.2717,50039,725
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m2.5317,50044,275
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m2.7917,50048,825
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m3.0417,50053,200
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m3.2917,50057,575
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m3.7817,50066,150
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m2.5317,50044,275
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m2.8717,50050,225
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m3.2117,50056,175
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m3.5417,50061,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m3.8717,50067,725
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m4.2017,50073,500
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m4.8317,50084,525
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m5.1417,50089,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m5.4517,50095,375
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m6.0517,500105,875
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m6.6317,500116,025
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m3.1917,50055,825
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m3.6217,50063,350
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m4.0617,50071,050
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m4.4817,50078,400
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m4.9117,50085,925
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m5.3317,50093,275
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m6.1517,500107,625
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m6.5617,500114,800
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m7.7517,500135,625
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m8.5217,500149,100
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m3.8517,50067,375
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m4.3817,50076,650
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m4.9017,50085,750
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m5.4317,50095,025
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m5.9417,500103,950
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m6.4617,500113,050
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m7.4717,500130,725
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m7.9717,500139,475
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m9.4417,500165,200
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m10.4017,500182,000
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m5.8817,500102,900
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m6.6017,500115,500
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m7.3117,500127,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m8.0217,500140,350
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m8.7217,500152,600
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m10.1117,500176,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m10.8017,500189,000
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m14.1717,500247,975
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m9.1917,500160,825
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m10.0917,500176,575
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m10.9817,500192,150
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m12.7417,500222,950
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m13.6217,500238,350
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m16.2217,500283,850
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m17.9417,500313,950
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m22.1417,500387,450
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m26.2317,500459,025
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m11.0817,500193,900
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m12.1617,500212,800
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m13.2417,500231,700
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m15.3817,500269,150
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m16.4517,500287,875
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m19.6117,500343,175
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m21.7017,500379,750
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m26.8517,500469,875
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m31.8817,500557,900
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m36.7917,500643,825
Vuông đen 75 x 75 x 1.2 ly x 6m16.7517,500293,125
Vuông đen 75 x 75 x 1.4 ly x 6m19.3317,500338,275
Vuông đen 75 x 75 x 2.0 ly x 6m27.3417,500478,450
Vuông đen 75 x 75 x 2.5 ly x 6m33.8917,500593,075
Vuông đen 75 x 75 x 3.0 ly x 6m40.3317,500705,775
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m23.3017,500407,750
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m24.9317,500436,275
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m29.7917,500521,325
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m33.0117,500577,675
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m40.9817,500717,150
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m48.8317,500854,525
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m56.5817,500990,150
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m64.2117,5001,123,675
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m33.1717,500580,475
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m36.7817,500643,650
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m45.6917,500799,575
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m54.4917,500953,575
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m71.7417,5001,255,450
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m80.2017,5001,403,500
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m88.5517,5001,549,625
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m50.1417,500877,450
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m55.6217,500973,350
Vuông đen 150 x 150 x 2.5  ly x 6m69.2417,5001,211,700
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m82.7517,5001,448,125
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m109.4217,5001,914,850

 Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát

Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m2.7918,50051,615
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m3.1218,50057,720
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m3.4518,50063,825
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m3.7718,50069,745
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m4.0818,50075,480
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m4.7018,50086,950
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m4.3818,50081,030
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m4.9018,50090,650
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m5.4318,500100,455
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m5.9418,500109,890
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m6.4618,500119,510
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m7.4718,500138,195
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m9.4418,500174,640
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m10.4018,500192,400
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m10.8718,500201,095
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m5.5118,500101,935
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m6.1818,500114,330
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m6.8418,500126,540
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m7.5018,500138,750
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m8.1518,500150,775
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m9.4518,500174,825
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m11.9818,500221,630
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m13.2318,500244,755
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m7.4518,500137,825
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m8.2518,500152,625
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m9.0518,500167,425
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m9.8518,500182,225
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m11.4318,500211,455
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m14.5318,500268,805
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m16.0518,500296,925
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m12.1618,500224,960
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m13.2418,500244,940
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m15.3818,500284,530
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m19.6118,500362,785
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m21.7018,500401,450
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m16.7518,500309,875
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m19.3318,500357,605
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m24.6918,500456,765
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m27.3618,500506,160
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m23.3018,500431,050
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m29.7918,500551,115
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m33.0118,500610,685
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m1.6618,50030,710
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m1.8518,50034,225
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m2.0318,50037,555
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m2.2118,50040,885
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m2.3918,50044,215
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m1.9718,50036,445
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m2.1918,50040,515
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m2.4118,50044,585
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m2.8418,50052,540
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m3.2518,50060,125
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m2.2718,50041,995
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m2.5318,50046,805
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m2.7918,50051,615
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m3.2918,50060,865
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m3.7818,50069,930
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m2.8718,50053,095
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m3.2118,50059,385
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m3.5418,50065,490
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m4.2018,50077,700
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m4.8318,50089,355
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m6.0518,500111,925
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m6.6318,500122,655
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m3.1918,50059,015
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m3.6218,50066,970
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m4.0618,50075,110
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m4.4818,50082,880
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m5.3318,50098,605
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m6.1518,500113,775
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m7.7518,500143,375
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m8.5218,500157,620
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m4.3818,50081,030
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m4.9018,50090,650
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m5.4318,500100,455
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m6.4618,500119,510
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m7.4718,500138,195
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m9.4418,500174,640
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m10.4018,500192,400
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m6.6018,500122,100
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m7.3118,500135,235
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m8.7218,500161,320
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m10.1118,500187,035
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m12.8318,500237,355
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m14.1718,500262,145
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m9.1918,500170,015
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m10.9818,500203,130
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m12.7418,500235,690
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m16.2218,500300,070
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m17.9418,500331,890
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m11.0818,500204,980
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m13.2418,500244,940
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m15.3818,500 284,530
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m19.6118,500362,785
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m21.7018,500401,450
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.2 ly x 6m16.7518,500309,875
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.4 ly x 6m19.3318,500357,605
Vuông kẽm 75 x 75 x 1.8 ly x 6m24.6918,500456,765
Vuông kẽm 75 x 75 x 2.0 ly x 6m27.3618,500506,160
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m23.3018,500431,050
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m29.7918,500551,115
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m33.0118,500610,685
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m33.1718,500613,645
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m36.7818,500680,430

( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )

Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp

Ngoài việc cung cấp sản phẩm thép hộp Hòa Phát chính hãng với giá cả hợp lý, công ty thép Đông Dương SG còn nổi bật với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

  1. Bảo hành sản phẩm: Tất cả các sản phẩm thép hộp Hòa Phát mà chúng tôi cung cấp đều có chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  2. Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc thi công và xử lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm thép hộp.
  3. Chăm sóc Khách Hàng: Công ty thép Đông Dương SG cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu của khách hàng.
Thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát: 10x10, 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 90x90, 100x100, 125x125, 150x150, 175x175, 200x200 và nhiều quy cách khác nữa.
Thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát: 10×10, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 90×90, 100×100, 125×125, 150×150, 175×175, 200×200 và nhiều quy cách khác nữa.

Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay dao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg, với các dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen phù hợp với nhu cầu của nhiều công trình khác nhau. Công ty thép Đông Dương SG, với tư cách là đại lý phân phối cấp 1 của Hòa Phát, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chất lượng cao với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho công trình của bạn!

5/5 - (1 bình chọn)

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi