Báo giá thép hình V hôm nay – Giá sắt thép tháng 01/2025

Báo giá thép hình V hôm nay – Công ty thép Đông Dương SG là một trong những đơn vị cung cấp thép hàng đầu tại Việt Nam, chuyên sản xuất và phân phối các loại thép chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả thép hình chữ V.

Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất tháng 01/2025

Giá sắt thép hình V hôm nay đang giao dịch ở mức giá là 13,500 đồng một ký, tương đương với giá là 13.5 triệu đồng trên một tấn. Xu hướng giá thép định hình sắp tới tăng giảm khó lường, vậy nên vui lòng liên hệ trực tiếp khi có nhu cầu mua.

Với trang thiết bị sản xuất tiên tiến, quy trình sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao, công ty thép Đông Dương SG đã đạt được nhiều chứng nhận chất lượng và uy tín trong ngành thép. Đây là một trong những lý do tại sao các sản phẩm của công ty luôn được khách hàng đánh giá cao về độ bền, độ chính xác và độ an toàn.

Báo giá thép hình V hôm nay - Đại lý thép hình Đông Dương SG - Đơn vị bán thép hình V uy tín nhất thị trường
Báo giá thép hình V hôm nay – Đại lý thép hình Đông Dương SG – Đơn vị bán thép hình V uy tín nhất thị trường

Thép hình chữ V là một loại thép có hình dạng giống như chữ V, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, kết cấu nền móng, và các công trình khác. Với đặc tính chịu lực tốt, thép hình chữ V được coi là một trong những loại thép xây dựng phổ biến và được ưa chuộng nhất.

Công ty thép Đông Dương SG cung cấp các loại thép hình chữ V với đầy đủ các kích thước và độ dày khác nhau, từ 2mm đến 30mm, phục vụ cho các nhu cầu xây dựng khác nhau của khách hàng. Giá cả của sản phẩm được công bố công khai và cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng về chất lượng và giá cả.

Bảng báo giá thép hình V hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép V50 x 4 x 6m12,500 đ/kg229,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V50 x 5 x 6m12,500 đ/kg282,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V50 x 6 x 6m12,500 đ/kg357,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V60 x 5 x 6m12,500 đ/kg342,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V60 x 6 x 6m12,500 đ/kg406,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V63 x 5 x 6m12,500 đ/kg360,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V63 x 6 x 6m12,500 đ/kg429,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg372,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg443,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V65 x 7 x 6m12,500 đ/kg507,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m12,500 đ/kg579,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V70 x 5 x 6m12,500 đ/kg402,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V70 x 6 x 6m12,500 đ/kg478,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V70 x 7 x 6m12,500 đ/kg553,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V75 x 5 x 6m12,500 đ/kg435,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m12,500 đ/kg513,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V75 x 7 x 6m12,500 đ/kg592,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V75 x 8 x 6m12,500 đ/kg674,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V80 x 6 x 6m12,500 đ/kg549,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V80 x 7 x 6m12,500 đ/kg638,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V80 x 8 x 6m12,500 đ/kg722,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V90 x 6 x 6m12,500 đ/kg621,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m12,500 đ/kg720,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V90 x 8 x 6m12,500 đ/kg817,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V90 x 9 x 6m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m12,500 đ/kg997,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m12,500 đ/kg802,500 đ/cây 6m1,605,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6m1,830,000 đ/cây 12m
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,027,500 đ/cây 6m2,055,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,117,500 đ/cây 6m2,235,000 đ/cây 12m
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,335,000 đ/cây 6m2,670,000 đ/cây 12m
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg1,102,500 đ/cây 6m2,205,000 đ/cây 12m
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,365,000 đ/cây 6m2,730,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,620,000 đ/cây 6m3,240,000 đ/cây 12m
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,342,500 đ/cây 6m2,685,000 đ/cây 12m
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,477,500 đ/cây 6m2,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,755,000 đ/cây 6m3,510,000 đ/cây 12m
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,725,000 đ/cây 6m3,450,000 đ/cây 12m
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,047,500 đ/cây 6m4,095,000 đ/cây 12m
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,535,000 đ/cây 6m5,070,000 đ/cây 12m
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,385,000 đ/cây 6m4,770,000 đ/cây 12m
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,955,000 đ/cây 6m5,910,000 đ/cây 12m
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg3,397,500 đ/cây 6m6,795,000 đ/cây 12m
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m12,500 đ/kg4,477,500 đ/cây 6m8,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m12,500 đ/kg5,520,000 đ/cây 6m11,040,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Ngoài ra, công ty cũng cung cấp dịch vụ gia công thép hình chữ V theo yêu cầu của khách hàng, đáp ứng được các nhu cầu sản xuất và xây dựng đặc biệt của từng dự án.

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng - Thép hình V xi mạ kẽm điện phân
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng – Thép hình V xi mạ kẽm điện phân

Với uy tín và kinh nghiệm của mình, công ty thép Đông Dương SG cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : sắt thép xây dựng, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình chữ V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm.

Xem thêm : Bảng báo giá thép hình chữ I, U, V, H, C hôm nay

Mang đến cho công trình xây dựng của bạn sự bền vững và đáng tin cậy với sản phẩm sắt thép từ đại lý thép Đông Dương SG. Hãy lựa chọn chúng tôi để đảm bảo chất lượng, độ chính xác và giá cả hợp lý. Hãy gọi ngay để nhận báo giá và tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ tư vấn của chúng tôi.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H