Báo giá thép tấm mác Q345 hôm nay – Giá sắt thép tháng 06/2023

Quy cách (mm)  ĐVT  Barem kg/tấm Thép tấm mác Q345
Dày x rộng x dài Đơn giá kg Đơn giá tấm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000  Kg 211.95 15,000 3,255,552
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000  Kg 282.60 15,000 4,340,736
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000  Kg 353.25 15,000 5,425,920
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000  Kg 423.90 15,000 6,511,104
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000  Kg 565.20 15,000 8,681,472
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000  Kg 706.50 15,000 10,851,840
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000  Kg 847.80 15,000 14,412,600
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000  Kg 989.10 15,000 18,001,620
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,130.40 15,000 20,573,280
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,271.70 15,000 23,144,940
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,413.00 15,000 25,999,200
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 Kg 471.0 16,000 7,536,000
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 Kg 565.2 16,000 9,043,200
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 Kg 753.6 16,000 12,057,600
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 Kg 942.0 16,000 15,072,000
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 Kg 1,130.4 16,000 18,086,400
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 Kg 1,318.8 16,000 21,100,800
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 Kg 1,507.2 16,000 24,115,200
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 Kg 1,695.6 16,000 27,129,600
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 Kg 1,884.0 16,000 30,144,000
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 Kg 2,072.4 16,000 33,158,400
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 Kg 2,355.0 16,000 37,680,000
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 Kg 2,637.6 16,000 42,201,600
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 Kg 2,826.0 16,000 45,216,000
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 Kg 3,014.4 16,000 48,230,400
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 Kg 3,297.0 16,000 52,752,000
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 Kg 3,768.0 16,000 60,288,000
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 Kg 4,239.0 16,000 67,824,000
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 Kg 4,710.0 16,000 75,360,000
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 Kg 5,181.0 16,000 82,896,000
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 Kg 5,652.0 16,000 90,432,000
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 Kg 6,123.0 16,000 97,968,000
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 Kg 6,594.0 16,000 105,504,000
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 Kg 7,065.0 16,000 113,040,000
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 Kg 7,536.0 16,000 120,576,000
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 Kg 8,478.0 16,000 135,648,000
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 Kg 9,420.0 16,000 150,720,000
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 Kg 11,304.0 16,000 180,864,000

Câu hỏi thường gặp ?

Công ty thép Đông Dương SG có uy tín không ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Bảng báo giá này còn đang áp dụng không ?

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Nhận báo giá bằng cách nào ?

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý có xe giao hàng tận nơi không ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Hình thức giao hàng thế nào ?

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Hình thức thanh toán thế nào ?

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H