Báo giá sắt thép hộp hôm nay tại công ty sắt thép Đông Dương SG, địa chỉ tin cậy cho sản phẩm xây dựng chất lượng cao.
Chào mừng quý khách hàng đến với công ty sắt thép Đông Dương SG, ngôi nhà của những giải pháp xây dựng toàn diện và chất lượng. Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên phân phối sắt thép hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh và trên toàn quốc, với sứ mệnh mang lại những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hoàn hảo.
Báo giá thép hộp hôm nay: Điểm nhấn của chúng tôi
Báo giá thép hộp hiện tại là bao nhiêu tiền 1kg? Theo ghi nhận từ phòng kinh doanh công ty sắt thép Đông Dương SG, hiện chúng thôi đang bán thép hộp với đơn giá 12,100 vnđ/kg đến 22,900 vnđ/kg. Đơn giá thay đổi theo từng ngày, theo quy cách, chủng loại và đơn hàng.
Bảng giá các thương hiệu nổi tiếng: Tóm tắt
Giá thép hộp – Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về bảng giá sắt thép hộp của các thương hiệu uy tín trên thị trường. Đối với quý khách hàng có nhu cầu xây dựng và sản xuất, bảng giá này sẽ là nguồn thông tin hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp với dự án của mình. Dưới đây là một số thông tin từ bảng giá:
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI THÉP HỘP | |||
THƯƠNG HIỆU | THÉP HỘP ĐEN | THÉP HỘP MẠ KẼM | THÉP HỘP NHÚNG KẼM |
Thép hộp Hòa Phát | 12,400 vnđ/kg | 14,400 vnđ/kg | 22,400 vnđ/kg |
Thép hộp Hoa Sen | 12,600 vnđ/kg | 14,600 vnđ/kg | 22,600 vnđ/kg |
Thép hộp Nam Kim | 12,400 vnđ/kg | 14,400 vnđ/kg | 22,400 vnđ/kg |
Thép hộp Vinaone | 12,400 vnđ/kg | 14,400 vnđ/kg | 22,400 vnđ/kg |
Thép hộp Nam Hưng | 11,500 vnđ/kg | 13,500 vnđ/kg | 21,500 vnđ/kg |
Thép hộp Đại Thiên Lộc | 11,500 vnđ/kg | 13,500 vnđ/kg | 21,500 vnđ/kg |
Thép hộp Đông Á | 12,400 vnđ/kg | 14,400 vnđ/kg | 22,400 vnđ/kg |
Thép hộp Visa | 12,800 vnđ/kg | 14,800 vnđ/kg | 22,800 vnđ/kg |
Thép hộp Asia | 12,800 vnđ/kg | 14,800 vnđ/kg | 22,800 vnđ/kg |
Thép hộp TVP | 12,900 vnđ/kg | 14,900 vnđ/kg | 22,900 vnđ/kg |
Thép hộp Tuấn Võ | 12,700 vnđ/kg | 14,700 vnđ/kg | 22,700 vnđ/kg |
Thép hộp Ánh Hòa | 12,700 vnđ/kg | 14,700 vnđ/kg | 22,700 vnđ/kg |
Thép hộp Nguyễn Minh | 13,000 vnđ/kg | 15,000 vnđ/kg | 23,000 vnđ/kg |
Thép hộp Nhật Quang | 12,300 vnđ/kg | 14,300 vnđ/kg | 22,300 vnđ/kg |
Thép hộp Minh Ngọc | 12,300 vnđ/kg | 14,300 vnđ/kg | 22,300 vnđ/kg |
Thép hộp Việt Nhật | 11,700 vnđ/kg | 13,700 vnđ/kg | 21,700 vnđ/kg |
Thép hộp Sendo Việt Nhật | 12,300 vnđ/kg | 14,300 vnđ/kg | 22,300 vnđ/kg |
Thép hộp Sao Vàng | 11,500 vnđ/kg | 13,500 vnđ/kg | 21,500 vnđ/kg |
Thép hộp Nguyễn Tín | 11,800 vnđ/kg | 13,800 vnđ/kg | 21,800 vnđ/kg |
Thép hộp Pomina | 12,500 vnđ/kg | 14,500 vnđ/kg | 22,500 vnđ/kg |
Thép hộp Sunco | 12,000 vnđ/kg | 14,000 vnđ/kg | 22,000 vnđ/kg |
Thép hộp Maruichi Sunsteel | 12,100 vnđ/kg | 14,100 vnđ/kg | 22,100 vnđ/kg |
Thép hộp Sunrise | 11,900 vnđ/kg | 13,900 vnđ/kg | 21,900 vnđ/kg |
Thép hộp Ống thép 190 | 13,200 vnđ/kg | 15,200 vnđ/kg | 23,200 vnđ/kg |
Thép hộp Việt Đức | 13,000 vnđ/kg | 15,000 vnđ/kg | 23,000 vnđ/kg |
Thép hộp Vitek | 11,800 vnđ/kg | 13,800 vnđ/kg | 21,800 vnđ/kg |
Liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất trong ngày. |
Chú ý: Giá có thể biến động tùy thuộc vào thị trường và chính sách của từng nhà sản xuất, hãy liên hệ trực tiếp hotline để nhận báo giá sắt thép mới nhất trong ngày.
Chi tiết đơn giá thép hộp: Chủng loại được dùng nhiều
Giá thép hộp thông dụng chúng tôi đang cung cấp, là mặt hàng được sử dụng nhiều:
- Thép hộp mạ kẽm: Giá 14,100 vnđ/kg
- Thép hộp đen: Giá 12,100 vnđ/kg
- Thép hộp nhúng kẽm: Giá 22,100 vnđ/kg
Xem thêm: Bảng báo giá ống thép hiện nay
Biết rõ và hiểu đúng về giá cả là một phần quan trọng của quá trình quyết định mua sắm, đặc biệt là khi liên quan đến vật liệu xây dựng như sắt thép hộp. Việc nắm vững thông tin về bảng giá mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho khách hàng.
Việc biết giá giúp khách hàng dự trữ tốt hơn về chi phí xây dựng và sản xuất. Không chỉ giúp lập kế hoạch ngân sách hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro về việc vượt quá ngân sách dự kiến. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn và công trình xây dựng có quy mô.
Thông tin chi tiết về giá cả giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ. Việc so sánh giữa các thương hiệu và loại sắt thép hộp giúp họ đưa ra quyết định thông minh dựa trên chất lượng và giá trị thực tế của sản phẩm.
Quy cách chủng loại | Bảng giá thép hộp | ||
---|---|---|---|
Hộp đen | Hộp mạ kẽm | Hộp nhúng kẽm | |
Báo giá thép hộp chữ nhật | |||
Thép hộp 10x20x0.9 / 6m | 23,232 | 27,072 | 42,432 |
Thép hộp 10x20x1.0 / 6m | 26,499 | 30,879 | 48,399 |
Thép hộp 10x20x1.1 / 6m | 29,645 | 34,545 | 54,145 |
Thép hộp 10x30x0.8 / 6m | 34,703 | 40,439 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x0.9 / 6m | 38,768 | 45,176 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x1.0 / 6m | 42,834 | 49,914 | Đặt SX |
Thép hộp 10x30x1.2 / 6m | 50,747 | 59,135 | Đặt SX |
Thép hộp 13x26x0.9 / 6m | 30,613 | 35,673 | 55,913 |
Thép hộp 13x26x1.0 / 6m | 34,848 | 40,608 | 63,648 |
Thép hộp 13x26x1.1 / 6m | 39,083 | 45,543 | 71,383 |
Thép hộp 13x26x1.2 / 6m | 43,318 | 50,478 | 79,118 |
Thép hộp 13x26x1.3 / 6m | 48,037 | 55,977 | 87,737 |
Thép hộp 13x26x1.4 / 6m | 56,870 | 66,270 | 103,870 |
Thép hộp 14x20x0.8 / 6m | 29,258 | 34,094 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x0.9 / 6m | 32,670 | 38,070 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x1.0 / 6m | 36,010 | 41,962 | Đặt SX |
Thép hộp 14x20x1.2 / 6m | 42,544 | 49,576 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x0.8 / 6m | 43,850 | 51,098 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x0.9 / 6m | 49,078 | 57,190 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.0 / 6m | 54,232 | 63,196 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.2 / 6m | 64,396 | 75,040 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.4 / 6m | 74,342 | 86,630 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.5 / 6m | 79,279 | 92,383 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x1.8 / 6m | 15,597 | 18,175 | Đặt SX |
Thép hộp 20x30x2.0 / 6m | 102,874 | 119,878 | Đặt SX |
Thép hộp 20x40x0.9 / 6m | 46,948 | 54,708 | 85,748 |
Thép hộp 20x40x1.0 / 6m | 53,361 | 62,181 | 97,461 |
Thép hộp 20x40x1.1 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 20x40x1.2 / 6m | 66,429 | 77,409 | 121,329 |
Thép hộp 20x40x1.3 / 6m | 73,568 | 85,728 | 134,368 |
Thép hộp 20x40x1.5 / 6m | 84,700 | 98,700 | 154,700 |
Thép hộp 20x40x1.8 / 6m | 104,181 | 121,401 | 190,281 |
Thép hộp 20x40x2.0 / 6m | 125,840 | 146,640 | 229,840 |
Thép hộp 20x100x1.5 / 6m | 198,924 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x1.6 / 6m | 211,774 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x1.8 / 6m | 237,257 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 20x100x2.0 / 6m | 262,449 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 25x50x0.9 / 6m | 59,169 | 68,949 | 108,069 |
Thép hộp 25x50x1.0 / 6m | 67,276 | 78,396 | 122,876 |
Thép hộp 25x50x1.1 / 6m | 75,504 | 87,984 | 137,904 |
Thép hộp 25x50x1.2 / 6m | 83,732 | 97,572 | 152,932 |
Thép hộp 25x50x1.3 / 6m | 92,807 | 108,147 | 169,507 |
Thép hộp 25x50x1.5 / 6m | 106,722 | 124,362 | 194,922 |
Thép hộp 25x50x1.8 / 6m | 131,406 | 153,126 | 240,006 |
Thép hộp 25x50x2.0 / 6m | 160,083 | 186,543 | 292,383 |
Thép hộp 30x60x0.9 / 6m | 71,390 | 83,190 | 130,390 |
Thép hộp 30x60x1.0 / 6m | 81,312 | 94,752 | 148,512 |
Thép hộp 30x60x1.1 / 6m | 91,113 | 106,173 | 166,413 |
Thép hộp 30x60x1.2 / 6m | 101,035 | 117,735 | 184,535 |
Thép hộp 30x60x1.3 / 6m | 111,925 | 130,425 | 204,425 |
Thép hộp 30x60x1.4 / 6m | 123,904 | 144,384 | 226,304 |
Thép hộp 30x60x1.5 / 6m | 125,840 | 146,640 | 229,840 |
Thép hộp 30x60x1.8 / 6m | 156,332 | 182,172 | 285,532 |
Thép hộp 30x60x2.0 / 6m | 193,237 | 225,177 | 352,937 |
Thép hộp 40x80x0.9 / 6m | 95,832 | 111,672 | 175,032 |
Thép hộp 40x80x1.0 / 6m | 109,142 | 127,182 | 199,342 |
Thép hộp 40x80x1.1 / 6m | 122,452 | 142,692 | 223,652 |
Thép hộp 40x80x1.2 / 6m | 135,762 | 158,202 | 247,962 |
Thép hộp 40x80x1.3 / 6m | 150,403 | 175,263 | 274,703 |
Thép hộp 40x80x1.4 / 6m | 166,375 | 193,875 | 303,875 |
Thép hộp 40x80x1.5 / 6m | 169,400 | 197,400 | 309,400 |
Thép hộp 40x80x1.8 / 6m | 208,120 | 242,520 | 380,120 |
Thép hộp 40x80x2.0 / 6m | 259,545 | 302,445 | 474,045 |
Thép hộp 40x80x2.3 / 6m | 299,911 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x2.5 / 6m | 324,667 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x2.8 / 6m | 361,258 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.0 / 6m | 385,433 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.2 / 6m | 409,319 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x80x3.5 / 6m | 444,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x1.2 / 6m | 170,368 | 198,528 | 311,168 |
Thép hộp 50x100x1.3 / 6m | 188,760 | 219,960 | 344,760 |
Thép hộp 50x100x1.4 / 6m | 214,170 | 249,570 | 391,170 |
Thép hộp 50x100x1.8 / 6m | 262,570 | 305,970 | 479,570 |
Thép hộp 50x100x2.0 / 6m | 325,732 | 379,572 | 594,932 |
Thép hộp 50x100x2.3 / 6m | 378,609 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x2.5 / 6m | 410,069 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x2.8 / 6m | 457,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.0 / 6m | 487,993 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.2 / 6m | 518,727 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.5 / 6m | 564,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x3.8 / 6m | 609,695 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.0 / 6m | 639,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.2 / 6m | 669,662 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x4.5 / 6m | 713,731 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x5.0 / 6m | 786,113 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x100x5.5 / 6m | 857,116 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x2.5 / 6m | 481,701 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x2.8 / 6m | 537,167 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.0 / 6m | 573,830 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.2 / 6m | 610,348 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.5 / 6m | 664,653 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x3.8 / 6m | 718,450 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.0 / 6m | 754,024 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.2 / 6m | 789,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x4.5 / 6m | 842,087 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x5.0 / 6m | 928,699 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x5.5 / 6m | 1,013,932 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x6.0 / 6m | 1,097,857 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x6.5 / 6m | 1,180,331 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x7.0 / 6m | 1,261,425 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x125x7.11 / 6m | 1,279,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x2.5 / 6m | 552,922 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x2.8 / 6m | 616,955 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.0 / 6m | 659,426 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.2 / 6m | 701,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.5 / 6m | 764,478 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x3.8 / 6m | 826,841 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.0 / 6m | 868,078 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.2 / 6m | 909,170 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x4.5 / 6m | 970,372 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x7.0 / 6m | 1,467,536 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x150x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x1.4 / 6m | 261,360 | 304,560 | 477,360 |
Thép hộp 60x120x1.8 / 6m | 319,440 | 372,240 | 583,440 |
Thép hộp 60x120x2.0 / 6m | 392,040 | 456,840 | 716,040 |
Thép hộp 60x120x1.8 / 6m | 360,314 | 419,870 | 658,094 |
Thép hộp 60x120x2.0 / 6m | 399,227 | 465,215 | 729,167 |
Thép hộp 60x120x2.3 / 6m | 457,235 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x2.5 / 6m | 495,640 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x2.8 / 6m | 552,776 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.0 / 6m | 590,601 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.2 / 6m | 628,208 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.5 / 6m | 684,182 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x3.8 / 6m | 739,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.0 / 6m | 776,384 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.2 / 6m | 813,410 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x4.5 / 6m | 867,715 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x5.0 / 6m | 957,231 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x5.5 / 6m | 1,045,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x6.0 / 6m | 1,132,052 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x6.5 / 6m | 1,217,357 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x7.0 / 6m | 1,301,355 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x120x7.11 / 6m | 1,319,578 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x4.2 / 6m | 909,170 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x4.5 / 6m | 970,372 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x7.0 / 6m | 1,461,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x125x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x2.5 / 6m | 624,215 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x2.8 / 6m | 696,815 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.0 / 6m | 744,949 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.2 / 6m | 792,792 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.5 / 6m | 864,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x3.8 / 6m | 935,161 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.0 / 6m | 982,133 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.2 / 6m | 1,028,960 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x4.5 / 6m | 1,098,728 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x5.0 / 6m | 1,213,872 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x5.5 / 6m | 1,366,840 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x6.0 / 6m | 1,440,021 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x6.5 / 6m | 1,550,954 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x7.0 / 6m | 1,660,580 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x150x7.11 / 6m | 1,684,538 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x2.5 / 6m | 695,508 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x2.8 / 6m | 776,675 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.0 / 6m | 830,471 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.2 / 6m | 884,050 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.5 / 6m | 964,055 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x3.8 / 6m | 1,043,480 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.0 / 6m | 1,096,187 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.2 / 6m | 1,148,677 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x4.5 / 6m | 1,227,013 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x5.0 / 6m | 1,356,386 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x5.5 / 6m | 1,484,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x6.0 / 6m | 1,611,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x6.5 / 6m | 1,736,302 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x7.0 / 6m | 1,860,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x150x7.11 / 6m | 1,887,237 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x2.0 / 6m | 673,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x2.5 / 6m | 837,804 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.0 / 6m | 1,001,275 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.5 / 6m | 1,163,294 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x3.8 / 6m | 1,260,191 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.0 / 6m | 1,323,982 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.2 / 6m | 1,388,185 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x4.5 / 6m | 1,483,339 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x5.0 / 6m | 1,641,365 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x5.5 / 6m | 1,798,084 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x6.0 / 6m | 1,953,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x6.5 / 6m | 2,106,997 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x7.0 / 6m | 2,259,385 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x200x7.11 / 6m | 2,292,708 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x2.5 / 6m | 980,681 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x2.8 / 6m | 1,096,042 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.0 / 6m | 1,172,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.2 / 6m | 1,249,010 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.5 / 6m | 1,363,210 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x3.8 / 6m | 1,476,902 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.0 / 6m | 1,552,406 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.2 / 6m | 1,627,765 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x4.5 / 6m | 1,740,222 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x5.0 / 6m | 1,926,659 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x5.5 / 6m | 2,111,716 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x6.0 / 6m | 2,295,394 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x6.5 / 6m | 2,477,693 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x7.0 / 6m | 2,658,612 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x200x7.11 / 6m | 2,698,179 | Đặt SX | Đặt SX |
Báo giá thép hộp vuông | |||
Thép hộp 14x14x0.8 /6m | 17,908 | 20,868 | 32,708 |
Thép hộp 14x14x0.9 /6m | 20,812 | 24,252 | 38,012 |
Thép hộp 14x14x1.0 /6m | 23,716 | 27,636 | 43,316 |
Thép hộp 14x14x1.1 /6m | 26,620 | 31,020 | 48,620 |
Thép hộp 14x14x1.2 /6m | 29,524 | 34,404 | 53,924 |
Thép hộp 14x14x1.3 /6m | 32,670 | 38,070 | 59,670 |
Thép hộp 14x14x1.4 /6m | 39,325 | 45,825 | 71,825 |
Thép hộp 16x16x0.9 / 6m | 24,926 | 29,046 | 45,526 |
Thép hộp 16x16x1.0 / 6m | 27,951 | 32,571 | 51,051 |
Thép hộp 16x16x1.1 / 6m | 31,339 | 36,519 | 57,239 |
Thép hộp 16x16x1.2 / 6m | 34,606 | 40,326 | 63,206 |
Thép hộp 16x16x1.4 / 6m | 45,738 | 53,298 | 83,538 |
Thép hộp 20x20x0.8 / 6m | 26,378 | 30,738 | 48,178 |
Thép hộp 20x20x0.9 / 6m | 30,613 | 35,673 | 55,913 |
Thép hộp 20x20x1.0 / 6m | 34,848 | 40,608 | 63,648 |
Thép hộp 20x20x1.1 / 6m | 39,083 | 45,543 | 71,383 |
Thép hộp 20x20x1.2 / 6m | 43,318 | 50,478 | 79,118 |
Thép hộp 20x20x1.3 / 6m | 48,037 | 55,977 | 87,737 |
Thép hộp 20x20x1.4 / 6m | 53,119 | 61,899 | 97,019 |
Thép hộp 20x20x1.5 / 6m | 55,176 | 64,296 | 100,776 |
Thép hộp 20x20x1.8 / 6m | 73,205 | 85,305 | 133,705 |
Thép hộp 20x20x2.0 / 6m | 80,223 | 93,483 | 146,523 |
Thép hộp 25x25x0.7 / 6m | 28,314 | 32,994 | 51,714 |
Thép hộp 25x25x0.8 / 6m | 33,396 | 38,916 | 60,996 |
Thép hộp 25x25x0.9 / 6m | 38,720 | 45,120 | 70,720 |
Thép hộp 25x25x1.0 / 6m | 44,165 | 51,465 | 80,665 |
Thép hộp 25x25x1.1 / 6m | 49,489 | 57,669 | 90,389 |
Thép hộp 25x25x1.2 / 6m | 54,813 | 63,873 | 100,113 |
Thép hộp 25x25x1.3 / 6m | 60,742 | 70,782 | 110,942 |
Thép hộp 25x25x1.5 / 6m | 69,938 | 81,498 | 127,738 |
Thép hộp 25x25x1.8 / 6m | 86,031 | 100,251 | 157,131 |
Thép hộp 25x25x2.0 / 6m | 103,092 | 120,132 | 188,292 |
Thép hộp 30x30x0.9 / 6m | 46,948 | 54,708 | 85,748 |
Thép hộp 30x30x1.0 / 6m | 53,361 | 62,181 | 97,461 |
Thép hộp 30x30x1.1 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 30x30x1.2 / 6m | 66,429 | 77,409 | 121,329 |
Thép hộp 30x30x1.3 / 6m | 73,568 | 85,728 | 134,368 |
Thép hộp 30x30x1.5 / 6m | 84,700 | 98,700 | 154,700 |
Thép hộp 30x30x1.8 / 6m | 104,181 | 121,401 | 190,281 |
Thép hộp 30x30x2.0 / 6m | 126,929 | 147,909 | 231,829 |
Thép hộp 30x30x2.3 / 6m | 142,006 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 30x30x2.5 / 6m | 153,694 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 38x38x0.9 / 6m | 59,895 | 69,795 | 109,395 |
Thép hộp 38x38x1.0 / 6m | 68,244 | 79,524 | 124,644 |
Thép hộp 38x38x1.1 / 6m | 76,593 | 89,253 | 139,893 |
Thép hộp 38x38x1.2 / 6m | 84,942 | 98,982 | 155,142 |
Thép hộp 38x38x1.3 / 6m | 94,017 | 109,557 | 171,717 |
Thép hộp 38x38x1.5 / 6m | 108,174 | 126,054 | 197,574 |
Thép hộp 38x38x1.8 / 6m | 133,221 | 155,241 | 243,321 |
Thép hộp 38x38x2.0 / 6m | 162,382 | 189,222 | 296,582 |
Thép hộp 40x40x1.1 / 6m | 80,707 | 94,047 | 147,407 |
Thép hộp 40x40x1.2 / 6m | 89,540 | 104,340 | 163,540 |
Thép hộp 40x40x1.3 / 6m | 99,220 | 115,620 | 181,220 |
Thép hộp 40x40x1.5 / 6m | 114,103 | 132,963 | 208,403 |
Thép hộp 40x40x1.8 / 6m | 140,481 | 163,701 | 256,581 |
Thép hộp 40x40x2.0 / 6m | 162,140 | 188,940 | 296,140 |
Thép hộp 40x40x2.3 / 6m | 171,263 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x2.5 / 6m | 195,076 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x2.8 / 6m | 210,685 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.0 / 6m | 227,093 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.2 / 6m | 248,655 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.5 / 6m | 263,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 40x40x3.8 / 6m | 285,245 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x1.2 / 6m | 112,651 | 131,271 | 205,751 |
Thép hộp 50x50x1.3 / 6m | 124,751 | 145,371 | 227,851 |
Thép hộp 50x50x1.5 / 6m | 141,570 | 164,970 | 258,570 |
Thép hộp 50x50x1.8 / 6m | 176,660 | 205,860 | 322,660 |
Thép hộp 50x50x2.0 / 6m | 215,380 | 250,980 | 393,380 |
Thép hộp 50x50x2.3 / 6m | 247,493 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x2.5 / 6m | 267,676 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x2.8 / 6m | 297,442 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.0 / 6m | 317,044 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.2 / 6m | 336,356 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.5 / 6m | 365,033 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x3.8 / 6m | 393,129 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 50x50x4.0 / 6m | 411,642 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x1.2 / 6m | 135,520 | 157,920 | 247,520 |
Thép hộp 60x60x1.5 / 6m | 169,400 | 197,400 | 309,400 |
Thép hộp 60x60x1.8 / 6m | 211,750 | 246,750 | 386,750 |
Thép hộp 60x60x2.0 / 6m | 254,463 | 296,523 | 464,763 |
Thép hộp 60x60x2.3 / 6m | 299,911 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x2.5 / 6m | 324,667 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x2.8 / 6m | 361,258 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.0 / 6m | 385,433 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.2 / 6m | 409,319 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.5 / 6m | 444,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x3.8 / 6m | 479,741 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 60x60x4.0 / 6m | 502,828 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x1.2 / 6m | 170,368 | 198,528 | 311,168 |
Thép hộp 75x75x1.5 / 6m | 217,195 | 253,095 | 396,695 |
Thép hộp 75x75x1.8 / 6m | 267,289 | 311,469 | 488,189 |
Thép hộp 75x75x2.0 / 6m | 325,732 | 379,572 | 594,932 |
Thép hộp 75x75x2.3 / 6m | 372,075 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x2.5 / 6m | 410,117 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x2.8 / 6m | 457,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.0 / 6m | 488,017 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.2 / 6m | 518,727 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.5 / 6m | 564,465 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x3.8 / 6m | 609,695 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.0 / 6m | 639,606 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.2 / 6m | 669,227 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.5 / 6m | 713,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 75x75x4.8 / 6m | 756,855 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x1.8 / 6m | 319,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.0 / 6m | 353,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.3 / 6m | 404,818 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.5 / 6m | 438,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x2.8 / 6m | 488,961 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.0 / 6m | 522,212 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.2 / 6m | 555,245 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.5 / 6m | 604,395 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x3.8 / 6m | 653,037 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.0 / 6m | 685,199 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.2 / 6m | 717,143 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.5 / 6m | 764,623 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x4.8 / 6m | 811,595 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 80x80x5.0 / 6m | 1,213,872 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x1.5 / 6m | 261,360 | 304,560 | 477,360 |
Thép hộp 90x90x1.8 / 6m | 321,618 | 374,778 | 587,418 |
Thép hộp 90x90x2.0 / 6m | 392,040 | 456,840 | 716,040 |
Thép hộp 90x90x2.3 / 6m | 457,235 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x2.5 / 6m | 399,421 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x2.8 / 6m | 552,776 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.0 / 6m | 590,601 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.2 / 6m | 626,901 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.5 / 6m | 684,182 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x3.8 / 6m | 739,649 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.0 / 6m | 776,384 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.2 / 6m | 812,830 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.5 / 6m | 867,207 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x4.8 / 6m | 921,004 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x5.0 / 6m | 957,231 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x5.5 / 6m | 1,045,295 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x6.0 / 6m | 1,132,052 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x6.5 / 6m | 1,217,357 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x7.0 / 6m | 1,301,355 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 90x90x7.11 / 6m | 1,319,578 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x1.5 / 6m | 290,400 | 338,400 | 530,400 |
Thép hộp 100x100x1.8 / 6m | 363,000 | 423,000 | 663,000 |
Thép hộp 100x100x2.0 / 6m | 417,571 | 486,591 | 762,671 |
Thép hộp 100x100x2.3 / 6m | 509,652 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x2.5 / 6m | 552,631 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x2.8 / 6m | 616,592 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.0 / 6m | 658,990 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.2 / 6m | 701,098 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.5 / 6m | 763,970 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x3.8 / 6m | 826,261 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.0 / 6m | 867,570 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.2 / 6m | 908,589 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.5 / 6m | 969,791 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x4.8 / 6m | 1,030,412 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x5.0 / 6m | 1,071,286 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x5.5 / 6m | 1,170,820 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x6.0 / 6m | 1,268,903 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x6.5 / 6m | 1,365,679 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x7.0 / 6m | 1,461,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 100x100x7.11 / 6m | 1,481,766 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x2.5 / 6m | 695,508 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x2.8 / 6m | 776,021 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.0 / 6m | 830,471 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.2 / 6m | 884,050 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.5 / 6m | 964,055 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x3.8 / 6m | 1,043,480 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.0 / 6m | 1,096,187 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.2 / 6m | 1,148,677 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x4.5 / 6m | 1,227,013 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x5.0 / 6m | 1,356,386 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x5.5 / 6m | 1,484,452 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x6.0 / 6m | 1,611,067 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x6.5 / 6m | 1,010,302 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x7.0 / 6m | 1,860,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 125x125x7.11 / 6m | 1,887,237 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x1.8 / 6m | 606,694 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x2.0 / 6m | 673,002 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x2.5 / 6m | 837,804 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x3.0 / 6m | 1,001,275 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.0 / 6m | 1,323,982 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.2 / 6m | 1,388,185 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x4.5 / 6m | 1,483,654 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x5.0 / 6m | 1,641,559 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x5.5 / 6m | 1,798,084 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x6.0 / 6m | 1,953,230 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x6.5 / 6m | 2,106,997 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x7.0 / 6m | 2,259,385 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 150x150x7.11 / 6m | 2,292,708 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x2.5 / 6m | 980,681 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x2.8 / 6m | 1,096,042 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.0 / 6m | 1,172,635 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.2 / 6m | 1,249,010 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.5 / 6m | 1,363,210 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x3.8 / 6m | 1,476,902 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.0 / 6m | 1,552,406 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.2 / 6m | 1,627,765 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x4.5 / 6m | 1,740,222 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x5.0 / 6m | 1,926,659 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x5.5 / 6m | 2,111,716 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x6.0 / 6m | 2,295,394 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x6.5 / 6m | 2,259,893 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x7.0 / 6m | 2,658,612 | Đặt SX | Đặt SX |
Thép hộp 175x175x7.11 / 6m | 2,698,179 | Đặt SX | Đặt SX |
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá trên là chưa đầy đủ, có thể chưa bao gồm chủng loại mà quý khách đang cần, hãy liên hệ chúng tôi để cập nhật báo giá theo nhu cầu của quý khách.
Ứng dụng sản phẩm
Sắt thép hộp là một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều công trình, từ những công trình nhỏ như nhà ở, cửa hàng đến những dự án lớn như cầu đường, nhà máy. Ở Đông Dương SG, chúng tôi cung cấp các loại sắt thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng kẽm với đa dạng kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi có những ứng dụng chính sau:
- Xây dựng nhà ở: Sử dụng sắt thép hộp để xây dựng cột, dầm, và khung nhà, giúp tăng tính chắc chắn và độ bền của công trình.
- Xây dựng cầu đường: Sắt thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường, giúp chống chịu tải trọng và đảm bảo tính ổn định của cầu.
- Sản xuất các thiết bị cơ khí: Ngành công nghiệp cơ khí sử dụng sắt thép hộp để sản xuất các thiết bị, máy móc, giúp gia công chính xác và bền bỉ.
- Xây dựng nhà máy và khu công nghiệp: Trong các dự án công nghiệp, sắt thép hộp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và kết cấu công trình.
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp 24/7
Tại Công ty Sắt Thép Đông Dương SG, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Đội ngũ này không chỉ có kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn nắm vững thông tin về xu hướng và tiêu chuẩn ngành để đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng.
Thép hộp Đông Dương SG: Đơn vị cung cấp hàng tin cậy cho mọi dự án
Mua sắt thép hộp ở đâu? Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua thép hộp tin cậy, tìm đơn vị bán sắt hộp uy tín, hãy nhấc máy lên và liên hệ ngay cho công ty sắt thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên cung cấp thép hộp hàng đầu thị trường hiện nay. Bán hàng uy tín, giá hàng cạnh tranh.
Nhà phân phối | Đại lý thép hộp Đông Dương SG |
Tên sản phẩm | Thép hộp ( sắt thép hộp, sắt hộp, xà gồ hộp ) |
Quy cách | Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật |
Chủng loại | Hộp đen, hộp mạ kẽm, hộp mạ kẽm nhúng nóng |
Mác thép | SS400 |
Chiều dài | 6m ( cắt quy cách với số lượng lớn ) |
Độ dày | Từ 0.6mm – 6.0mm |
Đơn giá | Giá sắt thép hộp hôm nay từ 12,100 đ/kg – 22,100 đ/kg |
Vận chuyển | Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc |
Thanh toán | Tiền mặt hoặc chuyển khoản |
Giao hàng nhanh chóng và đảm bảo
Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng trong mọi dự án xây dựng. Vì vậy, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng nguyên vẹn và đúng hẹn.
Chính sách đổi trả linh hoạt
Chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng trong quá trình đổi trả sản phẩm nếu có bất kỳ vấn đề nào về chất lượng hoặc kích thước. Chính sách này đồng hành cùng cam kết về chất lượng cao của sản phẩm.
Xem thêm: Chính sách đổi trả hàng
Dịch vụ tư vấn thiết kế
Nếu khách hàng có nhu cầu tư vấn về cách sử dụng sản phẩm, chúng tôi sẽ cung cấp các giải pháp tối ưu nhất. Đồng thời, chúng tôi hỗ trợ thiết kế kỹ thuật để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của dự án.
Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp vật tư sắt thép, liên tục kết nối với nhiều đơn vị thiết kế và thi công, nhằm phục vụ đầy đủ mọi nhu cầu của khách hàng.
Chăn sóc khách hàng 24/7
Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, bất kỳ lúc nào khách hàng cần. Điều này giúp giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Xem thêm: Chính sách hậu mãi
Báo giá nhanh chóng: 24/7
Việc biết giá cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đàm phán giữa khách hàng và nhà cung cấp. Hiểu rõ về biến động giá cả giúp khách hàng có lợi thế trong việc đạt được giá ưu đãi và các điều khoản hợp lý trong hợp đồng mua bán.
Thông tin chính xác và cập nhật thường xuyên: Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin báo giá chính xác và cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng theo dõi và đánh giá xu hướng biến động giá trên thị trường.
Ưu đãi và khuyến mãi: Để đáp ứng nhu cầu mua sắt thép của khách hàng, chúng tôi thường xuyên có các ưu đãi đặc biệt và khuyến mãi hấp dẫn. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hệ thống trực tuyến hiện đại và mạnh mẽ: Chúng tôi đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thông tin trực tuyến để khách hàng có thể dễ dàng tra cứu thông tin bảng giá, khuyến mãi, và đặt hàng mọi nơi, mọi lúc.
Nhận định xu hướng biến động của thị trường
Giá sắt thép hộp đang tăng hay giảm? Thị trường sắt thép có thể biến động do nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, giá nguyên liệu, và chính sách thị trường. Việc nắm bắt thông tin giá giúp khách hàng dễ dàng đối mặt với những thay đổi này, từ đó quản lý rủi ro và thích ứng linh hoạt. Hiện tại, Đông Dương SG chúng tôi nhận định giá thép có thể sẽ tiếp tục tăng trong thời gian ngắn tới.
Ảnh hưởng yếu tố thị trường
Xu hướng biến động giá sắt thép hộp thường phản ánh tình hình thị trường và ảnh hưởng từ các yếu tố như cung cầu, giá nguyên liệu, và chính sách kinh tế. Chúng tôi thường xuyên theo dõi và cập nhật thông tin để có những quyết định thông minh nhất về bảng giá.
Đối mặt với tính trạng nguyên liệu tăng giá
Như nhiều ngành công nghiệp khác, ngành sắt thép cũng đối mặt với tăng giá nguyên liệu đầu vào. Chính vì vậy, chúng tôi không ngừng nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng để giữ cho bảng giá ổn định và cạnh tranh.
Cam kết giữ giá ưu đãi cho khách hàng truyền thống
Dù với những biến động khó lường, chúng tôi cam kết giữ giá ưu đãi và hợp lý nhất cho khách hàng lâu dài. Điều này giúp khách hàng yên tâm và tin tưởng vào sự ổn định của nguồn cung.
Công ty sắt thép Đông Dương SG không chỉ là đơn vị cung cấp sản phẩm mà còn là đối tác tin cậy của mọi dự án xây dựng. Bằng việc tập trung vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ bán hàng và thông tin báo giá, chúng tôi tự tin mang lại giải pháp hoàn hảo cho mọi khách hàng.
Ngoài cung cấp thép hộp, chúng tôi còn cung cấp rất nhiều mặt hàng ngành xây dựng, cơ khí, chế tạo, lắp ráp. Điển hình như thép định hình I U V H, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, tôn thép tấm, thép ống, thép ray, thép vuông đặc, thép tròn đặc, thép lưới B40, tôn xà gồ ….
Đến với chúng tôi, bạn không chỉ mua sắt thép, mà còn được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm. Hãy liên hệ ngay để có bảng giá chi tiết và nhận những ưu đãi đặc biệt dành cho bạn. Cùng xây dựng tương lai bền vững và thành công!
Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của quý khách hàng!
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555