Giá thép ống Hòa Phát hôm nay là bao nhiêu ? Giá ống thép Hòa Phát hiện tại là bao nhiêu tiền một ký ? Đơn vị nào bán thép hàng Hòa Phát uy tín và giá rẻ nhất thị trường ? Hãy để đại lý thép Đông Dương SG phục vụ quý khách.
Báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất hôm nay | Cập nhật tháng 10/2024
Giá ống thép Hòa Phát giao động ở mức 17,500 đ/kg đến 21,500 đ/kg. Có những thời điểm biến động, giá thép có thể lên tới 30,000 đ/kg tùy từng mặt hàng cụ thể.
Báo giá thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao được ưa chuộng trên thị trường xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là báo giá chi tiết cho sản phẩm này:
– Giá thép ống đen Hòa Phát: 15,500 đ/kg.
– Đây là mức giá áp dụng trong tháng 10/2024, thể hiện tính chất biến động của thị trường.
– Đại lý ống thép Đông Dương SG, là đại lý phân phối cấp 1 của Hòa Phát, cam kết cung cấp sản phẩm thép ống đen Hòa Phát chính hãng, đảm bảo chất lượng và uy tín.
– Giao hàng tận nơi: Đại lý ống thép Đông Dương SG cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
– Thanh toán linh hoạt: Quý khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, tạo sự thuận tiện và linh hoạt trong quá trình mua hàng.
– Chế độ hậu mãi tốt: Đại lý ống thép Đông Dương SG mang đến chế độ hậu mãi tốt, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng khi mua sản phẩm thép ống đen Hòa Phát.
Báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng trong công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là báo giá chi tiết cho sản phẩm này:
– Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát: 16,500 đ/kg.
– Đây là mức giá áp dụng trong tháng 10/2024, có thể thay đổi theo tình hình thị trường.
– Đại lý ống thép Đông Dương SG, là nhà phân phối cấp 1 của Hòa Phát, đảm bảo cung cấp thép ống mạ kẽm Hòa Phát chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn.
– Giao hàng tận nơi: Đại lý ống thép Đông Dương SG đáp ứng nhu cầu giao hàng tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
– Thanh toán linh hoạt: Khách hàng được linh hoạt lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với mình, tạo sự tiện lợi và an tâm trong quá trình mua hàng.
– Chế độ hậu mãi tốt: Đại lý ống thép Đông Dương SG cam kết mang lại chế độ hậu mãi tốt, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng khi mua sản phẩm thép ống mạ kẽm Hòa Phát.
Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép ống chất lượng cao và bền bỉ. Dưới đây là báo giá chi tiết cho sản phẩm này:
– Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát: 21,500 đ/kg.
– Đây là mức giá áp dụng trong tháng 10/2024, có thể thay đổi theo tình hình thị trường.
– Đại lý ống thép Đông Dương SG, là đơn vị phân phối cấp 1 của Hòa Phát, đảm bảo cung cấp thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
– Giao hàng tận nơi: Đại lý ống thép Đông Dương SG mang đến dịch vụ giao hàng tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
– Thanh toán linh hoạt: Đại lý ống thép Đông Dương SG cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt, tạo sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng.
– Chế độ hậu mãi tốt: Đại lý ống thép Đông Dương SG cam kết chế độ hậu mãi tốt, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng sau khi mua thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát.
Để xem thêm giá thép hộp, bạn có thể click tại : Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát hôm nay
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát tổng hợp
Sau đây chúng tôi xin tổng hợp lại bảng báo giá thép ống theo bảng để khách hàng dễ nhìn hơn :
MẶT HÀNG | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Thép mạ kẽm Hòa Phát | Tờ 0.8 đến 0.9ly ( trừ vuông 12 ) | Kg | 15,800 |
Từ 1 ly đến 2.3 ly | Kg | 15,500 | |
Từ 2.5 ly đến 3 ly | Kg | 15,700 | |
Vuông 12 | Kg | 16,100 | |
Ống 12.7; 15.9; 19.1 ( dày 0.8-1.4 ) | Kg | 16,100 | |
Mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát | 1.6 ly | Kg | 23,600 |
1.9 ly | Kg | 23,000 | |
Trên 2.1 ly | Kg | 21,500 | |
Ống lớn ( 141 đến 168 ) | Kg | 21,700 | |
Ống lớn 219 | Kg | 22,400 | |
Ống lớn 273; 323.8; 219 | Kg | 23,800 | |
Hàng đen Hòa Phát | Nhỏ đến 1.2 ly | Kg | 19,600 |
1.4 , 1.5 ly | Kg | 18,400 | |
Ống đen 1.8 ly | Kg | 17,100 | |
Từ 2.0 đến 4 ly | Kg | 16,500 | |
Từ 4.2 đến 6.35 ly | Kg | 16,500 | |
Ống lớn 141 đến 168 | Kg | 16,500 | |
Ống 219 | Kg | 16,500 | |
Hộp lớn 150×150; 100×150; 100×200; 200×200; D273; D323; 250×250; 200×300 | Kg | 18,500 |
Để tính giá giá tiền của một cây, quý khách vui lòng lấy giá ký ở trên, nhân cho barem tỷ trọng của 1 cây ở bảng dưới, xem bảng tỷ trọng ống thép Hòa Phát ngay tiếp bên dưới.
Bảng tra tỷ trọng thép ống Hòa Phát chính xác nhất
Bảng tỷ trong này do nhà máy thép Hòa Phát công bố, đơn giá được nhân theo barem này, mời tham khảo :
QUY CÁCH ĐỘ DÀY | CHIỀU DÀI | TỶ TRỌNG KG / CÂY |
---|---|---|
BẢNG TRA TỶ TRỌNG THÉP ỐNG ĐEN HÒA PHÁT | ||
Ống đen F 21.2 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 3.270 |
Ống đen F 21.2 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 3.550 |
Ống đen F 21.2 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 4.100 |
Ống đen F 21.2 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 4.370 |
Ống đen F 21.2 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 5.170 |
Ống đen F 21.2 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 5.680 |
Ống đen F 21.2 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 6.920 |
Ống đen F 26.65 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 3.800 |
Ống đen F 26.65 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 4.160 |
Ống đen F 26.65 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 4.520 |
Ống đen F 26.65 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 5.230 |
Ống đen F 26.65 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 6.620 |
Ống đen F 26.65 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 7.290 |
Ống đen F 26.65 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 8.930 |
Ống đen F 33.5 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 4.810 |
Ống đen F 33.5 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 5.270 |
Ống đen F 33.5 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 5.740 |
Ống đen F 33.5 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 6.650 |
Ống đen F 33.5 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 7.100 |
Ống đen F 33.5 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 9.320 |
Ống đen F 33.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 11.470 |
Ống đen F 33.5 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 13.540 |
Ống đen F 33.5 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 15.540 |
Ống đen F 42.2 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 6.100 |
Ống đen F 42.2 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 6.690 |
Ống đen F 42.2 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 7.280 |
Ống đen F 42.2 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 9.030 |
Ống đen F 42.2 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 10.760 |
Ống đen F 42.2 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 11.900 |
Ống đen F 42.2 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 14.690 |
Ống đen F 42.2 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 17.400 |
Ống đen F 48.1 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 6.970 |
Ống đen F 48.1 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 7.650 |
Ống đen F 48.1 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 8.330 |
Ống đen F 48.1 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 9.670 |
Ống đen F 48.1 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 10.340 |
Ống đen F 48.1 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 13.640 |
Ống đen F 48.1 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 16.870 |
Ống đen F 48.1 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 20.020 |
Ống đen F 48.1 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 23.100 |
Ống đen F 48.1 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 26.100 |
Ống đen F 59.9 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 8.720 |
Ống đen F 59.9 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 9.570 |
Ống đen F 59.9 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 10.420 |
Ống đen F 59.9 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 12.120 |
Ống đen F 59.9 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 12.960 |
Ống đen F 59.9 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 15.470 |
Ống đen F 59.9 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 17.130 |
Ống đen F 59.9 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 21.230 |
Ống đen F 59.9 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 25.260 |
Ống đen F 59.9 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 29.210 |
Ống đen F 75.6 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 12.130 |
Ống đen F 75.6 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 13.210 |
Ống đen F 75.6 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 15.370 |
Ống đen F 75.6 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 16.450 |
Ống đen F 75.6 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 19.660 |
Ống đen F 75.6 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 21.780 |
Ống đen F 75.6 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 27.040 |
Ống đen F 75.6 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 32.230 |
Ống đen F 75.6 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 37.340 |
Ống đen F 75.6 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 42.380 |
Ống đen F 75.6 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 47.340 |
Ống đen F 75.6 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 52.230 |
Ống đen F 88.3 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 18.000 |
Ống đen F 88.3 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 19.270 |
Ống đen F 88.3 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 23.040 |
Ống đen F 88.3 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 25.540 |
Ống đen F 88.3 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 31.740 |
Ống đen F 88.3 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 37.870 |
Ống đen F 88.3 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 43.920 |
Ống đen F 88.3 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 49.900 |
Ống đen F 88.3 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 55.800 |
Ống đen F 88.3 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 61.630 |
Ống đen F 113.5 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 29.750 |
Ống đen F 113.5 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 33.000 |
Ống đen F 113.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 41.060 |
Ống đen F 113.5 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 49.050 |
Ống đen F 113.5 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 56.970 |
Ống đen F 113.5 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 64.810 |
Ống đen F 113.5 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 72.580 |
Ống đen F 113.5 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 80.270 |
Ống đen F 141.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 80.460 |
Ống đen F 141.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 96.540 |
Ống đen F 141.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 103.950 |
Ống đen F 141.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 111.660 |
Ống đen F 141.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 126.800 |
Ống đen F 141.3 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 130.620 |
Ống đen F 168.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 96.240 |
Ống đen F 168.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 115.620 |
Ống đen F 168.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 124.560 |
Ống đen F 168.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 133.860 |
Ống đen F 168.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 152.160 |
Ống đen F 168.3 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 156.770 |
Ống đen F 168.3 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 169.560 |
Ống đen F 219.1 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 126.060 |
Ống đen F 219.1 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 151.560 |
Ống đen F 219.1 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 163.320 |
Ống đen F 219.1 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 175.680 |
Ống đen F 219.1 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 199.860 |
Ống đen F 219.1 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 206.000 |
Ống đen F 219.1 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 223.030 |
Ống đen F 219.1 x 7.92 ly x 6m | Cây 6m | 247.440 |
BẢNG TRA TỶ TRỌNG THÉP ỐNG MẠ KẼM HÒA PHÁT | ||
Ống kẽm F 21.2 x 1.0 ly x 6 m | Cây 6m | 2.990 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 3.270 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 3.550 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 4.100 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 4.370 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 5.170 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 5.680 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 5.940 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 6.920 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 3.800 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 4.160 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 4.520 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 5.230 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 6.620 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 6.960 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 7.290 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 7.630 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 8.930 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 4.810 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 5.270 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 5.740 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 6.650 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 7.100 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 8.440 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 8.880 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 9.320 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 9.760 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 11.470 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 13.130 |
Ống kẽm F 33.5 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 13.540 |
Ống kẽm F 33.5 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 15.540 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 6.100 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 6.690 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 7.280 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 8.450 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 10.760 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 11.330 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 11.900 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 12.460 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 14.690 |
Ống kẽm F 42.2 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 17.400 |
Ống kẽm F 42.2 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 20.040 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 6.970 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 7.650 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 8.330 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 9.670 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 10.340 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 12.330 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 12.990 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 13.640 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 14.290 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 16.870 |
Ống kẽm F 48.1 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 20.020 |
Ống kẽm F 48.1 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 23.100 |
Ống kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 26.100 |
Ống kẽm F 48.1 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 29.030 |
Ống kẽm F 48.1 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 31.890 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.0 ly x 6m | Cây 6m | 8.720 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 9.570 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 10.420 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 12.120 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 12.960 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 15.470 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 16.310 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 17.130 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 17.960 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 21.230 |
Ống kẽm F 59.9 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 25.260 |
Ống kẽm F 59.9 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 29.210 |
Ống kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 33.090 |
Ống kẽm F 59.9 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 36.890 |
Ống kẽm F 59.9 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 40.620 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.1 ly x 6m | Cây 6m | 12.130 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.2 ly x 6m | Cây 6m | 13.210 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 15.370 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 19.660 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 20.720 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 21.780 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 22.840 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 27.040 |
Ống kẽm F 75.6 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 32.230 |
Ống kẽm F 75.6 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 37.340 |
Ống kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 42.380 |
Ống kẽm F 75.6 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 47.340 |
Ống kẽm F 75.6 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 52.230 |
Ống kẽm F 75.6 x 5.5 ly x 6m | Cây 6m | 57.050 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.4 ly x 6m | Cây 6m | 18.000 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.5 ly x 6m | Cây 6m | 19.270 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 23.040 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 24.290 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 25.540 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 26.790 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 31.740 |
Ống kẽm F 88.3 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 37.870 |
Ống kẽm F 88.3 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 43.920 |
Ống kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 49.900 |
Ống kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 55.800 |
Ống kẽm F 88.3 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 61.630 |
Ống kẽm F 88.3 x 5.5 ly x 6m | Cây 6m | 67.390 |
Ống kẽm F 88.3 x 6.0 ly x 6m | Cây 6m | 73.070 |
Ống kẽm F 113.5 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 29.750 |
Ống kẽm F 113.5 x 2.0 ly x 6m | Cây 6m | 33.000 |
Ống kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 41.060 |
Ống kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 49.050 |
Ống kẽm F 113.5 x 3.5 ly x 6m | Cây 6m | 56.970 |
Ống kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 64.810 |
Ống kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 72.580 |
Ống kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 80.270 |
Ống kẽm F 113.5 x 5.5 ly x 6m | Cây 6m | 87.890 |
Ống kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 80.460 |
Ống kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 96.540 |
Ống kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 103.950 |
Ống kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 111.660 |
Ống kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 126.800 |
Ống kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 130.620 |
Ống kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 96.240 |
Ống kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 115.620 |
Ống kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 124.560 |
Ống kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 133.860 |
Ống kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 152.160 |
Ống kẽm F 168.3 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 156.770 |
Ống kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 169.560 |
Ống kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 126.060 |
Ống kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 151.560 |
Ống kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 163.320 |
Ống kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 175.680 |
Ống kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 199.860 |
Ống kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 206.000 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m | Cây 6m | 220.900 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 223.030 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m | Cây 6m | 247.440 |
BẢNG TRA TỶ TRỌNG THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT | ||
Nhúng kẽm F 21.2 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 5.484 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 5.939 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 6.435 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 7.260 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.6 ly x 6m | Cây 6m | 5.933 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.7 ly x 6m | Cây 6m | 6.279 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 6.961 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 7.704 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 8.286 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 9.360 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.6 ly x 6m | Cây 6m | 7.556 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m | Cây 6m | 8.440 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 8.888 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 9.762 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 10.722 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 11.460 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 11.886 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 13.137 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 14.400 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.6 ly x 6m | Cây 6m | 9.617 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.7 ly x 6m | Cây 6m | 10.193 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 11.335 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 12.467 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 13.560 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 15.240 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 16.870 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 18.600 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.6 ly x 6m | Cây 6m | 11.000 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.7 ly x 6m | Cây 6m | 11.677 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 12.995 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 14.300 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 15.590 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 16.980 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 17.500 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 18.140 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 19.380 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 21.420 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 23.710 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 26.100 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m | Cây 6m | 16.300 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 17.970 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 19.612 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 22.158 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 22.850 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 24.480 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 26.861 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.4 ly x 6m | Cây 6m | 28.420 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 30.180 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 33.100 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 22.851 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 24.958 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 27.040 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 28.080 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 29.140 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 31.368 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 34.260 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.4 ly x 6m | Cây 6m | 36.340 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 38.580 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 42.400 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m | Cây 6m | 26.800 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.3 ly x 6m | Cây 6m | 29.280 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 31.740 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 32.970 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 34.220 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 36.830 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 40.320 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.4 ly x 6m | Cây 6m | 42.740 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 45.140 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 50.220 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.2 ly x 6m | Cây 6m | 52.290 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.4 ly x 6m | Cây 6m | 54.650 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 55.800 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 39.050 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.6 ly x 6m | Cây 6m | 40.570 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 42.090 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 45.120 |
Nhúng kẽm F 108 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 46.630 |
Nhúng kẽm F 108 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 49.650 |
Nhúng kẽm F 108 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 69.950 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m | Cây 6m | 41.060 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 44.290 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.9 ly x 6m | Cây 6m | 47.480 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 49.070 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 52.580 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 58.500 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 64.840 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.2 ly x 6m | Cây 6m | 67.960 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.4 ly x 6m | Cây 6m | 71.060 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 73.200 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.6 ly x 6m | Cây 6m | 74.160 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m | Cây 6m | 80.270 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 2.7 ly x 6m | Cây 6m | 49.610 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.0 ly x 6m | Cây 6m | 54.980 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.2 ly x 6m | Cây 6m | 58.550 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.6 ly x 6m | Cây 6m | 65.660 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.0 ly x 6m | Cây 6m | 72.720 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.2 ly x 6m | Cây 6m | 76.230 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.4 ly x 6m | Cây 6m | 79.730 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.5 ly x 6m | Cây 6m | 81.480 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 80.460 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 96.540 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 103.950 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 111.660 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 126.800 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 130.620 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 96.240 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 115.620 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 124.560 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 133.860 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 152.160 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 169.560 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m | Cây 6m | 126.060 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m | Cây 6m | 151.560 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m | Cây 6m | 163.320 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m | Cây 6m | 175.680 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m | Cây 6m | 199.860 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m | Cây 6m | 206.000 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m | Cây 6m | 220.900 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m | Cây 6m | 223.030 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m | Cây 6m | 247.440 |
Hãy liên hệ với đại lý ống thép Đông Dương SG ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm thép ống Hòa Phát.
Đại lý ống thép Đông Dương SG – Nhà phân phối ống thép số 1 Việt Nam
Đại lý thép Đông Dương SG với nhiều năm kinh nghiệp trong ngành, luôn mang tới những sản phẩm giá trị nhất tới khách hàng, đặt quyền lợi của khách hàng lên trên hết.
Quy trình đặt hàng
Đặt hàng tại Đại lý ống thép Đông Dương SG là một quy trình đơn giản và tiện lợi. Dưới đây là quy trình đặt hàng chi tiết:
1. Liên hệ: Quý khách hàng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại hoặc email để đặt hàng hoặc yêu cầu báo giá.
2. Tư vấn và báo giá: Chúng tôi sẽ tư vấn về sản phẩm và cung cấp báo giá chi tiết, bao gồm giá cả, thông số kỹ thuật và các điều khoản mua hàng.
3. Thỏa thuận: Sau khi quý khách hàng chấp nhận báo giá, chúng tôi sẽ tiến hành thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
4. Hợp đồng: Chúng tôi sẽ lập hợp đồng mua bán, ghi rõ các thông tin về sản phẩm, giá cả, số lượng, thời gian giao hàng và các điều khoản thương mại khác.
5. Thanh toán: Quý khách hàng thực hiện thanh toán theo hình thức đã thỏa thuận trong hợp đồng.
6. Giao hàng: Chúng tôi sẽ tiến hành đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến địa chỉ yêu cầu của quý khách hàng.
7. Xác nhận nhận hàng: Quý khách hàng kiểm tra và xác nhận sản phẩm sau khi nhận hàng. Nếu có bất kỳ vấn đề nào, xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.
Hợp đồng kinh tế
Chúng tôi cam kết đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong mọi giao dịch. Hợp đồng kinh tế giữa Đại lý ống thép Đông Dương SG và quý khách hàng sẽ bao gồm các thông tin quan trọng sau:
– Thông tin bên mua và bên bán: Địa chỉ, thông tin liên hệ của cả hai bên.
– Sản phẩm: Mô tả chi tiết về sản phẩm thép ống Hòa Phát, bao gồm thông số kỹ thuật, chất liệu và quy cách.
– Giá cả: Điều khoản về giá cả, bao gồm giá bán và các điều kiện thanh toán.
– Số lượng và thời gian giao hàng: Xác định số lượng sản phẩm và thời gian giao hàng cụ thể.
– Điều khoản thanh toán: Quy định về phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
– Điều khoản bảo hành và hậu mãi: Quy định về chế độ bảo hành và hậu mãi của sản phẩm.
Hình thức giao nhận
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, mang đến sự tiện lợi và đảm bảo cho quý khách hàng. Hình thức giao nhận bao gồm:
– Vận chuyển chuyên nghiệp: Chúng tôi sử dụng các dịch vụ vận chuyển uy tín và đảm bảo an toàn để đưa sản phẩm đến địa chỉ yêu cầu của quý khách hàng.
– Đóng gói chắc chắn: Chúng tôi đảm bảo sản phẩm được đóng gói chắc chắn, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Giao hàng đúng thời gian: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng, đảm bảo quý khách hàng không bị gián đoạn trong quá trình thi công hoặc sử dụng sản phẩm.
Cam kết
Đại lý ống thép Đông Dương SG cam kết mang đến cho quý khách hàng những lợi ích sau:
– Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp thép ống Hòa Phát chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
– Dịch vụ chuyên nghiệp: Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, cung cấp dịch vụ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ trong quá trình mua hàng và sau bán hàng.
– Giao hàng tận nơi: Chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng thời gian, mang đến sự tiện lợi và tin cậy cho khách hàng.
– Hậu mãi tốt: Chúng tôi cam kết cung cấp chế độ bảo hành và hậu mãi tốt, đảm bảo sự hài lòng và niềm tin của khách hàng.
– Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, đảm bảo sự hợp lý và công bằng cho quý khách hàng.
Ngoài thép ống hộp Hòa Phát, chúng tôi còn cung cấp mặt hàng thép xây dựng, các bạn có thể xem tại chuyên mục : Bảng báo giá sắt thép xây dựng các hãng .
Liên hệ ngay với Đại lý ống thép Đông Dương SG để nhận được những lợi ích tuyệt vời khi đặt hàng sản phẩm thép ống Hòa Phát. Chúng tôi cam kết mang đến sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy cho quý khách hàng.
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555