Báo giá thép hộp Việt Nhật hôm nay – Giá thép tháng 06/2023

Bảng báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất tháng 06/2023 được cập nhật tại công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối ống thép hộp tại thị trường khu vực phía nam và tây nguyên.

Bảng báo giá thép hộp Việt Nhật hôm nay là bao nhiêu ?

Việt Nhật là thương hiệu sản xuất sắt thép hộp chất lượng cao, đã được khẳng định trên thị trường tiêu dùng trong và ngoài nước. Với chất lượng vượt trội, tiêu chuẩn chất lượng cao, hàng hóa có độ bên tốt, sắt thép hộp Việt Nhật ngày càng được nhiều dự án và chủ đầu tư tin dùng.

Báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất từ đại lý thép Đông Dương SG - Đại lý phân phối sắt thép hàng đầu khu vực miền nam
Báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất từ đại lý thép Đông Dương SG – Đại lý phân phối sắt thép hàng đầu khu vực miền nam

Sau đây là một vài thông tin sơ bộ về sản phẩm sắt hộp Việt Nhật mạ kẽm :

Tên sản phẩm Thép hộp Việt Nhật
Tiêu chuẩn sản phẩm Thép hộp mạ kẽm ( sắt hộp mạ kẽm ) có in quy cách và độ ly lên thân cây.
Quy cách sản phẩm 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×39, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 mm
Độ dày 0.8mm. 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm, 1.8mm, 2.0mm
Chiều dài 6m ( hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu với số lượng lớn )
Đơn giá 15,500 đ/kg ( có thể thay đổi liên tục theo thời gian)

Tiếp theo đây là bảng báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất ngày hôm nay, từ đại lý thép hộp Đông Dương SG, cam kết giá rẻ nhất thị trường, kính mời quý khách hàng tham khảo :

Quy cách + độ dày Tỷ trọng Đơn giá
Kg/cây Vnđ/kg Vnđ/cây

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp chữ nhật

Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 x 6m 2.59 15,500 40,145
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 x 6m 2.95 15,500 45,725
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m 3.31 15,500 51,305
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m 3.67 15,500 56,885
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 x 6m 4.03 15,500 62,465
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 x 6m 3.97 15,500 61,535
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 x 6m 4.52 15,500 70,060
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m 5.07 15,500 78,585
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 x 6m 5.62 15,500 87,110
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 x 6m 6.17 15,500 95,635
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m 7.00 15,500 108,500
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 x 6m 5.00 15,500 77,500
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 x 6m 5.70 15,500 88,350
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 x 6m 6.39 15,500 99,045
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 x 6m 7.09 15,500 109,895
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 x 6m 7.78 15,500 120,590
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m 8.83 15,500 136,865
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 x 6m 6.88 15,500 106,640
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m 7.72 15,500 119,660
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m 8.56 15,500 132,680
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 x 6m 9.39 15,500 145,545
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m 10.65 15,500 165,075
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.7 x 6m 13.17 15,500 204,135
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 x 6m 14.34 15,500 222,270
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m 16.01 15,500 248,155
Hộp kẽm 40 x 80 x 0.9 x 6m 9.24 15,500 143,220
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.0 x 6m 10.36 15,500 160,580
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m 11.49 15,500 178,095
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 x 6m 12.61 15,500 195,455
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m 14.30 15,500 221,650
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.7 x 6m 17.68 15,500 274,040
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m 19.29 15,500 298,995
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m 21.53 15,500 333,715
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.1 x 6m 14.42 15,500 223,510
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 x 6m 15.84 15,500 245,520
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m 17.96 15,500 278,380
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.7 x 6m 22.20 15,500 344,100
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m 24.24 15,500 375,720
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m 27.05 15,500 419,275
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 x 6m 21.61 15,500 334,955
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.7 x 6m 26.71 15,500 414,005
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m 29.18 15,500 452,290
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 x 6m 32.57 15,500 504,835

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp vuông

Hộp kẽm 14 x 14 x 0.8 x 6m 1.78 15,500 27,590
Hộp kẽm 14 x 14 x 0.9 x 6m 2.02 15,500 31,310
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m 2.27 15,500 35,185
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 x 6m 2.52 15,500 39,060
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 x 6m 2.76 15,500 42,780
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.8 x 6m 2.11 15,500 32,705
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.9 x 6m 2.40 15,500 37,200
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 x 6m 2.69 15,500 41,695
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 x 6m 2.98 15,500 46,190
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 x 6m 3.27 15,500 50,685
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 x 6m 3.71 15,500 57,505
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.8 x 6m 2.59 15,500 40,145
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.9 x 6m 2.95 15,500 45,725
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m 3.31 15,500 51,305
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m 3.67 15,500 56,885
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 x 6m 4.03 15,500 62,465
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m 4.56 15,500 70,680
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.8 x 6m 3.28 15,500 50,840
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.9 x 6m 3.73 15,500 57,815
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 x 6m 4.19 15,500 64,945
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 x 6m 4.64 15,500 71,920
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 x 6m 5.10 15,500 79,050
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 x 6m 5.78 15,500 89,590
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.8 x 6m 3.97 15,500 61,535
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.9 x 6m 4.52 15,500 70,060
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 x 6m 5.07 15,500 78,585
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 x 6m 5.62 15,500 87,110
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 x 6m 6.17 15,500 95,635
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 x 6m 7.00 15,500 108,500
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.7 x 6m 8.65 15,500 134,075
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m 9.48 15,500 146,940
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 x 6m 10.58 15,500 163,990
Hộp kẽm 38 x 38 x 0.9 x 6m 5.90 15,500 91,450
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.0 x 6m 6.61 15,500 102,455
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.1 x 6m 7.33 15,500 113,615
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.4 x 6m 9.29 15,500 143,995
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.6 x 6m 11.14 15,500 172,670
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.9 x 6m 6.09 15,500 94,395
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m 6.83 15,500 105,865
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m 7.58 15,500 117,490
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 x 6m 8.32 15,500 128,960
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m 9.43 15,500 146,165
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.7 x 6m 11.66 15,500 180,730
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 x 6m 12.70 15,500 196,850
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m 14.17 15,500 219,635
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m 9.53 15,500 147,715
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 x 6m 10.47 15,500 162,285
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m 11.87 15,500 183,985
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.7 x 6m 14.67 15,500 227,385
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m 15.99 15,500 247,845
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m 17.85 15,500 276,675
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 x 6m 11.49 15,500 178,095
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 x 6m 14.08 15,500 218,240
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.7 x 6m 17.46 15,500 270,630
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.1 x 6m 14.42 15,500 223,510
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.4 x 6m 17.67 15,500 273,885
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 x 6m 22.19 15,500 343,945
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m 21.61 15,500 334,955
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m 29.18 15,500 452,290
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 x 6m 32.57 15,500 504,835
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.4 x 6m 24.04 15,500 372,620
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.8 x 6m 32.48 15,500 503,440
Hộp kẽm 100 x 100 x 2.0 x 6m 36.25 15,500 561,875

( Bảng báo giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian hoặc theo từng đơn hàng cụ thể )

Ngoài thép hộp Việt Nhật, thì chúng tôi còn cung cấp sản phẩm thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei, nếu có nhu cầu mua hàng hoặc tham khảo giá, vui lòng xem tại : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật hôm nay .

Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : Tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm …

Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp ?

Công ty thép Đông Dương SG có uy tín không ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Bảng báo giá này còn đang áp dụng không ?

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Nhận báo giá bằng cách nào ?

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý có xe giao hàng tận nơi không ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Hình thức giao hàng thế nào ?

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Hình thức thanh toán thế nào ?

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H