Bảng báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất tháng 03/2025 được cập nhật tại công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối ống thép hộp tại thị trường khu vực phía nam và tây nguyên.
Bảng báo giá thép hộp Việt Nhật hôm nay là bao nhiêu ?
Việt Nhật là thương hiệu sản xuất sắt thép hộp chất lượng cao, đã được khẳng định trên thị trường tiêu dùng trong và ngoài nước. Với chất lượng vượt trội, tiêu chuẩn chất lượng cao, hàng hóa có độ bên tốt, sắt thép hộp Việt Nhật ngày càng được nhiều dự án và chủ đầu tư tin dùng.

Sau đây là một vài thông tin sơ bộ về sản phẩm sắt hộp Việt Nhật mạ kẽm :
Tên sản phẩm | Thép hộp Việt Nhật |
Tiêu chuẩn sản phẩm | Thép hộp mạ kẽm ( sắt hộp mạ kẽm ) có in quy cách và độ ly lên thân cây. |
Quy cách sản phẩm | 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×39, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 mm |
Độ dày | 0.8mm. 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm, 1.8mm, 2.0mm |
Chiều dài | 6m ( hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu với số lượng lớn ) |
Đơn giá | 15,500 đ/kg ( có thể thay đổi liên tục theo thời gian) |
Tiếp theo đây là bảng báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất ngày hôm nay, từ đại lý thép hộp Đông Dương SG, cam kết giá rẻ nhất thị trường, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách + độ dày | Tỷ trọng | Đơn giá | |
Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp chữ nhật | |||
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 x 6m | 2.59 | 15,500 | 40,145 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 x 6m | 2.95 | 15,500 | 45,725 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m | 3.31 | 15,500 | 51,305 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m | 3.67 | 15,500 | 56,885 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 x 6m | 4.03 | 15,500 | 62,465 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 x 6m | 3.97 | 15,500 | 61,535 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 x 6m | 4.52 | 15,500 | 70,060 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m | 5.07 | 15,500 | 78,585 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 x 6m | 5.62 | 15,500 | 87,110 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 x 6m | 6.17 | 15,500 | 95,635 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m | 7.00 | 15,500 | 108,500 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 x 6m | 5.00 | 15,500 | 77,500 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 x 6m | 5.70 | 15,500 | 88,350 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 x 6m | 6.39 | 15,500 | 99,045 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 x 6m | 7.09 | 15,500 | 109,895 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 x 6m | 7.78 | 15,500 | 120,590 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m | 8.83 | 15,500 | 136,865 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 x 6m | 6.88 | 15,500 | 106,640 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m | 7.72 | 15,500 | 119,660 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m | 8.56 | 15,500 | 132,680 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 x 6m | 9.39 | 15,500 | 145,545 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m | 10.65 | 15,500 | 165,075 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.7 x 6m | 13.17 | 15,500 | 204,135 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 x 6m | 14.34 | 15,500 | 222,270 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m | 16.01 | 15,500 | 248,155 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 0.9 x 6m | 9.24 | 15,500 | 143,220 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.0 x 6m | 10.36 | 15,500 | 160,580 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m | 11.49 | 15,500 | 178,095 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 x 6m | 12.61 | 15,500 | 195,455 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m | 14.30 | 15,500 | 221,650 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.7 x 6m | 17.68 | 15,500 | 274,040 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m | 19.29 | 15,500 | 298,995 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m | 21.53 | 15,500 | 333,715 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.1 x 6m | 14.42 | 15,500 | 223,510 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 x 6m | 15.84 | 15,500 | 245,520 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m | 17.96 | 15,500 | 278,380 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.7 x 6m | 22.20 | 15,500 | 344,100 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m | 24.24 | 15,500 | 375,720 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m | 27.05 | 15,500 | 419,275 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 x 6m | 21.61 | 15,500 | 334,955 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.7 x 6m | 26.71 | 15,500 | 414,005 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m | 29.18 | 15,500 | 452,290 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 x 6m | 32.57 | 15,500 | 504,835 |
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp vuông | |||
Hộp kẽm 14 x 14 x 0.8 x 6m | 1.78 | 15,500 | 27,590 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 0.9 x 6m | 2.02 | 15,500 | 31,310 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m | 2.27 | 15,500 | 35,185 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 x 6m | 2.52 | 15,500 | 39,060 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 x 6m | 2.76 | 15,500 | 42,780 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.8 x 6m | 2.11 | 15,500 | 32,705 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.9 x 6m | 2.40 | 15,500 | 37,200 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 x 6m | 2.69 | 15,500 | 41,695 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 x 6m | 2.98 | 15,500 | 46,190 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 x 6m | 3.27 | 15,500 | 50,685 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 x 6m | 3.71 | 15,500 | 57,505 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.8 x 6m | 2.59 | 15,500 | 40,145 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.9 x 6m | 2.95 | 15,500 | 45,725 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m | 3.31 | 15,500 | 51,305 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m | 3.67 | 15,500 | 56,885 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 x 6m | 4.03 | 15,500 | 62,465 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m | 4.56 | 15,500 | 70,680 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.8 x 6m | 3.28 | 15,500 | 50,840 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.9 x 6m | 3.73 | 15,500 | 57,815 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 x 6m | 4.19 | 15,500 | 64,945 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 x 6m | 4.64 | 15,500 | 71,920 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 x 6m | 5.10 | 15,500 | 79,050 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 x 6m | 5.78 | 15,500 | 89,590 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.8 x 6m | 3.97 | 15,500 | 61,535 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.9 x 6m | 4.52 | 15,500 | 70,060 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 x 6m | 5.07 | 15,500 | 78,585 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 x 6m | 5.62 | 15,500 | 87,110 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 x 6m | 6.17 | 15,500 | 95,635 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 x 6m | 7.00 | 15,500 | 108,500 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.7 x 6m | 8.65 | 15,500 | 134,075 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m | 9.48 | 15,500 | 146,940 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 x 6m | 10.58 | 15,500 | 163,990 |
Hộp kẽm 38 x 38 x 0.9 x 6m | 5.90 | 15,500 | 91,450 |
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.0 x 6m | 6.61 | 15,500 | 102,455 |
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.1 x 6m | 7.33 | 15,500 | 113,615 |
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.4 x 6m | 9.29 | 15,500 | 143,995 |
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.6 x 6m | 11.14 | 15,500 | 172,670 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.9 x 6m | 6.09 | 15,500 | 94,395 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m | 6.83 | 15,500 | 105,865 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m | 7.58 | 15,500 | 117,490 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 x 6m | 8.32 | 15,500 | 128,960 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m | 9.43 | 15,500 | 146,165 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.7 x 6m | 11.66 | 15,500 | 180,730 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 x 6m | 12.70 | 15,500 | 196,850 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m | 14.17 | 15,500 | 219,635 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m | 9.53 | 15,500 | 147,715 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 x 6m | 10.47 | 15,500 | 162,285 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m | 11.87 | 15,500 | 183,985 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.7 x 6m | 14.67 | 15,500 | 227,385 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m | 15.99 | 15,500 | 247,845 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m | 17.85 | 15,500 | 276,675 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 x 6m | 11.49 | 15,500 | 178,095 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 x 6m | 14.08 | 15,500 | 218,240 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.7 x 6m | 17.46 | 15,500 | 270,630 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.1 x 6m | 14.42 | 15,500 | 223,510 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.4 x 6m | 17.67 | 15,500 | 273,885 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 x 6m | 22.19 | 15,500 | 343,945 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m | 21.61 | 15,500 | 334,955 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m | 29.18 | 15,500 | 452,290 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 x 6m | 32.57 | 15,500 | 504,835 |
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.4 x 6m | 24.04 | 15,500 | 372,620 |
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.8 x 6m | 32.48 | 15,500 | 503,440 |
Hộp kẽm 100 x 100 x 2.0 x 6m | 36.25 | 15,500 | 561,875 |
( Bảng báo giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian hoặc theo từng đơn hàng cụ thể )
Ngoài thép hộp Việt Nhật, thì chúng tôi còn cung cấp sản phẩm thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei, nếu có nhu cầu mua hàng hoặc tham khảo giá, vui lòng xem tại : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật hôm nay .
Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : Tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm …
Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555