0935.059.555

Giá thép hình mới nhất năm 2023 – Thép hình các loại H, U, I, V

Bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2023 – Đơn giá thép hình hôm nay bao gồm H, U, I, V

Đại lý thép hình Đông Dương SG là công ty bán thép hình lớn nhất tại thành phố Hồ Chí Minh, có kho hàng ở nhiều tỉnh thành trên cả nước như : Hà Nội, Nghệ An, Đà Nẵng, Nha Trang Khánh Hòa, Bình Thuận, Kiên Giang, Cần Thơ ….. giao hàng tới tận khách hàng trên toàn quốc.

Kho thép hình H U I V, báo giá thép hình hôm nay rẻ nhất chỉ có tại ĐÔNG DƯƠNG SG
Kho thép hình H U I V – Báo giá thép hình mới nhất năm 2023 – ĐÔNG DƯƠNG SG
Sản phẩm Thép hình U, thép hình I, thép hình V, thép hình H
Ứng dụng sản phẩm Xây dựng nhà tiền chế, nhà khung thép tiền chế, nhà xưởng, cơ khí, chế tạo
Thời gian đăng bài 01/02/2023
Hiệu lực báo giá Liên hệ lại phòng kinh doanh tại thời điểm cần hàng
Phương thức giao nhận hàng Thép hình giao qua đếm cây hoặc giao qua barem
Phương thức vận chuyển Có xe giao hàng tận nơi hoặc xuất hàng tại kho công ty
Hình thức thanh toán Liên hệ phòng kinh doanh

( Khách hàng lưu ý báo giá chỉ đúng tại thời điểm đăng bài, nên vui lòng liên hệ lại phòng kinh doanh qua hotline, để có đơn giá chính xác nhất, ưu đãi nhất )

Giá thép hình năm 2023, sau đây sẽ được cập nhật bởi công ty thép Đông Dương SG. Khi có nhu cầu đặt hàng, vui lòng liên hệ lại phòng kinh doanh để nhận được báo giá thép hình ngày hôm nay.

Thép hình I – Bảng báo giá thép hình chữ I mới nhất năm 2023

Quy cách + chủng loại ĐVT Đơn giá
Cây 6m Cây 12m
Thép I 100 ACS Cây 758,500
Thép I 120 AKS Cây 1,066,000
Thép I 150 AKS Cây 1,537,500
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 Cây 1,688,400 3,376,800
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 Cây 2,568,780 5,137,560
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 Cây 3,569,760 7,139,520
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 Cây 4,426,020 8,852,040
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 Cây 5,981,760 11,963,520
Thép I 400 x 200 x 8 x 13 Cây 7,959,600 15,919,200
Thép I 450 x 200 x 9 x 14 Cây 9,165,600 18,331,200
Thép I 488 x 300 x 11 x 18 Cây 15,436,800 30,873,600
Thép I 500 x 200 x 10 x 16 Cây 10,805,760 21,611,520
Thép I 588 x 300 x 12 x 17 Cây 18,210,600 36,421,200
Thép I 594 x 302 x 14 x 23 Cây 21,105,000 42,210,000
Thép I 596 x 199 x 10 x 15 Cây 11,408,760 22,817,520
Thép I 600 x 200 x 11 x 17 Cây 12,783,600 25,567,200
Thép I 692 x 300 x 13 x 20 Cây 19,657,800 39,315,600
Thép I 700 x 300 x 13 x 24 Cây 22,311,000 44,622,000

Thép hình H – Bảng báo giá thép hình chữ H mới nhất năm 2023

Quy cách + chủng loại ĐVT Đơn giá
Cây 6m Cây 12m
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 Cây 2,074,320 4,148,640
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 Cây 2,846,160 5,692,320
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 Cây 2,617,020 5,234,040
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 Cây 3,798,900 7,597,800
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 Cây 3,690,360 7,380,720
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 Cây 6,017,940 12,035,880
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 Cây 5,318,460 10,636,920
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 Cây 8,731,440 17,462,880
Thép H 294 x 200 x 8 x 12 Cây 6,850,080 13,700,160
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 Cây 11,336,400 22,672,800
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 Cây 9,611,820 19,223,640
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 TQ Cây 16,522,200 33,044,400
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 Cây 12,904,200 25,808,400
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 TQ  Cây 20,743,200 41,486,400
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 Cây 14,954,400 29,908,800

Thép hình U – Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất năm 2023

Quy cách + chủng loại Barem Đơn giá 
Kg/cây Vnđ/kg Vnđ/cây
 Thép U80x35x3x6m 22.0 17,600 387,200
 Thép U80x38x4x6m 31.0 17,600 545,600
 Thép U100x45x3x6m 32.0 17,400 556,800
 Thép U100x45x4x6m 41.0 17,400 713,400
 Thép U100x46x4.4x6m 45.0 17,400 783,000
 Thép U100x50x5x6m 55.0 17,400 957,000
 Thép U120x48x3.5x6m 42.0 17,400 730,800
 Thép U120x50x4.7x6m 52.0 17,400 904,800
 Thép U150x75x6.5x6m 111.6 20,000 2,232,000
 Thép U160x62x5x6m 80.0 19,400 1,552,000
 Thép U180x64x5.3x6m 90.0 20,200 1,818,000
 Thép U180x72x6.5x6m 105.0 20,200 2,121,000
 Thép U200x69x5.4x6m 102.0 21,200 2,162,400
 Thép U200x76x5.2x6m 110.0 20,600 2,266,000
 Thép U200x75x8.5x6m 141.0 21,200 2,989,200
 Thép U200x75x9x6m 147.6 21,200 3,129,120
Ngoài cây 6m thì chúng tôi còn có hàng 12m

Thép hình V – Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất năm 2023

Quy cách + độ dày Barem  Đơn giá
Kg/cây   Vnđ/kg  Vnđ/cây
Thép V 50*50*4 ly 18.36 17,500 321,300
Thép V 50*50*5 ly 22.62 17,500 395,850
Thép V 50*50*6 ly 26.58 17,500 465,150
Thép V 60*60*5 ly 27.42 17,500 479,850
Thép V 60*60*6 ly 32.52 17,500 569,100
Thép V 63*63*5ly 28.86 17,500 505,050
Thép V 63*63*6ly 34.38 17,500 601,650
Thép V 65*65*5 ly 29.82 17,500 521,850
Thép V 65*65*6 ly 35.46 17,500 620,550
Thép V 65*65*7 ly 40.56 17,500 709,800
Thép V 65*65*8 ly 46.38 17,500 811,650
Thép V 70*70*5 ly 32.22 17,500 563,850
Thép V 70*70*6 ly 38.28 17,500 669,900
Thép V 70*70*7 ly 44.28 17,500 774,900
Thép V 70*70*8 ly 50.28 17,500 879,900
Thép V 75*75*5 ly 34.80 17,500 609,000
Thép V 75*75*6 ly 41.10 17,500 719,250
Thép V 75*75*7 ly 47.40 17,500 829,500
Thép V 75*75*8 ly 53.94 17,500 943,950
Thép V 80*80*6 ly 43.92 17,500 768,600
Thép V 80*80*7 ly 51.06 17,500 893,550
Thép V 80*80*8 ly 57.78 17,500 1,011,150
Thép V 90*90*6 ly 49.68 17,500 869,400
Thép V 90*90*7 ly 57.66 17,500 1,009,050
Thép V 90*90*8 ly 65.40 17,500 1,144,500
Thép V 90*90*9 ly 73.20 17,500 1,281,000
Thép V 90*90*10 ly 79.80 17,500 1,396,500
Thép V 100*100*7 ly 64.20 17,500 1,123,500
Thép V 100*100*8 ly 73.20 17,500 1,281,000
Thép V 100*100*9 ly 82.20 17,500 1,438,500
Thép V 100*100*10 ly 89.40 17,500 1,564,500
Thép V 100*100*12 ly 106.80 17,500 1,869,000

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:

CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.