Trong bối cảnh thị trường xây dựng, cơ khí chế tạo, gia công kết cấu thép, sản xuất cơ khí dân dụng và công nghiệp ngày càng phát triển, nhu cầu tìm kiếm sắt thép ống giá tốt, chất lượng cao, chính hãng để thi công công trình ngày càng lớn. Thép ống Vina One là một trong những thương hiệu uy tín, được nhiều nhà thầu, đại lý VLXD, cơ sở gia công, xưởng cơ khí tin chọn nhờ chất lượng ổn định, đa dạng quy cách, dễ hàn cắt, dễ thi công, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền lâu dài.
Để giúp quý khách hàng thuận tiện trong việc lên kế hoạch vật tư, chủ động ngân sách thi công, Thép Đông Dương SG xin gửi bảng báo giá thép ống Vina One mới nhất hôm nay, cam kết giá tốt, hỗ trợ giao hàng nhanh toàn quốc, chiết khấu ưu đãi, dịch vụ chuyên nghiệp, hậu mãi tận tâm.
Báo giá thép ống Vina One hiện nay tại Thép Đông Dương SG
Trong thời điểm thị trường thép có nhiều biến động, việc cập nhật bảng báo giá sắt thép ống Vina One hiện nay giúp khách hàng tránh bị động trước biến động giá, chủ động nhập kho vật tư khi giá còn ưu đãi, tránh phát sinh chi phí cho công trình.
Bảng báo giá sắt thép ống Vina One tại Thép Đông Dương SG hiện nay: thép ống đen giá 12.400 đồng/kg, ống thép mạ kẽm giá 14.400 đồng/kg, thép ống mạ kẽm nhúng nóng giá 22.400 đồng/kg, giá có thể thay đổi tùy quy cách, khối lượng, khu vực giao hàng. Quý khách liên hệ ngay hotline Thép Đông Dương SG để nhận giá chi tiết, ưu đãi cao, tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ giao hàng tận công trình.
Thép ống đen Vina One – Giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ thi công
Ống thép đen Vina One được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao, đảm bảo độ dày tiêu chuẩn, bề mặt đen bóng, dễ hàn cắt, dễ thi công, chịu tải trọng tốt, độ bền cao, không cong vênh trong quá trình gia công.
Sản phẩm thích hợp sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kết cấu khung sườn, làm đòn tay mái tôn, khung sắt cửa cổng, hàng rào, giàn giáo xây dựng, hỗ trợ thi công nhanh, tiết kiệm chi phí vật tư.
Lựa chọn sắt ống đen Vina One tại Thép Đông Dương SG giúp khách hàng yên tâm về chất lượng, ổn định giá, luôn có sẵn hàng, phù hợp cho đơn hàng lớn, phục vụ công trình quy mô cao tầng, dự án dân dụng và công nghiệp.
Thép ống mạ kẽm Vina One – Chống oxy hóa, độ bền vượt trội
Ống thép mạ kẽm Vina One được mạ lớp kẽm đều, sáng, chống gỉ sét, chống ăn mòn, giúp gia tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo dưỡng, đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài.
Sản phẩm phù hợp cho các công trình cần chống rỉ sét cao như hệ thống PCCC, hệ thống dẫn nước, khung nhà tiền chế, mái che, lam chắn nắng, cổng rào, các công trình ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Vina One sử dụng công nghệ mạ kẽm hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật cho các công trình cơ khí, kết cấu thép, thi công hạ tầng và dân dụng.
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Vina One – Lựa chọn bền vững cho công trình
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Vina One được sản xuất bằng công nghệ mạ nhúng kẽm toàn phần, lớp kẽm dày, bám chắc, chống bong tróc, chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Phù hợp sử dụng trong các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, hệ thống dẫn nước, hệ thống khung mái, cột đèn chiếu sáng, trụ điện, các công trình yêu cầu tuổi thọ cao, hạn chế chi phí bảo trì.
Thép ống nhúng nóng Vina One giúp công trình của bạn giữ vững kết cấu, tránh rỉ sét, giảm chi phí sửa chữa, tăng tuổi thọ sử dụng, phù hợp cho cả công trình lớn và nhỏ cần sự an tâm lâu dài.

Lý do nên cập nhật giá thép ống Vina One tại thời điểm hiện nay
Trong bối cảnh nhu cầu vật liệu xây dựng, thép ống, sắt hộp tăng cao, giá thép ống có sự biến động liên tục do ảnh hưởng từ giá phôi thép, chi phí sản xuất, vận chuyển, nhu cầu tiêu thụ trong nước.
Cập nhật bảng báo giá sắt thép ống Vina One mới nhất hôm nay tại Thép Đông Dương SG giúp khách hàng nắm bắt giá tốt, tránh rủi ro tăng giá, đảm bảo nguồn vật tư ổn định cho công trình.
Xu hướng sử dụng thương hiệu thép này ngày càng tăng
Sắt thép ống Vina One ngày càng được nhiều công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, công trình hạ tầng tin chọn bởi chất lượng cao, giá thành hợp lý, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Các nhà thầu, cửa hàng VLXD, đại lý cấp 1, các công ty cơ khí, chế tạo kết cấu thép ưu tiên nhập kho sắt ống Vina One để phục vụ khách lẻ, khách sỉ nhờ uy tín thương hiệu và sự đa dạng về quy cách, kích thước.
Xu hướng sử dụng ống thép Vina One không chỉ tăng ở khu vực thành phố lớn mà còn lan tỏa đến các tỉnh thành lân cận nhờ khả năng giao hàng nhanh, dịch vụ hậu mãi tốt, giá cả cạnh tranh.
Xu hướng tăng giá trong thời gian tới
Giá thép ống, sắt hộp dự kiến có xu hướng tăng do giá nguyên liệu phôi thép biến động, chi phí sản xuất, chi phí logistics tăng theo giá nhiên liệu.
Thời điểm hiện tại là cơ hội tốt để các nhà thầu, đại lý VLXD, công trình quy mô lớn chủ động nhập kho thép ống Vina One để tránh rủi ro tăng giá, tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Thép Đông Dương SG hỗ trợ giữ giá khi đặt cọc, tư vấn chi tiết phương án nhập hàng phù hợp, giúp khách hàng dễ dàng lập kế hoạch nhập vật tư chính xác, tối ưu chi phí cho công trình.
Mua thép ống giá tốt tại Thép Đông Dương SG
Thép Đông Dương SG là nhà phân phối, đại lý cấp 1 chuyên cung cấp thép ống Vina One chính hãng, đầy đủ CO-CQ, cam kết giá sỉ, giá lẻ cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ giao tận nơi, chiết khấu ưu đãi cao.
Chúng tôi cam kết bán đúng hàng, đúng chất lượng, đủ tải trọng, đúng quy cách, hỗ trợ kiểm hàng tại công trình, đổi trả nhanh chóng nếu có lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
Đội ngũ tư vấn của Thép Đông Dương SG luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn tải trọng, quy cách, kích thước phù hợp từng hạng mục công trình, đảm bảo tiến độ thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian, giảm thiểu chi phí phát sinh.

Việc cập nhật bảng báo giá sắt ống Vina One hôm nay tại Thép Đông Dương SG giúp quý khách hàng dễ dàng lập kế hoạch chi phí, chủ động nguồn hàng, đảm bảo thi công nhanh, chất lượng, giảm thiểu rủi ro giá tăng bất ngờ.
Liên hệ ngay Thép Đông Dương SG để nhận báo giá thép ống Vina One mới nhất, ưu đãi, chiết khấu cao, giao hàng nhanh, dịch vụ hậu mãi uy tín, đồng hành cùng công trình bền vững.
| Quy cách ống dài 6m | Độ dày | Tỷ trọng | Đơn giá | |
| Vnđ / kg | Vnđ / cây | |||
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 13.8 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 13.8 | 0.55 | 1.04 | 13,500 | 14,040 |
| Sắt ống phi 13.8 | 0.60 | 1.14 | 13,500 | 15,390 |
| Sắt ống phi 13.8 | 0.65 | 1.24 | 13,500 | 16,740 |
| Sắt ống phi 13.8 | 0.70 | 1.34 | 13,500 | 18,090 |
| Sắt ống phi 13.8 | 0.80 | 1.42 | 13,500 | 19,170 |
| Sắt ống phi 13.8 | 0.90 | 1.63 | 13,500 | 22,005 |
| Sắt ống phi 13.8 | 1.00 | 1.82 | 13,500 | 24,570 |
| Sắt ống phi 13.8 | 1.10 | 2.04 | 13,500 | 27,540 |
| Sắt ống phi 13.8 | 1.20 | 2.22 | 13,500 | 29,970 |
| Sắt ống phi 13.8 | 1.40 | 2.67 | 13,500 | 36,045 |
| Sắt ống phi 13.8 | 1.50 | 2.84 | 13,500 | 38,340 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 15.9 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 15.9 | 0.55 | 1.20 | 13,500 | 16,200 |
| Sắt ống phi 15.9 | 0.60 | 1.31 | 13,500 | 17,685 |
| Sắt ống phi 15.9 | 0.65 | 1.43 | 13,500 | 19,305 |
| Sắt ống phi 15.9 | 0.70 | 1.55 | 13,500 | 20,925 |
| Sắt ống phi 15.9 | 0.80 | 1.64 | 13,500 | 22,140 |
| Sắt ống phi 15.9 | 0.90 | 1.87 | 13,500 | 25,245 |
| Sắt ống phi 15.9 | 1.00 | 2.10 | 13,500 | 28,350 |
| Sắt ống phi 15.9 | 1.10 | 2.33 | 13,500 | 31,455 |
| Sắt ống phi 15.9 | 1.20 | 2.54 | 13,500 | 34,290 |
| Sắt ống phi 15.9 | 1.40 | 3.04 | 13,500 | 41,040 |
| Sắt ống phi 15.9 | 1.50 | 3.24 | 13,500 | 43,740 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 19.1 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 19.1 | 0.55 | 1.45 | 13,500 | 19,575 |
| Sắt ống phi 19.1 | 0.60 | 1.59 | 13,500 | 21,465 |
| Sắt ống phi 19.1 | 0.65 | 1.73 | 13,500 | 23,355 |
| Sắt ống phi 19.1 | 0.70 | 1.86 | 13,500 | 25,110 |
| Sắt ống phi 19.1 | 0.80 | 1.97 | 13,500 | 26,595 |
| Sắt ống phi 19.1 | 0.90 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
| Sắt ống phi 19.1 | 1.00 | 2.53 | 13,500 | 34,155 |
| Sắt ống phi 19.1 | 1.10 | 2.84 | 13,500 | 38,340 |
| Sắt ống phi 19.1 | 1.20 | 3.08 | 13,500 | 41,580 |
| Sắt ống phi 19.1 | 1.40 | 3.67 | 13,500 | 49,545 |
| Sắt ống phi 19.1 | 1.50 | 3.91 | 13,500 | 52,785 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 21 | 0.55 | 1.60 | 13,500 | 21,600 |
| Sắt ống phi 21 | 0.60 | 1.75 | 13,500 | 23,625 |
| Sắt ống phi 21 | 0.65 | 1.90 | 13,500 | 25,650 |
| Sắt ống phi 21 | 0.70 | 2.05 | 13,500 | 27,675 |
| Sắt ống phi 21 | 0.80 | 2.17 | 13,500 | 29,295 |
| Sắt ống phi 21 | 0.90 | 2.48 | 13,500 | 33,480 |
| Sắt ống phi 21 | 1.00 | 2.77 | 13,500 | 37,395 |
| Sắt ống phi 21 | 1.10 | 3.10 | 13,500 | 41,850 |
| Sắt ống phi 21 | 1.20 | 3.37 | 13,500 | 45,495 |
| Sắt ống phi 21 | 1.40 | 3.92 | 13,500 | 52,920 |
| Sắt ống phi 21 | 1.50 | 4.28 | 13,500 | 57,780 |
| Sắt ống phi 21 | 1.60 | 4.59 | 13,500 | 61,965 |
| Sắt ống phi 21 | 1.70 | 4.88 | 13,500 | 65,880 |
| Sắt ống phi 21 | 1.80 | 5.18 | 13,500 | 69,930 |
| Sắt ống phi 21 | 1.90 | 5.44 | 13,500 | 73,440 |
| Sắt ống phi 21 | 2.00 | 5.69 | 13,500 | 76,815 |
| Sắt ống phi 21 | 2.10 | 5.95 | 13,500 | 80,325 |
| Sắt ống phi 21 | 2.30 | 6.55 | 13,500 | 88,425 |
| Sắt ống phi 21 | 2.50 | 7.14 | 13,500 | 96,390 |
| Sắt ống phi 21 | 2.60 | 7.38 | 13,500 | 99,630 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21.8 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 21.8 | 0.55 | 1.67 | 13,500 | 22,545 |
| Sắt ống phi 21.8 | 0.60 | 1.83 | 13,500 | 24,705 |
| Sắt ống phi 21.8 | 0.65 | 1.97 | 13,500 | 26,595 |
| Sắt ống phi 21.8 | 0.70 | 2.13 | 13,500 | 28,755 |
| Sắt ống phi 21.8 | 0.80 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
| Sắt ống phi 21.8 | 0.90 | 2.58 | 13,500 | 34,830 |
| Sắt ống phi 21.8 | 1.00 | 2.89 | 13,500 | 39,015 |
| Sắt ống phi 21.8 | 1.10 | 3.24 | 13,500 | 43,740 |
| Sắt ống phi 21.8 | 1.20 | 3.52 | 13,500 | 47,520 |
| Sắt ống phi 21.8 | 1.35 | 3.95 | 13,500 | 53,325 |
| Sắt ống phi 21.8 | 1.50 | 4.48 | 13,500 | 60,480 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 22.8 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 22.2 | 0.55 | 1.69 | 13,500 | 22,815 |
| Sắt ống phi 22.2 | 0.60 | 1.85 | 13,500 | 24,975 |
| Sắt ống phi 22.2 | 0.65 | 2.01 | 13,500 | 27,135 |
| Sắt ống phi 22.2 | 0.70 | 2.18 | 13,500 | 29,430 |
| Sắt ống phi 22.2 | 0.80 | 2.30 | 13,500 | 31,050 |
| Sắt ống phi 22.2 | 0.90 | 2.62 | 13,500 | 35,370 |
| Sắt ống phi 22.2 | 1.00 | 2.94 | 13,500 | 39,690 |
| Sắt ống phi 22.2 | 1.10 | 3.29 | 13,500 | 44,415 |
| Sắt ống phi 22.2 | 1.20 | 3.59 | 13,500 | 48,465 |
| Sắt ống phi 22.2 | 1.40 | 4.29 | 13,500 | 57,915 |
| Sắt ống phi 22.2 | 1.50 | 4.55 | 13,500 | 61,425 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 24.5 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 24.5 | 0.70 | 2.41 | 13,500 | 32,535 |
| Sắt ống phi 24.5 | 0.80 | 2.56 | 13,500 | 34,560 |
| Sắt ống phi 24.5 | 0.90 | 2.92 | 13,500 | 39,420 |
| Sắt ống phi 24.5 | 1.00 | 3.28 | 13,500 | 44,280 |
| Sắt ống phi 24.5 | 1.10 | 3.67 | 13,500 | 49,545 |
| Sắt ống phi 24.5 | 1.20 | 4.00 | 13,500 | 54,000 |
| Sắt ống phi 24.5 | 1.40 | 4.50 | 13,500 | 60,750 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 25.4 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 25.4 | 0.55 | 1.94 | 13,500 | 26,190 |
| Sắt ống phi 25.4 | 0.60 | 2.12 | 13,500 | 28,620 |
| Sắt ống phi 25.4 | 0.65 | 2.30 | 13,500 | 31,050 |
| Sắt ống phi 25.4 | 0.70 | 2.49 | 13,500 | 33,615 |
| Sắt ống phi 25.4 | 0.80 | 2.65 | 13,500 | 35,775 |
| Sắt ống phi 25.4 | 0.90 | 3.01 | 13,500 | 40,635 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.00 | 3.36 | 13,500 | 45,360 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.10 | 3.77 | 13,500 | 50,895 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.20 | 4.10 | 13,500 | 55,350 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.40 | 4.92 | 13,500 | 66,420 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.50 | 5.25 | 13,500 | 70,875 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.60 | 5.59 | 13,500 | 75,465 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.70 | 5.95 | 13,500 | 80,325 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.80 | 6.32 | 13,500 | 85,320 |
| Sắt ống phi 25.4 | 1.90 | 6.69 | 13,500 | 90,315 |
| Sắt ống phi 25.4 | 2.00 | 6.98 | 13,500 | 94,230 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 27 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 27 | 0.55 | 2.06 | 13,500 | 27,810 |
| Sắt ống phi 27 | 0.60 | 2.25 | 13,500 | 30,375 |
| Sắt ống phi 27 | 0.65 | 2.45 | 13,500 | 33,075 |
| Sắt ống phi 27 | 0.70 | 2.65 | 13,500 | 35,775 |
| Sắt ống phi 27 | 0.80 | 2.81 | 13,500 | 37,935 |
| Sắt ống phi 27 | 0.90 | 3.20 | 13,500 | 43,200 |
| Sắt ống phi 27 | 1.00 | 3.60 | 13,500 | 48,600 |
| Sắt ống phi 27 | 1.10 | 4.01 | 13,500 | 54,135 |
| Sắt ống phi 27 | 1.20 | 4.36 | 13,500 | 58,860 |
| Sắt ống phi 27 | 1.40 | 5.07 | 13,500 | 68,445 |
| Sắt ống phi 27 | 1.50 | 5.59 | 13,500 | 75,465 |
| Sắt ống phi 27 | 1.60 | 5.94 | 13,500 | 80,190 |
| Sắt ống phi 27 | 1.70 | 6.33 | 13,500 | 85,455 |
| Sắt ống phi 27 | 1.80 | 6.73 | 13,500 | 90,855 |
| Sắt ống phi 27 | 1.90 | 7.11 | 13,500 | 95,985 |
| Sắt ống phi 27 | 2.00 | 7.42 | 13,500 | 100,170 |
| Sắt ống phi 27 | 2.10 | 7.73 | 13,500 | 104,355 |
| Sắt ống phi 27 | 2.30 | 8.50 | 13,500 | 114,750 |
| Sắt ống phi 27 | 2.50 | 9.28 | 13,500 | 125,280 |
| Sắt ống phi 27 | 2.60 | 9.61 | 13,500 | 129,735 |
| Sắt ống phi 27 | 2.80 | 10.37 | 13,500 | 139,995 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 31.8 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 31.8 | 0.55 | 2.42 | 13,500 | 32,670 |
| Sắt ống phi 31.8 | 0.60 | 2.66 | 13,500 | 35,910 |
| Sắt ống phi 31.8 | 0.65 | 2.89 | 13,500 | 39,015 |
| Sắt ống phi 31.8 | 0.70 | 3.12 | 13,500 | 42,120 |
| Sắt ống phi 31.8 | 0.80 | 3.31 | 13,500 | 44,685 |
| Sắt ống phi 31.8 | 0.80 | 3.78 | 13,500 | 51,030 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.00 | 4.24 | 13,500 | 57,240 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.10 | 4.76 | 13,500 | 64,260 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.20 | 5.15 | 13,500 | 69,525 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.40 | 6.17 | 13,500 | 83,295 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.50 | 6.59 | 13,500 | 88,965 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.60 | 7.02 | 13,500 | 94,770 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.70 | 7.47 | 13,500 | 100,845 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.80 | 7.94 | 13,500 | 107,190 |
| Sắt ống phi 31.8 | 1.90 | 8.40 | 13,500 | 113,400 |
| Sắt ống phi 31.8 | 2.00 | 8.77 | 13,500 | 118,395 |
| Sắt ống phi 31.8 | 2.10 | 9.14 | 13,500 | 123,390 |
| Sắt ống phi 31.8 | 2.30 | 10.05 | 13,500 | 135,675 |
| Sắt ống phi 31.8 | 2.50 | 10.96 | 13,500 | 147,960 |
| Sắt ống phi 31.8 | 2.60 | 11.36 | 13,500 | 153,360 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 34 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 34 | 0.55 | 2.60 | 13,500 | 35,100 |
| Sắt ống phi 34 | 0.60 | 2.85 | 13,500 | 38,475 |
| Sắt ống phi 34 | 0.65 | 3.09 | 13,500 | 41,715 |
| Sắt ống phi 34 | 0.70 | 3.34 | 13,500 | 45,090 |
| Sắt ống phi 34 | 0.80 | 3.55 | 13,500 | 47,925 |
| Sắt ống phi 34 | 0.90 | 4.02 | 13,500 | 54,270 |
| Sắt ống phi 34 | 1.00 | 4.52 | 13,500 | 61,020 |
| Sắt ống phi 34 | 1.10 | 5.07 | 13,500 | 68,445 |
| Sắt ống phi 34 | 1.20 | 5.51 | 13,500 | 74,385 |
| Sắt ống phi 34 | 1.40 | 6.41 | 13,500 | 86,535 |
| Sắt ống phi 34 | 1.50 | 7.02 | 13,500 | 94,770 |
| Sắt ống phi 34 | 1.60 | 7.51 | 13,500 | 101,385 |
| Sắt ống phi 34 | 1.70 | 8.01 | 13,500 | 108,135 |
| Sắt ống phi 34 | 1.80 | 8.46 | 13,500 | 114,210 |
| Sắt ống phi 34 | 1.90 | 8.96 | 13,500 | 120,960 |
| Sắt ống phi 34 | 2.00 | 9.35 | 13,500 | 126,225 |
| Sắt ống phi 34 | 2.10 | 9.79 | 13,500 | 132,165 |
| Sắt ống phi 34 | 2.30 | 10.72 | 13,500 | 144,720 |
| Sắt ống phi 34 | 2.50 | 11.70 | 13,500 | 157,950 |
| Sắt ống phi 34 | 2.60 | 12.18 | 13,500 | 164,430 |
| Sắt ống phi 34 | 2.80 | 13.16 | 13,500 | 177,660 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 38.1 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 38.1 | 0.55 | 2.92 | 13,500 | 39,420 |
| Sắt ống phi 38.1 | 0.60 | 3.19 | 13,500 | 43,065 |
| Sắt ống phi 38.1 | 0.65 | 3.47 | 13,500 | 46,845 |
| Sắt ống phi 38.1 | 0.70 | 3.76 | 13,500 | 50,760 |
| Sắt ống phi 38.1 | 0.80 | 3.98 | 13,500 | 53,730 |
| Sắt ống phi 38.1 | 0.90 | 4.52 | 13,500 | 61,020 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.00 | 5.08 | 13,500 | 68,580 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.10 | 5.70 | 13,500 | 76,950 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.20 | 6.19 | 13,500 | 83,565 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.40 | 7.39 | 13,500 | 99,765 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.50 | 7.89 | 13,500 | 106,515 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.60 | 8.44 | 13,500 | 113,940 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.70 | 9.00 | 13,500 | 121,500 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.80 | 9.55 | 13,500 | 128,925 |
| Sắt ống phi 38.1 | 1.90 | 10.07 | 13,500 | 135,945 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.00 | 10.51 | 13,500 | 141,885 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.10 | 11.01 | 13,500 | 148,635 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.30 | 12.06 | 13,500 | 162,810 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.50 | 13.16 | 13,500 | 177,660 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.60 | 13.71 | 13,500 | 185,085 |
| Sắt ống phi 38.1 | 2.80 | 14.80 | 13,500 | 199,800 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 42 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 42 | 0.55 | 3.21 | 13,500 | 43,335 |
| Sắt ống phi 42 | 0.60 | 3.51 | 13,500 | 47,385 |
| Sắt ống phi 42 | 0.65 | 3.83 | 13,500 | 51,705 |
| Sắt ống phi 42 | 0.70 | 4.13 | 13,500 | 55,755 |
| Sắt ống phi 42 | 0.80 | 4.38 | 13,500 | 59,130 |
| Sắt ống phi 42 | 0.90 | 5.00 | 13,500 | 67,500 |
| Sắt ống phi 42 | 1.00 | 5.62 | 13,500 | 75,870 |
| Sắt ống phi 42 | 1.10 | 6.29 | 13,500 | 84,915 |
| Sắt ống phi 42 | 1.20 | 6.82 | 13,500 | 92,070 |
| Sắt ống phi 42 | 1.40 | 7.92 | 13,500 | 106,920 |
| Sắt ống phi 42 | 1.50 | 8.73 | 13,500 | 117,855 |
| Sắt ống phi 42 | 1.60 | 9.30 | 13,500 | 125,550 |
| Sắt ống phi 42 | 1.70 | 9.92 | 13,500 | 133,920 |
| Sắt ống phi 42 | 1.80 | 10.53 | 13,500 | 142,155 |
| Sắt ống phi 42 | 1.90 | 11.14 | 13,500 | 150,390 |
| Sắt ống phi 42 | 2.00 | 11.64 | 13,500 | 157,140 |
| Sắt ống phi 42 | 2.10 | 12.14 | 13,500 | 163,890 |
| Sắt ống phi 42 | 2.30 | 13.30 | 13,500 | 179,550 |
| Sắt ống phi 42 | 2.50 | 14.51 | 13,500 | 195,885 |
| Sắt ống phi 42 | 2.60 | 15.11 | 13,500 | 203,985 |
| Sắt ống phi 42 | 2.80 | 16.32 | 13,500 | 220,320 |
| Sắt ống phi 42 | 3.10 | 18.13 | 13,500 | 244,755 |
| Sắt ống phi 42 | 3.40 | 19.34 | 13,500 | 261,090 |
| Sắt ống phi 42 | 3.70 | 20.99 | 13,500 | 283,365 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 49 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 49 | 0.55 | 3.75 | 13,500 | 50,625 |
| Sắt ống phi 49 | 0.60 | 4.11 | 13,500 | 55,485 |
| Sắt ống phi 49 | 0.65 | 4.47 | 13,500 | 60,345 |
| Sắt ống phi 49 | 0.70 | 4.83 | 13,500 | 65,205 |
| Sắt ống phi 49 | 0.80 | 5.12 | 13,500 | 69,120 |
| Sắt ống phi 49 | 0.90 | 5.84 | 13,500 | 78,840 |
| Sắt ống phi 49 | 1.00 | 6.55 | 13,500 | 88,425 |
| Sắt ống phi 49 | 1.10 | 7.35 | 13,500 | 99,225 |
| Sắt ống phi 49 | 1.20 | 7.97 | 13,500 | 107,595 |
| Sắt ống phi 49 | 1.40 | 9.26 | 13,500 | 125,010 |
| Sắt ống phi 49 | 1.50 | 10.20 | 13,500 | 137,700 |
| Sắt ống phi 49 | 1.60 | 10.88 | 13,500 | 146,880 |
| Sắt ống phi 49 | 1.70 | 11.59 | 13,500 | 156,465 |
| Sắt ống phi 49 | 1.80 | 12.31 | 13,500 | 166,185 |
| Sắt ống phi 49 | 1.90 | 13.03 | 13,500 | 175,905 |
| Sắt ống phi 49 | 2.00 | 13.60 | 13,500 | 183,600 |
| Sắt ống phi 49 | 2.10 | 14.15 | 13,500 | 191,025 |
| Sắt ống phi 49 | 2.30 | 15.57 | 13,500 | 210,195 |
| Sắt ống phi 49 | 2.50 | 16.98 | 13,500 | 229,230 |
| Sắt ống phi 49 | 2.60 | 17.69 | 13,500 | 238,815 |
| Sắt ống phi 49 | 2.80 | 19.10 | 13,500 | 257,850 |
| Sắt ống phi 49 | 3.10 | 21.23 | 13,500 | 286,605 |
| Sắt ống phi 49 | 3.40 | 22.64 | 13,500 | 305,640 |
| Sắt ống phi 49 | 3.70 | 24.60 | 13,500 | 332,100 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 60 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 60 | 0.65 | 5.49 | 13,500 | 74,115 |
| Sắt ống phi 60 | 0.70 | 5.93 | 13,500 | 80,055 |
| Sắt ống phi 60 | 0.80 | 6.29 | 13,500 | 84,915 |
| Sắt ống phi 60 | 0.90 | 7.17 | 13,500 | 96,795 |
| Sắt ống phi 60 | 1.00 | 8.06 | 13,500 | 108,810 |
| Sắt ống phi 60 | 1.10 | 9.03 | 13,500 | 121,905 |
| Sắt ống phi 60 | 1.20 | 9.78 | 13,500 | 132,030 |
| Sắt ống phi 60 | 1.40 | 11.35 | 13,500 | 153,225 |
| Sắt ống phi 60 | 1.50 | 12.50 | 13,500 | 168,750 |
| Sắt ống phi 60 | 1.60 | 13.38 | 13,500 | 180,630 |
| Sắt ống phi 60 | 1.70 | 14.23 | 13,500 | 192,105 |
| Sắt ống phi 60 | 1.80 | 15.11 | 13,500 | 203,985 |
| Sắt ống phi 60 | 1.90 | 15.99 | 13,500 | 215,865 |
| Sắt ống phi 60 | 2.00 | 16.69 | 13,500 | 225,315 |
| Sắt ống phi 60 | 2.10 | 17.48 | 13,500 | 235,980 |
| Sắt ống phi 60 | 2.30 | 19.17 | 13,500 | 258,795 |
| Sắt ống phi 60 | 2.50 | 20.92 | 13,500 | 282,420 |
| Sắt ống phi 60 | 2.60 | 21.73 | 13,500 | 293,355 |
| Sắt ống phi 60 | 2.80 | 23.47 | 13,500 | 316,845 |
| Sắt ống phi 60 | 3.10 | 26.01 | 13,500 | 351,135 |
| Sắt ống phi 60 | 3.40 | 27.74 | 13,500 | 374,490 |
| Sắt ống phi 60 | 3.70 | 30.34 | 13,500 | 409,590 |
| Sắt ống phi 60 | 4.00 | 32.94 | 13,500 | 444,690 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 76 | 0.95 | 10.16 | 13,500 | 137,160 |
| Sắt ống phi 76 | 1.10 | 11.38 | 13,500 | 153,630 |
| Sắt ống phi 76 | 1.20 | 12.39 | 13,500 | 167,265 |
| Sắt ống phi 76 | 1.40 | 14.42 | 13,500 | 194,670 |
| Sắt ống phi 76 | 1.50 | 15.82 | 13,500 | 213,570 |
| Sắt ống phi 76 | 1.60 | 16.93 | 13,500 | 228,555 |
| Sắt ống phi 76 | 1.70 | 18.04 | 13,500 | 243,540 |
| Sắt ống phi 76 | 1.80 | 19.16 | 13,500 | 258,660 |
| Sắt ống phi 76 | 1.90 | 20.23 | 13,500 | 273,105 |
| Sắt ống phi 76 | 2.00 | 21.12 | 13,500 | 285,120 |
| Sắt ống phi 76 | 2.10 | 22.12 | 13,500 | 298,620 |
| Sắt ống phi 76 | 2.30 | 24.33 | 13,500 | 328,455 |
| Sắt ống phi 76 | 2.50 | 26.54 | 13,500 | 358,290 |
| Sắt ống phi 76 | 2.60 | 27.65 | 13,500 | 373,275 |
| Sắt ống phi 76 | 2.80 | 29.86 | 13,500 | 403,110 |
| Sắt ống phi 76 | 3.10 | 33.03 | 13,500 | 445,905 |
| Sắt ống phi 76 | 3.40 | 35.24 | 13,500 | 475,740 |
| Sắt ống phi 76 | 3.70 | 38.54 | 13,500 | 520,290 |
| Sắt ống phi 76 | 4.00 | 41.67 | 13,500 | 562,545 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76.2 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 76.2 | 1.10 | 11.48 | 13,500 | 154,980 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.20 | 12.49 | 13,500 | 168,615 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.40 | 14.07 | 13,500 | 189,945 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.50 | 15.98 | 13,500 | 215,730 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.60 | 17.11 | 13,500 | 230,985 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.70 | 18.23 | 13,500 | 246,105 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.80 | 19.32 | 13,500 | 260,820 |
| Sắt ống phi 76.2 | 1.90 | 20.31 | 13,500 | 274,185 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.00 | 21.21 | 13,500 | 286,335 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.10 | 22.32 | 13,500 | 301,320 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.30 | 24.56 | 13,500 | 331,560 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.50 | 26.67 | 13,500 | 360,045 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.60 | 27.79 | 13,500 | 375,165 |
| Sắt ống phi 76.2 | 2.80 | 30.01 | 13,500 | 405,135 |
| Sắt ống phi 76.2 | 3.10 | 33.20 | 13,500 | 448,200 |
| Sắt ống phi 76.2 | 3.40 | 35.42 | 13,500 | 478,170 |
| Sắt ống phi 76.2 | 3.70 | 38.57 | 13,500 | 520,695 |
| Sắt ống phi 76.2 | 4.00 | 41.88 | 13,500 | 565,380 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 90 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 90 | 1.10 | 13.50 | 13,500 | 182,250 |
| Sắt ống phi 90 | 1.20 | 14.69 | 13,500 | 198,315 |
| Sắt ống phi 90 | 1.40 | 17.09 | 13,500 | 230,715 |
| Sắt ống phi 90 | 1.50 | 18.80 | 13,500 | 253,800 |
| Sắt ống phi 90 | 1.60 | 20.12 | 13,500 | 271,620 |
| Sắt ống phi 90 | 1.70 | 21.44 | 13,500 | 289,440 |
| Sắt ống phi 90 | 1.80 | 22.68 | 13,500 | 306,180 |
| Sắt ống phi 90 | 2.00 | 25.06 | 13,500 | 338,310 |
| Sắt ống phi 90 | 2.10 | 26.24 | 13,500 | 354,240 |
| Sắt ống phi 90 | 2.30 | 28.81 | 13,500 | 388,935 |
| Sắt ống phi 90 | 2.50 | 31.43 | 13,500 | 424,305 |
| Sắt ống phi 90 | 2.60 | 32.74 | 13,500 | 441,990 |
| Sắt ống phi 90 | 2.80 | 35.30 | 13,500 | 476,550 |
| Sắt ống phi 90 | 3.10 | 39.22 | 13,500 | 529,470 |
| Sắt ống phi 90 | 3.40 | 41.76 | 13,500 | 563,760 |
| Sắt ống phi 90 | 3.70 | 45.67 | 13,500 | 616,545 |
| Sắt ống phi 90 | 4.00 | 49.50 | 13,500 | 668,250 |
| Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 114 Vinaone | ||||
| Sắt ống phi 114 | 1.20 | 18.61 | 13,500 | 251,235 |
| Sắt ống phi 114 | 1.40 | 21.67 | 13,500 | 292,545 |
| Sắt ống phi 114 | 1.50 | 23.81 | 13,500 | 321,435 |
| Sắt ống phi 114 | 1.60 | 25.48 | 13,500 | 343,980 |
| Sắt ống phi 114 | 1.70 | 27.12 | 13,500 | 366,120 |
| Sắt ống phi 114 | 1.80 | 28.80 | 13,500 | 388,800 |
| Sắt ống phi 114 | 1.90 | 30.47 | 13,500 | 411,345 |
| Sắt ống phi 114 | 2.00 | 31.82 | 13,500 | 429,570 |
| Sắt ống phi 114 | 2.10 | 33.32 | 13,500 | 449,820 |
| Sắt ống phi 114 | 2.30 | 36.60 | 13,500 | 494,100 |
| Sắt ống phi 114 | 2.50 | 39.92 | 13,500 | 538,920 |
| Sắt ống phi 114 | 2.60 | 41.59 | 13,500 | 561,465 |
| Sắt ống phi 114 | 2.80 | 44.91 | 13,500 | 606,285 |
| Sắt ống phi 114 | 3.10 | 49.90 | 13,500 | 673,650 |
| Sắt ống phi 114 | 3.40 | 53.08 | 13,500 | 716,580 |
| Sắt ống phi 114 | 3.70 | 58.06 | 13,500 | 783,810 |
| Sắt ống phi 114 | 4.00 | 63.03 | 13,500 | 850,905 |


Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555