Thép hộp 75×75 – Khi nhu cầu sử dụng thép hộp có kích thước lớn tăng cao trong các công trình nhà xưởng, cột trụ, cơ khí và khung giàn thì thép hộp vuông 75×75 trở thành lựa chọn lý tưởng nhờ sự vững chãi và khả năng chịu tải vượt trội. Sản phẩm hiện được phân phối tại Thép Đông Dương SG với nhiều chủng loại như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, và thép hộp nhúng kẽm nóng, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống gỉ sét trong mọi điều kiện môi trường.
Bảng giá thép hộp vuông 75×75 mới nhất hôm nay
Giá thép hộp vuông 75×75 dao động từ 12.100 – 22.100 đồng/kg tùy theo loại mạ và tiêu chuẩn sản xuất.
Thị trường thép hiện nay có sự phân hóa giá rõ rệt giữa các dòng sản phẩm. Đối với thép hộp đen, giá khởi điểm từ khoảng 12.100 đồng/kg. Với loại thép hộp mạ kẽm, mức giá thường vào khoảng 14.100 đồng/kg. Riêng thép hộp nhúng kẽm nóng – sản phẩm cao cấp nhất trong nhóm – có giá lên đến 22.100 đồng/kg nhờ lớp mạ dày, chịu ăn mòn cực tốt.
Thép hộp đen 75×75 – Giá rẻ, linh hoạt cho khung sườn
Thép hộp đen 75×75 là dòng sản phẩm chưa qua mạ kẽm, thường được sử dụng trong các kết cấu khung sườn, cột trụ, lan can, và các ứng dụng nội thất, ngoại thất ít tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất.
Sản phẩm được ưa chuộng vì giá thành rẻ, dễ hàn cắt, có sẵn nhiều độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm, phù hợp cho công trình quy mô vừa và lớn. Khách hàng lựa chọn thép hộp đen 75×75 không chỉ vì yếu tố kinh tế mà còn nhờ khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng kết cấu.
Tuy nhiên, để sử dụng lâu dài ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt, người tiêu dùng nên xử lý bề mặt hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Thép hộp mạ kẽm 75×75 – Đáp ứng chuẩn bền bỉ, thẩm mỹ cao
Thép hộp mạ kẽm 75×75 được mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm lạnh, giúp tạo lớp bảo vệ mỏng bên ngoài nhằm chống oxy hóa, tăng khả năng chịu đựng môi trường và giữ được bề mặt sáng bóng.
So với thép hộp đen, loại mạ kẽm mang lại sự bền vững lâu dài hơn, đặc biệt trong công trình ngoài trời như mái che, khung nhà tiền chế, lan can, hoặc hệ thống máng xối. Lớp kẽm cũng tăng thêm tính thẩm mỹ, giúp tiết kiệm chi phí sơn phủ sau thi công.
Sản phẩm có mức giá hợp lý, chênh lệch nhẹ so với loại đen nhưng hiệu quả bảo vệ cao, vì thế ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thép hộp nhúng kẽm nóng 75×75 – Lựa chọn tối ưu cho công trình ngoài trời
Thép hộp vuông 75×75 được mạ kẽm nhúng nóng là dòng sản phẩm cao cấp, phù hợp cho những hạng mục cần độ bền vượt trội, chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, nhà xưởng ngoài trời.
Lớp mạ kẽm được tạo ra bằng phương pháp nhúng toàn bộ cây thép vào bể kẽm nóng chảy, đảm bảo độ phủ đồng đều và độ dày cao hơn hẳn so với mạ lạnh. Chính vì vậy, giá thành cao hơn, dao động khoảng 22.100 đồng/kg.
Tuy giá cao nhưng đổi lại là tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm chi phí bảo trì, sơn phủ, rất phù hợp với những dự án đòi hỏi tính bền vững cao và ít bảo dưỡng.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP 75×75 | |||
STT | QUY CÁCH CHỦNG LOẠI | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép hộp 75×75 mạ kẽm | Kg | 12.100 – 22.100 đồng/kg |
2 | Thép hộp vuông đen 75 | Kg | 12.100 – 22.100 đồng/kg |
3 | Thép hộp vuông 75 nhúng kẽm | Kg | 12.100 – 22.100 đồng/kg |
Đơn giá sắt thép hộp thay đổi liên tục, vui lòng liên hệ hotline/zalo để nhận báo giá mới nhất. |
Giá có thể thay đổi theo độ dày, thương hiệu, số lượng đặt hàng và thời điểm mua. Hãy liên hệ Thép Đông Dương SG để được cập nhật báo giá mới nhất trong ngày và nhận chính sách chiết khấu hấp dẫn.
Báo giá sắt thép thường xuyên thay đổi, tham khảm thêm nhiều quy cách khác tại link bảng báo giá sắt thép hộp hôm nay .

Ứng dụng thực tiễn và lưu ý khi mua thép hộp vuông 75×75
Thép hộp vuông 75×75 không chỉ đáp ứng yêu cầu kết cấu vững chắc mà còn có tính linh hoạt trong thiết kế, phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng
Với kích thước vuông lớn, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi làm cột đỡ, khung giàn, dầm đỡ mái, lan can, thang máy, và nhà tiền chế. Đặc biệt trong nhà xưởng, nhà kho, khu chế xuất – thép hộp 75×75 là lựa chọn gần như bắt buộc.
Nhờ vào khả năng chịu lực nén và lực uốn tốt, sản phẩm có thể thay thế cho một số loại thép hình trong các công trình tiết kiệm chi phí. Đồng thời, việc gia công, hàn cắt cũng dễ dàng hơn nhiều.
Trong công trình dân dụng, sản phẩm còn được sử dụng làm cổng sắt, khung bàn ghế, lan can hoặc khung kính mặt dựng với vẻ ngoài thẩm mỹ cao.
Chọn độ dày phù hợp để tối ưu chi phí
Thép hộp 75×75 hiện có nhiều độ dày từ 1.4mm đến 5.0mm. Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, nhưng giá thành cũng tăng theo. Việc chọn độ dày cần cân nhắc kỹ theo mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư.
Đối với công trình tạm, độ dày 1.4–2.0mm là đủ dùng. Với các công trình chịu lực cao như kết cấu mái, cột nhà xưởng thì nên chọn độ dày từ 2.5mm trở lên để đảm bảo an toàn kỹ thuật.
Hãy trao đổi với đơn vị cung cấp hoặc kỹ sư kết cấu để lựa chọn đúng quy cách, tránh lãng phí hoặc gây thiếu hụt kết cấu không đáng có.
Lưu ý nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất
Hiện nay, thị trường có rất nhiều nhà máy sản xuất thép hộp, bao gồm cả hàng nội địa và nhập khẩu. Các thương hiệu như Hòa Phát, Nam Kim, TVP, hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc đều có sản phẩm kích thước 75×75.
Khi chọn mua, cần kiểm tra rõ ràng xuất xứ, tiêu chuẩn sản xuất (JIS G3444, ASTM A500…), và độ đồng đều của lớp mạ (nếu có). Việc sử dụng thép hộp kém chất lượng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn công trình và tuổi thọ sử dụng.

Mua thép hộp 75×75 tại Thép Đông Dương SG – Đầu tư bền vững cho mọi công trình
Thép hộp vuông 75×75 là sự kết hợp giữa độ bền chắc, khả năng chịu tải cao và hình thức thẩm mỹ tinh tế. Sản phẩm này đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí cho đến nội ngoại thất. Tại Thép Đông Dương SG, chúng tôi cam kết cung cấp giá sắt thép hộp cạnh tranh nhất thị trường, nguồn gốc rõ ràng, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
Một số thương hiệu sản xuất thép hộp vuông 75 chất lượng đang được chúng tôi phân phối: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật, Sendo, Đông Á, Nam Kim, Nam Hưng, Vina One, Việt Thành, Asia, Visa, Tuấn Võ, Minh Ngọc, Đại Thiên Lộc, Ánh Hòa, Nguyễn Tín, Việt Đức, 190.
Dù bạn là nhà thầu, đại lý hay khách lẻ – việc chọn đúng loại thép, đúng nhà cung cấp sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình trong nhiều năm tới. Hãy để Thép Đông Dương SG đồng hành cùng bạn trong mọi dự án lớn nhỏ, mang đến sự an tâm và hiệu quả bền vững.