Giá thép tấm ngày 24/12/2022 tiếp tục tăng so với đợt cập nhật trước, cùng tìm hiểu giá sắt thép tấm mới nhất tại công ty thép Đông Dương SG.
Thép tấm mấy ngày nay liên tục ghi nhận tặng giá, biên độ giao động tăng từ 200 đ/kg đến 300 đ/kg mỗi ngày, và xu hướng giá thép vẫn có thể tiếp tục tăng trong những ngày tới.
Bảng báo giá thép tấm SS400 – A36 hôm nay ngày 24/12/2022
Tôn tấm SS400 – Thép tấm với mác thép SS400 và mác A36 là 2 mác được sử dụng rất nhiều, so với các mác khác. Hôm nay công ty thép Đông Dương SG, đại lý phân phối thép tấm lớn nhất tại thành phố Hồ Chí Minh ( TPHCM ), xin gửi tới khách hàng, đơn giá mà chúng tôi đang cung cấp trên thị trường.
Báo giá thép tấm khổ 1500 x 6000 mm
Quy cách (mm) | ĐVT | Barem kg/tấm | Thép tấm SS400 – A36 | |
Dày x rộng x dài | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 17,000 | 3,603,150 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.60 | 16,800 | 4,747,680 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 16,800 | 5,934,600 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.90 | 16,800 | 7,121,520 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.20 | 16,800 | 9,495,360 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.50 | 17,000 | 12,010,500 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.80 | 17,000 | 14,412,600 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.10 | 18,200 | 18,001,620 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.40 | 18,200 | 20,573,280 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.70 | 18,200 | 23,144,940 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413.00 | 18,400 | 25,999,200 |
Báo giá thép tấm khổ 2000 x 6000 mm
Quy cách (mm) | ĐVT | Barem kg/tấm | Thép tấm SS400 – A36 | |
Dày x rộng x dài | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 471.0 | 18,200 | 8,572,200 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 565.2 | 18,200 | 10,286,640 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 753.6 | 18,200 | 13,715,520 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 942.0 | 18,200 | 17,144,400 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 18,600 | 21,025,440 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,318.8 | 18,600 | 24,529,680 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,507.2 | 18,800 | 28,335,360 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,695.6 | 18,800 | 31,877,280 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,884.0 | 18,800 | 35,419,200 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,072.4 | 18,600 | 38,546,640 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,355.0 | 18,600 | 43,803,000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,637.6 | 18,600 | 49,059,360 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,826.0 | 18,600 | 52,563,600 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,014.4 | 18,600 | 56,067,840 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,297.0 | 18,600 | 61,324,200 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,768.0 | 18,600 | 70,084,800 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,239.0 | 18,600 | 78,845,400 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,710.0 | 20,000 | 94,200,000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,181.0 | 21,300 | 110,355,300 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,652.0 | 21,300 | 120,387,600 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,123.0 | 21,300 | 130,419,900 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,594.0 | 21,300 | 140,452,200 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,065.0 | 21,300 | 150,484,500 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,536.0 | 21,300 | 160,516,800 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 8,478.0 | 21,300 | 180,581,400 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 9,420.0 | 21,300 | 200,646,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 11,304.0 | 21,300 | 240,775,200 |
( Bảng báo giá trên có thể thay đổi liên tục, liên hệ hotline phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi nhất )
Để xem nhiều size hơn, anh chị vui lòng xem tại : Bảng giá sắt thép tấm Q355, Q345, A572, Q235 mới nhất hôm nay .
Ngoài tôn tấm chúng tôi còn có : Thép tấm, thép định hình H U I V, thép ống, thép hộp, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, thép ray tàu, thép ray vuông, thép tròn trơn, thép vuông đặc, tôn lợp mái, tôn sàn decking, tôn vách, xà gồ đòn tay, xà gồ C Z, lưới B40, dây kẽm gai và nhiều loại vật liệu sắt thép khác nữa … Mọi thông tin về tư vấn báo giá đặt hàng xin liên hệ qua phòng kinh doanh, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555