Bắc Ninh, trung tâm công nghiệp công nghệ cao của miền Bắc, đang chứng kiến sự bùng nổ về xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà xưởng và khu công nghiệp. Kéo theo đó, nhu cầu sử dụng thép hình U, I, V, H ngày càng lớn, đặc biệt tại các huyện Yên Phong, Quế Võ, Từ Sơn. Thép Đông Dương SG cung cấp thép hình chính hãng, đầy đủ chứng từ, giao tận nơi Bắc Ninh, đáp ứng nhanh mọi công trình.
Vì sao thép hình U, I, V, H lại được ưa chuộng tại Bắc Ninh?
Không phải ngẫu nhiên mà thị trường thép hình tại Bắc Ninh luôn sôi động. Với đặc tính chịu lực tốt, dễ lắp đặt và phù hợp nhiều dạng kết cấu, thép hình là lựa chọn tối ưu cho cả công nghiệp nặng lẫn dân dụng.
Thép hình U, I, V, H là vật liệu kết cấu lý tưởng cho các khu công nghiệp Bắc Ninh, với độ bền cao, dễ gia công và được cung cấp ổn định bởi Thép Đông Dương SG.
Ứng dụng thực tiễn của thép U trong các khu nhà xưởng
Thép U thường được dùng để chế tạo khung kèo mái nhà, hệ thống đỡ máy móc, hoặc làm đòn tay trong hệ thống nhà tiền chế. Nhờ cấu tạo rãnh chữ U, vật liệu này dễ thi công và liên kết nhanh.
Bắc Ninh có nhiều khu công nghiệp như Yên Phong, VSIP, Đại Đồng – Hoàn Sơn… nơi nhu cầu thép U rất cao để lắp đặt hệ thống khung đỡ nhà xưởng. Các công ty FDI thường yêu cầu loại U100–U200 nhập khẩu hoặc nội địa chất lượng cao.
Thép Đông Dương SG luôn sẵn kho thép U đa dạng kích thước, đáp ứng cả đơn hàng nhỏ lẫn hợp đồng số lượng lớn. Khách hàng có thể yêu cầu cắt sẵn theo kích thước mong muốn.
Thép I, cốt lõi của công trình quy mô lớn
Thép I nổi bật với khả năng chịu tải nặng, thường được dùng trong các công trình như cầu vượt, nhà công nghiệp nhiều tầng, hoặc hệ thống băng tải và máy móc hạng nặng.
Tại Bắc Ninh, các công trình trong khu công nghệ cao, logistic, nhà máy điện mặt trời… sử dụng nhiều loại I150, I200, I300 từ các thương hiệu như Posco, Nippon Steel, An Khánh, Á Châu, Đại Việt, Tisco.
Thép Đông Dương SG cam kết giao hàng đúng chuẩn CO CQ, báo giá cập nhật theo thị trường, hỗ trợ chi phí vận chuyển và có chính sách hậu mãi hấp dẫn cho khách hàng thường xuyên.
Vai trò của thép V, H trong kết cấu liên kết và chịu lực
Thép V thường được sử dụng để gia cố các mối nối, làm giằng, giá đỡ, cột trụ trong hệ khung. Trong khi đó, thép H được ứng dụng ở các cấu trúc cần phân bố lực đều như sàn nhà thép, móng chịu lực.
Đặc biệt tại các huyện như Thuận Thành, Gia Bình, Lương Tài – nơi đang mở rộng xây dựng dân sinh và công nghiệp – thép V và H được tiêu thụ đều đặn nhờ tính ứng dụng cao và linh hoạt.
Thép Đông Dương SG phân phối các loại V40x40, V50x50, H200, H300 với độ dày đa dạng, nhập trực tiếp không qua trung gian, giá cạnh tranh và giao tận nơi toàn tỉnh Bắc Ninh.

Đại lý bán thép hình U, I, V, H uy tín tại Bắc Ninh – Thép Đông Dương SG luôn sẵn sàng
Là đơn vị tiên phong trong cung ứng vật liệu xây dựng phía Bắc, Thép Đông Dương SG không chỉ có kho hàng lớn mà còn có hệ thống phân phối phủ khắp khu vực Bắc Ninh, phục vụ nhanh chóng cho mọi công trình.
Thép Đông Dương SG – Đại lý chuyên phân phối thép hình chính hãng tại Bắc Ninh, luôn sẵn kho, giá tốt, giao nhanh toàn tỉnh, từ thành phố đến các huyện xa.
Hệ thống kho hàng và mạng lưới giao nhận chủ động
Chúng tôi có kho hàng trung chuyển lớn tại Hà Nội và Bắc Ninh, dễ dàng cung ứng cho các công trình tại Từ Sơn, Quế Võ, Yên Phong chỉ trong vài giờ đồng hồ.
Đội xe tải chuyên dụng giúp hàng hóa được bảo quản an toàn khi giao, không trầy xước, cong vênh. Khách hàng có thể chọn giao hàng tận chân công trình hoặc lấy tại kho tùy theo nhu cầu.
Chính sự linh hoạt trong vận hành đã giúp Thép Đông Dương SG trở thành đối tác tin cậy của nhiều công trình tại khu công nghiệp Bắc Ninh trong suốt nhiều năm qua.
Báo giá cạnh tranh, cập nhật nhanh theo thị trường
Chúng tôi hiểu rõ biến động giá thép theo ngày, vì vậy luôn đưa ra báo giá minh bạch, chính xác và cập nhật liên tục, tránh rủi ro cho chủ đầu tư và nhà thầu.
Thép hình U, I, V, H tại Bắc Ninh hiện dao động từ 12.500đ/kg – 20.500đ/kg, tùy loại, thương hiệu và số lượng. Đơn hàng lớn được ưu đãi chiết khấu, miễn phí giao hàng và hỗ trợ kỹ thuật.
Khách hàng có thể yêu cầu báo giá qua Zalo, Email, hoặc gọi trực tiếp, chúng tôi sẽ phản hồi trong vòng 15 phút.
Bảng báo giá thép hình I hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá sắt I100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 584,640 đ/cây 6m | 1,169,280 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I120 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 727,320 đ/cây 6m | 1,454,640 đ/cây 12m |
Giá thép I150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,218,000 đ/cây 6m | 2,436,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,853,100 đ/cây 6m | 3,706,200 đ/cây 12m |
Giá thép I250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,575,200 đ/cây 6m | 5,150,400 đ/cây 12m |
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,192,900 đ/cây 6m | 6,385,800 đ/cây 12m |
Giá thép chữ I350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,315,200 đ/cây 6m | 8,630,400 đ/cây 12m |
Giá thép I400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 5,742,000 đ/cây 6m | 11,484,000 đ/cây 12m |
Giá sắt I450 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,612,000 đ/cây 6m | 13,224,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I500 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 7,795,200 đ/cây 6m | 15,590,400 đ/cây 12m |
Giá thép I600 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,222,000 đ/cây 6m | 18,444,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I700 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 16,095,000 đ/cây 6m | 32,190,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I800 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 18,270,000 đ/cây 6m | 36,540,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I900 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 20,880,000 đ/cây 6m | 41,760,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình H hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,496,400 đ/cây 6m | 2,992,800 đ/cây 12m |
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,070,600 đ/cây 6m | 4,141,200 đ/cây 12m |
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,887,900 đ/cây 6m | 3,775,800 đ/cây 12m |
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,740,500 đ/cây 6m | 5,481,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,514,800 đ/cây 6m | 7,029,600 đ/cây 12m |
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,662,200 đ/cây 6m | 5,324,400 đ/cây 12m |
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,341,300 đ/cây 6m | 8,682,600 đ/cây 12m |
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,836,700 đ/cây 6m | 7,673,400 đ/cây 12m |
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,298,800 đ/cây 6m | 12,597,600 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,941,600 đ/cây 6m | 9,883,200 đ/cây 12m |
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 8,178,000 đ/cây 6m | 16,356,000 đ/cây 12m |
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,933,900 đ/cây 6m | 13,867,800 đ/cây 12m |
Giá thép H350x350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 11,919,000 đ/cây 6m | 23,838,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,309,000 đ/cây 6m | 18,618,000 đ/cây 12m |
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 14,964,000 đ/cây 6m | 29,928,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 10,788,000 đ/cây 6m | 21,576,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình U hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép U50 x 6m | 12,500 đ/kg | 187,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U65 x 6m | 12,500 đ/kg | 250,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U75 x 6m | 12,500 đ/kg | 519,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U80 x 6m | 12,500 đ/kg | 275,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U100 x 6m | 12,500 đ/kg | 400,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình U120 x 6m | 12,500 đ/kg | 525,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình U125 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,005,000 đ/cây 6m | 2,010,000 đ/cây 12m |
Giá sắt U140 x 6m | 12,500 đ/kg | 775,000 đ/cây 6m | 1,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U150 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,395,000 đ/cây 6m | 2,790,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình U160 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,000,000 đ/cây 6m | 2,000,000 đ/cây 12m |
Giá thép U180 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,125,000 đ/cây 6m | 2,250,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U200 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,275,000 đ/cây 6m | 2,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U250 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,710,000 đ/cây 6m | 3,420,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U300 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,857,500 đ/cây 6m | 5,715,000 đ/cây 12m |
Giá thép U380 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,087,500 đ/cây 6m | 8,175,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình V hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép V50 x 4 x 6m | 12,500 đ/kg | 229,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V50 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 282,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V50 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 357,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V60 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 342,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V60 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 406,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V63 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 360,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V63 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 429,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 372,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 443,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V65 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 507,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 579,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V70 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 402,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V70 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 478,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V70 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 553,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V75 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 435,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 513,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V75 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 592,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V75 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 674,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V80 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 549,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V80 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 638,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V80 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 722,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V90 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 621,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 720,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V90 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 817,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V90 x 9 x 6m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m | 12,500 đ/kg | 997,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 802,500 đ/cây 6m | 1,605,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | 1,830,000 đ/cây 12m |
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,027,500 đ/cây 6m | 2,055,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,117,500 đ/cây 6m | 2,235,000 đ/cây 12m |
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,335,000 đ/cây 6m | 2,670,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,102,500 đ/cây 6m | 2,205,000 đ/cây 12m |
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,365,000 đ/cây 6m | 2,730,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,620,000 đ/cây 6m | 3,240,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,342,500 đ/cây 6m | 2,685,000 đ/cây 12m |
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,477,500 đ/cây 6m | 2,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,755,000 đ/cây 6m | 3,510,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,725,000 đ/cây 6m | 3,450,000 đ/cây 12m |
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,047,500 đ/cây 6m | 4,095,000 đ/cây 12m |
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,535,000 đ/cây 6m | 5,070,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,385,000 đ/cây 6m | 4,770,000 đ/cây 12m |
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,955,000 đ/cây 6m | 5,910,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 3,397,500 đ/cây 6m | 6,795,000 đ/cây 12m |
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,477,500 đ/cây 6m | 8,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 5,520,000 đ/cây 6m | 11,040,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ tận tâm
Bên cạnh chất lượng thép, Thép Đông Dương SG còn được đánh giá cao nhờ đội ngũ nhân sự am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn giải pháp kết cấu, cắt sẵn và chọn loại thép phù hợp nhất.
Đội chăm sóc khách hàng hoạt động xuyên suốt kể cả cuối tuần, cam kết hỗ trợ 24/7, đồng hành cùng khách hàng từ khi khảo sát đến khi hoàn thiện công trình.
Chúng tôi coi sự thành công của công trình là thành công của chính mình – và điều đó được thể hiện qua từng mét thép giao đến công trình Bắc Ninh mỗi ngày.
Nếu bạn đang tìm đại lý bán thép hình U, I, V, H tại Bắc Ninh có uy tín, nhiều năm kinh nghiệm và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, Thép Đông Dương SG là sự lựa chọn đúng đắn. Chúng tôi không chỉ đơn thuần bán thép – mà cung cấp giải pháp toàn diện cho công trình của bạn.
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555