Đại lý bán thép hình I, U, V, H tại Quảng Nam: Giá tốt nhất

Đại lý bán thép hình I, U, V, H tại Quảng Nam. Quảng Nam, với vị trí chiến lược và nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng. Đặc biệt, thị trường thép hình tại Quảng Nam cũng không ngoại lệ. Các loại thép hình H, I, U, V đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính ứng dụng cao trong các công trình xây dựng, cầu đường, và cơ sở hạ tầng. Trong bài viết này, Thép Đông Dương SG sẽ giới thiệu đến bạn thông tin về các đại lý bán thép hình tại Quảng Nam, giúp bạn tìm kiếm các sản phẩm chất lượng với giá hợp lý.

Thép hình H, I, U, V – Sự lựa chọn tối ưu cho các công trình tại Quảng Nam

Thép hình H, I, U, V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại Quảng Nam nhờ đặc tính chắc chắn và độ bền cao. Những sản phẩm thép này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc xây dựng các kết cấu vững chắc và an toàn. Các đại lý bán thép hình tại Quảng Nam, bao gồm Thép Đông Dương SG, đang cung cấp các sản phẩm với giá cả phải chăng và chất lượng đáng tin cậy, hỗ trợ tối đa cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trong khu vực.

Tìm kiếm thép hình H, I, U, V tại Quảng Nam với giá hợp lý và chất lượng đảm bảo, phục vụ tốt cho các công trình xây dựng, cầu đường tại tỉnh miền Trung.

Lý do thép hình H, I, U, V được ưa chuộng tại Quảng Nam

Thép hình H, I, U, V là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và ổn định lâu dài. Đây là những sản phẩm giúp gia tăng độ bền cho kết cấu công trình, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Chúng cũng phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ các công trình dân dụng đến công trình hạ tầng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

Ngoài ra, thép hình H, I, U, V còn mang lại tính linh hoạt trong thiết kế, giúp các kiến trúc sư và kỹ sư dễ dàng ứng dụng vào các công trình xây dựng có yêu cầu kỹ thuật cao. Chúng cũng dễ dàng gia công và vận chuyển, thuận tiện cho việc thi công tại các khu vực khác nhau, đặc biệt là ở các khu vực phát triển nhanh như Quảng Nam.

Cuối cùng, một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là giá thành của các sản phẩm thép hình này. Mặc dù thép hình H, I, U, V có giá thành cao hơn một số loại thép khác, nhưng với các ưu điểm về độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng, đây là khoản đầu tư hợp lý cho các công trình lớn.

Địa chỉ mua thép hình tại Quảng Nam

Tại các thành phố lớn như Tam Kỳ và Hội An, bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều đại lý cung cấp thép hình H, I, U, V. Đây là những trung tâm thương mại lớn với các đại lý thép uy tín, cung cấp các sản phẩm thép hình chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Ngoài ra, các huyện như Duy Xuyên, Núi Thành cũng có các đại lý thép chất lượng, phục vụ nhu cầu xây dựng tại các vùng ngoại ô và các công trình vừa và nhỏ. Các đại lý này cũng luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển cho khách hàng.

Các đại lý thép tại Quảng Nam, trong đó có Thép Đông Dương SG, đều cung cấp các sản phẩm thép hình với nhiều loại và kích cỡ khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của công trình, từ xây dựng dân dụng đến các công trình lớn như cầu đường, hạ tầng kỹ thuật.

Lợi ích khi mua thép hình tại các đại lý Quảng Nam

Mua thép hình tại các đại lý uy tín tại Quảng Nam giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian. Các đại lý này không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn đưa ra các chương trình ưu đãi, giảm giá cho những đơn hàng lớn.

Bên cạnh đó, các đại lý thép tại Quảng Nam luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp. Các kỹ sư và nhân viên bán hàng sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm thép phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu công trình.

Đặc biệt, việc mua thép hình tại các đại lý địa phương cũng giúp giảm chi phí vận chuyển, giúp bạn nhận được sản phẩm nhanh chóng và đúng tiến độ. Điều này rất quan trọng đối với các công trình xây dựng, đặc biệt là các dự án có tiến độ gấp gáp.

Đại lý sắt thép tại Quảng Nam: Chuyên cung cấp thép hình I U V H, thép tấm, thép ống hộp, sắt thép xây dựng, thép cừ larsen, thép cừ vây U C, thép lưới B40, tôn xà gồ C Z.
Đại lý sắt thép tại Quảng Nam: Chuyên cung cấp thép hình I U V H, thép tấm, thép ống hộp, sắt thép xây dựng, thép cừ larsen, thép cừ vây U C, thép lưới B40, tôn xà gồ C Z.

Báo giá thép hình tại Quảng Nam – Lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn

Khi chọn mua thép hình tại Quảng Nam, việc tham khảo báo giá trước khi quyết định mua là vô cùng quan trọng. Các đại lý thép uy tín sẽ cung cấp báo giá chi tiết theo từng loại thép H, I, U, V, từ đó giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình.

Báo giá thép hình tại Quảng Nam dao động từ 12.500 – 14.500 đồng/kg, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.

Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép hình tại Quảng Nam

Chất lượng thép luôn là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến giá thành của thép hình. Các loại thép đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ có giá cao hơn, nhưng độ bền và chất lượng luôn được đảm bảo, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho công trình trong dài hạn.

Khối lượng đặt hàng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thép. Những đơn hàng có khối lượng lớn sẽ được áp dụng mức giá ưu đãi hơn so với các đơn hàng nhỏ. Chính vì vậy, việc mua thép hình theo hợp đồng dài hạn hoặc với số lượng lớn có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.

Ngoài ra, các thương hiệu thép nổi tiếng sẽ có mức giá cao hơn, nhưng bù lại, bạn sẽ yên tâm về chất lượng sản phẩm. Thép của các thương hiệu lớn như Posco, Hòa Phát luôn đảm bảo chất lượng và đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế, làm tăng độ bền cho công trình.

Sau đây, mời quý khách tham khảo báo giá các loại thép hình tại Quảng Nam, được cập nhật mới nhất trong ngày:

Bảng báo giá thép hình H hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,496,400 đ/cây 6m2,992,800 đ/cây 12m
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m14,500 đ/kg2,070,600 đ/cây 6m4,141,200 đ/cây 12m
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,887,900 đ/cây 6m3,775,800 đ/cây 12m
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,740,500 đ/cây 6m5,481,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,514,800 đ/cây 6m7,029,600 đ/cây 12m
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,662,200 đ/cây 6m5,324,400 đ/cây 12m
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,341,300 đ/cây 6m8,682,600 đ/cây 12m
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,836,700 đ/cây 6m7,673,400 đ/cây 12m
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,298,800 đ/cây 6m12,597,600 đ/cây 12m
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,941,600 đ/cây 6m9,883,200 đ/cây 12m
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg8,178,000 đ/cây 6m16,356,000 đ/cây 12m
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,933,900 đ/cây 6m13,867,800 đ/cây 12m
Giá thép H350x350 x 6m/12m14,500 đ/kg11,919,000 đ/cây 6m23,838,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg9,309,000 đ/cây 6m18,618,000 đ/cây 12m
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m14,500 đ/kg14,964,000 đ/cây 6m29,928,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg10,788,000 đ/cây 6m21,576,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép hình I hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá sắt I100 x 6m/12m14,500 đ/kg584,640 đ/cây 6m1,169,280 đ/cây 12m
Giá sắt hình I120 x 6m/12m14,500 đ/kg727,320 đ/cây 6m1,454,640 đ/cây 12m
Giá thép I150 x 6m/12m14,500 đ/kg1,218,000 đ/cây 6m2,436,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I200 x 6m/12m14,500 đ/kg1,853,100 đ/cây 6m3,706,200 đ/cây 12m
Giá thép I250 x 6m/12m14,500 đ/kg2,575,200 đ/cây 6m5,150,400 đ/cây 12m
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m14,500 đ/kg3,192,900 đ/cây 6m6,385,800 đ/cây 12m
Giá thép chữ I350 x 6m/12m14,500 đ/kg4,315,200 đ/cây 6m8,630,400 đ/cây 12m
Giá thép I400 x 6m/12m14,500 đ/kg5,742,000 đ/cây 6m11,484,000 đ/cây 12m
Giá sắt I450 x 6m/12m14,500 đ/kg6,612,000 đ/cây 6m13,224,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I500 x 6m/12m14,500 đ/kg7,795,200 đ/cây 6m15,590,400 đ/cây 12m
Giá thép I600 x 6m/12m14,500 đ/kg9,222,000 đ/cây 6m18,444,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I700 x 6m/12m14,500 đ/kg16,095,000 đ/cây 6m32,190,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình I800 x 6m/12m14,500 đ/kg18,270,000 đ/cây 6m36,540,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I900 x 6m/12m14,500 đ/kg20,880,000 đ/cây 6m41,760,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép hình U hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép U50 x 6m12,500 đ/kg187,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U65 x 6m12,500 đ/kg250,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U75 x 6m12,500 đ/kg519,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U80 x 6m12,500 đ/kg275,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U100 x 6m12,500 đ/kg400,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình U120 x 6m12,500 đ/kg525,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình U125 x 6m/12m12,500 đ/kg1,005,000 đ/cây 6m2,010,000 đ/cây 12m
Giá sắt U140 x 6m12,500 đ/kg775,000 đ/cây 6m1,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U150 x 6m/12m12,500 đ/kg1,395,000 đ/cây 6m2,790,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình U160 x 6m/12m12,500 đ/kg1,000,000 đ/cây 6m2,000,000 đ/cây 12m
Giá thép U180 x 6m/12m12,500 đ/kg1,125,000 đ/cây 6m2,250,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U200 x 6m/12m12,500 đ/kg1,275,000 đ/cây 6m2,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U250 x 6m/12m12,500 đ/kg1,710,000 đ/cây 6m3,420,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U300 x 6m/12m12,500 đ/kg2,857,500 đ/cây 6m5,715,000 đ/cây 12m
Giá thép U380 x 6m/12m12,500 đ/kg4,087,500 đ/cây 6m8,175,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép hình V hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép V50 x 4 x 6m12,500 đ/kg229,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V50 x 5 x 6m12,500 đ/kg282,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V50 x 6 x 6m12,500 đ/kg357,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V60 x 5 x 6m12,500 đ/kg342,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V60 x 6 x 6m12,500 đ/kg406,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V63 x 5 x 6m12,500 đ/kg360,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V63 x 6 x 6m12,500 đ/kg429,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg372,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg443,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V65 x 7 x 6m12,500 đ/kg507,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m12,500 đ/kg579,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V70 x 5 x 6m12,500 đ/kg402,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V70 x 6 x 6m12,500 đ/kg478,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V70 x 7 x 6m12,500 đ/kg553,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V75 x 5 x 6m12,500 đ/kg435,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m12,500 đ/kg513,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V75 x 7 x 6m12,500 đ/kg592,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V75 x 8 x 6m12,500 đ/kg674,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V80 x 6 x 6m12,500 đ/kg549,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V80 x 7 x 6m12,500 đ/kg638,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V80 x 8 x 6m12,500 đ/kg722,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V90 x 6 x 6m12,500 đ/kg621,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m12,500 đ/kg720,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V90 x 8 x 6m12,500 đ/kg817,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V90 x 9 x 6m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m12,500 đ/kg997,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m12,500 đ/kg802,500 đ/cây 6m1,605,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6m1,830,000 đ/cây 12m
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,027,500 đ/cây 6m2,055,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,117,500 đ/cây 6m2,235,000 đ/cây 12m
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,335,000 đ/cây 6m2,670,000 đ/cây 12m
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg1,102,500 đ/cây 6m2,205,000 đ/cây 12m
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,365,000 đ/cây 6m2,730,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,620,000 đ/cây 6m3,240,000 đ/cây 12m
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,342,500 đ/cây 6m2,685,000 đ/cây 12m
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,477,500 đ/cây 6m2,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,755,000 đ/cây 6m3,510,000 đ/cây 12m
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,725,000 đ/cây 6m3,450,000 đ/cây 12m
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,047,500 đ/cây 6m4,095,000 đ/cây 12m
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,535,000 đ/cây 6m5,070,000 đ/cây 12m
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,385,000 đ/cây 6m4,770,000 đ/cây 12m
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,955,000 đ/cây 6m5,910,000 đ/cây 12m
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg3,397,500 đ/cây 6m6,795,000 đ/cây 12m
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m12,500 đ/kg4,477,500 đ/cây 6m8,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m12,500 đ/kg5,520,000 đ/cây 6m11,040,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Cách thức mua thép hình tại Quảng Nam

Bạn có thể đến trực tiếp các đại lý thép tại Quảng Nam để kiểm tra chất lượng sản phẩm và nhận tư vấn từ các chuyên gia. Các đại lý này sẽ giúp bạn chọn lựa loại thép hình phù hợp với yêu cầu và ngân sách của công trình.

Ngoài ra, nhiều đại lý hiện nay cũng cung cấp dịch vụ mua thép hình trực tuyến. Bạn có thể dễ dàng đặt mua thép hình H, I, U, V qua website của các đại lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Nếu bạn có nhu cầu mua thép hình cho các công trình lớn, đừng ngần ngại ký hợp đồng dài hạn với đại lý để được hưởng mức giá ưu đãi và đảm bảo nguồn cung cấp sản phẩm liên tục.

Mua thép hình tại Quảng Nam ở đâu? Nếu bạn đang tìm kiếm thép hình H, I, U, V chất lượng cao với giá hợp lý tại Quảng Nam, hãy liên hệ ngay tới Thép Đông Dương SG để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm thép chất lượng cho mọi công trình của bạn.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi