Đại lý thép hình cấp 1 – Công ty thép Đông Dương SG chúng tôi hiện là đại lý phân phối sắt thép định hình, thép công nghiệp, thép cơ khí, thép chế tạo hàng đầu khu vực thành phố Hồ Chí Minh cũng như trên toàn quốc.

Đại lý thép hình cấp 1 – Giá thép hình hôm nay
Thép hình chúng tôi cung cấp là hàng chính hãng, được nhiều đơn vị mua hàng tin dùng qua nhiều năm.
Vận chuyển toàn quốc, thanh toán linh hoạt, chế độ hậu mãi đảm bảo quyền lợi khách hàng. Đơn giá thép hình rẻ nhất, đảm bảo tiết kiệm chi phí cho dự án.

Bảng báo giá thép hình mới nhất tháng 06/2023 dưới đây là bảng giá do đại lý sắt thép hình Đông Dương SG chúng tổng hợp được, nếu có thêm yêu cầu nào hoặc xác nhận lại đơn giá tại thời điểm bạn cần mua, hãy liên hệ cho phòng kinh doanh qua hotline trên màn hình, xin cảm ơn :
Bảng báo giá thép hình chữ H mới nhất tháng 06/2023
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1,496,400 | 2,992,800 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,053,200 | 4,106,400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 1,887,900 | 3,775,800 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 2,740,500 | 5,481,000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 3,514,800 | 7,029,600 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 2,662,200 | 5,324,400 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,341,300 | 8,682,600 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 3,836,700 | 7,673,400 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,298,800 | 12,597,600 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,941,600 | 9,883,200 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 8,178,000 | 16,356,000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,933,900 | 13,867,800 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 11,919,000 | 23,838,000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 9,309,000 | 18,618,000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 14,946,000 | 29,928,000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 21,576,000 | 21,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất tháng 06/2023
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Vnđ / cây 6m | Vnđ / cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 203,000 | |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 348,000 | |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 290,000 | |
Thép hình U 65 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 319,000 | |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 333,500 | |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 313,200 | |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 443,700 | |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 522,000 | |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 609,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 493,000 | |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 580,000 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 449,790 | |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 623,790 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 797,500 | 1,595,000 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 602,040 | 1,204,080 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 809,100 | 1,618,200 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 870,000 | 1,740,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 928,000 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 768,500 | 1,537,000 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 942,500 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1,081,410 | 2,162,820 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1,235,400 | 2,470,800 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 1,058,500 | 2,117,000 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 1,203,500 | 2,407,000 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1,305,000 | 2,610,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1,479,000 | 2,958,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 1,600,800 | 3,201,600 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2,044,500 | 4,089,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2,244,600 | 4,489,200 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 2,140,200 | 4,280,400 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 2,636,100 | 5,272,200 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 1,983,600 | 3,967,200 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2,079,300 | 4,158,600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 2,384,670 | 4769,340 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 2,726,580 | 5,453,160 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,010,200 | 6,020,400 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 2,697,000 | 5,394,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 2,998,020 | 5,996,040 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 3,407,790 | 6,815,580 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,314,700 | 6,629,400 |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình chữ i mới nhất tháng 06/2023
Chủng loại | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
THÉP HÌNH Á CHÂU ACS |
|||
Thép hình I 100 x 48 x 3.8 x 3.8 | Cây | 530,700 | Liên hệ |
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5 | Cây | 600,300 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 4.5 x 6 | Cây | 739,500 | Liên hệ |
THÉP HÌNH AN KHÁNH AKS |
|||
Thép hình I 100 x 40 x 4.5 | Cây | 609,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 65 x 4.5 | Cây | 756,900 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.2 | Cây | 1,740,000 | 3,480,000 |
THÉP HÌNH ĐẠI VIỆT |
|||
Thép hình I 100 x 54 | Cây | 652,500 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 64 | Cây | 812,000 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 75 | Cây | 1,102,000 | Liên hệ |
Thép hình I 200 x 100 | Cây | 1,740,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH VINAONE |
|||
Thép hình I 100 x 47 x 3.5 | Cây | 1,075,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 3.5 | Cây | 1,325,000 | Liên hệ |
Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,875,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH POSCO |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,218,000 | 2,436,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 1,853,100 | 3,706,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 2,575,200 | 5,150,400 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 3,192,900 | 6,385,500 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 4,315,200 | 8,630,400 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 5,742,000 | 11,484,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 6,612,000 | 13,224,000 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 11,136,000 | 22,272,000 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 7,795,200 | 15,590,400 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 13,137,000 | 26,274,000 |
Thép hình I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 15,225,000 | 30,450,000 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 8,230,200 | 16,460,400 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 9,222,000 | 18,444,000 |
Thép hình I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 14,181,000 | 28,362,000 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 16,095,000 | 32,190,000 |
Thép hình I 800 x 300 x 24 x 26 TQ | Cây | 18,270,000 | 36,540,000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 TQ | Cây | 20,880,000 | 41,760,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất tháng 06/2023
Quy cách thép hình V | ĐVT | Thép V đen | Thép V mạ kẽm | Thép V nhúng |
---|---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 | Cây | 84,000 | 100,800 | 134,400 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 | Cây | 100,000 | 120,000 | 160,000 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 | Cây | 111,000 | 133,200 | 177,600 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 | Cây | 124,000 | 148,800 | 198,400 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 | Cây | 139,600 | 167,520 | 223,360 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 | Cây | 170,000 | 204,000 | 272,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 | Cây | 172,000 | 206,400 | 275,200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 | Cây | 203,400 | 244,080 | 3254,40 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 | Cây | 230,000 | 276,000 | 368,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 | Cây | 261,000 | 313,200 | 417,600 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 | Cây | 250,000 | 300,000 | 400,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 | Cây | 270,000 | 324,000 | 432,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.4 | Cây | 300,000 | 360,000 | 480,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 | Cây | 310,000 | 372,000 | 496,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 | Cây | 351,200 | 421,440 | 561,920 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 | Cây | 380,000 | 456,000 | 608,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 | Cây | 440,000 | 528,000 | 704,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 | Cây | 480,000 | 576,000 | 768,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 | Cây | 555,600 | 666,720 | 888,960 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 | Cây | 650,000 | 780,000 | 1,040,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 | Cây | 600,000 | 720,000 | 960,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 | Cây | 640,000 | 768,000 | 1,024,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 | Cây | 731,800 | 878,160 | 1,170,880 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 | Cây | 840,000 | 1,008,000 | 1,344,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 | Cây | 630,000 | 756,000 | 1,008,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 | Cây | 750,000 | 900,000 | 1,200,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,050,000 | 1,260,000 | 1,680,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 | Cây | 787,200 | 944,640 | 1,259,520 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,058,600 | 1,270,320 | 1,693,760 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 | Cây | 880,800 | 1,056,960 | 1,409,280 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 | Cây | 940,000 | 1,128,000 | 1,504,000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 | Cây | 1,155,600 | 1,386,720 | 1,848,960 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 | Cây | 1,428,000 | 1,713,600 | 2,284,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 | Cây | 1,153,200 | 1,383,840 | 1,845,120 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 | Cây | 1,308,000 | 1,569,600 | 2,092,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 | Cây | 1,340,000 | 1,608,000 | 2,144,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 | Cây | 2,136,000 | 2,563,200 | 3,417,600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 | Cây | 1,764,000 | 2,116,800 | 2,822,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 | Cây | 2,184,000 | 2,620,800 | 3,494,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 | Cây | 2,592,000 | 3,110,400 | 4,147,200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 | Cây | 1,836,000 | 2,203,200 | 2,937,600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 | Cây | 2,280,000 | 2,736,000 | 3,648,000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 | Cây | 2,712,000 | 3,254,400 | 4,339,200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 | Cây | 2,760,000 | 3,312,000 | 4,416,000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 | Cây | 3,276,000 | 3,931,200 | 5,241,600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 | Cây | 4,056,000 | 4,867,200 | 6,489,600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 | Cây | 4,908,000 | 5,889,600 | 7,852,800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 | Cây | 5,832,000 | 6,998,400 | 9,331,200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 | Cây | 5,820,000 | 6,98,4000 | 9,312,000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 | Cây | 7,188,000 | 8,625,600 | 11,500,800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 | Cây | 8,532,000 | 10,238,400 | 13,651,200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 | Cây | 12,480,000 | 14,976,000 | 19,968,000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 | Cây | 15,360,000 | 18,432,000 | 24,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thép hình chữ H, I, U, V mà chúng tôi còn cung cấp các mặt hàng xây dựng khác mà bạn có thể xem, điển hình như thép tấm ” bảng báo giá thép tấm hôm nay ”
Phụ kiện lợp mái, vây rào dự án thì không thể bỏ qua thép hộp ” bảng báo giá sắt thép hộp hôm nay ”
Thép xây dựng cũng nằm trong tốp những sản phẩm bán chạy nhất của công ty chúng tôi, bạn có thể xem ” bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay ”
Giá sắt thép hôm nay, đơn giá hiện tại có thể đã thay đổi theo biến động liên tục trên thị trường, mà đại lý thép chúng tôi không thể cập nhật kịp. Vậy nên khi có nhu cầu đặt mua sắt thép, hãy liên hệ lại cho phòng kinh doanh qua hotline để được báo giá và hỗ trợ chính xác nhất, xin cảm ơn!
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555