Thép hình V Nhà Bè hay còn gọi là thép góc Nhà Bè là sản phẩm điển hình của công ty cổ phần thép Nhà Bè, một công ty con của tổng công ty thép Việt Nam – VNSTEEL . Sau đây là một vài thông số cần biết của sản phẩm, cũng như báo giá từ đại lý thép hình ĐÔNG DƯƠNG SG, một trong các đại lý phân phối uy tín của hãng.
Một số thông tin sơ bộ về thép hình V Nhà Bè – VNSTEEL
Ký hiệu thép V Nhà Bè
Ký hiệu thép V Nhà Bè chính hãng ! Cách nhận biết thép hình V nhà bè chính hãng thế nào để tránh mau phải hàng nhái, kém chất lượng !
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị sản xuất hàng nhái các thương hiệu thép lớn, trong đó có thương hiệu thép hình V Nhà Bè hay còn gọi là thép V Miền Nam.
Việc nhận biết logo thép V Nhà Bè chính hãng giúp khách hàng tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Tất cả các mặt hàng thép góc thuộc sản phẩm thép của thép Nhà Bè đều có đóng mộc logo thương hiệu ” V ” trên thân thanh thép. Ngoài ra toàn bộ hàng có bề mặt đẹp, láng mịn, không bị mất góc, lệch góc. Các bạn có thể xem chi tiết qua hình bên dưới, chúc các bạn lựa chọn được sản phẩm thép hình Nhà Bè chính hãng.
Mác thép và tiêu chuẩn thông dụng của thép V Nhà Bè
Tiêu chuẩn sản phẩm | TCVN 7571-1 : 2006 |
TCVN 7571-5 : 2006 & TCVN 1765 : 1975 | |
Mác thép: CT38 | |
JIS G 3101 : 2010 | |
Mác thép: SS400, SS540 |
Chiều dài sản phẩm | : 6,0 m |
Dung sai | |
• Chiều dài | : 0 ÷ + 75 mm |
• Chiều dài cạnh | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 1,0 mm : ii. > 50 ÷ 100 mm: ± 1,5 mm |
• Chiều rộng cạnh | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 0,5 mm : ii. > 50 ÷ 100 mm: ± 0,8 mm |
• Độ Cong | : 50 ÷ 100 mm: ± 0,4% |
• Độ không vuông | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 1,0 mm : ii. > 50 ÷ 100mm: ± 2,0 mm |
• Màu sơn | : Đen, Đỏ, Vàng, Xanh, Cam |
Các quy cách thép hình chữ V Nhà Bè trên thị trường
Mặt hàng thép góc của hãng khá đa dạng, khi đáp ứng dần như đủ tất cả các yêu cầu quy cách trên thị trường, từ lớn đến nhỏ, dưới đây là một vài quy cách thông dụng do thương hiệu công bố và bán ra thị trường.
BẢNG TRA QUY CÁCH THÔNG SỐ THÉP V NHÀ BÈ VNSTEEL | |||
QUY CÁCH | ĐVT | BAREM | SỐ CÂY / BÓ |
Thép V25x25x3 SS400 xanh lá | Kg | 5.59 kg/cây | 273 |
Thép V30x30x3 SS400 xanh lá | Kg | 6.98 kg/cây | 225 |
Thép V40x40x3 SS400 xanh lá | Kg | 10.23 kg/cây | 150 |
Thép V40x40x4 SS400 đỏ | Kg | 13.16 kg/cây | 117 |
Thép V40x40x5 SS400 đen | Kg | 17.78 kg/cây | 99 |
Thép V50x50x3 SS400 xám | Kg | 12.10 kg/cây | 120 |
Thép V50x50x4 SS400 xanh lá | Kg | 17.20 kg/cây | 93 |
Thép V50x50x5 SS400 đỏ | Kg | 20.93 kg/cây | 75 |
Thép V50x50x5 SS400 đen | Kg | 22.10 kg/cây | 69 |
Thép V50x50x6 SS400 vàng | Kg | 26.75 kg/cây | 60 |
Thép V60x60x4 SS400 xanh lá | Kg | 21.66 kg/cây | 69 |
Thép V60x60x5 SS400 đỏ | Kg | 26.31 kg/cây | 57 |
Thép V60x60x6 SS400 đen | Kg | 30.78 kg/cây | 51 |
Thép V63x63x4 SS400 xanh lá | Kg | 23.48 kg/cây | 66 |
Thép V63x63x5 SS400 đỏ | Kg | 28.05 kg/cây | 54 |
Thép V63x63x6 SS400 đen | Kg | 32.92 kg/cây | 48 |
Thép V65x65x5 SS400 đỏ | Kg | 28.07 kg/cây | 57 |
Thép V65x65x6 SS400 vàng | Kg | 34.67 kg/cây | 45 |
Thép V70x70x5 SS400 xanh | Kg | 31.46 kg/cây | 48 |
Thép V70x70x6 SS400 đỏ | Kg | 36.90 kg/cây | 42 |
Thép V70x70x7 SS400 đen | Kg | 42.36 kg/cây | 36 |
Thép V75x75x6 SS400 xanh lá | Kg | 39.62 kg/cây | 39 |
Thép V75x75x8 SS400 đỏ | Kg | 52.83 kg/cây | 30 |
Thép V75x75x9 SS400 đen | Kg | 60.56 kg/cây | 27 |
Thép V100x100x10 6m SS400 đỏ | Kg | 90.00 kg/cây | 18 |
Thép V100x100x10 12m SS400 đỏ | Kg | 180.0 kg/cây | 10 |
Nhà máy thường có thể sẽ cập nhật thông tin mới, vui lòng liên hệ để check thông tin khi cần |
Trên đây là các quy cách hiện hàng tại thời điểm đăng bài. Số lượng sản phẩm có thể tăng lên từng ngày, theo sự phát triển của hãng. Vậy nên khi có thêm yêu cầu khách, hãy liên hệ hotline để có thêm thông tin. Cùng xem tiếp về đơn giá sắt thép V thương hiệu Nhà Bè Bên dưới nhé !
Giá thép hình V Nhà Bè – Thép góc
Giá thép V Nhà Bè hôm nay trên thị trường nằm ở mức nhóm giá cao của các mặt hàng thép góc. Tuy nhiên do chất lượng và thương hiệu vượt trội, hãng về đạt sản lượng bán hàng tốp đầu trong ngành.
Tóm tắt giá thép góc Nhà Bè trên thị trường hiện nay
Giá thép hình V Nhà Bè, với việc nắm chắc đơn giá, giúp khách hàng chủ động nguồn vốn, dự toán đúng chi phi công trình, lên phương án thi công hợp lý.
Thép V Nhà Bè nằm ở mức cao so với các hãng thường khác.
Cụ thể giá thép hình V Nhà Bè hiện tại giao động ở mức 13,500 đ/kg đến 23,500 vnđ/kg . Đơn giá còn phụ thuộc vào độ lớn của thanh V, độ dày, cũng như số lượng đặt hàng theo yêu cầu của quý khách.
Xu hướng giá thép hiện nay biến động rất khó lường, tuy nhiên đại lý thép ĐÔNG DƯƠNG SG vẫn cố gắng tối ưu nhất về đơn giá cho quý khách.
Quyền lợi của quý khách khi mua hàng tại đại lý thép ĐÔNG DƯƠNG SG
Mua thép hình V tại ĐÔNG DƯƠNG Sg quý khách sẽ đảm bảo nhận được thép hình V Nhà Bè chính hãng với đơn giá rẻ nhất thị trường.
- Sản phẩm thép V cam kết chính hãng theo báo giá, cũng như yêu cầu của khách hàng.
- Sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng, chứng chỉ chất lượng CO CQ đi kèm.
- Cam kết đúng hàng, đủ chủng loại, quy cách thép hình như đã cao kết và thỏa thuận.
- Vận chuyển tận nơi ở tất cả các công trình. Đối với công trình xa, hỗ trợ tìm kiếm các đơn vị chành xe giá rẻ nhất, để gửi hàng về tận nơi.
- Cam kết giá thép hình V Nhà Bè rẻ nhất thị trường.
- Chiết khấu cho khách hàng làm công trình lớn, số lượng lấy lâu dài.
Mọi thông tin chi tiết hơn xin liên hệ phòng kinh doanh qua hotline trên website. Sau đây là bảng tổng hợp báo giá thép V Nhà Bè hôm nay do công ty ĐÔNG DƯƠNG SG đang cung cấp và phân phối ra thị trường, kính mời quý khách tham khảo :
Bảng báo giá thép hình chữ V Nhà Bè mới nhất tháng 12/2024
Bảng báo giá sắt thép hình mới nhất, đơn giá thép V Nhà Bè sau đây là đơn giá cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất thép V Nhà Bè – VNSTEEL.
Đơn giá thép trên thị trường thay đổi thường xuyên, nên khi có nhu cầu, hãy liên hệ trực tiếp tới đại lý thép hình V Nhà Bè, Đại lý thép Nhà Bè, công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG để nhận ngay tư vấn và báo giá chính xác của sản phẩm, sau đây là đơn giá tham khảo :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ VNSTEEL | |||
QUY CÁCH | ĐVT | GIÁ 1 KG | GIÁ 1 CÂY |
Thép V25x25x3 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 75,465 đ/cây 6m |
Thép V30x30x3 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 94,230 đ/cây 6m |
Thép V40x40x3 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 138,105 đ/cây 6m |
Thép V40x40x4 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 177,660 đ/cây 6m |
Thép V40x40x5 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 240,030 đ/cây 6m |
Thép V50x50x3 SS400 xám | Kg | 13,500 đ/kg | 163,350 đ/cây 6m |
Thép V50x50x4 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 232,200 đ/cây 6m |
Thép V50x50x5 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 282,555 đ/cây 6m |
Thép V50x50x5 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 298,350 đ/cây 6m |
Thép V50x50x6 SS400 vàng | Kg | 13,500 đ/kg | 361,125 đ/cây 6m |
Thép V60x60x4 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 292,410 đ/cây 6m |
Thép V60x60x5 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 355,185 đ/cây 6m |
Thép V60x60x6 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 415,530 đ/cây 6m |
Thép V63x63x4 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 316,980 đ/cây 6m |
Thép V63x63x5 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 378,675 đ/cây 6m |
Thép V63x63x6 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 444,420 đ/cây 6m |
Thép V65x65x5 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 378,945 đ/cây 6m |
Thép V65x65x6 SS400 vàng | Kg | 13,500 đ/kg | 468,045 đ/cây 6m |
Thép V70x70x5 SS400 xanh | Kg | 13,500 đ/kg | 424,710 đ/cây 6m |
Thép V70x70x6 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 498,150 đ/cây 6m |
Thép V70x70x7 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 571,860 đ/cây 6m |
Thép V75x75x6 SS400 xanh lá | Kg | 13,500 đ/kg | 534,870 đ/cây 6m |
Thép V75x75x8 SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 713,205 đ/cây 6m |
Thép V75x75x9 SS400 đen | Kg | 13,500 đ/kg | 817,560 đ/cây 6m |
Thép V100x100x10 6m SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 1,215,000 đ/cây 6m |
Thép V100x100x10 12m SS400 đỏ | Kg | 13,500 đ/kg | 2,430,000 đ/cây 12m |
Đơn giá thay đổi liên tục, vui lòng check lại khi có nhu cầu mua hàng |
Ngoài ra còn có nhiều thép hình khác : ” Bảng báo giá thép hình H U I V chính hàng ”
Một số lưu ý về báo giá :
- Hóa đơn VAT : Báo giá thép trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
- Vận chuyển : Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được hệ thống chúng tôi thông báo cho quý khách.
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Sản phẩm thép mới chưa qua sử dụng.
- Phương thức giao hàng : Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.
- Phương thức thanh toán : Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Thời gian giao hàng : Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
- Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa ( thép V Nhà Bè mạ kẽm nhúng nóng ).
- Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
Ngoài việc bán thép V Nhà Bè chính hãng, chúng tôi còn cung thêm nhiều hãng thép khác như thép Vinaoen, thép Á Châu, thép An Khánh, thép Đại Việt, thép Tisco Thái Nguyên… thì còn có thép xây dựng ,thép Tung Ho, Pomina, Hòa Phát, Việt Nhật Vina Kyoei, Việt Mỹ VAS, Việt Úc, Việt Ý, thép Mỹ VMS, Tung Ho, Đông Nam Á… Cùng với đó là các loại thép hình công nghiệp như thép hình H I U V, thép tấm, thép ống, thép hộp, cừ larsen, thép vuông đặc, thép tròn đặc, thép ray, lưới thép B40, tôn lợp, xà gồ C, xà gồ Z ….