Giá sắt thép hình hôm nay là bao nhiêu ? Cần liên hệ tới đâu để mau được thép hình chính hãng ? Quý khách hãy liên hệ ngay tới công ty thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối sắt thép định hình, thép xây dựng, thép công nghiệp các loại !
Bảng báo giá sắt thép hình mới nhất tháng 03/2023
( Bảng giá thép hình hôm nay bao gồm những quy cách và chủng loại được dùng nhiều nhất, liên hệ lại phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )
Chủng loại | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
THÉP HÌNH Á CHÂU ACS |
|||
Thép hình I 100 x 48 x 3.8 x 3.8 | Cây | 530,700 | Liên hệ |
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5 | Cây | 600,300 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 4.5 x 6 | Cây | 739,500 | Liên hệ |
THÉP HÌNH AN KHÁNH AKS |
|||
Thép hình I 100 x 40 x 4.5 | Cây | 609,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 65 x 4.5 | Cây | 756,900 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.2 | Cây | 1,740,000 | 3,480,000 |
THÉP HÌNH ĐẠI VIỆT |
|||
Thép hình I 100 x 54 | Cây | 652,500 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 64 | Cây | 812,000 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 75 | Cây | 1,102,000 | Liên hệ |
Thép hình I 200 x 100 | Cây | 1,740,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH VINAONE |
|||
Thép hình I 100 x 47 x 3.5 | Cây | 1,075,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 3.5 | Cây | 1,325,000 | Liên hệ |
Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,875,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH POSCO |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,218,000 | 2,436,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 1,853,100 | 3,706,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 2,575,200 | 5,150,400 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 3,192,900 | 6,385,500 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 4,315,200 | 8,630,400 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 5,742,000 | 11,484,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 6,612,000 | 13,224,000 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 11,136,000 | 22,272,000 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 7,795,200 | 15,590,400 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 13,137,000 | 26,274,000 |
Thép hình I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 15,225,000 | 30,450,000 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 8,230,200 | 16,460,400 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 9,222,000 | 18,444,000 |
Thép hình I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 14,181,000 | 28,362,000 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 16,095,000 | 32,190,000 |
Thép hình I 800 x 300 x 24 x 26 TQ | Cây | 18,270,000 | 36,540,000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 TQ | Cây | 20,880,000 | 41,760,000 |
Thép i Cầu Trục ( Thép i côn - Thép I - Beam ) |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5.5 x 9.5 | Cây | 4,309,200 | 8,618,400 |
Thép hình I 200 x 100 x 7 x 10 | Cây | 6,552,000 | 13,104,000 |
Thép hình I 200 x 150 x 9 x 16 | Cây | 12,700,800 | 25,401,600 |
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 | Cây | 9,651,600 | 19,303,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 | Cây | 13,986,000 | 27,972,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 8 x 13 | Cây | 12,171,600 | 24,343,200 |
Thép hình I 300 x 150 x 10 x 18.5 | Cây | 16,506,000 | 33,012,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 | Cây | 19,353,600 | 38,707,200 |
Thép hình I 350 x 150 x 9 x 15 | Cây | 14,742,000 | 29,484,000 |
Thép hình I 350 x 150 x 12 x 24 | Cây | 21,974,400 | 43,948,800 |
Thép hình I 400 x 150 x 10 x 18 | Cây | 19,440,000 | 38,880,000 |
Thép hình I 400 x 150 x 12.5 x 25 | Cây | 25,866,000 | 51,732,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 11 x 20 | Cây | 24,759,000 | 49,518,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 13 x 26 | Cây | 31,050,000 | 62,100,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 13 x 25 | Cây | 35,910,000 | 71,820,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 16 x 35 | Cây | 47,520,000 | 95,040,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1,496,400 | 2,992,800 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,053,200 | 4,106,400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 1,887,900 | 3,775,800 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 2,740,500 | 5,481,000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 3,514,800 | 7,029,600 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 2,662,200 | 5,324,400 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,341,300 | 8,682,600 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 3,836,700 | 7,673,400 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,298,800 | 12,597,600 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,941,600 | 9,883,200 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 8,178,000 | 16,356,000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,933,900 | 13,867,800 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 11,919,000 | 23,838,000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 9,309,000 | 18,618,000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 14,946,000 | 29,928,000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 21,576,000 | 21,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Vnđ / cây 6m | Vnđ / cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 203,000 | |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 348,000 | |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 290,000 | |
Thép hình U 65 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 319,000 | |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 333,500 | |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 313,200 | |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 443,700 | |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 522,000 | |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 609,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 493,000 | |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 580,000 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 449,790 | |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 623,790 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 797,500 | 1,595,000 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 602,040 | 1,204,080 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 809,100 | 1,618,200 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 870,000 | 1,740,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 928,000 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 768,500 | 1,537,000 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 942,500 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1,081,410 | 2,162,820 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1,235,400 | 2,470,800 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 1,058,500 | 2,117,000 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 1,203,500 | 2,407,000 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1,305,000 | 2,610,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1,479,000 | 2,958,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 1,600,800 | 3,201,600 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2,044,500 | 4,089,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2,244,600 | 4,489,200 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 2,140,200 | 4,280,400 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 2,636,100 | 5,272,200 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 1,983,600 | 3,967,200 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2,079,300 | 4,158,600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 2,384,670 | 4769,340 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 2,726,580 | 5,453,160 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,010,200 | 6,020,400 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 2,697,000 | 5,394,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 2,998,020 | 5,996,040 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 3,407,790 | 6,815,580 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,314,700 | 6,629,400 |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Quy cách thép hình V | ĐVT | Thép V đen | Thép V mạ kẽm | Thép V nhúng |
---|---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 | Cây | 84,000 | 100,800 | 134,400 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 | Cây | 100,000 | 120,000 | 160,000 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 | Cây | 111,000 | 133,200 | 177,600 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 | Cây | 124,000 | 148,800 | 198,400 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 | Cây | 139,600 | 167,520 | 223,360 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 | Cây | 170,000 | 204,000 | 272,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 | Cây | 172,000 | 206,400 | 275,200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 | Cây | 203,400 | 244,080 | 3254,40 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 | Cây | 230,000 | 276,000 | 368,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 | Cây | 261,000 | 313,200 | 417,600 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 | Cây | 250,000 | 300,000 | 400,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 | Cây | 270,000 | 324,000 | 432,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.4 | Cây | 300,000 | 360,000 | 480,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 | Cây | 310,000 | 372,000 | 496,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 | Cây | 351,200 | 421,440 | 561,920 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 | Cây | 380,000 | 456,000 | 608,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 | Cây | 440,000 | 528,000 | 704,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 | Cây | 480,000 | 576,000 | 768,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 | Cây | 555,600 | 666,720 | 888,960 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 | Cây | 650,000 | 780,000 | 1,040,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 | Cây | 600,000 | 720,000 | 960,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 | Cây | 640,000 | 768,000 | 1,024,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 | Cây | 731,800 | 878,160 | 1,170,880 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 | Cây | 840,000 | 1,008,000 | 1,344,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 | Cây | 630,000 | 756,000 | 1,008,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 | Cây | 750,000 | 900,000 | 1,200,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,050,000 | 1,260,000 | 1,680,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 | Cây | 787,200 | 944,640 | 1,259,520 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,058,600 | 1,270,320 | 1,693,760 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 | Cây | 880,800 | 1,056,960 | 1,409,280 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 | Cây | 940,000 | 1,128,000 | 1,504,000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 | Cây | 1,155,600 | 1,386,720 | 1,848,960 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 | Cây | 1,428,000 | 1,713,600 | 2,284,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 | Cây | 1,153,200 | 1,383,840 | 1,845,120 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 | Cây | 1,308,000 | 1,569,600 | 2,092,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 | Cây | 1,340,000 | 1,608,000 | 2,144,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 | Cây | 2,136,000 | 2,563,200 | 3,417,600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 | Cây | 1,764,000 | 2,116,800 | 2,822,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 | Cây | 2,184,000 | 2,620,800 | 3,494,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 | Cây | 2,592,000 | 3,110,400 | 4,147,200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 | Cây | 1,836,000 | 2,203,200 | 2,937,600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 | Cây | 2,280,000 | 2,736,000 | 3,648,000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 | Cây | 2,712,000 | 3,254,400 | 4,339,200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 | Cây | 2,760,000 | 3,312,000 | 4,416,000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 | Cây | 3,276,000 | 3,931,200 | 5,241,600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 | Cây | 4,056,000 | 4,867,200 | 6,489,600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 | Cây | 4,908,000 | 5,889,600 | 7,852,800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 | Cây | 5,832,000 | 6,998,400 | 9,331,200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 | Cây | 5,820,000 | 6,98,4000 | 9,312,000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 | Cây | 7,188,000 | 8,625,600 | 11,500,800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 | Cây | 8,532,000 | 10,238,400 | 13,651,200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 | Cây | 12,480,000 | 14,976,000 | 19,968,000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 | Cây | 15,360,000 | 18,432,000 | 24,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |

Mọi thông tin cần tư vấn báo giá sắt thép hình hoặc đặt hàng xin liên hệ cho chúng tôi, để được tư vấn miễn phí. Đặc biệt giá ưu đãi khi liên hệ trực tiếp hotline của chúng tôi, xin cảm ơn !!!
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.