Bảng báo giá thép hình Posco mới nhất năm 2023 được cập nhật tại công ty thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối sản phẩm của Posco Yamato Vina Steel trên toàn quốc.
Mục lục
Bảng báo giá thép hình Posco hôm nay ngày 07/01/2023
Bước vào năm mới 2023, trước tiên thì công ty thép Đông Dương SG kính chúc quý khách hàng năm mới phát tài, an khang thịnh vượng, luôn đồng hàng và ủng hộ sản phẩm của thép Đông Dương SG.
Quay lại với thép hình Posco, theo thông tin chúng tôi cập nhật, thép hình Posco đã tăng giá 200 đ/kg từ ngày 05/01/2023. Vừa qua năm dương lịch 2023, công ty nhà máy thép Posco đã có động thái tằng giá thép, tuy chưa tới tết nguyên đán 2023, nhung theo chúng tôi nhận định, giá thép sau dịp tết có thể tăng thêm mấy nhịp nữa, khách hàng nên chủ động nhu cầu.

Là một trong những đại lý phân phối thép hình Posco lớn nhất tại thành phố Hồ Chí Minh ( TPHCM ), cũng như khu vực phía nam, chúng tôi luôn cam kết cung cấp hàng chính hãng, với đơn giá rẻ nhất, đến tận tay khách hàng. Và dưới đây là bảng báo giá thép hình chữ i Posco và thép hình chữ H Posco mới nhất hôm nay ngày 07 tháng 01 năm 2023, do công ty chúng tôi đang cung cấp, kính mời quý khách tham khảo :
Bảng báo giá thép hình chữ i Posco hôm nay
Quy cách + chủng loại | ĐVT | Barem | Đơn giá | |
Kg/m | Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 14.0 | 1,915,200 | 3,830,400 |
Thép I 198 x 99 x 4.5 x 7 | Cây | 18.2 | 2,489,760 | 4,979,520 |
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 21.3 | 2,913,840 | 5,827,680 |
Thép I 248 x 124 x 5 x 8 | Cây | 25.7 | 3,515,760 | 7,031,520 |
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 29.6 | 4,049,280 | 8,098,560 |
Thép I 298 x 149 x 5.5 x 8 | Cây | 32.0 | 4,377,600 | 8,755,200 |
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 36.7 | 5,020,560 | 10,041,120 |
Thép I 346 x 174 x 6 x 9 | Cây | 41.4 | 5,663,520 | 11,327,040 |
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 49.6 | 6,785,280 | 13,570,560 |
Thép I 396 x 199 x 7 x 11 | Cây | 56.6 | 7,742,880 | 15,485,760 |
Thép I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 66.0 | 9,028,800 | 18,057,600 |
Thép I 446 x 199 x 8 x 12 | Cây | 66.2 | 9,056,160 | 18,112,320 |
Thép I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 76.0 | 10,396,800 | 20,793,600 |
Thép I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 128.0 | 17,510,400 | 35,020,800 |
Thép I 496 x 199 x 9 x 14 | Cây | 79.5 | 10,875,600 | 21,751,200 |
Thép I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 89.6 | 12,257,280 | 24,514,560 |
Thép I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 151.0 | 20,656,800 | 41,313,600 |
Thép I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 175.0 | 23,940,000 | 47,880,000 |
Thép I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 94.6 | 12,941,280 | 25,882,560 |
Thép I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 106.0 | 14,500,800 | 29,001,600 |
Thép I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 163.0 | 22,298,400 | 44,596,800 |
Thép I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 185.0 | 25,308,000 | 50,616,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H Posco hôm nay
Quy cách + chủng loại | ĐVT | Barem | Đơn giá | |
Kg/m | Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 | 2,352,960 | 4,705,920 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 23.6 | 3,228,480 | 6,456,960 |
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 | 2,968,560 | 5,937,120 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 | 4,309,200 | 8,618,400 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 | 4,186,080 | 8,372,160 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 | 6,826,320 | 13,652,640 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 | 6,032,880 | 12,065,760 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 | 9,904,320 | 19,808,640 |
Thép H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 | 7,770,240 | 15,540,480 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94.0 | 12,859,200 | 25,718,400 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 | 10,902,960 | 21,805,920 |
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107.0 | 14,637,600 | 29,275,200 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124.0 | 16,963,200 | 33,926,400 |
Ngoài thép hình Posco, chúng tôi còn có thép hình An Kháng, Vinaone, Á Châu, Đại Việt, xem thêm : Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất tháng 02/2023
Không chỉ là nhà cung cấp thép định hình, thép hình i xây dựng nhà tiền chế, chúng tôi còn đa dạng có đủ thép hình U, V, H, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn lợp mái, tôn dựng vách, xà gồ đòn tay, xà gồ mạ kẽm và cả sắt thép xây dựng, còn rất nhiều mặt hàng vật liệu xây dựng khác nữa. Mọi thông tin chi tiết về báo giá, tư vấn, đặt hàng xin gọi về phòng kinh doanh để được hỗ trợ miễn phí, xin cảm ơn !!!
Xem thêm sản phẩm đang bán chạy : Thép tấm 5ly – Giá thép tấm dày 5mm hôm nay
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028 6658 5555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.