Bảng báo giá sắt tấm SS400 mới nhất năm 2023, được cập nhật tại công ty sắt Đông Dương SG, đại lý chuyên cung cấp sắt tại thành phố Hồ Chí Minh, cũng như toàn khu vực miền nam.
Bảng giá sắt tấm SS400 hôm nay ngày 13/03/2023
Đơn giá sắt tấm tháng 3 năm 2023 đang có xu hướng dịu lại, tuy nhiên biên độ tăng giảm giá cũng chưa cao. Hiện giá tăng giảm chỉ giao động từ 100 đ/kg đến 300 đ/kg tùy từng độ dày cụ thể.
Công ty sắt tấm Đông Dương SG hiện nhập hàng trực tiếp từ những nhà máy sắt thép hàng đầu Trung Quốc, cũng như nhiều thị trường khác. Đa dạng hàng hóa, cam kết giá rẻ nhất thị trường.

Ngoài cung cấp hàng nguyên tấm, hàng cuộn, chúng tôi còn nhận cắt theo quy cách yêu cầu. Sau đây là bảng liệt kê chi tiết, đơn giá sắt tấm hôm nay, mác sắt SS400 Trung Quốc, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách (mm) | ĐVT | Barem | Báo giá | |
Dày x rộng x dài | kg/tấm | Vnđ/kg | Vnđ/tấm | |
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm | ||||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 16,900 | 3,581,955 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.60 | 16,900 | 4,775,940 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 16,900 | 5,969,925 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.90 | 16,900 | 7,163,910 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.20 | 16,900 | 9,551,880 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.50 | 16,900 | 11,939,850 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.80 | 17,100 | 14,497,380 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.10 | 18,300 | 18,100,530 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 18,500 | 20,912,400 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.7 | 18,500 | 23,526,450 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413.0 | 18,500 | 26,140,500 |
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm | ||||
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 471.00 | 18,300 | 8,619,300 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 565.20 | 18,300 | 10,343,160 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 753.60 | 18,300 | 13,790,880 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 942.00 | 18,300 | 17,238,600 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 18,400 | 20,799,360 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,318.8 | 18,400 | 24,265,920 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,507.2 | 18,400 | 27,732,480 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,695.6 | 18,400 | 31,199,040 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,884.0 | 18,400 | 34,665,600 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,072.4 | 18,400 | 38,132,160 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,355.0 | 18,400 | 43,332,000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,637.6 | 18,400 | 48,531,840 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,826.0 | 18,400 | 51,998,400 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,014.4 | 18,400 | 55,464,960 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,297.0 | 18,400 | 60,664,800 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,768.0 | 18,400 | 69,331,200 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,239.0 | 18,400 | 77,997,600 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,710.0 | 19,300 | 90,903,000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,181.0 | 20,800 | 107,764,800 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,652.0 | 20,800 | 117,561,600 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,123.0 | 20,800 | 127,358,400 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,594.0 | 20,800 | 137,155,200 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,065.0 | 20,800 | 146,952,000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,536.0 | 20,800 | 156,748,800 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 8,478.0 | 20,800 | 176,342,400 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 9,420.0 | 20,800 | 195,936,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 11,304. | 20,800 | 235,123,200 |
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500 mm | ||||
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 12.27 | 23,700 | 290,695 |
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500 | Kg | 14.72 | 23,700 | 348,834 |
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500 | Kg | 17.17 | 23,200 | 398,388 |
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 19.63 | 23,200 | 455,300 |
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500 | Kg | 22.08 | 23,200 | 512,213 |
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500 | Kg | 24.53 | 23,200 | 569,125 |
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500 | Kg | 26.98 | 23,200 | 626,038 |
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 29.44 | 23,200 | 682,950 |
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500 | Kg | 31.89 | 23,200 | 739,863 |
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2501 | Kg | 34.34 | 20,400 | 700,613 |
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 36.80 | 20,200 | 743,297 |
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500 | Kg | 39.25 | 20,200 | 792,850 |
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500 | Kg | 41.70 | 20,200 | 842,403 |
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 44.16 | 19,800 | 874,294 |
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 49.06 | 19,600 | 961,625 |
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 53.97 | 19,600 | 1,057,788 |
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 61.33 | 19,600 | 1,202,031 |
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 68.69 | 19,600 | 1,346,275 |
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500 | Kg | 73.59 | 19,600 | 1,442,438 |
( Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian, cũng như tùy vào từng đơn hàng cụ thể )
Chúng tôi còn nhận gia công sắt lập là, sắt bản mã, sắt la, sắt tấm dập chữ U, sắt tấm dập chữ V, chữ C và nhiều cấu kiện khác nữa.
Tin mới : Nhằm mở rộng khu vực cung cấp hàng hóa, phục vụ khách hàng một cách nhanh nhất, chúng tôi đang chuẩn bị khai trương thêm cửa hàng bán sắt tấm mác A36 tại quận Bình Tân TPHCM, rất mong sẽ nhận được nhiều sự quan tấm và ủng hộ của khách hàng .
Ngoài thép tấm thì chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng thép xây dựng, thép công nghiệp, thép cơ khí chuyên nghiệp, như : Thép hình H I U V, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn xà gồ lợp mái, thép tròn trơn, thép vuông đặc, các loại thép ray, thép cọc cừ larsen, lưới thép B40, dây kẽm gai, đinh thép, định chì, dây kẽm buộc 1 ly …. Mọi thông tin chi tiết có thể liên hệ tới phòng kinh doanh !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.