Bảng giá sắt Việt Nhật hôm nay ngày 06/08/2021

Bảng giá sắt thép Việt Nhật mới nhất được cập nhật 24/7 từ hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Bảng giá sắt Việt Nhật hôm nay ngày 06/08/2021

Giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất trong ngày được cập nhật chính xác, giữa thời điểm dịch Covit căng thẳng nhưng giá thép không hề có dấu hiệu hạ nhiệt, mà còn có nguy cơ tăng giá do ảnh hưởng từ giá thép Trung Quốc.

Giá thép Việt Nhật Vinakyoei
Giá thép Việt Nhật Vinakyoei – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Sau đây, là bảng báo giá thép Việt Nhật hiện nay mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, kính mời quý khách hàng tham khảo :

STTQuy cách và chủng loạiTỷ trọngĐơn giáĐơn giá
Kg/câyVnđ/kgVnđ/cây
Thép Việt Nhật Vinakyoei CB3 – SD295 
2 Thép cuộn D6 – CB240T19,000
3 Thép cuộn D8 – CB240T19,000
4 Thép cây D10 – CB36.9318,970131,462
5 Thép cây D12 – CB39.9818,797187,594
6 Thép cây D14 – CB313.6018,797255,639
7 Thép cây D16 – CB317.7618,797333,835
8 Thép cây D18 – CB322.4718,797422,369
9 Thép cây D20 – CB327.7518,797521,617
10 Thép cây D22 – CB333.5418,797630,451
11 Thép cây D25 – CB343.7018,797821,429
 Thép Việt Nhật Vinakyoei CB4 – SD390 
1 Thép cây D10 – CB46.9319,170132,848
2 Thép cây D12 – CB49.9818,997189,590
3 Thép cây D14 – CB413.6018,997258,359
4 Thép cây D16 – CB417.7618,997337,387
5 Thép cây D18 – CB422.4718,997426,863
6 Thép cây D20 – CB427.7518,997527,167
7 Thép cây D22 – CB433.5418,997637,159
8 Thép cây D25 – CB443.7018,997830,169
9 Thép cây D28 – CB454.8118,9971,041,226
10 Thép cây D32 – CB471.6218,9971,360,565
Thép Việt Nhật Vinakyoei CB5 = CB4 + 400 vnđ/kg

BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H