Bảng giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 1/4/2023

Bảng báo giá thép hình V An Khánh mới nhất tháng 4 năm 2023 từ công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý chuyên phân phối thép định hình khu vực phía nam.

Bảng giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 1/4/2023

Thép hình V An Khánh được dùng nhiều ở các dự án xây dựng, cũng như ngành cơ khí chế tạo hiện nay. Chất lượng đảm bảo, nguồn hàng dồi dào. Đông Dương SG hiện nay là đại lý thép hình An Khánh cấp 1, cam kết bán hàng rẻ nhất thị trường.

Báo giá thép hình V An Khánh - Đại lý bán thép định hình Đông Dương SG
Báo giá thép hình V An Khánh – Đại lý bán thép định hình Đông Dương SG

Xem thêm : Bảng báo giá dầm thép hình i An Khánh ngày 27/03/2023

Tóm tắt giá sắt thép hình hôm nay ngày 01/04/2023 :

  • Giá thép định hình chữ V của An Khánh hiện nay có giá là 18,300 đ/kg với mấy size hàng thông dụng từ V50 đến V75.
  • Đối với mặt hàng lớn thép V An Khánh có giá 19,300 đ/kg đến 20,500 đ/kg.

Sau đây là bảng giá sắt hình V An Khánh mới nhất năm 2023 chi tiết :

Bảng giá thép hình V An Khánh ( AKS )
QUY CÁCH + ĐỘ DÀYTỶ TRỌNG ĐƠN GIÁ KG ĐƠN GIÁ CÂY
Thép V 50 x 50 x 4 – SS40018.3618,300335,988
Thép V 50 x 50 x 5 – SS40022.6218,300413,946
Thép V 50 x 50 x 6 – SS40028.6218,300523,746
Thép V 60 x 60 x 5 – SS40027.4218,300501,786
Thép V 60 x 60 x 5 – SS40032.5218,300595,116
Thép V 63 x 63 x 5 – SS40028.8618,300528,138
Thép V 63 x 63 x 6 – SS40034.3818,300629,154
Thép V 65 x 65 x 5 – SS40029.8218,300545,706
Thép V 65 x 65 x 6 – SS40035.4618,300648,918
Thép V 65 x 65 x 7 – SS40040.5618,300742,248
Thép V 65 x 65 x 8 – SS40046.3818,300848,754
Thép V 70 x 70 x 5 – SS40032.2218,300589,626
Thép V 70 x 70 x 6 – SS40038.2818,300700,524
Thép V 70 x 70 x 7 – SS40044.2818,300810,324
Thép V 70 x 70 x 8 – SS40050.2818,300920,124
Thép V 75 x 75 x 5 – SS40034.8018,300636,840
Thép V 75 x 75 x 6 – SS40041.1018,300752,130
Thép V 75 x 75 x 7 – SS40047.4018,300867,420
Thép V 75 x 75 x 8 – SS40053.9418,300987,102
Thép V 80 x 80 x 6 – SS40043.9219,300847,656
Thép V 80 x 80 x 7 – SS40051.0619,300985,458
Thép V 80 x 80 x 8 – SS40057.7819,3001,115,154
Thép V 90 x 90 x 6 – SS40049.6819,300958,824
Thép V 90 x 90 x 7 – SS40057.6619,3001,112,838
Thép V 90 x 90 x 8 – SS40065.4019,3001,262,220
Thép V 90 x 90 x 9 – SS40073.2019,3001,412,760
Thép V 90 x 90 x 10 – SS40079.8019,3001,540,140
Thép V 100 x 100 x 7 – SS40064.2019,3001,239,060
Thép V 100 x 100 x 8 – SS40073.2019,3001,412,760
Thép V 100 x 100 x 9 – SS40082.2019,3001,586,460
Thép V 100 x 100 x 10 – SS40089.4019,3001,725,420
Thép V 100 x 100 x 12 – SS400106.8019,3002,061,240
Thép V 120 x 120 x 8 – SS40088.2019,3001,702,260
Thép V 120 x 120 x 10 – SS400109.2019,3002,107,560
Thép V 120 x 120 x 12 – SS400129.6019,3002,501,280
Thép V 130 x 130 x 9 – SS400107.4019,3002,072,820
Thép V 130 x 130 x 10 – SS400118.2019,3002,281,260
Thép V 130 x 130 x 12 – SS400140.4019,3002,709,720
Thép V 150 x 150 x 10 – SS400138.0019,3002,663,400
Thép V 150 x 150 x 12 – SS400163.8020,5003,357,900
Thép V 150 x 150 x 15 – SS400202.8020,5004,157,400
Thép V 175 x 175 x 12 – SS400190.8020,5003,911,400
Thép V 175 x 175 x 15 – SS400236.4020,5004,846,200
Thép V 200 x 200 x 15 – SS400271.8020,5005,571,900
Thép V 200 x 200 x 20 – SS400358.2020,5007,343,100
Thép V 200 x 200 x 25 – SS400441.6020,5009,052,800

( Bảng giá có thể thay đổi liên tục, nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi nhất )

Nhằm đắp ứng nhu cầu xây dựng, ngành cơ khí, thủ công, kim loại, chúng tôi đa dạng mặt hàng vật tư, sắt thép như : sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình i, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép tấm, gia công thép tấm.

Xem thêm : Bảng báo giá dầm thép hình chữ i An Khánh .

Công ty thép Đông Dương SG, luôn nỗ lực từng ngày, đồng hành cũng mọi dự án của khách hàng. Mọi thông cần tư vấn, báo giá, xác nhận đơn hàng xin liên hệ tới phòng kinh doanh, để được hỗ trợ, xin cảm ơn !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đại diện: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Địa chỉ:3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: pkd.dongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0935.059.555 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H