Bảng báo giá các loại thép hình I U V H tại HCM 03/2025

Báo giá các loại thép hình tại HCM ( thành phố Hồ Chí Minh ), được cung cấp đầy đủ tại công ty sắt thép Đông Dương SG, bao gồm 4 loại thép hình được sử dụng phổ biến nhất ( thép U, thép I, thép V, thép H ). Chúng tôi luôn cam kết về chất lượng sản phẩm, đơn giá cung cấp, cũng như chất lượng dịch vụ hợp tác với khách hàng, mong sớm nhận được đơn hàng đầu tiên từ quý khách.

Giới thiệu về công ty sắt thép Đông Dương SG

Trong ngành xây dựng và kết cấu, sự lựa chọn vật liệu chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình. Công ty sắt thép Đông Dương SG tự hào là một địa chỉ đáng tin cậy, nhà phân phối thép định hình hàng đầu HCM, cũng như khu vực miền nam, cung cấp các loại thép hình chất lượng cao bao gồm thép hình I, U, V và H. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, đồng thời đáp ứng tốt nhất các yêu cầu về thiết kế và kỹ thuật.

Nhà cung cấpCông ty thép Đông Dương SG.
Tên sản phẩmThép hình các loại ( thép chữ U, thép chữ I, thép chữ V, thép chữ H ).
Mác thépSS400, Q235, A36 ( và một số mác khác ).
Thương hiệuPosco, An Khánh, Á Châu, Tisco, Đại Việt, Huyndai Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản.
Chiều dàiThanh thép có chiều dài 6m và 12m.
Đơn giáGiá thép hình tại HCM giao động từ 12,500 vnđ/kg đến 14,500 vnđ/kg.
Vận chuyểnHỗ trợ vận chuyển giao hàng trên toàn quốc.
Thanh toánTiền mặt & chuyển khoản.

Việc có trụ sở chính tại thành phố Hồ Chí Minh ( HCM ), giúp công ty chúng tôi dễ dàng ký kết hợp đồng, giao thương hàng hóa sắt thép cả trong và ngoài nước. Chúng tôi liên tục kết nối nhiều đơn vị, mở rộng kho hàng, văn phòng và chi nhanh trên toàn quốc.

Không chỉ cung cấp hàng hóa vật tư sắt thép tại HCM và khu vực miền nam, chúng tôi với độ ngũ vận chuyển, mạng lưới giao hàng toàn quốc, đảm bảo phục vụ mọi khách hàng và dự án xây dựng: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ, An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Dương, Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên-Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

Các loại thép hình I U V H - Thép kết cấu, cơ khí, xây dựng
Các loại thép hình I U V H – Thép kết cấu, cơ khí, xây dựng

Báo giá thép hình tại HCM: Cập nhật mới nhất tháng 03/2025

Bảng báo giá thép hình hôm nay tại HCM giao động từ 12,500 vnđ/kg đến 14,500 vnđ/kg. Đơn giá bao gồm 4 chủng loại chính là thép chữ U, thép chữ I, thép chữ V và thép chữ H. Trong đó, đơn giá có thể thay đổi từng ngày theo thị trường hoặc theo từng đơn hàng cụ thể.

Báo giá thép hình I, U, V, H, C - Thép Kết cấu - Thép định hình
Báo giá thép hình I, U, V, H, C – Thép Kết cấu – Thép định hình

Thép hình I – Hiệu quả trong việc chịu tải

Đặc điểm và ứng dụng của thép hình I

Thép hình I, còn gọi là thép hình chữ I hoặc H-beam, là loại thép hình phổ biến và đa dạng ứng dụng. Với cấu trúc hình chữ I, gồm thanh ngang ở trên và dưới (lông vịt) kết nối với thanh thẳng đứng (lưng cá), nó mang lại khả năng chịu tải tốt cả theo hướng ngang và dọc.

Báo giá thép hình i hôm nay - Đại lý thép hình uy tín
Báo giá thép hình i hôm nay – Đại lý thép hình uy tín

Báo giá thép hình I hôm nay tại HCM

Sắt I, thép I, cột thép I, dầm thép I – Bảng báo giá các loại thép I bao gồm: I100, I120, I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450, I500, I600, I700, I800, I900 và nhiều quy cách khác nữa. Giá thép chữ I cập nhật mới nhất tháng 03/2025, giao động khoảng 14,500 vnđ/kg ( tương đương 14.5 triệu đồng 1 tấn ).

Bảng báo giá thép hình chữ I - Các loại thép hình I100, I120, I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450, I500, I600, I700, I800, I900
Bảng báo giá thép hình chữ I – Các loại thép hình I100, I120, I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450, I500, I600, I700, I800, I900

Bảng báo giá thép hình I hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá sắt I100 x 6m/12m14,500 đ/kg584,640 đ/cây 6m1,169,280 đ/cây 12m
Giá sắt hình I120 x 6m/12m14,500 đ/kg727,320 đ/cây 6m1,454,640 đ/cây 12m
Giá thép I150 x 6m/12m14,500 đ/kg1,218,000 đ/cây 6m2,436,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I200 x 6m/12m14,500 đ/kg1,853,100 đ/cây 6m3,706,200 đ/cây 12m
Giá thép I250 x 6m/12m14,500 đ/kg2,575,200 đ/cây 6m5,150,400 đ/cây 12m
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m14,500 đ/kg3,192,900 đ/cây 6m6,385,800 đ/cây 12m
Giá thép chữ I350 x 6m/12m14,500 đ/kg4,315,200 đ/cây 6m8,630,400 đ/cây 12m
Giá thép I400 x 6m/12m14,500 đ/kg5,742,000 đ/cây 6m11,484,000 đ/cây 12m
Giá sắt I450 x 6m/12m14,500 đ/kg6,612,000 đ/cây 6m13,224,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I500 x 6m/12m14,500 đ/kg7,795,200 đ/cây 6m15,590,400 đ/cây 12m
Giá thép I600 x 6m/12m14,500 đ/kg9,222,000 đ/cây 6m18,444,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I700 x 6m/12m14,500 đ/kg16,095,000 đ/cây 6m32,190,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình I800 x 6m/12m14,500 đ/kg18,270,000 đ/cây 6m36,540,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I900 x 6m/12m14,500 đ/kg20,880,000 đ/cây 6m41,760,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chúng tôi tự hào cung cấp các loại thép hình I với đa dạng kích thước và đặc tính cơ học để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh và chi tiết về báo giá có thể được cung cấp khi bạn liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Thép hình U – Lựa chọn thông minh cho tải trọng ngang

Ưu điểm và ứng dụng của thép hình U

Thép hình U, hay còn gọi là thép hình chữ U hoặc channel beam, thường được sử dụng để chịu tải trọng theo hướng ngang. Với cạnh song song ở trên và dưới và thành thẳng đứng ở giữa, nó cung cấp khả năng chống uốn tốt và thích hợp cho các kết cấu như cột, dầm, và các bậc thang.

Báo giá thép hình chữ U - Đại lý bán thép hình U giá tốt
Báo giá thép hình chữ U – Đại lý bán thép hình U giá tốt

Báo giá thép hình U tại HCM hôm nay

Thép U, sắt U, cột thép U, dầm thép U – Bảng báo giá thép chữ U các loại, bao gồm: U50, U60, U63, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U175, U180, U200, U250, U280, U300, U50, U380 – Đơn giá thép hình U đúc cập nhật mới nhất tháng 03/2025, đang giao dịch ở mức giá 12,500 vnđ/kg ( tương đương 12.5 triệu đồng 1 tấn )

Bảng báo giá thép hình chữ U - Các loại thép hình U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U175, U180, U200, U250, U300, U380
Bảng báo giá thép hình chữ U – Các loại thép hình U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U175, U180, U200, U250, U300, U380

Bảng báo giá thép hình U hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép U50 x 6m12,500 đ/kg187,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U65 x 6m12,500 đ/kg250,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U75 x 6m12,500 đ/kg519,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U80 x 6m12,500 đ/kg275,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U100 x 6m12,500 đ/kg400,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình U120 x 6m12,500 đ/kg525,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình U125 x 6m/12m12,500 đ/kg1,005,000 đ/cây 6m2,010,000 đ/cây 12m
Giá sắt U140 x 6m12,500 đ/kg775,000 đ/cây 6m1,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U150 x 6m/12m12,500 đ/kg1,395,000 đ/cây 6m2,790,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình U160 x 6m/12m12,500 đ/kg1,000,000 đ/cây 6m2,000,000 đ/cây 12m
Giá thép U180 x 6m/12m12,500 đ/kg1,125,000 đ/cây 6m2,250,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U200 x 6m/12m12,500 đ/kg1,275,000 đ/cây 6m2,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U250 x 6m/12m12,500 đ/kg1,710,000 đ/cây 6m3,420,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U300 x 6m/12m12,500 đ/kg2,857,500 đ/cây 6m5,715,000 đ/cây 12m
Giá thép U380 x 6m/12m12,500 đ/kg4,087,500 đ/cây 6m8,175,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chúng tôi cung cấp các loại thép hình U với đa dạng kích thước và khả năng chịu tải khác nhau. Để biết thông tin chi tiết về báo giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp, vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.

Thép hình V – Sự tinh tế trong thiết kế

Đặc điểm và ứng dụng của thép hình V

Thép hình V, hay còn gọi là thép hình vuông, có hình dáng độc đáo với hai cạnh chéo hướng lên và một đỉnh ở giữa. Loại thép này thường được sử dụng trong các dự án trang trí nội thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho các cửa sổ, cổng và các kết cấu khác.

Báo giá sắt thép hình chữ V hôm nay - Nhà phân phối thép hình V Đông Dương SG
Báo giá sắt thép hình chữ V hôm nay – Nhà phân phối thép hình V Đông Dương SG

Báo giá thép hình V mới nhất tháng 03/2025 tại HCM

Sắt V, thép V – Bảng báo giá các loại thép V đúc được dùng nhiều như: V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V180, V200. Đơn giá thép chữ V mới nhất tháng 03/2025, được cập nhật giao dịch ở mức giá khoảng 12,500 vnđ/kg ( tương đương 12.5 triệu đồng 1 tấn )

Bảng báo giá thép hình chữ V - Các loại thép hình V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V180, V200
Bảng báo giá thép hình chữ V – Các loại thép hình V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V180, V200

Bảng báo giá thép hình V hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép V50 x 4 x 6m12,500 đ/kg229,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V50 x 5 x 6m12,500 đ/kg282,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V50 x 6 x 6m12,500 đ/kg357,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V60 x 5 x 6m12,500 đ/kg342,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V60 x 6 x 6m12,500 đ/kg406,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V63 x 5 x 6m12,500 đ/kg360,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V63 x 6 x 6m12,500 đ/kg429,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg372,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg443,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V65 x 7 x 6m12,500 đ/kg507,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m12,500 đ/kg579,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V70 x 5 x 6m12,500 đ/kg402,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V70 x 6 x 6m12,500 đ/kg478,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V70 x 7 x 6m12,500 đ/kg553,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V75 x 5 x 6m12,500 đ/kg435,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m12,500 đ/kg513,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V75 x 7 x 6m12,500 đ/kg592,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V75 x 8 x 6m12,500 đ/kg674,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V80 x 6 x 6m12,500 đ/kg549,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V80 x 7 x 6m12,500 đ/kg638,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V80 x 8 x 6m12,500 đ/kg722,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V90 x 6 x 6m12,500 đ/kg621,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m12,500 đ/kg720,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V90 x 8 x 6m12,500 đ/kg817,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V90 x 9 x 6m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m12,500 đ/kg997,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m12,500 đ/kg802,500 đ/cây 6m1,605,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6m1,830,000 đ/cây 12m
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,027,500 đ/cây 6m2,055,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,117,500 đ/cây 6m2,235,000 đ/cây 12m
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,335,000 đ/cây 6m2,670,000 đ/cây 12m
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg1,102,500 đ/cây 6m2,205,000 đ/cây 12m
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,365,000 đ/cây 6m2,730,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,620,000 đ/cây 6m3,240,000 đ/cây 12m
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,342,500 đ/cây 6m2,685,000 đ/cây 12m
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,477,500 đ/cây 6m2,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,755,000 đ/cây 6m3,510,000 đ/cây 12m
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,725,000 đ/cây 6m3,450,000 đ/cây 12m
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,047,500 đ/cây 6m4,095,000 đ/cây 12m
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,535,000 đ/cây 6m5,070,000 đ/cây 12m
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,385,000 đ/cây 6m4,770,000 đ/cây 12m
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,955,000 đ/cây 6m5,910,000 đ/cây 12m
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg3,397,500 đ/cây 6m6,795,000 đ/cây 12m
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m12,500 đ/kg4,477,500 đ/cây 6m8,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m12,500 đ/kg5,520,000 đ/cây 6m11,040,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chúng tôi mang đến các loại thép hình V với nhiều kích thước và thiết kế khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sáng tạo của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn tốt nhất về sản phẩm này.

Thép hình H – Sự ổn định cho tải trọng lớn

Ưu điểm và ứng dụng của thép hình H

Thép hình H là một loại thép với cấu trúc hình chữ H, gồm hai thanh ngang ở trên và dưới cùng, kết nối bởi các thanh thẳng đứng ở giữa. Đây là loại thép lý tưởng cho các công trình cần chịu tải trọng lớn và yêu cầu tính ổn định và độ cứng cao.

Báo giá thép hình chữ H mới nhất - Đại lý bán thép H giá rẻ
Báo giá thép hình chữ H mới nhất – Đại lý bán thép H giá rẻ

Báo giá thép hình H hiện nay tại HCM

Sắt H, thép H, cột thép H, dầm thép H – Bảng báo giá chi tiết các loại thép hình H như : H100 x 100, H125 x 125, H148 x 100, H150 x 150, H194 x 150, H200 x 200, H244 x 175, H250 x 250, H294 x 200, H300 x 300, H340 x 250, H350 x 350, H390 x 300, H400 x 400, H440 x 300. Đơn giá thép chữ H cập nhật mới nhất tháng 03/2025, đang giao dịch ở mức giá 14,500 vnđ/kg ( tương đương 14.5 triệu đồng 1 tấn )

Bảng báo giá thép hình chữ H - Các loại thép hình H100, H125, H148, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H400, H440
Bảng báo giá thép hình chữ H – Các loại thép hình H100, H125, H148, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H400, H440

Bảng báo giá thép hình H hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,496,400 đ/cây 6m2,992,800 đ/cây 12m
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m14,500 đ/kg2,070,600 đ/cây 6m4,141,200 đ/cây 12m
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,887,900 đ/cây 6m3,775,800 đ/cây 12m
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,740,500 đ/cây 6m5,481,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,514,800 đ/cây 6m7,029,600 đ/cây 12m
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,662,200 đ/cây 6m5,324,400 đ/cây 12m
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,341,300 đ/cây 6m8,682,600 đ/cây 12m
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,836,700 đ/cây 6m7,673,400 đ/cây 12m
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,298,800 đ/cây 6m12,597,600 đ/cây 12m
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,941,600 đ/cây 6m9,883,200 đ/cây 12m
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg8,178,000 đ/cây 6m16,356,000 đ/cây 12m
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,933,900 đ/cây 6m13,867,800 đ/cây 12m
Giá thép H350x350 x 6m/12m14,500 đ/kg11,919,000 đ/cây 6m23,838,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg9,309,000 đ/cây 6m18,618,000 đ/cây 12m
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m14,500 đ/kg14,964,000 đ/cây 6m29,928,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg10,788,000 đ/cây 6m21,576,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Chúng tôi cung cấp các loại thép hình H với đa dạng kích thước và đặc tính cơ học để đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Liên hệ với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết về báo giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Trên đây là báo giá 4 loại thép hình I U V H đang được chúng tôi phân phối ra thị trường, đặc biệt tại HCM. Lưu ý đơn giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vậy nên hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua hotline, để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Không chỉ cung cấp hàng thép hình đen nguyên bản, chúng tôi còn gia công xi mạ kẽm, nhằm tăng chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép xây dựng, tôn xà gồ, thép ống, thép hộp, các loại thép ray tàu, ray cầu trục, ray vuông, lưới thép B40 và nhiều vật tư xây dựng khác nữa. Bạn có thể xem thêm báo giá ( ấn vào link dưới ) và hình ảnh ở bên dưới :

Tổng kho thép định hình - Báo giá thép I, U, V, H, C giá rẻ nhất thị trường.
Tổng kho thép định hình – Báo giá thép I, U, V, H, C giá rẻ nhất thị trường.
Báo giá thép hình i mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình i mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình V mạ kẽm: Xi mạ kẽm điên phân và mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình V mạ kẽm: Xi mạ kẽm điên phân và mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình U mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình U mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình H mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép hình H mạ kẽm: Xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Thép la mạ kẽm - Gia công thép la theo kích thước bản vẽ, nhận gia công xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu
Thép la mạ kẽm – Gia công thép la theo kích thước bản vẽ, nhận gia công xi mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu
Thép hàng rào lưới B40 mạ kẽm chất lượng cao - Báo giá lưới thép B40 rẻ nhất
Thép hàng rào lưới B40 mạ kẽm chất lượng cao – Báo giá lưới thép B40 rẻ nhất
Báo giá thép tấm hôm nay - Đông Dương SG đại lý sắt thép uy tín
Báo giá thép tấm hôm nay – Đông Dương SG đại lý sắt thép uy tín
Báo giá sắt thép xây dựng - Cập nhật mỗi ngày
Báo giá sắt thép xây dựng – Cập nhật mỗi ngày

Công ty sắt thép Đông Dương SG, đại lý bán thép hình số 1 tại TPHCM, cam kết mang đến cho bạn những loại thép hình chất lượng hàng đầu với giá cả hợp lý. Với đội ngũ chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với mọi dự án xây dựng và kết cấu. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và thông tin chi tiết về các loại thép hình (I, U, V, H) mà bạn cần.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H