Báo giá cừ thép U C mới nhất – Chào mừng quý khách hàng đến với Công Ty Sắt Thép Đông Dương SG, nơi chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp cừ thép U C chất lượng cao tại Thành phố Hồ Chí Minh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp sắt thép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự đa dạng về sản phẩm, chất lượng đảm bảo và dịch vụ chuyên nghiệp.

Bảng báo giá cừ thép U C: Thép tấm gia công chất lượng cao
Đơn giá thép cừ U C đang giao động quanh mức giá là 12,500 vnđ/kg; tương đương với giá 12.5 tấn tính theo barem tiêu chuẩn của thép là 7.85 .
Chúng tôi cung cấp một loạt các loại cừ thép U C với kích thước và chủng loại phong phú, phù hợp cho mọi nhu cầu xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:
BẢNG BÁO GIÁ CỌC THÉP CỪ U C CÁC LOẠI | ||
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U100 C100 (VNĐ/M) | |
CỪ 100×50 mm | CỪ 100×65 mm | |
Cừ thép U100 C100 dày 3mm | 58,875 vnđ/m | 67,706 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 4mm | 78,500 vnđ/m | 90,275 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 5mm | 98,125 vnđ/m | 112,844 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 6mm | 117,750 vnđ/m | 135,413 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 8mm | 157,000 vnđ/m | 180,550 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 10mm | 196,250 vnđ/m | 225,688 vnđ/m |
Cừ thép U100 C100 dày 12mm | 235,500 vnđ/m | 270,825 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U120 C120 (VNĐ/M) | |
CỪ 120×50 mm | CỪ 120×65 mm | |
Cừ thép U120 C120 dày 3mm | 64,763 vnđ/m | 73,594 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 4mm | 86,350 vnđ/m | 98,125 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 5mm | 107,938 vnđ/m | 122,656 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 6mm | 129,525 vnđ/m | 147,188 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 8mm | 172,700 vnđ/m | 196,250 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 10mm | 215,875 vnđ/m | 245,313 vnđ/m |
Cừ thép U120 C120 dày 12mm | 259,050 vnđ/m | 294,375 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U125 C125 (VNĐ/M) | |
CỪ 125×50 mm | CỪ 125×65 mm | |
Cừ thép U125 C125 dày 3mm | 66,234 vnđ/m | 75,066 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 4mm | 88,313 vnđ/m | 100,088 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 5mm | 110,391 vnđ/m | 125,109 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 6mm | 132,469 vnđ/m | 150,131 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 8mm | 176,625 vnđ/m | 200,175 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 10mm | 220,781 vnđ/m | 250,219 vnđ/m |
Cừ thép U125 C125 dày 12mm | 264,938 vnđ/m | 300,263 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U150 C150 (VNĐ/M) | |
CỪ 150×50 mm | CỪ 150×65 mm | |
Cừ thép U150 C150 dày 3mm | 73,594 vnđ/m | 82,425 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 4mm | 98,125 vnđ/m | 109,900 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 5mm | 122,656 vnđ/m | 137,375 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 6mm | 147,188 vnđ/m | 164,850 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 8mm | 196,250 vnđ/m | 219,800 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 10mm | 245,313 vnđ/m | 274,750 vnđ/m |
Cừ thép U150 C150 dày 12mm | 294,375 vnđ/m | 329,700 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U180 C180 (VNĐ/M) | |
CỪ 180×50 mm | CỪ 180×65 mm | |
Cừ thép U180 C180 dày 3mm | 82,425 vnđ/m | 91,256 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 4mm | 109,900 vnđ/m | 121,675 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 5mm | 137,375 vnđ/m | 152,094 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 6mm | 164,850 vnđ/m | 182,513 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 8mm | 219,800 vnđ/m | 243,350 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 10mm | 274,750 vnđ/m | 304,188 vnđ/m |
Cừ thép U180 C180 dày 12mm | 329,700 vnđ/m | 365,025 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U200 C200 (VNĐ/M) | |
CỪ 200×50 mm | CỪ 200×65 mm | |
Cừ thép U200 C200 dày 3mm | 88,313 vnđ/m | 97,144 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 4mm | 117,750 vnđ/m | 129,525 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 5mm | 147,188 vnđ/m | 161,906 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 6mm | 176,625 vnđ/m | 194,288 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 8mm | 235,500 vnđ/m | 259,050 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 10mm | 294,375 vnđ/m | 323,813 vnđ/m |
Cừ thép U200 C200 dày 12mm | 353,250 vnđ/m | 388,575 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U220 C220 (VNĐ/M) | |
CỪ 220×50 mm | CỪ 220×65 mm | |
Cừ thép U220 C220 dày 3mm | 94,200 vnđ/m | 103,031 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 4mm | 125,600 vnđ/m | 137,375 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 5mm | 157,000 vnđ/m | 171,719 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 6mm | 188,400 vnđ/m | 206,063 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 8mm | 251,200 vnđ/m | 274,750 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 10mm | 314,000 vnđ/m | 343,438 vnđ/m |
Cừ thép U220 C220 dày 12mm | 376,800 vnđ/m | 412,125 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U250 C250 (VNĐ/M) | |
CỪ 250×50 mm | CỪ 250×65 mm | |
Cừ thép U250 C250 dày 3mm | 103,031 vnđ/m | 111,863 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 4mm | 137,375 vnđ/m | 149,150 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 5mm | 171,719 vnđ/m | 186,438 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 6mm | 206,063 vnđ/m | 223,725 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 8mm | 274,750 vnđ/m | 298,300 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 10mm | 343,438 vnđ/m | 372,875 vnđ/m |
Cừ thép U250 C250 dày 12mm | 412,125 vnđ/m | 447,450 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U280 C280 (VNĐ/M) | |
CỪ 280×50 mm | CỪ 280×65 mm | |
Cừ thép U280 C280 dày 3mm | 111,863 vnđ/m | 120,694 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 4mm | 149,150 vnđ/m | 160,925 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 5mm | 186,438 vnđ/m | 201,156 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 6mm | 223,725 vnđ/m | 241,388 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 8mm | 298,300 vnđ/m | 321,850 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 10mm | 372,875 vnđ/m | 402,313 vnđ/m |
Cừ thép U280 C280 dày 12mm | 447,450 vnđ/m | 482,775 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U300 C300 (VNĐ/M) | |
CỪ 300×50 mm | CỪ 300×65 mm | |
Cừ thép U300 C300 dày 3mm | 117,750 vnđ/m | 126,581 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 4mm | 157,000 vnđ/m | 168,775 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 5mm | 196,250 vnđ/m | 210,969 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 6mm | 235,500 vnđ/m | 253,163 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 8mm | 314,000 vnđ/m | 337,550 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 10mm | 392,500 vnđ/m | 421,938 vnđ/m |
Cừ thép U300 C300 dày 12mm | 471,000 vnđ/m | 506,325 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U350 C350 (VNĐ/M) | |
CỪ 350×50 mm | CỪ 350×65 mm | |
Cừ thép U350 C350 dày 3mm | 132,469 vnđ/m | 141,300 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 4mm | 176,625 vnđ/m | 188,400 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 5mm | 220,781 vnđ/m | 235,500 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 6mm | 264,938 vnđ/m | 282,600 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 8mm | 353,250 vnđ/m | 376,800 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 10mm | 441,563 vnđ/m | 471,000 vnđ/m |
Cừ thép U350 C350 dày 12mm | 529,875 vnđ/m | 565,200 vnđ/m |
QUY CÁCH ĐỘ DÀY CỪ (mm) | ĐƠN GIÁ 1 MÉT CỪ THÉP U400 C400 (VNĐ/M) | |
CỪ 400×50 mm | CỪ 400×65 mm | |
Cừ thép U400 C400 dày 3mm | 147,188 vnđ/m | 156,019 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 4mm | 196,250 vnđ/m | 208,025 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 5mm | 245,313 vnđ/m | 260,031 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 6mm | 294,375 vnđ/m | 312,038 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 8mm | 392,500 vnđ/m | 416,050 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 10mm | 490,625 vnđ/m | 520,063 vnđ/m |
Cừ thép U400 C400 dày 12mm | 588,750 vnđ/m | 624,075 vnđ/m |
Đơn giá thay đổi hàng ngày theo giá phôi tôn thép tấm, vui lòng xác nhận lại khi cần. |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo biến động thị trường. Đối với đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ có chính sách ưu đãi riêng.
Xem thêm nhiều sản phẩm khác ( như : thép hộp đầu cọc, thép la, bản mã, mặt bích, dập cầu thang… ) : Gia công thép tấm thành phẩm
Nhà máy gia công cừ thép U C hàng đầu tại HCM
Công ty sắt thép Đông Dương SG là nhà máy máy gia công thép tấm lớn nhất tại HCM, chuyên gia công thép tấm thành phẩm các loại, trong đó có gia công cắt chấn thép hình chữ U và C, hay còn gọi là cừ U và cừ C. Lựa chọn Đông Dương SG là nhà cung cấp để nhận được sản phẩm chất lượng, với giá cả cạnh tranh, chất lượng dịch vụ tuyệt vời.

Kho hàng và nhà máy sản xuất gia công lớn nhất TPHCM
Kho hàng và nhà máy sản xuất của chúng tôi đặt tại trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, giúp chúng tôi tối ưu hóa quá trình vận chuyển và đáp ứng nhanh chóng mọi đơn đặt hàng từ khắp cả nước. Kho hàng rộng lớn, đảm bảo có đủ cừ thép U C để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, từ dự án nhỏ đến dự án lớn.
Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
Gia công chấn thép hình chữ U và C là quá trình định hình thép để tạo ra các thành phần có hình dạng chữ U hoặc chữ C. Đây là một quy trình quan trọng trong ngành công nghiệp kim loại và xây dựng, với nhiều ứng dụng trong việc sản xuất cấu trúc thép, dầm, cột, và các bộ phận khác của các công trình xây dựng.
Đơn giá thành phẩm hiện tại của chúng tôi là 12,500 đồng/kg, một mức giá cạnh tranh trong ngành công nghiệp sắt thép. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với đầy đủ chứng chỉ và kiểm định kỹ thuật. Đối với đơn hàng lớn và các đối tác thường xuyên, chúng tôi sẽ có chính sách giá ưu đãi đặc biệt.
Giao hàng toàn quốc
Để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, chúng tôi có đội ngũ xe giao hàng đa dạng. Giao hàng tận nơi tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc, đảm bảo đơn hàng của quý khách đến an toàn và kịp thời.
Ngoài ra, công ty chúng tôi cung cấp đầy đủ các mặt hàng phục vụ ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp, chế tạo, lắp dựng, như: Thép sắt xây dựng, thép định hình I U V H, sắt thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn lợp mái, tôn đổ sản, xà gồ C, xà gồ Z, lưới thép B40, thép cọc cừ larsen, thép ống đúc, thép tròn trơn, thép vuông đặc, thép láp đặc.. liên hệ hotline để có thông tin nhanh nhất.
Chọn công ty sắt thép Đông Dương SG là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết, tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm dịch vụ chất lượng từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn xây dựng những công trình lớn, bền vững và tiện nghi nhất!




Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555