Thép tấm chống lầy giá rẻ: Bảng giá mới nhất 10/2025

Báo giá thép tấm chống lầy – Trong bối cảnh phát triển hạ tầng và yêu cầu thi công nhanh, an toàn tại các khu vực đất yếu, thép tấm chống lầy (thép vỉ chống sụt lún hay thép tấm lót đường) trở thành giải pháp được nhiều nhà thầu lựa chọn. Bài viết này cập nhật báo giá thép tấm chống lầy mới nhất tháng 10/2025, giới thiệu các quy cách dày phổ biến từ 14ly đến 30ly, khổ tấm thông dụng và phân tích ứng dụng, tiêu chuẩn, xu hướng giá cả cùng đề xuất địa chỉ mua hàng chính hãng. Nếu bạn đang tìm giá bao nhiêu 1 ký, giá bao nhiêu 1 mét, bảng giá thép hôm nay, hoặc địa chỉ đại lý cấp 1 cung cấp tôn thép tấm chống lún giá rẻ, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để dự toán và lựa chọn nhà phân phối phù hợp.

Báo giá thép tấm chống lầy mới nhất tháng 10/2025

Thép tấm chống lầy — hay còn gọi thép vỉ chống sụt lún — được dùng rộng rãi trong các giải pháp sàn tạm, nền đường, bãi tập kết vật liệu và lối ra vào cho xe cơ giới. Với sự khác biệt về độ dày (14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 28ly, 30ly) và khổ tấm lớn, loại thép này vừa chịu lực lớn vừa đảm bảo tính ổn định khi xe tải lưu thông. Báo giá cập nhật mới nhất ghi nhận mức 14.200 – 18.200 đồng/kg, biến động theo mác thép, khổ tấm, bề mặt (dập gân, chống trượt) và chính sách của nhà phân phối.

Báo giá thép tấm chống lầy cập nhật 10/2025: thép vỉ chống sụt lún dày 14ly–30ly, khổ 1500x6000mm, 2000x6000mm, 1500x4000mm, 2000x4000mm, 1500x12000mm, 2000x12000mm — giá giao động 14.200đ/kg. Liên hệ đại lý chính hãng Thép Đông Dương SG để nhận báo giá và đơn hàng số lượng lớn.

Thông số kỹ thuật và đặc điểm sản phẩm

Thép tấm chống lầy thường được sản xuất theo tiêu chuẩn cán nóng với mác thép kết cấu phổ biến như SS400, Q235, A36…. hoặc theo yêu cầu khách hàng đối với thép hợp kim. Độ dày sản phẩm dao động từ 14mm tới 30mm, bề mặt có thể là thép trơn hoặc dập nổi chống trượt, phù hợp làm mặt nền cho xe cơ giới, nền công trường, sàn di chuyển máy móc. Các khổ tấm thông dụng gồm 1500x6000mm, 2000x6000mm, 1500x4000mm, 2000x4000mm, 1500x12000mm, 2000x12000mm — đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế và thi công.

Tỷ trọng và khối lượng là yếu tố then chốt khi tính giá theo kg hoặc giá theo m2. Thép có tỷ trọng khoảng 7,85 g/cm³; do đó mỗi mét vuông tùy độ dày sẽ có khối lượng khác nhau — ví dụ thép dày 20mm xấp xỉ 157kg/m², trong khi thép dày 30mm vào khoảng 235kg/m². Khi khách hàng hỏi giá sắt bao nhiêu 1 ký, giá bao nhiêu 1 mét, cần chuyển đổi từ đơn giá theo kg để ra đơn giá theo m2 hoặc theo tấm để dự toán chính xác.

Về bề mặt và xử lý, thép tấm chống lầy có thể được mạ kẽm, nhúng nóng hoặc để trơn tùy yêu cầu chống ăn mòn và tuổi thọ sử dụng ngoài trời. Việc lựa chọn thép trơn hay thép mạ phụ thuộc vào môi trường thi công (ven biển cần nhúng kẽm nóng) và ngân sách; điều này cũng tác động trực tiếp tới bảng giá thép và đơn giá khi khách hàng so sánh giữa các nhà phân phối, cửa hàng thép trong nước và thép nhập khẩu.

Kho thép tấm: Đông Dương SG, chuyên kinh doanh sắt thép tấm, tôn tấm giá sỉ số 1 tại TPHCM.
Kho thép tấm: Đông Dương SG, chuyên kinh doanh sắt thép tấm, tôn tấm giá sỉ số 1 tại TPHCM.

Ứng dụng thực tiễn và lợi ích

Thép tấm chống lầy được sử dụng phổ biến trong thi công nền tạm cho xe tải nặng, đường tạm qua vùng đất yếu, mặt nền cảng, bãi chứa vật liệu và khu vực cần chịu tải lớn tạm thời. Khi sử dụng thép vỉ chống sụt lún, nhà thầu giảm thiểu rủi ro ngập lún, tăng tốc độ thi công và giảm chi phí san lấp, tái sử dụng nhiều lần cho các hạng mục khác nhau — yếu tố giúp tiết kiệm chi phí tổng thể cho dự án.

Trong các khu vực giao thông tạm, nền bãi container và lối ra vào kho bãi, thép vỉ chống lầy giúp phân bổ tải trọng xe, giảm áp lực lên nền đất, tránh tình trạng sụt lún và hư hỏng bề mặt khi gặp điều kiện thời tiết xấu. Đây là lý do các chủ đầu tư logistics, bến cảng, khu công nghiệp ưu tiên lựa chọn thép tấm dày 20–30mm cho khu vực xe cơ giới di chuyển liên tục.

Ngoài ra, ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công trình công nghiệp như lắp đặt mặt sàn tạm cho máy móc nặng, sàn thi công trong dự án cầu đường hoặc làm lối đi tạm cho thiết bị thi công cho thấy thép tấm chống lầy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng tính an toàn cho người lao động và thiết bị, đồng thời đơn giản hóa công tác bảo trì so với giải pháp nền đắp truyền thống.

Thép tấm lót đường 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly, 32ly, 35ly 40ly chống lún, chống trơn trượt sạt lở.
Thép tấm lót đường 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly, 32ly, 35ly 40ly chống lún, chống trơn trượt sạt lở.

Báo giá chi tiết và cách tính

Báo giá tham khảo cập nhật tháng 10/2025: mức 14.200 – 18.200 đồng/kg áp dụng cho các quy cách dày 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 28ly và 30ly. Mức giá dao động tùy theo số lượng đặt hàng, mác thép, khổ tấm, bề mặt, và dịch vụ gia công kèm theo (cắt, dập, khoan lỗ). Đại lý cấp 1 thường đưa ra bảng giá theo kg, đồng thời hỗ trợ quy đổi theo tấm và theo mét vuông để khách hàng dễ dự toán.

Để tính đơn giá theo tấm hoặc theo mét vuông, khách hàng lấy khối lượng mỗi m² (kg/m²) nhân với đơn giá (đ/kg). Ví dụ: nếu thép 20mm nặng ~157kg/m², với giá 17.500đ/kg thì giá ~2.747.500đ/m². Trên thực tế, các đại lý thường báo giá theo kg và kèm chi phí vận chuyển, bốc xếp — điều này cần lưu ý khi so sánh nhiều bảng giá thép từ các cửa hàng và nhà phân phối.

Tham khảo ngay, bảng báo giá thép tấm chống lầy, thép vỉ chống sụt lún chuyên dùng cho lót đường xe cơ giới và hạ tầng mới nhất hiện tại ( đơn giá này chỉ để tham khảo, có thể thay đổi liên tục theo thị trường và báo giá thường được báo qua đơn giá 1 tấm thép có kích thước cụ thể ).

SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
Tôn chống lầy dày 14lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 16lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 18lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 20lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 22lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 25lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 28lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Tôn chống lầy dày 30lyKg14,200 – 18,200 đồng/kg
Khổ thép tấm thông dụng được dùng nhiều để lót đường là 1.5m x 4m, 1.5m x 6m, 2m x 4m, 2m x 6m.

Khi đặt mua số lượng lớn, nhà thầu nên yêu cầu báo giá chi tiết theo từng khổ tấm (1500x6000mm, 2000x6000mm, 1500x4000mm, 2000x4000mm, 1500x12000mm, 2000x12000mm) để so sánh chi phí tổng thể (thép + vận chuyển + cắt ghép). Việc mua trực tiếp từ đại lý cấp 1 hoặc nhà phân phối chính hãng thường giúp giá sắt, giá thép rẻ hơn so với mua qua trung gian.

Nhu cầu – xu hướng – phân phối thép tấm chống lầy

Nhu cầu sử dụng thép tấm chống lầy tăng mạnh trong bối cảnh nhiều dự án hạ tầng, cảng biển, kho bãi logistics và các công trình cần giải pháp thi công trên nền yếu. Bên cạnh đó, biến động giá nguyên liệu ảnh hưởng tới bảng giá thép, khiến nhà thầu và chủ đầu tư chú trọng hơn tới nguồn cung, đại lý chính hãng và đơn giá cạnh tranh.

“Thị trường thép tấm chống lầy tháng 10/2025: nhu cầu tăng mạnh từ hạ tầng và kho bãi; giá thép tấm dày 14ly–30ly hiện 14.200 – 18.200 đ/kg; khổ tấm 1500x6000mm đến 2000x12000mm; liên hệ Thép Đông Dương SG để nhận báo giá và hỗ trợ thi công.”

Nhu cầu và xu hướng sử dụng hiện nay

Hiện nay, chủ đầu tư và nhà thầu ở Việt Nam ưu tiên giải pháp sử dụng thép tấm chống lầy cho các dự án cần thi công nhanh, có tính tạm thời nhưng chịu tải lớn. Nhu cầu tăng không chỉ ở các khu vực đô thị mà còn mở rộng đến khu công nghiệp và cảng biển. Khách hàng khi tìm giá thép hôm nay thường so sánh giữa các mác thép, độ dày và khổ tấm để cân nhắc hiệu quả chi phí và độ bền.

Trong xu hướng tối ưu chi phí và tiến độ, nhiều đơn vị lựa chọn thép tấm dày trung bình (18–25mm) cho ứng dụng di chuyển xe tải vừa và nặng, trong khi những khu vực chịu tải cực lớn thường dùng 28–30mm. Đồng thời, quan tâm đến giá sắt, giá thép, khách hàng cũng yêu cầu CO/CQ, xuất xứ rõ ràng và chính sách bảo hành từ nhà phân phối để tránh rủi ro khi thi công trên quy mô lớn.

Ngoài ra, sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất trong nước và nhập khẩu khiến thị trường đa dạng hơn về giá và chủng loại. Các nhà thầu lớn thường ưu tiên mua từ đại lý cấp 1, nhà phân phối chính hãng để có báo giá thép tấm ổn định, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi, thay vì mua lẻ qua cửa hàng nhỏ lẻ có rủi ro về chất lượng và chứng từ.

Kho thép tấm dày từ 30mm đến 120mm: 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 90ly 100ly 120ly.
Kho thép tấm dày từ 30mm đến 120mm: 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 90ly 100ly 120ly.

Xu hướng biến động tăng giá bởi nhiều yếu tố 

Giá thép tấm chống lầy chịu ảnh hưởng bởi giá quặng sắt toàn cầu, chi phí logistics, tỷ giá ngoại tệ, và nhu cầu nội địa tăng đột biến khi nhiều dự án hạ tầng được triển khai đồng thời. Những yếu tố này khiến bảng giá thép biến động theo chu kỳ; do đó nhà thầu cần theo dõi cập nhật giá thường xuyên để đưa ra quyết định mua hợp lý.

Mùa vụ thi công và áp lực cung cầu bản địa cũng làm tăng/giảm đơn giá tại từng thời điểm. Khi nhu cầu tăng cao, nhiều nhà phân phối điều chỉnh mức giá lên, trong khi khi nguồn cung dồi dào, giá có thể giảm. Việc ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp uy tín là cách các doanh nghiệp giảm rủi ro biến động và ổn định đơn giá thép trong suốt chu kỳ dự án.

Ngoài ra, chi phí gia công (cắt, dập, khoan) và vận chuyển khổ lớn (1500x12000mm, 2000x12000mm) đến công trình cũng góp phần vào tổng chi phí, khiến giá bán thực tế khác so với đơn giá đ/kg ban đầu; do vậy khi hỏi “giá bao nhiêu 1 ký” hay “giá bao nhiêu 1 mét”, khách hàng cần yêu cầu báo giá chi tiết kèm điều khoản vận chuyển và phí bốc xếp.

Thép tấm dày 18mm: Thép xây dựng, cơ khí, công nghiệp, chế tạp lắp dựng.
Thép tấm dày 18mm: Thép xây dựng, cơ khí, công nghiệp, chế tạp lắp dựng.

Đại lý sắt thép tấm Đông Dương SG

Thép Đông Dương SG là đại lý cấp 1 chuyên phân phối thép tấm chống lầy chính hãng, cung cấp sản phẩm đa dạng về độ dày (14ly–30ly) và khổ tấm theo yêu cầu khách hàng. Công ty cam kết cung cấp bảng giá thép minh bạch, báo giá nhanh theo kg và có chính sách chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn, phù hợp với đặc thù dự án hạ tầng và kho bãi.

Khi mua hàng tại Đông Dương SG, khách hàng nhận được báo giá chi tiết cho từng quy cách (1500x6000mm, 2000x6000mm, 1500x4000mm, 2000x4000mm, 1500x12000mm, 2000x12000mm), kèm theo CO/CQ và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật về lựa chọn mác thép, độ dày phù hợp cho từng vị trí thi công. Dịch vụ giao hàng tận công trình, hỗ trợ cắt ghép theo kích thước và xuất hóa đơn đầy đủ giúp nhà thầu kiểm soát chi phí và tiến độ.

Với kinh nghiệm phân phối lâu năm, Đông Dương SG còn cung cấp giải pháp tổng gói vật liệu: khách hàng có thể đặt thêm thép hình I, U, V, H, thép ống hộp, tôn xà gồ đòn tay, thép cừ U C, ván cọc cừ Larsen, thép tròn vuông đặc, dây kẽm gai… giúp đơn giản hóa thủ tục mua sắm và tối ưu chi phí vận chuyển khi mua theo lô lớn.

Thép tấm dày 20mm: Thép tấm dùng trong cơ khí chế tạo, công nghiệp và xây dựng các loại.
Thép tấm dày 20mm: Thép tấm dùng trong cơ khí chế tạo, công nghiệp và xây dựng các loại.

Thép tấm chống lầy lót đường là giải pháp hiệu quả cho hạ tầng tạm và nền chịu tải, đặc biệt phù hợp cho bãi xe, lối ra vào kho bãi, cảng biển và công trường. Báo giá cập nhật tháng 10/2025 cho các độ dày 14ly–30ly dao động 14.200 – 18.200 đ/kg, khổ tấm thông dụng từ 1500x4000mm đến 2000x12000mm. Khi so sánh giá sắt, giá thép, bảng giá, nhà thầu cần đối chiếu đơn giá theo kg, theo m² và tính thêm chi phí gia công, vận chuyển.

Kêu gọi mua hàng: Hãy liên hệ ngay Thép Đông Dương SG để được báo giá thép tấm chống lầy mới nhất, nhận tư vấn lựa chọn độ dày, khổ tấm phù hợp, và hưởng ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn. Ngoài thép tấm, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ sắt thép xây dựng, thép hình I U V H, ống hộp thép, tôn xà gồ đòn tay, thép cừ U C, ván cọc cừ Larsen, thép tròn vuông đặc, dây kẽm gai — đáp ứng trọn gói nhu cầu thi công công trình.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi