Đại lý bán thép hình I, U, V, H tại Hòa Bình: Giá tốt nhất

Tại vùng Tây Bắc đầy tiềm năng như Hòa Bình, việc lựa chọn đúng đại lý cung ứng thép hình là yếu tố sống còn trong thi công công trình. Nhằm phục vụ nhu cầu xây dựng ngày càng tăng, Thép Đông Dương SG cam kết cung cấp thép hình H, I, U, V chất lượng cao với giá thành hợp lý, hỗ trợ vận chuyển tận nơi tới từng huyện trong tỉnh.

Thép hình phục vụ công trình tại Hòa Bình – Đa dạng chủng loại, giá thành cạnh tranh

Với địa hình đồi núi và nhu cầu xây dựng hạ tầng tăng cao, các công trình dân dụng và công nghiệp tại Hòa Bình ngày càng sử dụng nhiều thép hình có khả năng chịu lực tốt.

Thép Đông Dương SG chuyên phân phối thép hình H, I, U, V tại Hòa Bình, báo giá cạnh tranh, giao hàng tận nơi toàn tỉnh.

Thép hình H ứng dụng trong các công trình khung lớn

Dạng thép hình H có tiết diện bản rộng, dày và chịu lực tốt nên được dùng chủ yếu trong thi công nhà xưởng, cầu vượt, móng trụ. Với các khu công nghiệp như Lương Sơn hay bờ trái sông Đà, nhu cầu sử dụng thép H luôn ở mức cao. Đơn vị cung cấp thép cần đảm bảo hàng chuẩn kích thước, đúng tiêu chuẩn TCVN hoặc JIS để công trình đạt tuổi thọ tối đa.

Ngoài ra, thép H còn được ưu tiên dùng trong nhà khung thép tiền chế – mô hình xây dựng đang phát triển tại các đô thị vệ tinh quanh TP Hòa Bình.

Bảng báo giá thép hình H hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,496,400 đ/cây 6m2,992,800 đ/cây 12m
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m14,500 đ/kg2,070,600 đ/cây 6m4,141,200 đ/cây 12m
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,887,900 đ/cây 6m3,775,800 đ/cây 12m
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,740,500 đ/cây 6m5,481,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,514,800 đ/cây 6m7,029,600 đ/cây 12m
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,662,200 đ/cây 6m5,324,400 đ/cây 12m
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,341,300 đ/cây 6m8,682,600 đ/cây 12m
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,836,700 đ/cây 6m7,673,400 đ/cây 12m
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,298,800 đ/cây 6m12,597,600 đ/cây 12m
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,941,600 đ/cây 6m9,883,200 đ/cây 12m
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg8,178,000 đ/cây 6m16,356,000 đ/cây 12m
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,933,900 đ/cây 6m13,867,800 đ/cây 12m
Giá thép H350x350 x 6m/12m14,500 đ/kg11,919,000 đ/cây 6m23,838,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg9,309,000 đ/cây 6m18,618,000 đ/cây 12m
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m14,500 đ/kg14,964,000 đ/cây 6m29,928,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg10,788,000 đ/cây 6m21,576,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Thép hình I và khả năng chịu tải vượt trội

Thép hình chữ I thích hợp cho các công trình cần kết cấu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, đặc biệt trong các dự án đường dẫn vào khu du lịch như Mai Châu, Thung Nai. Nhờ thiết kế tiết diện hình chữ I, loại thép này giúp tiết kiệm vật tư mà vẫn an toàn cho công trình cầu đường, sàn nâng và dầm chịu tải.

Khách hàng tại Hòa Bình đánh giá cao thép I nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các thương hiệu uy tín trong nước như Vina One, An Khánh, Posco.

Bảng báo giá thép hình I hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá sắt I100 x 6m/12m14,500 đ/kg584,640 đ/cây 6m1,169,280 đ/cây 12m
Giá sắt hình I120 x 6m/12m14,500 đ/kg727,320 đ/cây 6m1,454,640 đ/cây 12m
Giá thép I150 x 6m/12m14,500 đ/kg1,218,000 đ/cây 6m2,436,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I200 x 6m/12m14,500 đ/kg1,853,100 đ/cây 6m3,706,200 đ/cây 12m
Giá thép I250 x 6m/12m14,500 đ/kg2,575,200 đ/cây 6m5,150,400 đ/cây 12m
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m14,500 đ/kg3,192,900 đ/cây 6m6,385,800 đ/cây 12m
Giá thép chữ I350 x 6m/12m14,500 đ/kg4,315,200 đ/cây 6m8,630,400 đ/cây 12m
Giá thép I400 x 6m/12m14,500 đ/kg5,742,000 đ/cây 6m11,484,000 đ/cây 12m
Giá sắt I450 x 6m/12m14,500 đ/kg6,612,000 đ/cây 6m13,224,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I500 x 6m/12m14,500 đ/kg7,795,200 đ/cây 6m15,590,400 đ/cây 12m
Giá thép I600 x 6m/12m14,500 đ/kg9,222,000 đ/cây 6m18,444,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I700 x 6m/12m14,500 đ/kg16,095,000 đ/cây 6m32,190,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình I800 x 6m/12m14,500 đ/kg18,270,000 đ/cây 6m36,540,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I900 x 6m/12m14,500 đ/kg20,880,000 đ/cây 6m41,760,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Thép hình U, V phổ thông nhưng không thể thiếu

Trong xây dựng dân dụng tại các huyện như Kim Bôi, Lạc Sơn hay Tân Lạc, thép U và V vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ dễ gia công, thi công nhanh và giá cả phù hợp. Các sản phẩm thép U, V được dùng để làm xà gồ mái, cột trụ, thanh giằng, giúp tăng độ bền cho nhà ở nông thôn và nhà tiền chế nhỏ.

Những đại lý phân phối chuyên nghiệp luôn đảm bảo cung cấp đủ hàng, đủ size và hỗ trợ tư vấn cách dùng từng loại thép phù hợp với địa hình vùng núi Hòa Bình.

Bảng báo giá thép hình U hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép U50 x 6m12,500 đ/kg187,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U65 x 6m12,500 đ/kg250,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U75 x 6m12,500 đ/kg519,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U80 x 6m12,500 đ/kg275,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U100 x 6m12,500 đ/kg400,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình U120 x 6m12,500 đ/kg525,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình U125 x 6m/12m12,500 đ/kg1,005,000 đ/cây 6m2,010,000 đ/cây 12m
Giá sắt U140 x 6m12,500 đ/kg775,000 đ/cây 6m1,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U150 x 6m/12m12,500 đ/kg1,395,000 đ/cây 6m2,790,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình U160 x 6m/12m12,500 đ/kg1,000,000 đ/cây 6m2,000,000 đ/cây 12m
Giá thép U180 x 6m/12m12,500 đ/kg1,125,000 đ/cây 6m2,250,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U200 x 6m/12m12,500 đ/kg1,275,000 đ/cây 6m2,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U250 x 6m/12m12,500 đ/kg1,710,000 đ/cây 6m3,420,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U300 x 6m/12m12,500 đ/kg2,857,500 đ/cây 6m5,715,000 đ/cây 12m
Giá thép U380 x 6m/12m12,500 đ/kg4,087,500 đ/cây 6m8,175,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép hình V hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép V50 x 4 x 6m12,500 đ/kg229,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V50 x 5 x 6m12,500 đ/kg282,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V50 x 6 x 6m12,500 đ/kg357,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V60 x 5 x 6m12,500 đ/kg342,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V60 x 6 x 6m12,500 đ/kg406,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V63 x 5 x 6m12,500 đ/kg360,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V63 x 6 x 6m12,500 đ/kg429,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg372,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg443,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V65 x 7 x 6m12,500 đ/kg507,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m12,500 đ/kg579,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V70 x 5 x 6m12,500 đ/kg402,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V70 x 6 x 6m12,500 đ/kg478,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V70 x 7 x 6m12,500 đ/kg553,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V75 x 5 x 6m12,500 đ/kg435,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m12,500 đ/kg513,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V75 x 7 x 6m12,500 đ/kg592,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V75 x 8 x 6m12,500 đ/kg674,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V80 x 6 x 6m12,500 đ/kg549,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V80 x 7 x 6m12,500 đ/kg638,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V80 x 8 x 6m12,500 đ/kg722,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V90 x 6 x 6m12,500 đ/kg621,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m12,500 đ/kg720,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V90 x 8 x 6m12,500 đ/kg817,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V90 x 9 x 6m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m12,500 đ/kg997,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m12,500 đ/kg802,500 đ/cây 6m1,605,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6m1,830,000 đ/cây 12m
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,027,500 đ/cây 6m2,055,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,117,500 đ/cây 6m2,235,000 đ/cây 12m
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,335,000 đ/cây 6m2,670,000 đ/cây 12m
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg1,102,500 đ/cây 6m2,205,000 đ/cây 12m
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,365,000 đ/cây 6m2,730,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,620,000 đ/cây 6m3,240,000 đ/cây 12m
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,342,500 đ/cây 6m2,685,000 đ/cây 12m
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,477,500 đ/cây 6m2,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,755,000 đ/cây 6m3,510,000 đ/cây 12m
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,725,000 đ/cây 6m3,450,000 đ/cây 12m
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,047,500 đ/cây 6m4,095,000 đ/cây 12m
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,535,000 đ/cây 6m5,070,000 đ/cây 12m
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,385,000 đ/cây 6m4,770,000 đ/cây 12m
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,955,000 đ/cây 6m5,910,000 đ/cây 12m
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg3,397,500 đ/cây 6m6,795,000 đ/cây 12m
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m12,500 đ/kg4,477,500 đ/cây 6m8,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m12,500 đ/kg5,520,000 đ/cây 6m11,040,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Đại lý sắt thép tại Hòa Bình: Chuyên cung cấp thép hình I U V H, thép tấm, thép ống hộp, sắt thép xây dựng, thép cừ larsen, thép cừ vây U C, thép lưới B40, tôn xà gồ C Z.
Đại lý sắt thép tại Hòa Bình: Chuyên cung cấp thép hình I U V H, thép tấm, thép ống hộp, sắt thép xây dựng, thép cừ larsen, thép cừ vây U C, thép lưới B40, tôn xà gồ C Z.

Báo giá sắt thép hình tại Hòa Bình – Cập nhật chính xác, giao hàng nhanh

Với khoảng giá từ 12.500 – 14.500 đồng/kg (tùy loại, kích thước và số lượng), khách hàng tại Hòa Bình có thể dễ dàng dự toán chi phí cho công trình với sự hỗ trợ từ Thép Đông Dương SG.

Cập nhật báo giá sắt thép hình H, I, U, V tại tỉnh Hòa Bình nhanh chóng. Giao hàng tận nơi, chiết khấu tốt cho công trình lớn.

Hỗ trợ báo giá nhanh, minh bạch

Khách hàng chỉ cần cung cấp khối lượng, quy cách và địa điểm giao hàng, đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ nhanh chóng gửi báo giá chi tiết. Với mức giá ổn định, quý khách hàng có thể chủ động nguồn vốn, tránh tình trạng đội chi phí trong giai đoạn vật liệu biến động.

Chúng tôi luôn cập nhật giá theo biến động thị trường thép, cam kết không báo giá ảo, không phát sinh chi phí sau đặt hàng.

Giao hàng tận nơi toàn tỉnh, từ thành phố đến vùng sâu

Thép Đông Dương SG có mạng lưới vận tải riêng, sẵn sàng giao hàng đến tận công trình tại TP Hòa Bình, Đà Bắc, Lạc Thủy, Yên Thủy… Dù địa hình khó khăn, chúng tôi vẫn đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hẹn, giảm tối đa thời gian chờ thi công.

Sự linh hoạt về phương tiện (xe tải nhỏ, xe ben, xe cẩu) giúp khách hàng tại vùng núi hoàn toàn yên tâm khi đặt hàng số lượng lớn.

Chính sách ưu đãi cho đơn hàng công trình lớn

Chúng tôi dành nhiều ưu đãi cho chủ thầu, nhà phân phối sỉ tại Hòa Bình như:

  • Chiết khấu giá theo khối lượng
  • Miễn phí vận chuyển nội tỉnh
  • Ký hợp đồng thanh toán linh hoạt

Ngoài ra, các công trình có bản vẽ chi tiết sẽ được hỗ trợ tư vấn loại thép phù hợp nhằm tối ưu chi phí và hiệu quả thi công.

Thép Đông Dương SG – Đại lý thép hình uy tín tại Hòa Bình. Nếu bạn đang cần tìm một đại lý bán thép hình H, I, U, V tại Hòa Bình, hãy liên hệ ngay với Thép Đông Dương SG. Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chuẩn, đủ size, rõ nguồn gốc
  • Giá cả cạnh tranh, báo giá minh bạch
  • Giao hàng nhanh toàn tỉnh, kể cả vùng sâu

Liên hệ hotline hoặc Zalo để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá sắt thép mới nhất trong ngày. Đừng để công trình của bạn chậm tiến độ vì thiếu vật tư – đã có Thép Đông Dương SG đồng hành!

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi