Đại lý bán thép hình tại Lâm Đồng – Công ty thép Đông Dương SG đang hướng tới là nhà phân phối sắt thép định hình, thép công nghiệp xây dựng, nhà xưởng, nhà tiền chế hàng đầu khu vực tỉnh Lâm Đồng, hướng tới mục tiêu đặt kho xưởng chứa hàng, ngay tại thành phố Đà Lạt, trung tâm của tỉnh.

Đại lý bán thép hình H I U V tại Lâm Đồng
Báo giá thép hình hôm nay tại Lâm Đồng – Kính mời khách hàng tham khảo, báo giá có thể thay đổi liên tục, nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh, để nhận đơn giá chính xác nhất, lưu ý có xe giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh.
Chủng loại | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
THÉP HÌNH Á CHÂU ACS |
|||
Thép hình I 100 x 48 x 3.8 x 3.8 | Cây | 530,700 | Liên hệ |
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5 | Cây | 600,300 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 4.5 x 6 | Cây | 739,500 | Liên hệ |
THÉP HÌNH AN KHÁNH AKS |
|||
Thép hình I 100 x 40 x 4.5 | Cây | 609,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 65 x 4.5 | Cây | 756,900 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.2 | Cây | 1,740,000 | 3,480,000 |
THÉP HÌNH ĐẠI VIỆT |
|||
Thép hình I 100 x 54 | Cây | 652,500 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 64 | Cây | 812,000 | Liên hệ |
Thép hình I 150 x 75 | Cây | 1,102,000 | Liên hệ |
Thép hình I 200 x 100 | Cây | 1,740,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH VINAONE |
|||
Thép hình I 100 x 47 x 3.5 | Cây | 1,075,000 | Liên hệ |
Thép hình I 120 x 55 x 3.5 | Cây | 1,325,000 | Liên hệ |
Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,875,000 | Liên hệ |
THÉP HÌNH POSCO |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,218,000 | 2,436,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 1,853,100 | 3,706,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 2,575,200 | 5,150,400 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 3,192,900 | 6,385,500 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 4,315,200 | 8,630,400 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 5,742,000 | 11,484,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 6,612,000 | 13,224,000 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 11,136,000 | 22,272,000 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 7,795,200 | 15,590,400 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 13,137,000 | 26,274,000 |
Thép hình I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 15,225,000 | 30,450,000 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 8,230,200 | 16,460,400 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 9,222,000 | 18,444,000 |
Thép hình I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 14,181,000 | 28,362,000 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 16,095,000 | 32,190,000 |
Thép hình I 800 x 300 x 24 x 26 TQ | Cây | 18,270,000 | 36,540,000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 TQ | Cây | 20,880,000 | 41,760,000 |
Thép i Cầu Trục ( Thép i côn - Thép I - Beam ) |
|||
Thép hình I 150 x 75 x 5.5 x 9.5 | Cây | 4,309,200 | 8,618,400 |
Thép hình I 200 x 100 x 7 x 10 | Cây | 6,552,000 | 13,104,000 |
Thép hình I 200 x 150 x 9 x 16 | Cây | 12,700,800 | 25,401,600 |
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 | Cây | 9,651,600 | 19,303,200 |
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 | Cây | 13,986,000 | 27,972,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 8 x 13 | Cây | 12,171,600 | 24,343,200 |
Thép hình I 300 x 150 x 10 x 18.5 | Cây | 16,506,000 | 33,012,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 | Cây | 19,353,600 | 38,707,200 |
Thép hình I 350 x 150 x 9 x 15 | Cây | 14,742,000 | 29,484,000 |
Thép hình I 350 x 150 x 12 x 24 | Cây | 21,974,400 | 43,948,800 |
Thép hình I 400 x 150 x 10 x 18 | Cây | 19,440,000 | 38,880,000 |
Thép hình I 400 x 150 x 12.5 x 25 | Cây | 25,866,000 | 51,732,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 11 x 20 | Cây | 24,759,000 | 49,518,000 |
Thép hình I 450 x 175 x 13 x 26 | Cây | 31,050,000 | 62,100,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 13 x 25 | Cây | 35,910,000 | 71,820,000 |
Thép hình I 600 x 190 x 16 x 35 | Cây | 47,520,000 | 95,040,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | Hàng 6m | Hàng 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1,496,400 | 2,992,800 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,053,200 | 4,106,400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 1,887,900 | 3,775,800 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 2,740,500 | 5,481,000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 3,514,800 | 7,029,600 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 2,662,200 | 5,324,400 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,341,300 | 8,682,600 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 3,836,700 | 7,673,400 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,298,800 | 12,597,600 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 4,941,600 | 9,883,200 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 8,178,000 | 16,356,000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 6,933,900 | 13,867,800 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 11,919,000 | 23,838,000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 9,309,000 | 18,618,000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 14,946,000 | 29,928,000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 21,576,000 | 21,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Vnđ / cây 6m | Vnđ / cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 203,000 | |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 348,000 | |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 290,000 | |
Thép hình U 65 | Cây | 246,500 | |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 319,000 | |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 333,500 | |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 313,200 | |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 443,700 | |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 522,000 | |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 609,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 493,000 | |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 580,000 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 464,000 | |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 449,790 | |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 623,790 | |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 652,500 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 814,320 | |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 609,000 | 1,218,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 797,500 | 1,595,000 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 602,040 | 1,204,080 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 809,100 | 1,618,200 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 870,000 | 1,740,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 1,165,800 | 2,331,600 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 928,000 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 768,500 | 1,537,000 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 942,500 | 1,885,000 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 783,000 | 1,566,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1,081,410 | 2,162,820 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1,087,500 | 2,175,000 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1,235,400 | 2,470,800 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 1,058,500 | 2,117,000 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 1,203,500 | 2,407,000 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1,305,000 | 2,610,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 1,618,200 | 3,326,400 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1,479,000 | 2,958,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 1,600,800 | 3,201,600 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2,044,500 | 4,089,000 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2,244,600 | 4,489,200 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 2,140,200 | 4,280,400 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 2,636,100 | 5,272,200 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 1,983,600 | 3,967,200 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2,079,300 | 4,158,600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 2,384,670 | 4769,340 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 2,726,580 | 5,453,160 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,010,200 | 6,020,400 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 2,697,000 | 5,394,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 2,998,020 | 5,996,040 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 3,407,790 | 6,815,580 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3,314,700 | 6,629,400 |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Quy cách thép hình V | ĐVT | Thép V đen | Thép V mạ kẽm | Thép V nhúng |
---|---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 | Cây | 84,000 | 100,800 | 134,400 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 | Cây | 100,000 | 120,000 | 160,000 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 | Cây | 111,000 | 133,200 | 177,600 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 | Cây | 124,000 | 148,800 | 198,400 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 | Cây | 139,600 | 167,520 | 223,360 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 | Cây | 170,000 | 204,000 | 272,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 | Cây | 172,000 | 206,400 | 275,200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 | Cây | 203,400 | 244,080 | 3254,40 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 | Cây | 230,000 | 276,000 | 368,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 | Cây | 261,000 | 313,200 | 417,600 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 | Cây | 250,000 | 300,000 | 400,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 | Cây | 270,000 | 324,000 | 432,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.4 | Cây | 300,000 | 360,000 | 480,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 | Cây | 310,000 | 372,000 | 496,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 | Cây | 351,200 | 421,440 | 561,920 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 | Cây | 380,000 | 456,000 | 608,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 | Cây | 440,000 | 528,000 | 704,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 | Cây | 480,000 | 576,000 | 768,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 | Cây | 555,600 | 666,720 | 888,960 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 | Cây | 650,000 | 780,000 | 1,040,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 | Cây | 600,000 | 720,000 | 960,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 | Cây | 640,000 | 768,000 | 1,024,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 | Cây | 731,800 | 878,160 | 1,170,880 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 | Cây | 840,000 | 1,008,000 | 1,344,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 | Cây | 630,000 | 756,000 | 1,008,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 | Cây | 750,000 | 900,000 | 1,200,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,050,000 | 1,260,000 | 1,680,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 | Cây | 787,200 | 944,640 | 1,259,520 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 | Cây | 1,058,600 | 1,270,320 | 1,693,760 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 | Cây | 880,800 | 1,056,960 | 1,409,280 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 | Cây | 940,000 | 1,128,000 | 1,504,000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 | Cây | 1,155,600 | 1,386,720 | 1,848,960 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 | Cây | 1,428,000 | 1,713,600 | 2,284,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 | Cây | 1,153,200 | 1,383,840 | 1,845,120 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 | Cây | 1,308,000 | 1,569,600 | 2,092,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 | Cây | 1,340,000 | 1,608,000 | 2,144,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 | Cây | 1,464,000 | 1,756,800 | 2,342,400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 | Cây | 1,800,000 | 2,160,000 | 2,880,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 | Cây | 2,136,000 | 2,563,200 | 3,417,600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 | Cây | 1,764,000 | 2,116,800 | 2,822,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 | Cây | 2,184,000 | 2,620,800 | 3,494,400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 | Cây | 2,592,000 | 3,110,400 | 4,147,200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 | Cây | 1,836,000 | 2,203,200 | 2,937,600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 | Cây | 2,280,000 | 2,736,000 | 3,648,000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 | Cây | 2,712,000 | 3,254,400 | 4,339,200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 | Cây | 2,760,000 | 3,312,000 | 4,416,000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 | Cây | 3,276,000 | 3,931,200 | 5,241,600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 | Cây | 4,056,000 | 4,867,200 | 6,489,600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 | Cây | 4,908,000 | 5,889,600 | 7,852,800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 | Cây | 5,832,000 | 6,998,400 | 9,331,200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 | Cây | 5,820,000 | 6,98,4000 | 9,312,000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 | Cây | 7,188,000 | 8,625,600 | 11,500,800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 | Cây | 8,532,000 | 10,238,400 | 13,651,200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 | Cây | 12,480,000 | 14,976,000 | 19,968,000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 | Cây | 15,360,000 | 18,432,000 | 24,576,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Mọi thông tin sản phẩm, cũng như báo giá đặt hàng, xin liên hệ qua số hotline phòng kinh doanh, để được hỗ trợ chi tiết
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.