Quảng Ninh, với vị trí chiến lược quan trọng, không chỉ nổi bật về du lịch mà còn là trung tâm công nghiệp và giao thương lớn của miền Bắc. Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và các công trình xây dựng, nhu cầu sử dụng các loại thép hình như thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh đang tăng cao. Đây là cơ hội lớn cho các nhà cung cấp thép chất lượng, trong đó có Thép Đông Dương SG, đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình với giá cả hợp lý.
Các loại thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh: Nhu cầu và ứng dụng
Nhu cầu thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh ngày càng cao nhờ vào sự phát triển của các công trình xây dựng lớn và các dự án công nghiệp. Với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý, các loại thép hình này là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình nhà xưởng, cầu đường, hạ tầng giao thông tại địa phương.
Thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và hạ tầng, nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu lực tốt.
Thép hình H: Đặc điểm và ứng dụng
Bảng báo giá thép hình H hôm nay | |||
|---|---|---|---|
| Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
| Giá thép H100 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,496,400 đ/cây 6m | 2,992,800 đ/cây 12m |
| Giá thép H125 x 15 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,070,600 đ/cây 6m | 4,141,200 đ/cây 12m |
| Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,887,900 đ/cây 6m | 3,775,800 đ/cây 12m |
| Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,740,500 đ/cây 6m | 5,481,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,514,800 đ/cây 6m | 7,029,600 đ/cây 12m |
| Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,662,200 đ/cây 6m | 5,324,400 đ/cây 12m |
| Giá thép H200 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,341,300 đ/cây 6m | 8,682,600 đ/cây 12m |
| Giá thép H244 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,836,700 đ/cây 6m | 7,673,400 đ/cây 12m |
| Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,298,800 đ/cây 6m | 12,597,600 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,941,600 đ/cây 6m | 9,883,200 đ/cây 12m |
| Giá thép H300 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 8,178,000 đ/cây 6m | 16,356,000 đ/cây 12m |
| Giá thép H340 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,933,900 đ/cây 6m | 13,867,800 đ/cây 12m |
| Giá thép H350x350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 11,919,000 đ/cây 6m | 23,838,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,309,000 đ/cây 6m | 18,618,000 đ/cây 12m |
| Giá thép H400 x 400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 14,964,000 đ/cây 6m | 29,928,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 10,788,000 đ/cây 6m | 21,576,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh | |||
Thép hình H, với đặc điểm chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình có tải trọng lớn như cầu đường, nhà xưởng, hoặc các công trình cao tầng. Đặc biệt, tại Quảng Ninh, nơi có nhu cầu phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, thép hình H đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các dự án lớn.
Ưu điểm nổi bật: Thép hình H có khả năng chịu lực và tải trọng rất cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn.
Ứng dụng trong xây dựng: Được sử dụng chủ yếu trong các công trình như cầu, đường bộ, nhà xưởng công nghiệp, đặc biệt là các công trình cần khả năng chịu lực lớn.
Sự lựa chọn thông minh: Với chất lượng thép hình H, Quảng Ninh có thể tiếp cận những sản phẩm thép chính hãng, đảm bảo chất lượng cho các công trình xây dựng.
Thép hình H với khả năng chịu lực tốt là lựa chọn ưu tiên cho các công trình có tải trọng lớn tại Quảng Ninh, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và công nghiệp.
Thép hình I: Lợi ích và ứng dụng trong các công trình
Bảng báo giá thép hình I hôm nay | |||
|---|---|---|---|
| Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
| Giá sắt I100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 584,640 đ/cây 6m | 1,169,280 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình I120 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 727,320 đ/cây 6m | 1,454,640 đ/cây 12m |
| Giá thép I150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,218,000 đ/cây 6m | 2,436,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình I200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,853,100 đ/cây 6m | 3,706,200 đ/cây 12m |
| Giá thép I250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,575,200 đ/cây 6m | 5,150,400 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,192,900 đ/cây 6m | 6,385,800 đ/cây 12m |
| Giá thép chữ I350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,315,200 đ/cây 6m | 8,630,400 đ/cây 12m |
| Giá thép I400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 5,742,000 đ/cây 6m | 11,484,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt I450 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,612,000 đ/cây 6m | 13,224,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình I500 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 7,795,200 đ/cây 6m | 15,590,400 đ/cây 12m |
| Giá thép I600 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,222,000 đ/cây 6m | 18,444,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình I700 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 16,095,000 đ/cây 6m | 32,190,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình I800 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 18,270,000 đ/cây 6m | 36,540,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình I900 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 20,880,000 đ/cây 6m | 41,760,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh | |||
Thép hình I, với cấu trúc hình chữ I đặc trưng, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ chính xác cao và chịu tải trọng tốt. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng tại Quảng Ninh đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng thép hình I trong các dự án.
Chịu lực tốt: Thép hình I có khả năng chịu lực kéo, nén và uốn rất tốt, đảm bảo sự vững chắc cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng đa dạng: Từ các công trình nhà ở đến các công trình công nghiệp, thép hình I có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ khung sườn đến các kết cấu chịu lực.
Giải pháp tiết kiệm chi phí: Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng thi công nhanh chóng, thép hình I là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các nhà thầu tại Quảng Ninh.
Thép hình I là giải pháp tiết kiệm chi phí và phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu lực lớn.
Thép hình U và V: Sự kết hợp hoàn hảo cho các công trình
Bảng báo giá thép hình U hôm nay | |||
|---|---|---|---|
| Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
| Giá thép U50 x 6m | 12,500 đ/kg | 187,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt U65 x 6m | 12,500 đ/kg | 250,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép U75 x 6m | 12,500 đ/kg | 519,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt U80 x 6m | 12,500 đ/kg | 275,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép U100 x 6m | 12,500 đ/kg | 400,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt hình U120 x 6m | 12,500 đ/kg | 525,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình U125 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,005,000 đ/cây 6m | 2,010,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt U140 x 6m | 12,500 đ/kg | 775,000 đ/cây 6m | 1,550,000 đ/cây 12m |
| Giá thép U150 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,395,000 đ/cây 6m | 2,790,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình U160 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,000,000 đ/cây 6m | 2,000,000 đ/cây 12m |
| Giá thép U180 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,125,000 đ/cây 6m | 2,250,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình U200 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,275,000 đ/cây 6m | 2,550,000 đ/cây 12m |
| Giá thép U250 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,710,000 đ/cây 6m | 3,420,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình U300 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,857,500 đ/cây 6m | 5,715,000 đ/cây 12m |
| Giá thép U380 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,087,500 đ/cây 6m | 8,175,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh | |||
Bảng báo giá thép hình V hôm nay | |||
|---|---|---|---|
| Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
| Giá thép V50 x 4 x 6m | 12,500 đ/kg | 229,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V50 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 282,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V50 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 357,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V60 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 342,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V60 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 406,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V63 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 360,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V63 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 429,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 372,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 443,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V65 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 507,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt hình V65 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 579,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V70 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 402,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V70 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 478,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V70 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 553,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V75 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 435,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt hình V75 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 513,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V75 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 592,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V75 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 674,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V80 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 549,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V80 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 638,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V80 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 722,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V90 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 621,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt hình V90 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 720,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép V90 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 817,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép hình V90 x 9 x 6m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá thép chữ V90 x 10 x 6m | 12,500 đ/kg | 997,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
| Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 802,500 đ/cây 6m | 1,605,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | 1,830,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V100 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,027,500 đ/cây 6m | 2,055,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,117,500 đ/cây 6m | 2,235,000 đ/cây 12m |
| Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,335,000 đ/cây 6m | 2,670,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,102,500 đ/cây 6m | 2,205,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V120 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,365,000 đ/cây 6m | 2,730,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,620,000 đ/cây 6m | 3,240,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,342,500 đ/cây 6m | 2,685,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V130 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,477,500 đ/cây 6m | 2,955,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,755,000 đ/cây 6m | 3,510,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,725,000 đ/cây 6m | 3,450,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,047,500 đ/cây 6m | 4,095,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V150 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,535,000 đ/cây 6m | 5,070,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,385,000 đ/cây 6m | 4,770,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V175 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,955,000 đ/cây 6m | 5,910,000 đ/cây 12m |
| Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 3,397,500 đ/cây 6m | 6,795,000 đ/cây 12m |
| Giá thép V200 x 20 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,477,500 đ/cây 6m | 8,955,000 đ/cây 12m |
| Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 5,520,000 đ/cây 6m | 11,040,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh | |||
Thép hình U và V có thể coi là bộ đôi lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt. Dù là thép hình U hay V, cả hai loại thép này đều có thể được sử dụng trong các công trình có đặc thù khác nhau.
Ứng dụng trong cầu đường: Thép hình U và V được sử dụng phổ biến trong các kết cấu cầu, đường bộ và các công trình hạ tầng lớn tại Quảng Ninh.
Tính linh hoạt: Với khả năng thi công linh hoạt, thép hình U và V dễ dàng được kết hợp để tạo thành các kết cấu chắc chắn và bền vững.
Chất lượng vượt trội: Các sản phẩm thép hình U và V từ Thép Đông Dương SG đảm bảo chất lượng, giúp các nhà thầu tại Quảng Ninh yên tâm sử dụng cho các dự án lớn.
Thép hình U và V là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự linh hoạt và khả năng chịu lực tốt như cầu, đường bộ tại Quảng Ninh.

Báo giá thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh
Cùng với sự phát triển của các ngành công nghiệp và xây dựng, việc cung cấp thép hình H, I, U, V chất lượng với giá cả hợp lý là yếu tố quan trọng đối với các nhà thầu tại Quảng Ninh. Thép Đông Dương SG cam kết cung cấp các sản phẩm thép hình chính hãng với mức giá cạnh tranh, giúp các nhà thầu tối ưu hóa chi phí và đạt được chất lượng công trình tốt nhất.
Báo giá sắt thép hình tại Quảng Ninh
Thép Đông Dương SG cung cấp báo giá thép hình chi tiết, rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu công trình của mình.
- Giá cả cạnh tranh: Thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh được cung cấp với mức giá từ 12.500 – 14.500 đồng/kg, phù hợp với ngân sách của các nhà thầu.
- Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm thép hình được cung cấp luôn đảm bảo chất lượng, giúp các công trình tại Quảng Ninh đạt được tính bền vững lâu dài.
- Dịch vụ hỗ trợ tốt: Ngoài cung cấp sản phẩm thép hình, Thép Đông Dương SG còn hỗ trợ giao hàng tận nơi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Báo giá thép hình H, I, U, V tại Quảng Ninh của Thép Đông Dương SG từ 12.500 – 14.500 đồng/kg, cam kết chất lượng cao và dịch vụ tốt.
Lý do chọn Thép Đông Dương SG tại Quảng Ninh
Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp thép, Thép Đông Dương SG tự hào là đối tác đáng tin cậy của các nhà thầu tại Quảng Ninh. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép hình H, I, U, V với chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế.
- Chất lượng vượt trội: Chúng tôi chỉ cung cấp các sản phẩm thép hình đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho mọi công trình.
- Dịch vụ tận tâm: Thép Đông Dương SG luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn cho đến hỗ trợ giao hàng, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối.
- Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình: Với các sản phẩm thép chất lượng và dịch vụ tận tâm, chúng tôi tự tin là đối tác lâu dài của các nhà thầu tại Quảng Ninh.
Chọn Thép Đông Dương SG cho các công trình tại Quảng Ninh để đảm bảo chất lượng thép hình H, I, U, V vượt trội và dịch vụ tận tâm.
Mua thép hình tại tỉnh Quảng Ninh – Với nhu cầu thép hình H, I, U, V ngày càng gia tăng tại Quảng Ninh, Thép Đông Dương SG cam kết cung cấp sản phẩm thép hình chất lượng, giá cả hợp lý cùng dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá sắt thép chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án xây dựng!


Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555