Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 23/6/2021 tiếp tục giảm giá

Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật luôn nằm trong tốp giá thép cao nhất trong các mặt hàng thép xây dựng, thép cốt bê tông, ngay cả trong thời kỳ tăng giá cũng như giảm giá.

Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 23/6/2021 đã giảm

Thép Việt Nhật của công ty Vinakyoei chắc hẳn không lạ lẫm gì với bạn đọc thường xuyên xem thị trường thép xây dựng.

Giá thép Việt nhật mới nhất do chúng tôi cập nhật đã có xu hướng giảm giá so với thời kỳ đầu tháng 6/2021.

Giá thép Việt Nhật Vinakyoei
Giá thép Việt Nhật Vinakyoei – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Sau đây, là bảng báo giá sắt thép Việt Nhật thực tế hôm nay 23/6 mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, mời quý bạn đó xem :

STTQuy cách và chủng loạiTỷ trọngĐơn giáĐơn giá
Kg/câyVnđ/kgVnđ/cây
Thép Việt Nhật Vinakyoei CB3 – SD295
1 Thép cuộn D6 – CB240T 19,800
2 Thép cuộn D8 – CB240T 19,800
3 Thép cây D10 – CB3 6.93 19,550 135,482
4 Thép cây D12 – CB3 9.98 19,400 193,612
5 Thép cây D14 – CB3 13.60 19,400 263,840
6 Thép cây D16 – CB3 17.76 19,400 344,544
7 Thép cây D18 – CB3 22.47 19,400 435,918
8 Thép cây D20 – CB3 27.75 19,400 538,350
9 Thép cây D22 – CB3 33.54 19,400 650,676
10 Thép cây D25 – CB3 43.70 19,400 847,780
 Thép Việt Nhật Vinakyoei CB4 – SD390 
1 Thép cây D10 – CB4 6.93 19,750 136,868
2 Thép cây D12 – CB4 9.98 19,600 195,608
3 Thép cây D14 – CB4 13.60 19,600 266,560
4 Thép cây D16 – CB4 17.76 19,600 348,096
5 Thép cây D18 – CB4 22.47 19,600 440,412
6 Thép cây D20 – CB4 27.75 19,600 543,900
7 Thép cây D22 – CB4 33.54 19,600 657,384
8 Thép cây D25 – CB4 43.70 19,600 856,520
9 Thép cây D28 – CB4 54.81 19,600 1,074,276
10 Thép cây D32 – CB4 71.62 19,600 1,403,752
 Thép Việt Nhật Vinakyoei CB5 = CB4 + 400 vnđ/kg
  • Giá thép xây dựng hôm nay ngày 23/6/2021 đã bao gồm thuế VAT 10%.
  • Bảng giá chính xác tại thời điểm cập nhật.
  • Giá thép tại nhà máy thép Vinakyoei ( hệ thống có các đại lý cấp sỉ và lẻ, giao hàng tận nơi ).

BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H