Quy cách và chủng loại |
Tỷ trọng |
Đơn giá |
Đơn giá |
Kg/cây |
Vnđ/kg |
Vnđ/cây |
Thép Việt Nhật Vinakyoei CB3 – SD295 ( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cuộn D6 – CB240T |
|
18,650 |
|
Thép cuộn D8 – CB240T |
|
18,650 |
|
Thép cây D10 – CB3 |
6.93 |
18,800 |
130,284 |
Thép cây D12 – CB3 |
9.98 |
18,600 |
185,628 |
Thép cây D14 – CB3 |
13.60 |
18,600 |
252,960 |
Thép cây D16 – CB3 |
17.76 |
18,600 |
330,336 |
Thép cây D18 – CB3 |
22.47 |
18,600 |
417,942 |
Thép cây D20 – CB3 |
27.75 |
18,600 |
516,150 |
Thép cây D22 – CB3 |
33.54 |
18,600 |
623,844 |
Thép cây D25 – CB3 |
43.70 |
18,600 |
812,820 |
Thép Việt Nhật Vinakyoei – SD390( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cây D10 – CB4 |
6.93 |
18,950 |
131,324 |
Thép cây D12 – CB4 |
9.98 |
18,750 |
187,125 |
Thép cây D14 – CB4 |
13.60 |
18,750 |
255,000 |
Thép cây D16 – CB4 |
17.76 |
18,750 |
333,000 |
Thép cây D18 – CB4 |
22.47 |
18,750 |
421,313 |
Thép cây D20 – CB4 |
27.75 |
18,750 |
520,313 |
Thép cây D22 – CB4 |
33.54 |
18,750 |
628,875 |
Thép cây D25 – CB4 |
43.70 |
18,750 |
819,375 |
Thép cây D28 – CB4 |
54.81 |
18,750 |
1,027,688 |
Thép cây D32 – CB4 |
71.62 |
18,750 |
1,342,875 |
Thép Việt Nhật Vinakyoei CB5 = CB4 + 400 vnđ/kg |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.