Giá thép hôm nay: Đa dạng, đầy đủ, chiết khấu 7-15%

Giá sắt thép hôm nay tại Việt Nam, cập nhật mới nhất từ Thép Đông Dương SG. Thị trường sắt thép trong nước đang có nhiều biến động nhẹ về giá bán, chủ yếu do sự thay đổi trong nguồn cung – nhu cầu cũng như các chi phí vận hành nhà máy. Đại lý Thép Đông Dương SG ghi nhận mức giá thép phổ biến trong khoảng từ 12.500 đồng/kg đến 22.500 đồng/kg tùy chủng loại. Đây là tín hiệu đáng chú ý đối với các nhà thầu, công trình và nhà đầu tư vật liệu xây dựng trong nước.

Cập nhật giá sắt thép hôm nay tại Thép Đông Dương SG

Giá thép hôm nay có sự điều chỉnh nhẹ tại một số đại lý phân phối lớn trong đó có Thép Đông Dương SG – đơn vị uy tín chuyên cung ứng sắt thép, tôn xà gồ, lưới thép và nhiều vật tư ngành xây dựng. Các sản phẩm thép đang được niêm yết với mức giá linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhu cầu thi công thực tế.

Giá sắt thép hôm nay tại đại lý Thép Đông Dương SG dao động từ 12.500 – 22.500 đồng/kg, cung cấp đầy đủ thép xây dựng, thép hình, ống, hộp, tôn và lưới B40.

Biến động giá sắt thép hôm nay trên thị trường nội địa

Thị trường sắt thép nội địa Việt Nam hiện đang có sự phân hóa nhẹ về giá giữa các khu vực, chủ yếu do yếu tố vận chuyển, chi phí đầu vào và chính sách chiết khấu của nhà máy. Tại Thép Đông Dương SG, giá các mặt hàng sắt thép xây dựng như thép cuộn, thép thanh vằn vẫn giữ ở mức 12.500 – 15.000 đồng/kg. Trong khi đó, giá các dòng sản phẩm đặc thù như thép hình I, U, H, V hay thép hộp, thép ống đang dao động từ 15.500 – 22.500 đồng/kg tùy quy cách.

Một số doanh nghiệp lớn đang tích cực điều chỉnh kho hàng để linh hoạt theo biến động thị trường, đồng thời áp dụng nhiều chương trình chiết khấu hấp dẫn khi mua số lượng lớn. Đây là thời điểm lý tưởng để các đơn vị thi công, nhà thầu chuẩn bị vật liệu xây dựng với giá hợp lý, tránh mua vào lúc giá lên đỉnh trong chu kỳ cuối năm.

Ngoài yếu tố thị trường trong nước, giá thép tại Việt Nam còn chịu ảnh hưởng từ giá nhập khẩu nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, phôi thép từ Trung Quốc, Ấn Độ và Úc. Chính vì vậy, các nhà thầu luôn được khuyến nghị cập nhật giá thép hàng ngày để tối ưu chi phí vật liệu.

Các sản phẩm sắt thép nổi bật đang được phân phối

Thép Đông Dương SG hiện đang phân phối đầy đủ các dòng sản phẩm sắt thép phổ biến và đặc thù, phục vụ từ dân dụng đến công nghiệp. Trong đó, các mặt hàng nổi bật bao gồm: thép xây dựng (cuộn, thanh vằn), thép hình chữ I, U, V, H; thép ống tròn, thép hộp vuông – chữ nhật; thép tấm cán nóng/cán nguội; tôn lợp mái; thép cừ Larsen, thép cừ U/C và lưới thép B40.

Ngoài ra, các sản phẩm thép tròn đặc, vuông đặc, thép láp – thép chế tạo cũng được nhập kho đều đặn phục vụ các ngành cơ khí chế tạo, kết cấu thép công trình lớn. Thép Đông Dương SG còn có dịch vụ cắt theo yêu cầu, gia công CNC, chấn – dập – đột để đáp ứng tối đa nhu cầu kỹ thuật cao của các công trình lớn nhỏ.

Việc đa dạng chủng loại sản phẩm, giá cả hợp lý, nguồn gốc rõ ràng là một trong những yếu tố giúp Thép Đông Dương SG khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành phân phối sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam.

Lợi ích khi mua sắt thép từ đại lý uy tín

Khi chọn mua sắt thép từ những đại lý phân phối lớn như Thép Đông Dương SG, khách hàng không chỉ được đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn được hỗ trợ tận tình từ khâu tư vấn, báo giá đến giao hàng tận nơi. Với hệ thống kho hàng rộng khắp tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh lân cận, đại lý này có thể cung cấp hàng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí vận chuyển cho khách hàng.

Không chỉ là nơi bán thép đơn thuần, Thép Đông Dương SG còn thường xuyên cập nhật báo giá sắt thép hôm nay theo ngày, theo hãng sản xuất và theo loại thép. Đây là cơ sở giúp các nhà đầu tư nắm bắt thời điểm mua vào hợp lý, tránh bị động khi giá biến động nhanh theo thị trường quốc tế.

Thép Đông Dương SG – Đại lý sắt thép uy tín, giá cạnh tranh mỗi ngày

Trong bối cảnh thị trường thép đang có nhiều biến động, lựa chọn một địa chỉ uy tín để mua hàng luôn là yếu tố then chốt. Thép Đông Dương SG không chỉ là nơi cung ứng sắt thép xây dựng chất lượng cao mà còn là đối tác tin cậy cho hàng trăm công trình lớn nhỏ trên cả nước.

Thép Đông Dương SG – đại lý phân phối sắt thép giá tốt, cập nhật báo giá mỗi ngày. Cung cấp thép hình, thép ống, hộp, lưới B40, cừ Larsen, thép tấm, láp…

Thị trường sắt thép sẽ tiếp tục ổn định trong ngắn hạn

Theo đánh giá từ giới chuyên môn, thị trường sắt thép nội địa có xu hướng ổn định trong 1 – 2 tháng tới nhờ sự chủ động về hàng hóa từ các nhà máy trong nước. Dù vậy, yếu tố giá thép vẫn phụ thuộc nhiều vào nhu cầu xây dựng cuối năm và mức độ phục hồi kinh tế sau dịch ở các thị trường xuất khẩu.

Các công trình dân dụng, nhà xưởng, hạ tầng kỹ thuật vẫn là động lực chính giữ nhịp tăng trưởng cho ngành sắt thép, tạo ra nguồn cầu ổn định cho các sản phẩm thép hình, thép tấm, thép xây dựng và tôn lợp. Khả năng giá duy trì quanh mức hiện tại được xem là hợp lý để tích trữ vật tư.

Việc chủ động cập nhật giá sắt thép hôm nay tại Thép Đông Dương SG giúp nhà thầu tối ưu chi phí và tăng năng suất thi công trong dài hạn.

Tối ưu hóa thi công khi chọn đúng vật liệu sắt thép

Chọn đúng loại thép cho từng hạng mục thi công là điều kiện quan trọng để tiết kiệm chi phí, nâng cao độ bền công trình. Thép Đông Dương SG cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật cho từng loại thép như kích thước, mác thép, cường độ chịu lực… giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và đặt hàng chính xác.

Ngoài ra, dịch vụ vận chuyển tận nơi, xuất hóa đơn nhanh chóng, hỗ trợ báo giá qua Zalo/Viber là những điểm cộng giúp đơn vị này ghi điểm với các nhà thầu và khách hàng cá nhân.

Sự hiện diện lâu năm trên thị trường cùng hàng ngàn tấn thép xuất kho mỗi tháng đã giúp Thép Đông Dương SG trở thành địa chỉ phân phối uy tín cho các dòng sản phẩm thép từ bình dân đến cao cấp.

Địa chỉ mua sắt thép, tôn, lưới B40 uy tín tại TP.HCM

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi bán sắt thép uy tín, có giá cạnh tranh và hàng hóa chất lượng, hãy đến trực tiếp hoặc liên hệ với Thép Đông Dương SG. Đơn vị hiện có hệ thống phân phối tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An và các tỉnh miền Tây.

  • Website: https://dongduongsg.com.vn
  • Hotline báo giá: 028 6658 5555 – Giao hàng tận nơi

Danh mục nổi bật: thép hình U I V H, thép xây dựng, thép ống – hộp, thép tấm, cừ Larsen, thép láp, thép tròn đặc, lưới thép B40, tôn xà gồ lợp mái, thép cơ khí…

Thép Đông Dương SG cam kết: hàng chính hãng, giấy chứng nhận CO-CQ đầy đủ, giá rẻ tận kho, chiết khấu cao theo số lượng lớn, giao hàng nhanh 24h.

Giá thép hôm nay - Thép xây dựng - Thép hình H I U V
Giá thép hôm nay – Thép xây dựng – Thép hình H I U V – Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG

Báo giá thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép xây dựng tháng 10/2025

( Thời gian hiệu lực báo giá sắt thép xây dựng mới nhất gọi hotline )

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật – VINA KYEOI

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Nhật phi 615,500 đ/kg
Thép cuộn Việt Nhật phi 815,500 đ/kg
Thép cây Việt Nhật phi 107.2215,650 đ/kg112,993 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1210.3915,500 đ/kg161,045 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1414.1615,500 đ/kg219,480 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1618.4915,500 đ/kg286,595 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1823.4015,500 đ/kg362,700 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2028.9015,500 đ/kg447,950 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2234.8715,500 đ/kg540,485 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2545.0515,500 đ/kg698,275 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2856.6315,500 đ/kg877,765 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 3273.8315,500 đ/kg1,144,365 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ – VAS

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Mỹ phi 613,550
Thép cuộn Việt Mỹ phi 813,550
Thép cây Việt Mỹ phi 107.2213,70098,914
Thép cây Việt Mỹ phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Việt Mỹ phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Việt Mỹ phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Việt Mỹ phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Việt Mỹ phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Việt Mỹ phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Việt Mỹ phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Việt Mỹ phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Việt Mỹ phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng Báo giá sắt thép Hòa Phát

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Hòa Phát phi 613,850 đ/kg
Thép cuộn Hòa Phát phi 813,850 đ/kg
Thép cây Hòa Phát phi 107.2214,000 đ/kg101,080 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1210.3913,850 đ/kg143,901 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1414.1613,850 đ/kg196,116 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1618.4913,850 đ/kg256,086 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1823.4013,850 đ/kg324,090 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2028.9013,850 đ/kg400,265 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2234.8713,850 đ/kg482,949 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2545.0513,850 đ/kg623,942 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2856.6313,850 đ/kg784,325 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 3273.8313,850 đ/kg1,022,545 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Pomina

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Pomina phi 614,500 đ/kg
Thép cuộn Pomina phi 814,500 đ/kg
Thép cây Pomina phi 107.2214,650 đ/kg105,773 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1210.3914,500 đ/kg150,655 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1414.1614,500 đ/kg205,320 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1618.4914,500 đ/kg268,105 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1823.4014,500 đ/kg339,300 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2028.9014,500 đ/kg419,050 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2234.8714,500 đ/kg505,615 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2545.0514,500 đ/kg653,225 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2856.6314,500 đ/kg821,135 đ/cây
Thép cây Pomina phi 3273.8314,500 đ/kg1,070,535 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép Tung Ho – THSVC

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Tung Ho phi 613,550
Thép cuộn Tung Ho phi 813,550
Thép cây Tung Ho phi 107.2213,70098,914
Thép cây Tung Ho phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Tung Ho phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Tung Ho phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Tung Ho phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Tung Ho phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Tung Ho phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Tung Ho phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Tung Ho phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Tung Ho phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam – VNSTEEL

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Miền Nam phi 614,400 đ/kg
Thép cuộn Miền Nam phi 814,400 đ/kg
Thép cây Miền Nam phi 107.2214,550 đ/kg105,051 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1210.3914,400 đ/kg149,616 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1414.1614,400 đ/kg203,904 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1618.4914,400 đ/kg266,256 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1823.4014,400 đ/kg3369,60 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2028.9014,400 đ/kg416,160 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2234.8714,400 đ/kg502,128 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2545.0514,400 đ/kg648,720 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2856.6314,400 đ/kg815,472 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 3273.8314,400 đ/kg1,063,152 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép Đông Nam Á – VJS

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Asean phi 613,300
Thép cuộn Asean phi 813,300
Thép cây Asean phi 107.2213,45097,109
Thép cây Asean phi 1210.3913,300138,187
Thép cây Asean phi 1414.1613,300188,328
Thép cây Asean phi 1618.4913,300245,917
Thép cây Asean phi 1823.4013,300311,220
Thép cây Asean phi 2028.9013,300384,370

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Báo giá thép hình hôm nay – Bảng báo giá sắt thép hình tháng 10/2025

( Thời gian hiệu lực báo giá thép hình mới nhất gọi hotline )

Bảng giá thép hình i – Thép hình chữ i – Sắt i

Bảng báo giá thép hình I hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá sắt I100 x 6m/12m14,500 đ/kg584,640 đ/cây 6m1,169,280 đ/cây 12m
Giá sắt hình I120 x 6m/12m14,500 đ/kg727,320 đ/cây 6m1,454,640 đ/cây 12m
Giá thép I150 x 6m/12m14,500 đ/kg1,218,000 đ/cây 6m2,436,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I200 x 6m/12m14,500 đ/kg1,853,100 đ/cây 6m3,706,200 đ/cây 12m
Giá thép I250 x 6m/12m14,500 đ/kg2,575,200 đ/cây 6m5,150,400 đ/cây 12m
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m14,500 đ/kg3,192,900 đ/cây 6m6,385,800 đ/cây 12m
Giá thép chữ I350 x 6m/12m14,500 đ/kg4,315,200 đ/cây 6m8,630,400 đ/cây 12m
Giá thép I400 x 6m/12m14,500 đ/kg5,742,000 đ/cây 6m11,484,000 đ/cây 12m
Giá sắt I450 x 6m/12m14,500 đ/kg6,612,000 đ/cây 6m13,224,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I500 x 6m/12m14,500 đ/kg7,795,200 đ/cây 6m15,590,400 đ/cây 12m
Giá thép I600 x 6m/12m14,500 đ/kg9,222,000 đ/cây 6m18,444,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I700 x 6m/12m14,500 đ/kg16,095,000 đ/cây 6m32,190,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình I800 x 6m/12m14,500 đ/kg18,270,000 đ/cây 6m36,540,000 đ/cây 12m
Giá thép hình I900 x 6m/12m14,500 đ/kg20,880,000 đ/cây 6m41,760,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình H – Thép hình chữ H – Sắt H

Bảng báo giá thép hình H hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,496,400 đ/cây 6m2,992,800 đ/cây 12m
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m14,500 đ/kg2,070,600 đ/cây 6m4,141,200 đ/cây 12m
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m14,500 đ/kg1,887,900 đ/cây 6m3,775,800 đ/cây 12m
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,740,500 đ/cây 6m5,481,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,514,800 đ/cây 6m7,029,600 đ/cây 12m
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m14,500 đ/kg2,662,200 đ/cây 6m5,324,400 đ/cây 12m
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,341,300 đ/cây 6m8,682,600 đ/cây 12m
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m14,500 đ/kg3,836,700 đ/cây 6m7,673,400 đ/cây 12m
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,298,800 đ/cây 6m12,597,600 đ/cây 12m
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m14,500 đ/kg4,941,600 đ/cây 6m9,883,200 đ/cây 12m
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg8,178,000 đ/cây 6m16,356,000 đ/cây 12m
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m14,500 đ/kg6,933,900 đ/cây 6m13,867,800 đ/cây 12m
Giá thép H350x350 x 6m/12m14,500 đ/kg11,919,000 đ/cây 6m23,838,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg9,309,000 đ/cây 6m18,618,000 đ/cây 12m
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m14,500 đ/kg14,964,000 đ/cây 6m29,928,000 đ/cây 12m
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m14,500 đ/kg10,788,000 đ/cây 6m21,576,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình V – Thép hình chữ V – sắt V

Bảng báo giá thép hình V hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép V50 x 4 x 6m12,500 đ/kg229,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V50 x 5 x 6m12,500 đ/kg282,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V50 x 6 x 6m12,500 đ/kg357,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V60 x 5 x 6m12,500 đ/kg342,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V60 x 6 x 6m12,500 đ/kg406,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V63 x 5 x 6m12,500 đ/kg360,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V63 x 6 x 6m12,500 đ/kg429,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg372,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V65 x 5 x 6m12,500 đ/kg443,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V65 x 7 x 6m12,500 đ/kg507,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m12,500 đ/kg579,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V70 x 5 x 6m12,500 đ/kg402,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V70 x 6 x 6m12,500 đ/kg478,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V70 x 7 x 6m12,500 đ/kg553,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V75 x 5 x 6m12,500 đ/kg435,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m12,500 đ/kg513,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V75 x 7 x 6m12,500 đ/kg592,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V75 x 8 x 6m12,500 đ/kg674,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V80 x 6 x 6m12,500 đ/kg549,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V80 x 7 x 6m12,500 đ/kg638,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V80 x 8 x 6m12,500 đ/kg722,250 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V90 x 6 x 6m12,500 đ/kg621,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m12,500 đ/kg720,750 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép V90 x 8 x 6m12,500 đ/kg817,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình V90 x 9 x 6m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m12,500 đ/kg997,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m12,500 đ/kg802,500 đ/cây 6m1,605,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg915,000 đ/cây 6m1,830,000 đ/cây 12m
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,027,500 đ/cây 6m2,055,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,117,500 đ/cây 6m2,235,000 đ/cây 12m
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,335,000 đ/cây 6m2,670,000 đ/cây 12m
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m12,500 đ/kg1,102,500 đ/cây 6m2,205,000 đ/cây 12m
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,365,000 đ/cây 6m2,730,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,620,000 đ/cây 6m3,240,000 đ/cây 12m
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m12,500 đ/kg1,342,500 đ/cây 6m2,685,000 đ/cây 12m
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,477,500 đ/cây 6m2,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg1,755,000 đ/cây 6m3,510,000 đ/cây 12m
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m12,500 đ/kg1,725,000 đ/cây 6m3,450,000 đ/cây 12m
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,047,500 đ/cây 6m4,095,000 đ/cây 12m
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,535,000 đ/cây 6m5,070,000 đ/cây 12m
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m12,500 đ/kg2,385,000 đ/cây 6m4,770,000 đ/cây 12m
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg2,955,000 đ/cây 6m5,910,000 đ/cây 12m
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m12,500 đ/kg3,397,500 đ/cây 6m6,795,000 đ/cây 12m
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m12,500 đ/kg4,477,500 đ/cây 6m8,955,000 đ/cây 12m
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m12,500 đ/kg5,520,000 đ/cây 6m11,040,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng giá thép hình U – Thép hình chữ U – sắt U

Bảng báo giá thép hình U hôm nay

Quy cách sản phẩmGiá 1kgGiá 1 cây 6mGiá 1 cây 12m
Giá thép U50 x 6m12,500 đ/kg187,500 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U65 x 6m12,500 đ/kg250,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U75 x 6m12,500 đ/kg519,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt U80 x 6m12,500 đ/kg275,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép U100 x 6m12,500 đ/kg400,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá sắt hình U120 x 6m12,500 đ/kg525,000 đ/cây 6mLiên hệ
Giá thép hình U125 x 6m/12m12,500 đ/kg1,005,000 đ/cây 6m2,010,000 đ/cây 12m
Giá sắt U140 x 6m12,500 đ/kg775,000 đ/cây 6m1,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U150 x 6m/12m12,500 đ/kg1,395,000 đ/cây 6m2,790,000 đ/cây 12m
Giá sắt hình U160 x 6m/12m12,500 đ/kg1,000,000 đ/cây 6m2,000,000 đ/cây 12m
Giá thép U180 x 6m/12m12,500 đ/kg1,125,000 đ/cây 6m2,250,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U200 x 6m/12m12,500 đ/kg1,275,000 đ/cây 6m2,550,000 đ/cây 12m
Giá thép U250 x 6m/12m12,500 đ/kg1,710,000 đ/cây 6m3,420,000 đ/cây 12m
Giá thép hình U300 x 6m/12m12,500 đ/kg2,857,500 đ/cây 6m5,715,000 đ/cây 12m
Giá thép U380 x 6m/12m12,500 đ/kg4,087,500 đ/cây 6m8,175,000 đ/cây 12m

Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

5/5 - (1 bình chọn)

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi