Giá sắt thép hôm nay tại Việt Nam, cập nhật mới nhất từ Thép Đông Dương SG. Thị trường sắt thép trong nước đang có nhiều biến động nhẹ về giá bán, chủ yếu do sự thay đổi trong nguồn cung – nhu cầu cũng như các chi phí vận hành nhà máy. Đại lý Thép Đông Dương SG ghi nhận mức giá thép phổ biến trong khoảng từ 12.500 đồng/kg đến 22.500 đồng/kg tùy chủng loại. Đây là tín hiệu đáng chú ý đối với các nhà thầu, công trình và nhà đầu tư vật liệu xây dựng trong nước.
Cập nhật giá sắt thép hôm nay tại Thép Đông Dương SG
Giá thép hôm nay có sự điều chỉnh nhẹ tại một số đại lý phân phối lớn trong đó có Thép Đông Dương SG – đơn vị uy tín chuyên cung ứng sắt thép, tôn xà gồ, lưới thép và nhiều vật tư ngành xây dựng. Các sản phẩm thép đang được niêm yết với mức giá linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhu cầu thi công thực tế.
Giá sắt thép hôm nay tại đại lý Thép Đông Dương SG dao động từ 12.500 – 22.500 đồng/kg, cung cấp đầy đủ thép xây dựng, thép hình, ống, hộp, tôn và lưới B40.
Biến động giá sắt thép hôm nay trên thị trường nội địa
Thị trường sắt thép nội địa Việt Nam hiện đang có sự phân hóa nhẹ về giá giữa các khu vực, chủ yếu do yếu tố vận chuyển, chi phí đầu vào và chính sách chiết khấu của nhà máy. Tại Thép Đông Dương SG, giá các mặt hàng sắt thép xây dựng như thép cuộn, thép thanh vằn vẫn giữ ở mức 12.500 – 15.000 đồng/kg. Trong khi đó, giá các dòng sản phẩm đặc thù như thép hình I, U, H, V hay thép hộp, thép ống đang dao động từ 15.500 – 22.500 đồng/kg tùy quy cách.
Một số doanh nghiệp lớn đang tích cực điều chỉnh kho hàng để linh hoạt theo biến động thị trường, đồng thời áp dụng nhiều chương trình chiết khấu hấp dẫn khi mua số lượng lớn. Đây là thời điểm lý tưởng để các đơn vị thi công, nhà thầu chuẩn bị vật liệu xây dựng với giá hợp lý, tránh mua vào lúc giá lên đỉnh trong chu kỳ cuối năm.
Ngoài yếu tố thị trường trong nước, giá thép tại Việt Nam còn chịu ảnh hưởng từ giá nhập khẩu nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, phôi thép từ Trung Quốc, Ấn Độ và Úc. Chính vì vậy, các nhà thầu luôn được khuyến nghị cập nhật giá thép hàng ngày để tối ưu chi phí vật liệu.
Các sản phẩm sắt thép nổi bật đang được phân phối
Thép Đông Dương SG hiện đang phân phối đầy đủ các dòng sản phẩm sắt thép phổ biến và đặc thù, phục vụ từ dân dụng đến công nghiệp. Trong đó, các mặt hàng nổi bật bao gồm: thép xây dựng (cuộn, thanh vằn), thép hình chữ I, U, V, H; thép ống tròn, thép hộp vuông – chữ nhật; thép tấm cán nóng/cán nguội; tôn lợp mái; thép cừ Larsen, thép cừ U/C và lưới thép B40.
Ngoài ra, các sản phẩm thép tròn đặc, vuông đặc, thép láp – thép chế tạo cũng được nhập kho đều đặn phục vụ các ngành cơ khí chế tạo, kết cấu thép công trình lớn. Thép Đông Dương SG còn có dịch vụ cắt theo yêu cầu, gia công CNC, chấn – dập – đột để đáp ứng tối đa nhu cầu kỹ thuật cao của các công trình lớn nhỏ.
Việc đa dạng chủng loại sản phẩm, giá cả hợp lý, nguồn gốc rõ ràng là một trong những yếu tố giúp Thép Đông Dương SG khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành phân phối sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Lợi ích khi mua sắt thép từ đại lý uy tín
Khi chọn mua sắt thép từ những đại lý phân phối lớn như Thép Đông Dương SG, khách hàng không chỉ được đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn được hỗ trợ tận tình từ khâu tư vấn, báo giá đến giao hàng tận nơi. Với hệ thống kho hàng rộng khắp tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh lân cận, đại lý này có thể cung cấp hàng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí vận chuyển cho khách hàng.
Không chỉ là nơi bán thép đơn thuần, Thép Đông Dương SG còn thường xuyên cập nhật báo giá sắt thép hôm nay theo ngày, theo hãng sản xuất và theo loại thép. Đây là cơ sở giúp các nhà đầu tư nắm bắt thời điểm mua vào hợp lý, tránh bị động khi giá biến động nhanh theo thị trường quốc tế.
Thép Đông Dương SG – Đại lý sắt thép uy tín, giá cạnh tranh mỗi ngày
Trong bối cảnh thị trường thép đang có nhiều biến động, lựa chọn một địa chỉ uy tín để mua hàng luôn là yếu tố then chốt. Thép Đông Dương SG không chỉ là nơi cung ứng sắt thép xây dựng chất lượng cao mà còn là đối tác tin cậy cho hàng trăm công trình lớn nhỏ trên cả nước.
Thép Đông Dương SG – đại lý phân phối sắt thép giá tốt, cập nhật báo giá mỗi ngày. Cung cấp thép hình, thép ống, hộp, lưới B40, cừ Larsen, thép tấm, láp…
Thị trường sắt thép sẽ tiếp tục ổn định trong ngắn hạn
Theo đánh giá từ giới chuyên môn, thị trường sắt thép nội địa có xu hướng ổn định trong 1 – 2 tháng tới nhờ sự chủ động về hàng hóa từ các nhà máy trong nước. Dù vậy, yếu tố giá thép vẫn phụ thuộc nhiều vào nhu cầu xây dựng cuối năm và mức độ phục hồi kinh tế sau dịch ở các thị trường xuất khẩu.
Các công trình dân dụng, nhà xưởng, hạ tầng kỹ thuật vẫn là động lực chính giữ nhịp tăng trưởng cho ngành sắt thép, tạo ra nguồn cầu ổn định cho các sản phẩm thép hình, thép tấm, thép xây dựng và tôn lợp. Khả năng giá duy trì quanh mức hiện tại được xem là hợp lý để tích trữ vật tư.
Việc chủ động cập nhật giá sắt thép hôm nay tại Thép Đông Dương SG giúp nhà thầu tối ưu chi phí và tăng năng suất thi công trong dài hạn.
Tối ưu hóa thi công khi chọn đúng vật liệu sắt thép
Chọn đúng loại thép cho từng hạng mục thi công là điều kiện quan trọng để tiết kiệm chi phí, nâng cao độ bền công trình. Thép Đông Dương SG cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật cho từng loại thép như kích thước, mác thép, cường độ chịu lực… giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và đặt hàng chính xác.
Ngoài ra, dịch vụ vận chuyển tận nơi, xuất hóa đơn nhanh chóng, hỗ trợ báo giá qua Zalo/Viber là những điểm cộng giúp đơn vị này ghi điểm với các nhà thầu và khách hàng cá nhân.
Sự hiện diện lâu năm trên thị trường cùng hàng ngàn tấn thép xuất kho mỗi tháng đã giúp Thép Đông Dương SG trở thành địa chỉ phân phối uy tín cho các dòng sản phẩm thép từ bình dân đến cao cấp.
Địa chỉ mua sắt thép, tôn, lưới B40 uy tín tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi bán sắt thép uy tín, có giá cạnh tranh và hàng hóa chất lượng, hãy đến trực tiếp hoặc liên hệ với Thép Đông Dương SG. Đơn vị hiện có hệ thống phân phối tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An và các tỉnh miền Tây.
- Website: https://dongduongsg.com.vn
- Hotline báo giá: 028 6658 5555 – Giao hàng tận nơi
Danh mục nổi bật: thép hình U I V H, thép xây dựng, thép ống – hộp, thép tấm, cừ Larsen, thép láp, thép tròn đặc, lưới thép B40, tôn xà gồ lợp mái, thép cơ khí…
Thép Đông Dương SG cam kết: hàng chính hãng, giấy chứng nhận CO-CQ đầy đủ, giá rẻ tận kho, chiết khấu cao theo số lượng lớn, giao hàng nhanh 24h.

Báo giá thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép xây dựng tháng 10/2025
( Thời gian hiệu lực báo giá sắt thép xây dựng mới nhất gọi hotline )
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật – VINA KYEOI
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 đ/kg | 112,993 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 đ/kg | 161,045 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 đ/kg | 219,480 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 đ/kg | 286,595 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 đ/kg | 362,700 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 đ/kg | 447,950 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 đ/kg | 540,485 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 đ/kg | 698,275 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 đ/kg | 877,765 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 đ/kg | 1,144,365 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ – VAS
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Mỹ phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Việt Mỹ phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Việt Mỹ phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Việt Mỹ phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Việt Mỹ phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Việt Mỹ phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Việt Mỹ phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Việt Mỹ phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Việt Mỹ phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Việt Mỹ phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Việt Mỹ phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Việt Mỹ phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng Báo giá sắt thép Hòa Phát
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cuộn Hòa Phát phi 8 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cây Hòa Phát phi 10 | 7.22 | 14,000 đ/kg | 101,080 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 12 | 10.39 | 13,850 đ/kg | 143,901 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 14 | 14.16 | 13,850 đ/kg | 196,116 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 16 | 18.49 | 13,850 đ/kg | 256,086 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 18 | 23.40 | 13,850 đ/kg | 324,090 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 20 | 28.90 | 13,850 đ/kg | 400,265 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 22 | 34.87 | 13,850 đ/kg | 482,949 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 25 | 45.05 | 13,850 đ/kg | 623,942 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 28 | 56.63 | 13,850 đ/kg | 784,325 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 32 | 73.83 | 13,850 đ/kg | 1,022,545 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Pomina
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Pomina phi 6 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Pomina phi 8 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cây Pomina phi 10 | 7.22 | 14,650 đ/kg | 105,773 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 12 | 10.39 | 14,500 đ/kg | 150,655 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 14 | 14.16 | 14,500 đ/kg | 205,320 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 16 | 18.49 | 14,500 đ/kg | 268,105 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 18 | 23.40 | 14,500 đ/kg | 339,300 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 20 | 28.90 | 14,500 đ/kg | 419,050 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 22 | 34.87 | 14,500 đ/kg | 505,615 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 25 | 45.05 | 14,500 đ/kg | 653,225 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 28 | 56.63 | 14,500 đ/kg | 821,135 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 32 | 73.83 | 14,500 đ/kg | 1,070,535 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép Tung Ho – THSVC
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tung Ho phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Tung Ho phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Tung Ho phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Tung Ho phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Tung Ho phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Tung Ho phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Tung Ho phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Tung Ho phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Tung Ho phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Tung Ho phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Tung Ho phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Tung Ho phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam – VNSTEEL
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Miền Nam phi 6 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cuộn Miền Nam phi 8 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cây Miền Nam phi 10 | 7.22 | 14,550 đ/kg | 105,051 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 12 | 10.39 | 14,400 đ/kg | 149,616 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 14 | 14.16 | 14,400 đ/kg | 203,904 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 16 | 18.49 | 14,400 đ/kg | 266,256 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 18 | 23.40 | 14,400 đ/kg | 3369,60 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 20 | 28.90 | 14,400 đ/kg | 416,160 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 22 | 34.87 | 14,400 đ/kg | 502,128 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 25 | 45.05 | 14,400 đ/kg | 648,720 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 28 | 56.63 | 14,400 đ/kg | 815,472 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 32 | 73.83 | 14,400 đ/kg | 1,063,152 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Đông Nam Á – VJS
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Asean phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn Asean phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây Asean phi 10 | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây Asean phi 12 | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây Asean phi 14 | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây Asean phi 16 | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây Asean phi 18 | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây Asean phi 20 | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Báo giá thép hình hôm nay – Bảng báo giá sắt thép hình tháng 10/2025
( Thời gian hiệu lực báo giá thép hình mới nhất gọi hotline )
Bảng giá thép hình i – Thép hình chữ i – Sắt i
Bảng báo giá thép hình I hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá sắt I100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 584,640 đ/cây 6m | 1,169,280 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I120 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 727,320 đ/cây 6m | 1,454,640 đ/cây 12m |
Giá thép I150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,218,000 đ/cây 6m | 2,436,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,853,100 đ/cây 6m | 3,706,200 đ/cây 12m |
Giá thép I250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,575,200 đ/cây 6m | 5,150,400 đ/cây 12m |
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,192,900 đ/cây 6m | 6,385,800 đ/cây 12m |
Giá thép chữ I350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,315,200 đ/cây 6m | 8,630,400 đ/cây 12m |
Giá thép I400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 5,742,000 đ/cây 6m | 11,484,000 đ/cây 12m |
Giá sắt I450 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,612,000 đ/cây 6m | 13,224,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I500 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 7,795,200 đ/cây 6m | 15,590,400 đ/cây 12m |
Giá thép I600 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,222,000 đ/cây 6m | 18,444,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I700 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 16,095,000 đ/cây 6m | 32,190,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I800 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 18,270,000 đ/cây 6m | 36,540,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I900 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 20,880,000 đ/cây 6m | 41,760,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình H – Thép hình chữ H – Sắt H
Bảng báo giá thép hình H hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,496,400 đ/cây 6m | 2,992,800 đ/cây 12m |
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,070,600 đ/cây 6m | 4,141,200 đ/cây 12m |
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,887,900 đ/cây 6m | 3,775,800 đ/cây 12m |
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,740,500 đ/cây 6m | 5,481,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,514,800 đ/cây 6m | 7,029,600 đ/cây 12m |
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,662,200 đ/cây 6m | 5,324,400 đ/cây 12m |
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,341,300 đ/cây 6m | 8,682,600 đ/cây 12m |
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,836,700 đ/cây 6m | 7,673,400 đ/cây 12m |
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,298,800 đ/cây 6m | 12,597,600 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,941,600 đ/cây 6m | 9,883,200 đ/cây 12m |
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 8,178,000 đ/cây 6m | 16,356,000 đ/cây 12m |
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,933,900 đ/cây 6m | 13,867,800 đ/cây 12m |
Giá thép H350x350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 11,919,000 đ/cây 6m | 23,838,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,309,000 đ/cây 6m | 18,618,000 đ/cây 12m |
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 14,964,000 đ/cây 6m | 29,928,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 10,788,000 đ/cây 6m | 21,576,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình V – Thép hình chữ V – sắt V
Bảng báo giá thép hình V hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép V50 x 4 x 6m | 12,500 đ/kg | 229,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V50 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 282,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V50 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 357,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V60 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 342,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V60 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 406,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V63 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 360,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V63 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 429,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 372,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 443,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V65 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 507,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 579,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V70 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 402,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V70 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 478,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V70 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 553,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V75 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 435,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 513,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V75 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 592,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V75 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 674,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V80 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 549,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V80 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 638,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V80 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 722,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V90 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 621,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 720,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V90 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 817,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V90 x 9 x 6m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m | 12,500 đ/kg | 997,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 802,500 đ/cây 6m | 1,605,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | 1,830,000 đ/cây 12m |
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,027,500 đ/cây 6m | 2,055,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,117,500 đ/cây 6m | 2,235,000 đ/cây 12m |
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,335,000 đ/cây 6m | 2,670,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,102,500 đ/cây 6m | 2,205,000 đ/cây 12m |
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,365,000 đ/cây 6m | 2,730,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,620,000 đ/cây 6m | 3,240,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,342,500 đ/cây 6m | 2,685,000 đ/cây 12m |
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,477,500 đ/cây 6m | 2,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,755,000 đ/cây 6m | 3,510,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,725,000 đ/cây 6m | 3,450,000 đ/cây 12m |
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,047,500 đ/cây 6m | 4,095,000 đ/cây 12m |
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,535,000 đ/cây 6m | 5,070,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,385,000 đ/cây 6m | 4,770,000 đ/cây 12m |
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,955,000 đ/cây 6m | 5,910,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 3,397,500 đ/cây 6m | 6,795,000 đ/cây 12m |
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,477,500 đ/cây 6m | 8,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 5,520,000 đ/cây 6m | 11,040,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng giá thép hình U – Thép hình chữ U – sắt U
Bảng báo giá thép hình U hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép U50 x 6m | 12,500 đ/kg | 187,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U65 x 6m | 12,500 đ/kg | 250,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U75 x 6m | 12,500 đ/kg | 519,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U80 x 6m | 12,500 đ/kg | 275,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U100 x 6m | 12,500 đ/kg | 400,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình U120 x 6m | 12,500 đ/kg | 525,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình U125 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,005,000 đ/cây 6m | 2,010,000 đ/cây 12m |
Giá sắt U140 x 6m | 12,500 đ/kg | 775,000 đ/cây 6m | 1,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U150 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,395,000 đ/cây 6m | 2,790,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình U160 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,000,000 đ/cây 6m | 2,000,000 đ/cây 12m |
Giá thép U180 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,125,000 đ/cây 6m | 2,250,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U200 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,275,000 đ/cây 6m | 2,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U250 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,710,000 đ/cây 6m | 3,420,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U300 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,857,500 đ/cây 6m | 5,715,000 đ/cây 12m |
Giá thép U380 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,087,500 đ/cây 6m | 8,175,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555