Bạn đang có nhu cầu mua thép tấm Trung Quốc những vẫn còn những hiểu biết mơ hồ ? Bạn muốn tìm hiểu giá sắt thép tấm Trung Quốc hiện tại ? Bạn đang tìm đại lý bán thép tấm Trung Quốc với giá rẻ nhất và chất lượng đảm bảo nhất ? Tất cả những điều bạn cần sẽ được cung cấp bởi công ty thép tấm Đông Dương SG, nếu muốn tư vấn báo giá nhanh, hãy liên hệ ngay cho hotline phòng kinh doanh để biết thông tin nhanh nhất và chính xác nhất. Còn sau đây chúng ta sẽ cùm tìm hiểu từng phần nhé.

Bảng báo giá thép tấm Trung Quốc mới nhất tháng 06/2023 và các thông số cần biết
Tất cả khách hàng khi quan tâm đến một mặt hàng nào đó, đều quan tâm đến thông số sản phẩm, đơn giá sản phẩm, đơn vị cung cấp hàng uy tín. Hôm nay khi giới thiệu về sản phẩm thép tấm Trung Quốc ( sắt tấm Trung Quốc, tôn tấm Trung Quốc ), chúng tôi sẽ lần lượt giải đáp 3 thắc mác đầu tiên mà bạn cần biết :
- Trọng lượng hay khối lượng thép tấm là bao nhiêu 1 tấm.
- Giá thép tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 kg.
- Giá thép tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền một tấm.
Sau đây là lần lượt thông tin được liệt kê theo bảng mà bạn cần :
Bảng barem trọng lượng thép tấm Trung Quốc
Quy cách (mm) | ĐVT | Barem |
Dày x rộng x dài | kg/tấm | |
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500 | ||
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 12.27 |
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500 | Kg | 14.72 |
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500 | Kg | 17.17 |
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 19.63 |
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500 | Kg | 22.08 |
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500 | Kg | 24.53 |
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500 | Kg | 26.98 |
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 29.44 |
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500 | Kg | 31.89 |
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500 | Kg | 34.34 |
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 36.80 |
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500 | Kg | 39.25 |
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500 | Kg | 41.70 |
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 44.16 |
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 49.06 |
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500 | Kg | 53.97 |
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500 | Kg | 61.33 |
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500 | Kg | 68.69 |
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500 | Kg | 73.59 |
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.60 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.90 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.20 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.50 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.80 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.10 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.40 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.70 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413.00 |
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 471.00 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 565.20 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 753.60 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 942.00 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,130.40 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,318.80 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,507.20 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,695.60 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 1,884.00 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,072.40 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,355.00 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,637.60 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 2,826.00 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,014.40 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,297.00 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 3,768.00 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,239.00 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 4,710.00 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,181.00 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 5,652.00 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,123.00 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 6,594.00 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,065.00 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 7,536.00 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 8,478.00 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 9,420.00 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Kg | 11,304.00 |
( Đây chỉ là những quy cách phổ biến thông dụng, chúng tôi còn nhận cắt, chấn, gia công thép tấm mọi quy cách )
Giá thép tấm trung quốc hôm nay – Bao nhiêu tiền 1 ký
Quy cách (mm) | ĐVT | Báo giá |
Dày x rộng x dài | Vnđ/kg | |
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500 | ||
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 kg | 14,200 |
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 kg | 11,500 |
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 kg | 12,500 |
( Đơn giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian, phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hoặc chính sách của nhà máy, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để xác nhận lại giá sắt tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 ký )
Bảng báo giá thép tấm trung quốc hôm nay – Bao nhiêu tiền một tấm
Quy cách (mm) | ĐVT | Đơn giá |
Dày x rộng x dài | Vnđ/tấm | |
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500 | ||
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 174,172 |
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 209,006 |
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 243,841 |
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 278,675 |
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 313,509 |
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 348,344 |
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 383,178 |
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 418,013 |
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 452,847 |
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 487,681 |
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 522,516 |
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 557,350 |
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 592,184 |
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 627,019 |
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 696,688 |
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 766,356 |
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 870,859 |
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 975,363 |
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500 | Giá 1 tấm | 1,044,978 |
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 2,437,425 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 3,249,900 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 4,062,375 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 4,874,850 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 6,499,800 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 8,124,750 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 9,749,700 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 11,374,650 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 12,999,600 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 14,624,550 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Giá 1 tấm | 16,249,500 |
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm | ||
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 5,887,500 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 7,065,000 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 9,420,000 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 11,775,000 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 14,130,000 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 16,485,000 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 18,840,000 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 21,195,000 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 23,550,000 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 25,905,000 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 29,437,500 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 32,970,000 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 35,325,000 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 37,680,000 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 41,212,500 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 47,100,000 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 52,987,500 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 58,875,000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 64,762,500 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 70,650,000 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 76,537,500 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 82,425,000 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 88,312,500 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 94,200,000 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 105,975,000 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 117,750,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 | Giá 1 tấm | 141,300,000 |
( Đơn giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian, phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hoặc chính sách của nhà máy, hoặc theo từng số lượng đơn hàng, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để xác nhận lại giá sắt tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 tấm )
Thép tấm Trung Quốc là gì | Đại lý bán thép tấm Trung Quốc hàng đầu
Thép tấm Trung Quốc là một trong những sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với đa dạng mác thép và ứng dụng, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng khác nhau. Công ty thép Đông Dương SG là đại lý bán thép tấm chuyên nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh, cam kết mang đến cho quý khách hàng thông tin chi tiết về báo giá thép tấm Trung Quốc hôm nay, kết hợp với những yếu tố quan trọng khác như chất lượng, ứng dụng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Mác thép là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn sản phẩm thép tấm Trung Quốc. Chúng tôi cung cấp các loại thép tấm Trung Quốc với đa dạng mác thép, bao gồm thép tấm carbon, thép tấm hợp kim và thép tấm không gỉ ( SS400, A36, A572, Q235, Q345, Q355 và nhiều mác khác ). Quý khách hàng có thể tùy chọn mác thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của dự án của mình.

Thép tấm Trung Quốc mà chúng tôi cung cấp có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, ô tô, hàng hải, gia công cơ khí và điện tử. Chúng tôi hiểu rằng mỗi ứng dụng đòi hỏi các đặc tính kỹ thuật khác nhau, và chúng tôi sẽ tư vấn cho quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Chính sách bán hàng của chúng tôi luôn được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh và minh bạch cho khách hàng. Báo giá thép tấm Trung Quốc của chúng tôi sẽ được cung cấp chi tiết, bao gồm các thông số kỹ thuật và các điều kiện kinh doanh. Chúng tôi đề cao sự trung thực và đảm bảo rằng giá cả được công bố là chính xác và không có phụ phí ẩn.

Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc vận chuyển thép tấm Trung Quốc từ kho hàng tới địa điểm nhận hàng. Chúng tôi làm việc với các đối tác vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời hạn. Đội xe gồm số lượng nhiều xe container, xe đầu kéo, xe cẩu, xe thùng …luôn có sẵn xe tại bãi, đảm bảo là công ty vận tải sắt thép uy tín đáng tin cậy cho mọi khách hàng.
Chúng tôi chấp nhận các phương thức thanh toán linh hoạt để tạo sự thuận tiện cho khách hàng. Quý khách có thể thanh toán thông qua chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc tiền mặt theo thỏa thuận trước.
Chúng tôi không ngừng nâng cao năng lực cung cấp hàng hơn nữa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi duy trì quan hệ đối tác đáng tin cậy với các nhà sản xuất thép tấm tại Trung Quốc và nâng cao khả năng tồn kho để đảm bảo sẵn sàng cung cấp hàng trong thời gian ngắn.
Với chất lượng, đa dạng ứng dụng và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng sản phẩm thép tấm Trung Quốc chất lượng nhất và giá cả phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn bởi đội ngũ chuyên nghiệp của công ty sắt thép tấm Đông Dương SG.
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555