Bảng báo giá thép tấm Trung Quốc hôm nay | Giá tháng 05/2024

Bạn đang có nhu cầu mua thép tấm Trung Quốc những vẫn còn những hiểu biết mơ hồ ? Bạn muốn tìm hiểu giá sắt thép tấm Trung Quốc hiện tại ? Bạn đang tìm đại lý bán thép tấm Trung Quốc với giá rẻ nhất và chất lượng đảm bảo nhất ? Tất cả những điều bạn cần sẽ được cung cấp bởi công ty thép tấm Đông Dương SG, nếu muốn tư vấn báo giá nhanh, hãy liên hệ ngay cho hotline phòng kinh doanh để biết thông tin nhanh nhất và chính xác nhất. Còn sau đây chúng ta sẽ cùm tìm hiểu từng phần nhé.

Đại lý bán thép tấm Đông Dương SG - Báo giá thép tấm Trung Quốc rẻ nhất thị trường ( Ngoài các mác trên còn nhiều mác thép khác )
Đại lý bán thép tấm Đông Dương SG – Báo giá thép tấm Trung Quốc rẻ nhất thị trường ( Ngoài các mác trên còn nhiều mác thép khác )

Bảng báo giá thép tấm Trung Quốc mới nhất tháng 05/2024 và các thông số cần biết

Tóm tắt nội dung :

Đơn vị cấp hàngThép Đông Dương SG
Tên sản phẩmThép tấm ( hay còn gọi là sắt tấm, tôn tấm, xắt tấm, tôn thép tấm … )
Mác thépSS400, A36, Q235, Q345, Q355, A572
Xuất xứTrung Quốc ( China )
Khổ thông dụng (mm)1000×2000, 1220×2440, 1250×2500, 1500×6000, 1500×12000, 2000×6000, 2000×12000
Giá cảGiá thép tấm mới nhất hôm nay từ 11,500 đ/kg đến 14,200 đ/kg
Dịch vụ khácGia công thép tấm theo yêu cầu, cắt chấn đột, nhấn hình các kiểu
Hình thức thanh toánThanh toán trước khi nhận hàng ( thỏa thuận )
Hình thức vận chuyểnHỗ trợ vận chuyển tận nơi ( thỏa thuận )
Hình thức giao nhậnHàng giao qua barem tỷ trọng tiêu chuẩn 7.85

Tất cả khách hàng khi quan tâm đến một mặt hàng nào đó, đều quan tâm đến thông số sản phẩm, đơn giá sản phẩm, đơn vị cung cấp hàng uy tín. Hôm nay khi giới thiệu về sản phẩm thép tấm Trung Quốc ( sắt tấm Trung Quốc, tôn tấm Trung Quốc ), chúng tôi sẽ lần lượt giải đáp 3 thắc mác đầu tiên mà bạn cần biết :

  1. Trọng lượng hay khối lượng thép tấm là bao nhiêu 1 tấm.
  2. Giá thép tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 kg.
  3. Giá thép tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền một tấm.

Sau đây là lần lượt thông tin được liệt kê theo bảng mà bạn cần :

Bảng barem trọng lượng thép tấm Trung Quốc

Quy cách (mm)ĐVT Barem 
Dày x rộng x dài kg/tấm 
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500Kg           12.27
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500Kg           14.72
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500Kg           17.17
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500Kg           19.63
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500Kg           22.08
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500Kg           24.53
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500Kg           26.98
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500Kg           29.44
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500Kg           31.89
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500Kg           34.34
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500Kg           36.80
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500Kg           39.25
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500Kg           41.70
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500Kg           44.16
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500Kg           49.06
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500Kg           53.97
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500Kg           61.33
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500Kg           68.69
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500Kg           73.59
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000Kg         211.95
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000Kg         282.60
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000Kg         353.25
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000Kg         423.90
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000Kg         565.20
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000Kg         706.50
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000Kg         847.80
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000Kg         989.10
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000Kg      1,130.40
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000Kg      1,271.70
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000Kg      1,413.00
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000Kg         471.00
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000Kg         565.20
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000Kg         753.60
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000Kg         942.00
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000Kg      1,130.40
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000Kg      1,318.80
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000Kg      1,507.20
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000Kg      1,695.60
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000Kg      1,884.00
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000Kg      2,072.40
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000Kg      2,355.00
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000Kg      2,637.60
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000Kg      2,826.00
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000Kg      3,014.40
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000Kg      3,297.00
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000Kg      3,768.00
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000Kg      4,239.00
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000Kg      4,710.00
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000Kg      5,181.00
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000Kg      5,652.00
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000Kg      6,123.00
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000Kg      6,594.00
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000Kg      7,065.00
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000Kg      7,536.00
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000Kg      8,478.00
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000Kg      9,420.00
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000Kg    11,304.00

( Đây chỉ là những quy cách phổ biến thông dụng, chúng tôi còn nhận cắt, chấn, gia công thép tấm mọi quy cách )

Giá thép tấm trung quốc hôm nay – Bao nhiêu tiền 1 ký

Quy cách (mm)ĐVT Báo giá 
Dày x rộng x dài Vnđ/kg 
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500Giá 1 kg  14,200
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000Giá 1 kg  11,500
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000Giá 1 kg  12,500

( Đơn giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian, phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hoặc chính sách của nhà máy, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để xác nhận lại giá sắt tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 ký )

Bảng báo giá thép tấm trung quốc hôm nay – Bao nhiêu tiền một tấm

Quy cách (mm)ĐVT Đơn giá 
Dày x rộng x dài Vnđ/tấm 
Thép tấm khổ 1,250 x 2,500
Thép tấm 0.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         174,172
Thép tấm 0.6ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         209,006
Thép tấm 0.7ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         243,841
Thép tấm 0.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         278,675
Thép tấm 0.9ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         313,509
Thép tấm 1ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         348,344
Thép tấm 1.1ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         383,178
Thép tấm 1.2ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         418,013
Thép tấm 1.3ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         452,847
Thép tấm 1.4ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         487,681
Thép tấm 1.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         522,516
Thép tấm 1.6ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         557,350
Thép tấm 1.7ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         592,184
Thép tấm 1.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         627,019
Thép tấm 2ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         696,688
Thép tấm 2.2ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         766,356
Thép tấm 2.5ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         870,859
Thép tấm 2.8ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm         975,363
Thép tấm 3ly x 1,250 x 2500Giá 1 tấm      1,044,978
Thép tấm khổ 1,500 x 6,000 mm
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      2,437,425
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      3,249,900
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      4,062,375
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      4,874,850
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      6,499,800
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      8,124,750
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm      9,749,700
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm    11,374,650
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm    12,999,600
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm    14,624,550
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000Giá 1 tấm    16,249,500
Thép tấm khổ 2,000 x 6,000 mm
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm      5,887,500
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm      7,065,000
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm      9,420,000
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    11,775,000
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    14,130,000
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    16,485,000
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    18,840,000
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    21,195,000
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    23,550,000
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    25,905,000
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    29,437,500
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    32,970,000
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    35,325,000
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    37,680,000
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    41,212,500
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    47,100,000
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    52,987,500
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    58,875,000
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    64,762,500
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    70,650,000
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    76,537,500
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    82,425,000
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    88,312,500
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm    94,200,000
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm  105,975,000
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm  117,750,000
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000Giá 1 tấm  141,300,000

( Đơn giá có thể thay đổi liên tục theo thời gian, phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hoặc chính sách của nhà máy, hoặc theo từng số lượng đơn hàng, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để xác nhận lại giá sắt tấm Trung Quốc hôm nay là bao nhiêu tiền 1 tấm )

Thép tấm Trung Quốc là gì | Đại lý bán thép tấm Trung Quốc hàng đầu

Thép tấm Trung Quốc là một trong những sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với đa dạng mác thép và ứng dụng, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng khác nhau. Công ty thép Đông Dương SG là đại lý bán thép tấm chuyên nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM ), cam kết mang đến cho quý khách hàng thông tin chi tiết về báo giá thép tấm Trung Quốc hôm nay, kết hợp với những yếu tố quan trọng khác như chất lượng, ứng dụng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Báo giá thép tấm mác A36 Trung Quốc rẻ nhất - Nhà phân phối thép tấm Đông Dương SG
Báo giá thép tấm mác A36 Trung Quốc rẻ nhất – Nhà phân phối thép tấm Đông Dương SG

Mác thép là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn sản phẩm thép tấm Trung Quốc. Chúng tôi cung cấp các loại thép tấm Trung Quốc với đa dạng mác thép, bao gồm thép tấm carbon, thép tấm hợp kim và thép tấm không gỉ ( SS400, A36, A572, Q235, Q345, Q355 và nhiều mác khác ). Quý khách hàng có thể tùy chọn mác thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của dự án của mình.

Báo giá thép tấm mác SS400 Trung Quốc mới nhất ngày hôm nay - Đại lý thép tấm Đông Dương SG
Báo giá thép tấm mác SS400 Trung Quốc mới nhất ngày hôm nay – Đại lý thép tấm Đông Dương SG

Thép tấm Trung Quốc mà chúng tôi cung cấp có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, ô tô, hàng hải, gia công cơ khí và điện tử. Chúng tôi hiểu rằng mỗi ứng dụng đòi hỏi các đặc tính kỹ thuật khác nhau, và chúng tôi sẽ tư vấn cho quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Chính sách bán hàng của chúng tôi luôn được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh và minh bạch cho khách hàng. Báo giá thép tấm Trung Quốc của chúng tôi sẽ được cung cấp chi tiết, bao gồm các thông số kỹ thuật và các điều kiện kinh doanh. Chúng tôi đề cao sự trung thực và đảm bảo rằng giá cả được công bố là chính xác và không có phụ phí ẩn.

Đông Dương SG - Công ty vận chuyển sắt thép hình chuyên nghiệp
Đông Dương SG – Công ty vận chuyển sắt thép hình chuyên nghiệp

Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc vận chuyển thép tấm Trung Quốc từ kho hàng tới địa điểm nhận hàng. Chúng tôi làm việc với các đối tác vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời hạn. Đội xe gồm số lượng nhiều xe container, xe đầu kéo, xe cẩu, xe thùng …luôn có sẵn xe tại bãi, đảm bảo là công ty vận tải sắt thép uy tín đáng tin cậy cho mọi khách hàng.

Chúng tôi chấp nhận các phương thức thanh toán linh hoạt để tạo sự thuận tiện cho khách hàng. Quý khách có thể thanh toán thông qua chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc tiền mặt theo thỏa thuận trước.

Chúng tôi không ngừng nâng cao năng lực cung cấp hàng hơn nữa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi duy trì quan hệ đối tác đáng tin cậy với các nhà sản xuất thép tấm tại Trung Quốc và nâng cao khả năng tồn kho để đảm bảo sẵn sàng cung cấp hàng trong thời gian ngắn.

Gia công chấn thép hình U, V, C, L, Z - Nhà máy gia công thép tấm lớn nhất tại TPHCM
Gia công chấn thép hình U, V, C, L, Z – Nhà máy gia công thép tấm lớn nhất tại TPHCM

Với chất lượng, đa dạng ứng dụng và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng sản phẩm thép tấm Trung Quốc chất lượng nhất và giá cả phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn bởi đội ngũ chuyên nghiệp của công ty sắt thép tấm Đông Dương SG.

5/5 - (32 bình chọn)

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H