Thép hộp và thép ống: Nên chọn loại nào?

Nên chọn thép hộp hay thép ống? Khi lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng hoặc cơ khí, việc chọn đúng loại thép là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính bền vững của công trình. Thép hộp và thép ống đều là những lựa chọn phổ biến, nhưng mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Đơn vị phân phối thép Đông Dương SG cung cấp cả hai loại thép này với chất lượng cao và sẵn sàng tư vấn để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Bài viết này sẽ so sánh thép hộp và thép ống, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và chọn lựa loại thép phù hợp cho dự án của mình.

So sáng thép hộp và thép ống

Đặc điểm kỹ thuật

Thép hộp:

Thép hộp có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc vuông, với các cạnh thẳng và góc vuông. Đây là đặc điểm chính tạo nên các tính chất của thép hộp.

  • Hình dạng: Thép hộp có hình dạng hộp chữ nhật hoặc vuông, cho phép dễ dàng lắp ghép và kết nối.
  • Kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, với độ dày và chiều dài linh hoạt.
  • Tính chịu lực: Thép hộp thường được thiết kế để chịu tải trọng lớn, phù hợp với các cấu trúc chính của công trình.

Thép ống:

Thép ống có mặt cắt ngang hình tròn và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt và tính thẩm mỹ cao.

  • Hình dạng: Thép ống có mặt cắt ngang hình tròn, cung cấp tính linh hoạt và thẩm mỹ cho các ứng dụng.
  • Kích thước: Có sẵn trong nhiều kích thước và đường kính khác nhau, với độ dày thành ống cũng đa dạng.
  • Tính chịu lực: Thép ống thường có khả năng chịu lực tốt trong các tình huống uốn cong và tải trọng phân bổ đều.
Thép hộp vuông đen: 20x20 30x30 40x40 50x50 75x75 100x100 150x150 200x200 và nhiều quy cách khác nữa.
Thép hộp vuông đen: 20×20 30×30 40×40 50×50 75×75 100×100 150×150 200×200 và nhiều quy cách khác nữa.

Ứng dụng thực tế

Ứng dụng của thép hộp:

Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu lực.

  • Khung cấu trúc: Thép hộp thường được sử dụng trong các khung cấu trúc chính của công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và cầu.
  • Chi tiết xây dựng: Thép hộp cũng được sử dụng để làm các chi tiết xây dựng như cột, dầm và giá đỡ.
  • Ứng dụng công nghiệp: Trong ngành cơ khí, thép hộp được sử dụng để chế tạo các sản phẩm cơ khí và máy móc.

Ứng dụng của thép ống:

Thép ống thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực trong các tình huống cụ thể.

  • Hệ thống ống dẫn: Thép ống thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí và chất lỏng khác.
  • Cấu trúc trang trí: Thép ống cũng được sử dụng trong các cấu trúc trang trí như lan can, hàng rào và các thiết kế nội thất.
  • Khung xe: Thép ống có thể được sử dụng trong việc chế tạo khung xe và các cấu trúc chịu lực khác.
Thép hộp vuông bao gồm vuông đen và vuông mạ kẽm ( 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 100x100 )
Thép hộp vuông bao gồm vuông đen và vuông mạ kẽm ( 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 100×100 )

Lựa chọn thép hộp hay thép ống: Tiêu chí đánh giá

yêu cầu về tải trọng và cấu trúc

Thép hộp cho cấu trúc chính:

Nếu công trình của bạn yêu cầu cấu trúc chính với khả năng chịu lực lớn, thép hộp là lựa chọn tốt hơn.

  • Khả năng chịu tải: Thép hộp có khả năng chịu tải trọng lớn và được sử dụng để làm khung chính của các công trình xây dựng.
  • Độ bền: Thép hộp có độ bền cao, giúp duy trì tính ổn định của công trình trong thời gian dài.

Thép ống cho cấu trúc linh hoạt:

Nếu bạn cần một giải pháp linh hoạt và thẩm mỹ hơn, thép ống có thể là lựa chọn phù hợp.

  • Khả năng uốn cong: Thép ống có khả năng uốn cong tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự linh hoạt.
  • Tính thẩm mỹ: Thép ống mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ hơn cho các cấu trúc trang trí và thiết kế nội thất.
Thép hộp đen chữ nhật: 30x60 40x80 50x100 60x120 75x150 100x150 100x200... và nhiều quy cách khác.
Thép hộp đen chữ nhật: 30×60 40×80 50×100 60×120 75×150 100×150 100×200… và nhiều quy cách khác.

Chi phí và dễ dàng thi công

Chi phí sản xuất và lắp đặt:

Chi phí là một yếu tố quan trọng khi chọn giữa thép hộp và thép ống.

  • Chi phí thép hộp: Thép hộp thường có chi phí sản xuất và lắp đặt thấp hơn, đặc biệt cho các cấu trúc lớn và công trình xây dựng.
  • Chi phí thép ống: Thép ống có thể có chi phí cao hơn do hình dạng và yêu cầu sản xuất đặc biệt, nhưng giá trị thẩm mỹ và khả năng linh hoạt cũng đáng để xem xét.

Dễ dàng thi công:

Dễ dàng thi công cũng là một yếu tố quan trọng khi chọn loại thép.

  • Thép hộp: Dễ dàng lắp ráp và kết nối nhờ vào các cạnh thẳng và góc vuông, phù hợp với các cấu trúc chính.
  • Thép ống: Mặc dù có thể cần các kỹ thuật đặc biệt để kết nối và hàn, thép ống mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng.

Việc chọn giữa thép hộp và thép ống phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, từ tính chất chịu lực đến thẩm mỹ và chi phí. Thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho các cấu trúc chính và các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn, trong khi thép ống mang lại sự linh hoạt và tính thẩm mỹ cho các ứng dụng trang trí và hệ thống ống dẫn.

Kho thép xây dựng Đông Dương SG: Chuyên phân phối thép cuộn, thép thanh vằn, thép cốt bê tông.
Kho thép xây dựng Đông Dương SG: Chuyên phân phối thép cuộn, thép thanh vằn, thép cốt bê tông.

Tham khảo ngay:

Đơn vị phân phối thép Đông Dương SG cung cấp cả thép hộp và thép ống với chất lượng cao và sẵn sàng hỗ trợ tư vấn để giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận thêm thông tin và hỗ trợ chuyên nghiệp, đảm bảo rằng bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu cho công trình của mình.

5/5 - (1 bình chọn)

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H