So sánh thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật

Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật là hai loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng hai loại thép này cũng có những khác biệt nhất định về hình dáng, ứng dụng và khả năng chịu lực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết giữa thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Đơn vị phân phối thép Đông Dương SG hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng những sản phẩm thép hộp chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

Sắt hộp hay còn gọi là thép hộp. dùng nhiều trong ngành xây dựng, cơ khí, chế tạo.
Sắt hộp hay còn gọi là thép hộp. dùng nhiều trong ngành xây dựng, cơ khí, chế tạo.

Sự khác biệt về đặc điểm kỹ thuật của thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông là loại thép có mặt cắt ngang hình vuông với bốn cạnh bằng nhau. Đây là loại thép hộp được sử dụng phổ biến nhất nhờ vào tính đối xứng hoàn hảo, mang lại khả năng chịu lực đồng đều trên mọi hướng.

  • Đặc điểm kỹ thuật: Thép hộp vuông thường có kích thước đa dạng, từ 12x12mm đến 200x200mm, với độ dày tường từ 0.6mm đến 12mm. Bề mặt thép hộp vuông có thể được mạ kẽm hoặc để trần, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Độ dày của thép cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm.
  • Khả năng chịu lực: Nhờ vào hình dạng vuông, thép hộp vuông có khả năng chịu lực đồng đều theo mọi hướng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần tính đối xứng và cân bằng. Đặc biệt, thép hộp vuông có thể chịu được cả lực kéo, lực nén và lực uốn mà không bị biến dạng.
  • Tính thẩm mỹ: Thép hộp vuông có vẻ ngoài thanh lịch và cân đối, dễ dàng kết hợp trong các thiết kế kiến trúc hiện đại và nội thất.
Thép hộp vuông bao gồm vuông đen và vuông mạ kẽm ( 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 100x100 )
Thép hộp vuông bao gồm vuông đen và vuông mạ kẽm ( 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 100×100 )

Thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật có mặt cắt ngang hình chữ nhật, với hai cạnh dài hơn hai cạnh còn lại. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực theo một hướng nhất định và tính linh hoạt cao trong thiết kế.

  • Đặc điểm kỹ thuật: Thép hộp chữ nhật có kích thước phong phú, từ 10x20mm đến 100x200mm, với độ dày tường từ 0.6mm đến 12mm. Tương tự như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cũng có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, hoặc để trần trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về môi trường.
  • Khả năng chịu lực: Thép hộp chữ nhật có khả năng chịu lực tốt theo hướng của cạnh dài, nhưng khả năng chịu lực theo hướng của cạnh ngắn thường thấp hơn. Điều này làm cho thép hộp chữ nhật phù hợp với các ứng dụng cần chịu lực chủ yếu theo một chiều, như trong dầm ngang hay khung chịu tải trọng một chiều.
  • Tính thẩm mỹ: Thép hộp chữ nhật có hình dáng thon dài, mang lại sự đa dạng trong thiết kế, đặc biệt trong các công trình yêu cầu sự linh hoạt và sáng tạo.
Thép hộp chữ nhật bao gồm thép hộp đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm ( 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 30x60, 40x80, 50x100 )
Thép hộp chữ nhật bao gồm thép hộp đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm ( 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 30×60, 40×80, 50×100 )

Ứng dụng thực tế của thép họp vuông và thép hộp chữ nhật

Ứng dụng của thép hộp vuông

Thép hộp vuông với khả năng chịu lực đồng đều và hình dạng đối xứng, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính ổn định cao và độ bền bỉ. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Kết cấu khung nhà và cột: Thép hộp vuông được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu khung nhà, cột chịu lực, và các bộ phận cần chịu lực đồng đều từ mọi hướng.
  • Làm giàn giáo và khung mái: Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, thép hộp vuông thường được sử dụng để làm giàn giáo, khung mái và các kết cấu cần độ bền cao.
  • Trang trí nội thất: Thép hộp vuông cũng được ứng dụng trong thiết kế nội thất, từ bàn ghế, giá kệ đến các chi tiết trang trí, mang lại sự tinh tế và hiện đại cho không gian.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật với khả năng chịu lực theo hướng cụ thể và tính linh hoạt cao trong thiết kế, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự linh hoạt và sáng tạo trong kiến trúc:

  • Kết cấu dầm và cột chịu lực một chiều: Thép hộp chữ nhật được sử dụng trong các kết cấu dầm ngang, cột chịu lực, nơi mà lực tác động chủ yếu theo một hướng.
  • Khung nhà xưởng và khung mái: Thép hộp chữ nhật thích hợp cho các kết cấu khung nhà xưởng, khung mái, và các bộ phận cần chịu lực theo hướng dài của hộp thép.
  • Thiết kế nội thất và ngoại thất: Với hình dạng thon dài, thép hộp chữ nhật thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, ngoại thất và các công trình trang trí, mang lại sự mới mẻ và sáng tạo cho không gian.
Giá sắt hộp, cập nhật mới nhất và liên tục.
Giá sắt hộp, cập nhật mới nhất và liên tục.

Tham khảo ngay: Bảng báo giá thép hộp mới nhất trong ngày

Cả thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong xây dựng và thiết kế. Thép hộp vuông nổi bật với khả năng chịu lực đồng đều và tính ổn định cao, trong khi thép hộp chữ nhật lại mang đến sự linh hoạt và khả năng chịu lực tốt theo một hướng nhất định.

Đơn vị phân phối thép Đông Dương SG cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng và cơ khí. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn loại thép phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đảm bảo sự thành công và bền vững cho mọi dự án.

Hãy liên hệ ngay với Đông Dương SG để nhận được sự tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất. Chúng tôi hân hạnh đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ khâu chọn lựa sản phẩm đến khi hoàn thành dự án.

5/5 - (1 bình chọn)

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H