Thép xà gồ C150 – Bạn đang cần lựa chọn loại xà gồ phù hợp cho công trình mái lợp, nhà xưởng hoặc khung giàn? Thép xà gồ C150 là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chịu tải tốt, độ bền vượt trội và tính linh hoạt cao trong thi công. Với chiều rộng tiết diện 150mm, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các hệ mái có khẩu độ lớn, yêu cầu tải trọng cao.
Trong bài viết hôm nay, Thép Đông Dương SG sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về thép xà gồ C150 từ cấu tạo, công dụng, ưu điểm nổi bật đến bảng giá cập nhật mới nhất và những cam kết về chất lượng khi mua hàng tại công ty chúng tôi.
Đặc tính kỹ thuật và công năng của xà gồ C150
Tại sao nên lựa chọn thép xà gồ C150 cho công trình của bạn? Đây là câu hỏi được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu đặt ra khi đứng trước vô số lựa chọn vật liệu xây dựng. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật, đặc tính nổi bật và khả năng gia công linh hoạt của sản phẩm.
Thép xà gồ C150 là gì?
Xà gồ C150 là dòng thép hình dạng chữ C, có bản rộng khoảng 150mm, độ dày tùy chọn từ 1.5mm đến 2.5mm, được sản xuất từ thép cán nguội, có thể là thép đen hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng. Với hình dáng cân đối, sản phẩm này giúp tăng khả năng chịu uốn, hạn chế võng sàn và giữ độ ổn định cho khung kết cấu.
“Thép xà gồ C150 phù hợp với công trình cần độ cứng vững lớn mà vẫn đảm bảo khối lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm chi phí.” – Kỹ sư xây dựng Trần Văn Quý chia sẻ.
Tại Thép Đông Dương SG, thép xà gồ C150 được sản xuất trực tiếp tại nhà máy, có thể cán theo bản vẽ riêng, đột lỗ chính xác và đảm bảo tiến độ nhờ công suất hơn 100 tấn mỗi ngày.
Ưu điểm nổi bật của thép xà gồ C150
- Khả năng chịu lực vượt trội: Nhờ tiết diện lớn, xà gồ C150 chịu tải tốt, phù hợp với công trình có khẩu độ mái rộng, giàn mái cao.
- Tiết kiệm chi phí thi công: Có thể thay thế gỗ hoặc bê tông cốt thép trong nhiều hạng mục, giúp giảm tải trọng công trình và thời gian lắp dựng.
- Bền bỉ với thời tiết: Đặc biệt nếu dùng loại thép mạ kẽm, xà gồ có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét rất tốt, phù hợp cả công trình biển hoặc vùng có độ ẩm cao.
Ứng dụng thực tế trong xây dựng
Thép xà gồ C150 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp:
- Khung đỡ mái tôn, mái ngói nhà dân, nhà công nghiệp.
- Khung giàn nhà thép tiền chế, kết cấu nhà kho, nhà xưởng.
- Khung giá đỡ pin năng lượng mặt trời ngoài trời.
Sự đa năng của sản phẩm giúp nó phù hợp với nhiều loại công trình, từ công trình nhỏ lẻ đến dự án quy mô lớn.
Khả năng gia công linh hoạt tại Thép Đông Dương SG
Một điểm cộng lớn của Thép Đông Dương SG là khả năng gia công đa dạng theo từng yêu cầu cụ thể:
- Cán xà gồ từ độ dày 0.5mm đến 12mm.
- Chấn, đột lỗ theo bản vẽ kỹ thuật, phù hợp với từng công trình đặc thù.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng kích thước, đúng cam kết.
“Khách hàng chỉ cần gửi bản vẽ – việc còn lại hãy để Thép Đông Dương SG lo.” – Đại diện công ty khẳng định.
Báo giá thép xà gồ C150 mới nhất và chính sách mua hàng
Bạn đang tìm hiểu giá thép xà gồ C150 để dự toán chi phí xây dựng? Phần dưới đây sẽ cung cấp bảng giá chi tiết cho cả xà gồ mạ kẽm và xà gồ đen cùng các chính sách mua hàng khi đặt tại Thép Đông Dương SG. Ngoài ra, chúng tôi cũng phân tích kỹ hơn ưu nhược điểm, ứng dụng phù hợp của từng dòng sản phẩm để bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Báo giá xà gồ mạ kẽm C150
Xà gồ C150 mạ kẽm giá bao nhiêu? Hiện tại giá xà gồ thép C150 này đang giao động từ mức giá 46.000 – 78.000 đồng 1 mét, đối với độ dày thông dụng từ 1.5ly đến 2.5ly.
Xà gồ mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế, nhà kho, khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao.
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ KẼM C150 | |||
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Xà gồ kẽm C150 x 1.5mm | Mét | 46.000 vnđ/m |
2 | Xà gồ kẽm C150 x 1.8mm | Mét | 55.000 vnđ/m |
3 | Xà gồ kẽm C150 x 2mm | Mét | 61.000 vnđ/m |
4 | Xà gồ kẽm C150 x 2.5mm | Mét | 78.000 vnđ/m |
Gia công chấn xà gồ từ 0.5mm đến 12mm, liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất theo đúng yêu cầu của bạn. |
Cập nhật giá thép xà gồ kẽm C150 mới nhất hôm nay:
- Xà gồ mạ kẽm C150 dày 1.5mm hiện được bán với giá khoảng 46.000 đồng mỗi mét. Đây là dòng sản phẩm phổ thông, thích hợp dùng làm vì kèo, khung thép mái nhà dân dụng và công trình nhỏ.
- Mẫu xà gồ thép C150 x 1.8mm có độ dày cao hơn, đang có đơn giá khoảng 55.000 đồng/m, được đánh giá cao nhờ khả năng chịu tải tốt, chống võng, ít biến dạng theo thời gian.
- Đối với sắt xà gồ C150 dày 2mm, giá bán hiện tại là 61.000 đồng một mét dài – lựa chọn lý tưởng trong thi công nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp hoặc các công trình yêu cầu tải trọng lớn.
- Phiên bản dày nhất trong danh sách, xà gồ mạ C150 x 2.5mm, có giá thành 78.000 đồng/mét, chuyên dùng cho hệ kết cấu chịu lực nặng, mái lớn, sàn đúc hoặc công trình quy mô lớn.
Ngoài các quy cách phổ biến nêu trên, cơ sở chúng tôi nhận chấn xà gồ theo yêu cầu – từ độ dày 0.5mm đến 12mm, đáp ứng linh hoạt mọi bản vẽ thiết kế và nhu cầu thực tế.
Liên hệ ngay hotline để được báo giá xà gồ thép chính xác theo số lượng, quy cách, độ dày và nhận hỗ trợ tư vấn kỹ thuật nhanh chóng, miễn phí.
Báo giá xà gồ đen C150 hôm nay
Xà gồ thép đen C150 giá bao nhiêu 1 mét? Hiện tại giá thép C150 đen đang có giá giao động từ 41.000 – 73.000 đồng 1 mét, thép có độ dày thông dụng từ 1.5ly đến 2.5ly.
Xà gồ đen là lựa chọn kinh tế hơn, được ưa chuộng cho các công trình trong nhà hoặc khu vực khô ráo. Dù không được phủ kẽm chống gỉ, nhưng nếu biết cách bảo quản, tuổi thọ sản phẩm vẫn có thể đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ ĐEN C150 | |||
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Xà gồ đen C150 x 1.5mm | Mét | 41.000 vnđ/m |
2 | Xà gồ đen C150 x 1.8mm | Mét | 50.000 vnđ/m |
3 | Xà gồ đen C150 x 2mm | Mét | 56.000 vnđ/m |
4 | Xà gồ đen C150 x 2.5mm | Mét | 73.000 vnđ/m |
Gia công chấn xà gồ từ 0.5mm đến 12mm, liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất theo đúng yêu cầu của bạn. |
Bảng giá sắt xà gồ đen C150 cập nhật mới nhất:
- Dòng xà gồ thép đen C150 dày 1.5mm hiện đang được cung cấp với mức giá khoảng 41.000 đồng/mét, phù hợp cho các công trình dân dụng nhỏ và vừa, đặc biệt là phần mái lợp, khung kèo nhẹ.
- Sản phẩm xà gồ đen C150 x 1.8mm, có độ dày cao hơn giúp tăng độ cứng, đang có giá bán khoảng 50.000 đồng trên mỗi mét dài. Đây là lựa chọn thông dụng cho hệ khung nhà thép tiền chế.
- Với sắt hộp xà gồ C150 dày 2.0mm, đơn giá hiện tại là 56.000 đồng/m, được đánh giá cao về độ chắc chắn, độ bền kéo và chịu tải trọng lớn trong thời gian dài.
- Cuối cùng, mẫu xà gồ đen dày 2.5mm loại C150 đang được chào bán với giá khoảng 73.000 đồng/mét – đây là dòng sản phẩm chuyên dụng cho các công trình công nghiệp nặng, nhà xưởng quy mô lớn hoặc kết cấu cần độ cứng cao.
Ngoài các quy cách có sẵn, Thép Đông Dương SG nhận gia công xà gồ đen theo kích thước yêu cầu, với độ dày linh hoạt từ 0.5mm đến 12mm.
Quý khách vui lòng liên hệ hotline công ty để được hỗ trợ báo giá mới nhất, nhanh chóng và chính xác theo nhu cầu thi công cụ thể.
Chính sách đặt hàng tại Thép Đông Dương SG
Mua thép xà gồ C150 giá rẻ ở đâu? Đặt hàng ngày thép xà gồ C150 tại nhà máy tôn thép Đông Dương SG, chuyên sản xuất gia công xà gồ các loại, cam kết bán xà gồ thép rẻ nhất thị trường, cán đột lỗ theo yêu cầu bản vẽ, giao hàng nhanh.
Khi mua xà gồ C150 tại Thép Đông Dương SG, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng nhiều chính sách hỗ trợ thiết thực:
- Tư vấn lựa chọn chủng loại – độ dày – quy cách phù hợp nhất.
- Nhận gia công theo yêu cầu riêng (cán, đột, chấn, khoan lỗ…).
- Giao hàng nhanh toàn quốc – miễn phí nội thành với đơn số lượng lớn.
- Cam kết giá tốt, chiết khấu cao cho đơn hàng dự án, nhà thầu.
“Thép Đông Dương SG luôn đồng hành cùng công trình của bạn từ khâu tư vấn – sản xuất – giao hàng đến hậu mãi.” – Đại diện doanh nghiệp chia sẻ.
Giải đáp thắc mắc thường gặp về xà gồ C150
- Xà gồ C150 dùng cho mái bao nhiêu mét là phù hợp? Xà gồ C150 thường phù hợp cho mái có nhịp từ 4–8 mét. Nếu mái có khẩu độ lớn hơn, bạn nên tham khảo loại C200 hoặc dùng thêm giải pháp kết cấu tăng cường. Để chính xác nhất, hãy gửi bản vẽ cho kỹ thuật viên Thép Đông Dương SG tư vấn.
- Nên dùng xà gồ mạ kẽm hay xà gồ đen cho nhà xưởng? Nếu công trình của bạn ở khu vực ẩm, gần biển hoặc cần tuổi thọ lâu dài, nên dùng xà gồ mạ kẽm để chống gỉ sét. Trường hợp thi công nhanh, trong nhà, không tiếp xúc mưa nắng, bạn có thể dùng xà gồ đen để tiết kiệm chi phí.
- Thép xà gồ C150 có thể gia công theo bản vẽ riêng không? Có! Thép Đông Dương SG nhận gia công xà gồ theo bản vẽ kỹ thuật, đột lỗ, chấn hình, cắt theo kích thước bạn yêu cầu. Chỉ cần gửi bản vẽ qua Zalo hoặc email, đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ báo giá nhanh chóng.
- Có hỗ trợ giao hàng số lượng nhỏ không? Có. Thép Đông Dương SG hỗ trợ đơn hàng từ nhỏ lẻ đến công trình lớn. Với đơn hàng số lượng nhỏ, công ty vẫn giao tận nơi theo tuyến xe sẵn có hoặc hỗ trợ vận chuyển chành xe.
- Thời gian giao hàng xà gồ C150 bao lâu? Thông thường đơn hàng có sẵn được giao trong 24–48 giờ tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Nếu cần gia công theo yêu cầu, thời gian từ 1–3 ngày tùy khối lượng. Đối với dự án lớn, công ty sẽ bố trí xe riêng và giao theo tiến độ công trình.
- Xà gồ C150 có chống gỉ sét không? Nếu bạn sử dụng loại mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm sẽ có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp cả môi trường ven biển, ẩm ướt. Tuy nhiên, xà gồ đen không có lớp bảo vệ nên cần sơn phủ nếu dùng ngoài trời.
- Có thể đặt xà gồ C150 dài bao nhiêu mét? Thép Đông Dương SG có thể cán theo yêu cầu độ dài từ 1 đến hơn 12 mét tùy nhu cầu công trình. Với thiết kế đặc biệt, bạn có thể yêu cầu cán nối, đột lỗ để thuận tiện lắp đặt.
- Xà gồ C150 có thể dùng cho hệ mái ngói không? Hoàn toàn có thể! Xà gồ C150 có khả năng chịu tải tốt, thích hợp làm khung đỡ mái ngói, đặc biệt là với nhà dân, biệt thự hoặc mái chữ A lớn.
- Xà gồ C và Z khác nhau ở điểm nào? Xà gồ C có cấu trúc cân đối, dễ thi công, trong khi xà gồ Z có khả năng nối chồng tốt hơn, phù hợp mái dốc hoặc khẩu độ dài. C150 dùng phổ biến cho mái chuẩn, trong khi Z150 linh hoạt trong thiết kế nối.
- Mua xà gồ C150 tại Thép Đông Dương SG có gì khác biệt? Chúng tôi cung cấp sản phẩm trực tiếp từ nhà máy, giá cạnh tranh, tư vấn tận tình, gia công theo bản vẽ và giao hàng tận nơi toàn quốc. Khách hàng còn được hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành và chiết khấu hấp dẫn nếu đặt hàng số lượng lớn.