Quy cách và chủng loại |
Tỷ trọng |
Đơn giá |
Đơn giá |
Kg/cây |
Vnđ/kg |
Vnđ/cây |
Thép POMINA CB300V – SD295 ( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cuộn D6 – CB240T |
|
17,850 |
|
Thép cuộn D8 – CB240T |
|
17,850 |
|
Thép cây D10 – SD295 |
6.25 |
17,800 |
111,250 |
Thép cây D12 – CB300 |
9.77 |
17,700 |
172,929 |
Thép cây D14 – CB300 |
13.45 |
17,700 |
238,065 |
Thép cây D16 – CB300 |
17.56 |
17,700 |
310,812 |
Thép cây D18 – CB300 |
22.23 |
17,700 |
393,471 |
Thép cây D20 – CB300 |
27.45 |
17,700 |
485,865 |
Thép POMINA CB400V – SD390( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cây D10 – CB400 |
6.93 |
17,800 |
123,354 |
Thép cây D12 – CB400 |
9.98 |
17,800 |
177,644 |
Thép cây D14 – CB400 |
13.60 |
17,800 |
242,080 |
Thép cây D16 – CB400 |
17.76 |
17,800 |
316,128 |
Thép cây D18 – CB400 |
22.47 |
17,800 |
399,966 |
Thép cây D20 – CB400 |
27.75 |
17,800 |
493,950 |
Thép cây D22 – CB400 |
33.54 |
17,800 |
597,012 |
Thép cây D25 – CB400 |
43.70 |
17,800 |
777,860 |
Thép cây D28 – CB400 |
54.81 |
17,800 |
975,618 |
Thép cây D32 – CB400 |
71.62 |
17,800 |
1,274,836 |
Thép Pomina CB500 = CB400 + 400 vnđ/kg |
Thông tin liên hệ mua hàng hoặc tư vấn:
CÔNG TY TNHH TM DV VLXD ĐÔNG DƯƠNG SG - THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG > VPGD : 4/5 Đường Số 5 Khu Dân Cư Vạn Xuân - Đất Việt, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh > Hotline mua hàng : 0935059555 - Zalo : Đạt Thép Đsg > Email : Thepdongduongsg@gmail.com - Vlxddongduongsg@gmail.com Cung cấp thép giá gốc nhà máy, có hỗ trợ gọi xe vận chuyển về tận công trình, trên toàn quốc Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – THÉP ĐÔNG DƯƠNG SG luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.