Tỉnh Nam Định là vùng đất hội tụ giữa truyền thống và hiện đại, nơi hoạt động công nghiệp và hạ tầng đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Trong bối cảnh đó, nhu cầu về sắt thép chất lượng, đặc biệt là thép hình H, I, U, V phục vụ cho xây dựng dân dụng, công nghiệp và giao thông trở nên vô cùng cấp thiết.
Đại lý phân phối thép hình tại Nam Định – Lựa chọn uy tín cho nhà thầu và doanh nghiệp
Nam Định với mạng lưới khu công nghiệp và hạ tầng giao thông đang được mở rộng là nơi lý tưởng để các đại lý thép hình phát triển. Thép Đông Dương SG hiện đang cung cấp các sản phẩm thép hình đa dạng, phù hợp cho nhiều hạng mục thi công khác nhau.
Đại lý bán thép hình H, I, U, V tại Nam Định – Thép Đông Dương SG cam kết báo giá nhanh, hàng luôn có sẵn, vận chuyển toàn tỉnh.
Thép hình H – Giải pháp chịu lực tối ưu
Thép hình chữ H được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm này phù hợp cho kết cấu nhà xưởng, khung thép, và các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Tại Nam Định, nhiều nhà thầu đã tin tưởng sử dụng thép H của Thép Đông Dương SG bởi sản phẩm được kiểm định chất lượng kỹ càng trước khi xuất kho. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, giao đúng tiến độ.
Đặc biệt, chúng tôi có khả năng cung cấp thép H với các kích thước phổ biến từ H100 đến H600, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật của dự án tại Nam Định và khu vực lân cận.
Bảng báo giá thép hình H hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép H100 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,496,400 đ/cây 6m | 2,992,800 đ/cây 12m |
Giá thép H125 x 15 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,070,600 đ/cây 6m | 4,141,200 đ/cây 12m |
Giá thép hình H148 x 100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,887,900 đ/cây 6m | 3,775,800 đ/cây 12m |
Giá thép hình H150 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,740,500 đ/cây 6m | 5,481,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H175 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,514,800 đ/cây 6m | 7,029,600 đ/cây 12m |
Giá sắt H194 x 150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,662,200 đ/cây 6m | 5,324,400 đ/cây 12m |
Giá thép H200 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,341,300 đ/cây 6m | 8,682,600 đ/cây 12m |
Giá thép H244 x 175 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,836,700 đ/cây 6m | 7,673,400 đ/cây 12m |
Giá thép hình H250 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,298,800 đ/cây 6m | 12,597,600 đ/cây 12m |
Giá sắt hình H294 x 200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,941,600 đ/cây 6m | 9,883,200 đ/cây 12m |
Giá thép H300 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 8,178,000 đ/cây 6m | 16,356,000 đ/cây 12m |
Giá thép H340 x 250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,933,900 đ/cây 6m | 13,867,800 đ/cây 12m |
Giá thép H350x350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 11,919,000 đ/cây 6m | 23,838,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H390 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,309,000 đ/cây 6m | 18,618,000 đ/cây 12m |
Giá thép H400 x 400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 14,964,000 đ/cây 6m | 29,928,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 10,788,000 đ/cây 6m | 21,576,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ H ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép hình I – Kết cấu vững chắc, giá cả hợp lý
Thép I được đánh giá cao trong thi công nhà tầng, cầu vượt, nhà tiền chế. Sản phẩm có tiết diện đặc biệt giúp giảm trọng lượng công trình nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
Với nguồn hàng nhập trực tiếp từ các thương hiệu như Vina One, Posco, và các nhà máy trong nước, Thép Đông Dương SG đem đến giá trị kinh tế vượt trội cho khách hàng. Chúng tôi luôn giữ mức giá cạnh tranh, cập nhật theo ngày.
Ngoài ra, các sản phẩm thép I được chúng tôi bảo quản trong kho khô ráo, có xe vận chuyển chuyên dụng giao tận công trình trên toàn tỉnh Nam Định.
Bảng báo giá thép hình I hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá sắt I100 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 584,640 đ/cây 6m | 1,169,280 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I120 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 727,320 đ/cây 6m | 1,454,640 đ/cây 12m |
Giá thép I150 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,218,000 đ/cây 6m | 2,436,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I200 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 1,853,100 đ/cây 6m | 3,706,200 đ/cây 12m |
Giá thép I250 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 2,575,200 đ/cây 6m | 5,150,400 đ/cây 12m |
Giá sắt hình chữ I300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 3,192,900 đ/cây 6m | 6,385,800 đ/cây 12m |
Giá thép chữ I350 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 4,315,200 đ/cây 6m | 8,630,400 đ/cây 12m |
Giá thép I400 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 5,742,000 đ/cây 6m | 11,484,000 đ/cây 12m |
Giá sắt I450 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 6,612,000 đ/cây 6m | 13,224,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I500 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 7,795,200 đ/cây 6m | 15,590,400 đ/cây 12m |
Giá thép I600 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 9,222,000 đ/cây 6m | 18,444,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I700 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 16,095,000 đ/cây 6m | 32,190,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình I800 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 18,270,000 đ/cây 6m | 36,540,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình I900 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 20,880,000 đ/cây 6m | 41,760,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ i ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép U và V – Linh hoạt trong thi công kết cấu phụ trợ
Thép hình chữ U và V thường được ứng dụng trong các hạng mục phụ trợ như khung cửa, lan can, máng xối và chi tiết máy. Ưu điểm của hai loại thép này là dễ gia công, thi công nhanh và có độ bền vượt thời gian.
Nam Định là nơi tập trung nhiều cơ sở sản xuất nhỏ và làng nghề truyền thống, do đó nhu cầu về thép U, V luôn ổn định. Thép Đông Dương SG cung cấp sẵn hàng với đủ độ dày từ 3mm đến 10mm, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Khách hàng khi mua số lượng lớn sẽ được hỗ trợ chiết khấu, báo giá linh hoạt theo từng loại hàng và số lượng cụ thể.
Bảng báo giá thép hình U hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép U50 x 6m | 12,500 đ/kg | 187,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U65 x 6m | 12,500 đ/kg | 250,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U75 x 6m | 12,500 đ/kg | 519,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt U80 x 6m | 12,500 đ/kg | 275,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép U100 x 6m | 12,500 đ/kg | 400,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình U120 x 6m | 12,500 đ/kg | 525,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình U125 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,005,000 đ/cây 6m | 2,010,000 đ/cây 12m |
Giá sắt U140 x 6m | 12,500 đ/kg | 775,000 đ/cây 6m | 1,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U150 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,395,000 đ/cây 6m | 2,790,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình U160 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,000,000 đ/cây 6m | 2,000,000 đ/cây 12m |
Giá thép U180 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,125,000 đ/cây 6m | 2,250,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U200 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,275,000 đ/cây 6m | 2,550,000 đ/cây 12m |
Giá thép U250 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,710,000 đ/cây 6m | 3,420,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình U300 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,857,500 đ/cây 6m | 5,715,000 đ/cây 12m |
Giá thép U380 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,087,500 đ/cây 6m | 8,175,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ U ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép hình V hôm nay | |||
---|---|---|---|
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép V50 x 4 x 6m | 12,500 đ/kg | 229,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V50 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 282,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V50 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 357,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V60 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 342,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V60 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 406,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V63 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 360,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V63 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 429,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 372,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V65 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 443,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V65 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 507,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V65 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 579,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V70 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 402,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V70 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 478,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V70 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 553,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V75 x 5 x 6m | 12,500 đ/kg | 435,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V75 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 513,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V75 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 592,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V75 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 674,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V80 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 549,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V80 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 638,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V80 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 722,250 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V90 x 6 x 6m | 12,500 đ/kg | 621,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt hình V90 x 7 x 6m | 12,500 đ/kg | 720,750 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép V90 x 8 x 6m | 12,500 đ/kg | 817,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép hình V90 x 9 x 6m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá thép chữ V90 x 10 x 6m | 12,500 đ/kg | 997,500 đ/cây 6m | Liên hệ |
Giá sắt V100 x 7 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 802,500 đ/cây 6m | 1,605,000 đ/cây 12m |
Giá sắt hình V100 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 915,000 đ/cây 6m | 1,830,000 đ/cây 12m |
Giá thép V100 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,027,500 đ/cây 6m | 2,055,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V100 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,117,500 đ/cây 6m | 2,235,000 đ/cây 12m |
Giá thép chữ V100 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,335,000 đ/cây 6m | 2,670,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V120 x 8 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,102,500 đ/cây 6m | 2,205,000 đ/cây 12m |
Giá thép V120 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,365,000 đ/cây 6m | 2,730,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V120 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,620,000 đ/cây 6m | 3,240,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V130 x 9 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,342,500 đ/cây 6m | 2,685,000 đ/cây 12m |
Giá thép V130 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,477,500 đ/cây 6m | 2,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V130 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,755,000 đ/cây 6m | 3,510,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V150 x 10 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 1,725,000 đ/cây 6m | 3,450,000 đ/cây 12m |
Giá sắt chữ V150 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,047,500 đ/cây 6m | 4,095,000 đ/cây 12m |
Giá thép V150 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,535,000 đ/cây 6m | 5,070,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V175 x 12 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,385,000 đ/cây 6m | 4,770,000 đ/cây 12m |
Giá thép V175 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 2,955,000 đ/cây 6m | 5,910,000 đ/cây 12m |
Giá sắt V200 x 15 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 3,397,500 đ/cây 6m | 6,795,000 đ/cây 12m |
Giá thép V200 x 20 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 4,477,500 đ/cây 6m | 8,955,000 đ/cây 12m |
Giá thép hình V200 x 25 x 6m/12m | 12,500 đ/kg | 5,520,000 đ/cây 6m | 11,040,000 đ/cây 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng, ngoài hàng 6m còn có hàng 12m. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |

Thép Đông Dương SG – Bạn đồng hành trong xây dựng tại Nam Định
Thép không chỉ là vật liệu, mà còn là nền tảng vững chắc cho những công trình lớn nhỏ trên toàn tỉnh. Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng, Thép Đông Dương SG là thương hiệu uy tín được nhiều nhà thầu tại Nam Định lựa chọn.
Báo giá sắt thép hình tại Nam Định được Thép Đông Dương SG cập nhật mỗi ngày, đảm bảo minh bạch, cạnh tranh và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Mạng lưới phân phối rộng khắp
Chúng tôi có kho hàng tại khu vực giáp ranh Nam Định – Hà Nam – Thái Bình, thuận tiện giao hàng trong ngày. Mỗi đơn hàng đều được theo dõi sát sao, có biên bản giao nhận rõ ràng.
Sự chủ động trong phân phối giúp khách hàng tiết kiệm thời gian chờ đợi, đặc biệt trong các giai đoạn gấp rút triển khai thi công.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm
Đội ngũ kỹ thuật viên của Thép Đông Dương SG sẵn sàng tư vấn thông số kỹ thuật, lựa chọn chủng loại thép phù hợp với yêu cầu từng dự án. Chúng tôi cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ chất lượng khi khách hàng có yêu cầu.
Ngoài ra, chúng tôi có chính sách công nợ linh hoạt dành cho các đối tác thi công lâu dài tại Nam Định và các vùng phụ cận.
Bảng giá linh hoạt, cập nhật liên tục
Giá thép hình H, I, U, V tại Nam Định dao động từ 12.500 – 14.500 đồng/kg tùy theo từng loại và số lượng đặt hàng. Mọi thông tin thay đổi về giá đều được cập nhật trực tiếp trên website Thép Đông Dương SG hoặc qua hotline.
Đặc biệt, trong các thời điểm cao điểm thi công (quý II và quý IV), chúng tôi có chính sách giảm giá theo lô và hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong nội tỉnh.
Mua thép hình ở đâu tại tỉnh Nam Định? Từ thành phố Nam Định đến các huyện như Mỹ Lộc, Vụ Bản, Trực Ninh, chúng tôi luôn có mặt đúng lúc khi công trình cần. Với mạng lưới vận chuyển chủ động, chính sách giá rõ ràng và chất lượng đảm bảo, Thép Đông Dương SG là bạn đồng hành đáng tin cậy trong mọi công trình thép hình tại Nam Định.
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555