Đại lý thép hộp mạ kẽm cấp 1 – Đơn vị chuyên cung cấp các dòng sản phẩm thép ống mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm được dùng nhiều trong ngành cơ khí, xây dựng hiện nay, xin giới thiệu công ty thép Đông Dương SG, đơn vị phân phối thép hộp uy tín nhất tại TPHCM.

Đại lý thép hộp mạ kẽm cấp 1 – Giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay
Khi có nhu cầu tìm hiểu về bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất hay là mua ở đâu để nhận được đơn giá sắt hộp rẻ nhất, tất nhiên địa chỉ luôn là đại lý thép hộp cấp 1. Tức là đơn vị chuyên phân phối thép hộp, trực thuộc chính sách ưu đãi nhất của nhà máy.
Tự là là một trong những đơn vị đại lý bán sắt hộp mạ kẽm uy tín nhất tại thành phố Hồ Chí Minh, công ty thép Đông Dương SG ngày càng nhận được nhiều sự tin tưởng của khách hàng. Sản lượng cung cấp ra thị trường của đơn vị chúng tôi hiện nay là trên 1500 tấn sắt thép hộp mỗi tháng, và đang tăng dần qua từng kỳ kinh doanh.

Sắt hộp kẽm được dùng nhiều trong các ngành cơ khí, xây dựng, thủ công mỹ nghệ, với ưu điểm là đại lý phân phối chính thức, chúng tôi luôn mang tới thị trường sản phẩm chất lượng, cũng như giá thành rẻ nhất trên thị trường thép.
Đa dạng mặt hàng, giá thành tốt, chính sách ưu đãi giúp chúng tôi nhanh chóng tiếp cận khách hàng, phục vụ đầy đủ nhu cầu sắt thép của khách hàng.

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất tháng 06/2023 – Giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay sau đây sẽ được đại lý thép Đông Dương SG chúng tôi gửi tới khách hàng, nếu có thêm yêu cầu nào khách, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ.
Quy cách sản phẩm | Độ dày ( mm ) | Barem kg/cây6m | Hàng đen | Hàng kẽm |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật |
||||
Thép hộp 10x20 | 0.9 | 1.92 | 36,480 | 40,320 |
1.0 | 2.19 | 41,610 | 45,990 | |
1.1 | 2.45 | 46,550 | 51,450 | |
Thép hộp 13x26 | 0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
Thép hộp 20x40 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.4 | 6.71 | 127,490 | 140,910 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
Thép hộp 25x50 | 0.9 | 4.89 | 92,910 | 102,690 |
1.0 | 5.56 | 105,640 | 116,760 | |
1.1 | 6.24 | 118,560 | 131,040 | |
1.2 | 6.92 | 131,480 | 145,320 | |
1.3 | 7.67 | 145,730 | 161,070 | |
1.4 | 8.48 | 161,120 | 178,080 | |
1.5 | 8.82 | 167,580 | 185220 | |
1.8 | 10.86 | 206,340 | 228,060 | |
Thép hộp 30x60 | 0.9 | 5.90 | 112,100 | 123,900 |
1.0 | 6.72 | 127,680 | 141,120 | |
1.1 | 7.53 | 143,070 | 158,130 | |
1.2 | 8.35 | 158,650 | 175,350 | |
1.3 | 9.25 | 175,750 | 194,250 | |
1.4 | 10.24 | 194,560 | 215,040 | |
1.5 | 10.40 | 197,600 | 218,400 | |
1.7 | 12.29 | 233,510 | 258,090 | |
1.8 | 12.92 | 245,480 | 271,320 | |
2.0 | 15.97 | 303,430 | 335,370 | |
Thép hộp 40x80 | 0.9 | 7.92 | 150,480 | 166,320 |
1.0 | 9.02 | 171,380 | 189,420 | |
1.1 | 10.12 | 192,280 | 212,520 | |
1.2 | 11.22 | 213,180 | 235,620 | |
1.3 | 12.43 | 236,170 | 261,030 | |
1.4 | 13.75 | 261,250 | 288,750 | |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.20 | 326,800 | 361,200 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép hộp 50x100 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.3 | 15.60 | 296,400 | 327,600 | |
1.4 | 17.70 | 336,300 | 371,700 | |
1.8 | 21.70 | 412,300 | 455,700 | |
2.0 | 26.92 | 511,480 | 565,320 | |
Thép hộp 60x120 | 1.4 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.40 | 501,600 | 554,400 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Bảng báo giá thép hộp vuông |
||||
Thép hộp 14x14 | 0.8 | 1.48 | 28,120 | 31,080 |
0.9 | 1.72 | 32,680 | 36,120 | |
1.0 | 1.96 | 37,240 | 41,160 | |
1.1 | 2.20 | 41,800 | 46,200 | |
1.2 | 2.44 | 46,360 | 51,240 | |
1.3 | 2.70 | 51,300 | 56,700 | |
Thép hộp 16x16 | 0.9 | 2.06 | 39,140 | 43,260 |
1.0 | 2.31 | 43,890 | 48,510 | |
1.1 | 2.59 | 49,210 | 54,390 | |
1.2 | 2.86 | 54,340 | 60,060 | |
Thép hộp 20x20 | 0.8 | 2.18 | 41,420 | 45,780 |
0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 | |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
1.4 | 4.39 | 83,410 | 92,190 | |
1.5 | 4.56 | 86,640 | 95,760 | |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 2.34 | 44,460 | 49,140 |
0.8 | 2.76 | 52,440 | 57,960 | |
0.9 | 3.20 | 60,800 | 67,200 | |
1.0 | 3.65 | 69,350 | 76,650 | |
1.1 | 4.09 | 77,710 | 85,890 | |
1.2 | 4.53 | 86,070 | 95,130 | |
1.3 | 5.02 | 95,380 | 105,420 | |
1.5 | 5.78 | 109,820 | 121,380 | |
1.8 | 7.11 | 135,090 | 149,310 | |
Thép hộp 30x30 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
2.0 | 10.49 | 199,310 | 220,290 | |
Thép hộp 38x38 | 0.9 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.0 | 5.64 | 107,160 | 118,440 | |
1.1 | 6.33 | 120,270 | 132,930 | |
1.2 | 7.02 | 133,380 | 147,420 | |
1.3 | 7.77 | 147,630 | 163,170 | |
1.5 | 8.94 | 169,860 | 187,740 | |
1.8 | 11.01 | 2091,90 | 231,210 | |
2.1 | 13.42 | 254,980 | 281,820 | |
Thép hộp 40x40 | 1.1 | 6.67 | 126,730 | 140,070 |
1.2 | 7.40 | 140,600 | 155,400 | |
1.3 | 8.20 | 155,800 | 172,200 | |
1.5 | 9.43 | 179,170 | 198,030 | |
1.8 | 11.61 | 220,590 | 243,810 | |
Thép hộp 50x50 | 1.2 | 9.31 | 176,890 | 195,510 |
1.3 | 10.31 | 195,890 | 216,510 | |
1.5 | 11.70 | 222,300 | 245,700 | |
1.8 | 14.60 | 277,400 | 306,600 | |
2.0 | 17.80 | 338,200 | 373,800 | |
Thép hộp 60x60 | 1.2 | 11.20 | 212,800 | 235,200 |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.5 | 332,500 | 367,500 | |
Thép hộp 75x75 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.5 | 17.95 | 341,050 | 376,950 | |
1.8 | 22.09 | 419,710 | 463,890 | |
Thép hộp 90x90 | 1.5 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Thép hộp 100x100 | 1.5 | 24.00 | 456,000 | 504,000 |
1.8 | 30.00 | 570,000 | 630,000 | |
2.0 | 34.51 | 670.000 | 750.000 | |
2.5 | 45.69 | 639,600 | ||
3.0 | 54.49 | 762,800 | ||
4.0 | 71.74 | 1,004,300 | ||
4.5 | 80.20 | 1,122,800 | ||
5.0 | 88.55 | 1,239,700 | ||
Thép hộp 100x150 | 1.8 | 41.66 | 583,200 | |
2.0 | 46.20 | 646,800 | ||
2.5 | 57.46 | 804,400 | ||
3.0 | 68.62 | 960,600 | ||
3.5 | 79.66 | 1,115,200 | ||
4.0 | 90.58 | 1,268,100 | ||
4.5 | 101.4 | 1,419,600 | ||
5.0 | 112.1 | 1,569,400 | ||
Thép hộp 100x200 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
3.5 | 96.14 | 1,345,900 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
4.5 | 122.59 | 1,716,200 | ||
5.0 | 135.65 | 1,899,100 | ||
Thép hộp 150x150 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |

Ngoài thép hộp mạ kẽm, chúng tôi còn có thép hộp đen, xem luôn tại : Bảng báo giá sắt hộp mới nhất hôm nay – Giá thép hộp đen
Nếu bạn đang làm công trình xây dựng nhà tiền chế thì ắt hẳn sẽ cần tới thép định hình : Bảng báo giá sắt hình chữ i hôm nay – Giá thép hình tháng 06/2023
Không thể thiếu ở mỗi công trình xây dựng, chính là thép cốt bê tông : Bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay
Ngoài ra chúng tôi còn có tôn lợp mái, tôn vách, xà gồ đòn tay, xà gồ lợp mái C, Z, lưới thép B40, thép cọc cừ larsen, thép vuông đặc, thép tròn đặc …. nếu muốn tìm hiểu giá có thể gọi trực tiếp phòng kinh doanh.

Công ty thép Đông Dương SG nỗ lực phát triển qua từng giai đoạn, định hướng sẽ là đại lý thép hộp, đại lý sắt hộp lớn nhất Việt Nam, cũng như trên toàn ngành thép. Mọi thông tin tư vấn, báo giá, đặt hàng vui lòng liên hệ về phòng kinh doanh qua hotline để được hỗ trợ, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đăng ký kinh doanh | : 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Đại diện pháp luật | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Văn phòng giao dịch | : 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: Thepdongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555