Thép xà gồ C250 là một trong những loại vật liệu xây dựng quan trọng được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, mái tôn dân dụng và công nghiệp. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, đa dạng kích thước và dễ gia công theo yêu cầu, xà gồ C250 luôn là lựa chọn ưu tiên của các nhà thầu và kỹ sư xây dựng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thép này, từ thông số kỹ thuật, ứng dụng, đến bảng báo giá mới nhất và địa chỉ cung cấp uy tín trên toàn quốc.
Thông tin và ứng dụng của xà gồ C250 trong xây dựng hiện đại
Phần này giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất, cấu tạo và công dụng thực tế của xà gồ C250 – loại vật tư đang được ưa chuộng trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật nổi bật của thép xà gồ C250
Mở đầu, cần nhấn mạnh rằng thép xà gồ C250 là loại thép hình chữ C, có chiều cao tiết diện 250 mm, độ dày đa dạng từ 1.5mm đến 2.5mm. Đây là loại xà gồ có khả năng chịu tải trọng tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu lực lớn hoặc vượt nhịp dài. Xà gồ C250 có thể được cán từ tôn mạ kẽm hoặc thép đen cán nguội, tùy vào yêu cầu sử dụng và ngân sách công trình.
Trích dẫn từ các kỹ sư kết cấu: “Xà gồ C250 là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà xưởng có khẩu độ rộng nhờ vào khả năng chịu mô men uốn cao, đồng thời vẫn đảm bảo tính kinh tế do khối lượng nhẹ so với thép hình.”
Thép Đông Dương SG cung cấp xà gồ C250 sản xuất bằng dây chuyền cán định hình hiện đại, khả năng sản xuất hơn 100 tấn/ngày, đáp ứng nhanh tiến độ thi công mọi dự án.
Các loại xà gồ C250 phổ biến trên thị trường
Để lựa chọn loại xà gồ phù hợp, người dùng cần nắm rõ hai dòng sản phẩm chính của C250 hiện nay: xà gồ kẽm và xà gồ đen. Mỗi loại mang đặc tính riêng, phục vụ cho các hạng mục thi công khác nhau.
Hiện nay, xà gồ C250 được phân loại thành hai dòng chính: xà gồ kẽm C250 (mạ kẽm nhúng nóng) và xà gồ đen C250 (chưa mạ kẽm). Cả hai đều được sản xuất theo công nghệ cán nguội và có thể gia công đột lỗ, cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
Xà gồ kẽm thường được sử dụng cho công trình ngoài trời, công trình ven biển, nơi có độ ẩm cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Trong khi đó, xà gồ đen lại phù hợp cho công trình trong nhà, mái có che mưa nắng hoặc những công trình cần sơn phủ chống gỉ sau khi lắp đặt.
Với sự linh hoạt trong thiết kế, xà gồ C250 còn có thể gia công cắt theo bản vẽ kỹ thuật, đột lỗ theo sơ đồ liên kết bulong hoặc vít bắn tôn, rút ngắn thời gian lắp dựng và giảm chi phí nhân công.
Ứng dụng thực tế của xà gồ C250 trong công trình
Không chỉ phổ biến trên lý thuyết, thép xà gồ C250 còn được sử dụng rộng rãi trên thực tế với nhiều hạng mục quan trọng. Phần này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn vai trò của xà gồ C250 trong kết cấu xây dựng.
Trong thực tế, thép xà gồ C250 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục xây dựng như:
Kèo mái nhà công nghiệp, nhà kho, nhà máy.
Hệ giàn mái tôn dân dụng.
Sàn giả, vách ngăn, giằng liên kết giữa các khung thép.
Công trình solar (đỡ tấm pin năng lượng mặt trời), nhà nuôi yến, trang trại chăn nuôi hiện đại.
Theo phản hồi từ các chủ đầu tư, việc sử dụng xà gồ C250 giúp giảm trọng lượng toàn khung công trình nhưng vẫn đảm bảo độ vững chắc và độ bền theo thời gian. Đây là xu hướng xây dựng tiết kiệm và hiệu quả đang được nhiều đơn vị áp dụng.
Báo giá mới nhất và thông tin mua thép xà gồ C250 tại Thép Đông Dương SG
Phần tiếp theo cung cấp chi tiết về giá cả thị trường, từ đó giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn địa chỉ mua hàng uy tín với chất lượng và chi phí phù hợp.
Bảng giá xà gồ kẽm C250 mới nhất – sản xuất theo yêu cầu, giá cạnh tranh
Thép xà gồ C250 mạ kẽm giá hôm nay này bao nhiêu? Hiện tại đơn giá loại thép này đang giao động từ 73.000 – 109.000 đồng 1 mét, đối với độ dày thép thông dụng là từ 1.5mm đến 2.5mm.
Báo giá xà gồ kẽm C250 mới nhất hôm nay – cập nhật trực tiếp từ nhà máy:
- Với độ dày 1.5mm, sản phẩm xà gồ kẽm C250 hiện đang có giá khoảng 73.000 đồng/mét. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu khung phụ, mái hiên, giàn tôn nhẹ.
- Loại C250 dày 1.8mm bằng thép mạ kẽm chống gỉ có mức đơn giá ước tính khoảng 82.000 đồng mỗi mét, đảm bảo độ bền cao, chống võng khi sử dụng trong khẩu độ vừa.
- Nếu bạn đang cần xà gồ mạ kẽm C250 dày 2.0mm, mức giá thành khoảng 90.000đ/m là phù hợp để sử dụng cho hệ khung nhà công nghiệp và khung mái chịu lực tốt.
- Với dòng C250 x 2.5mm, giá bán được cập nhật vào khoảng 109.000 đồng trên một mét dài, rất được ưa chuộng cho các hạng mục khung kèo thép tiền chế, nhà kho, showroom.
Xưởng chấn xà gồ Thép Đông Dương SG nhận sản xuất theo yêu cầu từ 0.5mm đến 12mm, đảm bảo đúng bản vẽ kỹ thuật, giao hàng tận nơi toàn quốc.
Để được báo giá chi tiết hơn theo số lượng, vị trí giao hàng và thời điểm thực tế, vui lòng gọi ngay hotline công ty để được tư vấn hỗ trợ kịp thời.
Việc cập nhật bảng giá thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo ngân sách đầu tư chính xác. Dưới đây là bảng giá thép xà gồ kẽm C250 mới nhất tại Thép Đông Dương SG:
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ KẼM C250 | |||
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Xà gồ kẽm C250 x 1.5mm | Mét | 73.000 vnđ/m |
2 | Xà gồ kẽm C250 x 1.8mm | Mét | 82.000 vnđ/m |
3 | Xà gồ kẽm C250 x 2mm | Mét | 90.000 vnđ/m |
4 | Xà gồ kẽm C250 x 2.5mm | Mét | 109.000 vnđ/m |
Gia công chấn tole xà gồ kẽm từ 0.5mm đến 12mm, liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất theo đúng yêu cầu của bạn. |
Mức giá này đã bao gồm chi phí gia công chuẩn kỹ thuật. Quý khách có thể yêu cầu đột lỗ CNC, chấn, cắt theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo khớp hoàn toàn với sơ đồ thiết kế công trình.
Bảng giá xà gồ đen C250 – lựa chọn kinh tế cho công trình dân dụng
Thép xà gồ C250 đen giá bao nhiêu 1 mét? Hiện tại đơn giá xà gồ đen C250 độ dày thông dụng từ 1.5mm đến 2.5mm đang có đơn giá giao động từ 68.000 đến 104.000 đồng 1 mét.
Cập nhật giá xà gồ thép đen C250 mới nhất hôm nay:
- Sắt xà gồ đen C250 dày 1.5mm hiện được cung cấp với mức giá bán khoảng 68.000 đồng mỗi mét dài. Dòng này được ứng dụng cho mái tôn, giàn khung sắt dân dụng và các công trình có khẩu độ vừa.
- Mẫu xà gồ đen C250 với độ dày 1.8mm đang có đơn giá vào khoảng 77.000đ/mét, đảm bảo độ chịu lực cao hơn, được nhiều chủ đầu tư lựa chọn cho nhà xưởng nhỏ và trung bình.
- Khi lựa chọn thép xà gồ C250 bản đen 2.0mm, khách hàng sẽ được báo giá dao động khoảng 85.000 đồng/m. Đây là dòng sắt hộp chữ C chắc chắn, phù hợp cho kết cấu mái chịu tải trọng tốt.
- Với độ dày lớn hơn, xà gồ đen C250 dày 2.5mm đang có mức giá thành khoảng 104.000 đồng/mét. Thích hợp cho nhà thép tiền chế, khung dầm chính và các hạng mục yêu cầu độ bền cao.
Thép Đông Dương SG chuyên nhận gia công chấn xà gồ đen từ 0.5 ly đến 12 ly theo yêu cầu bản vẽ hoặc kích thước cụ thể. Dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng và đúng tiến độ.
Để biết giá sắt C250 loại đen hôm nay bao nhiêu tiền 1 mét, vui lòng gọi ngay hotline công ty để được hỗ trợ báo giá chính xác theo số lượng và địa điểm giao hàng của bạn.
Đối với các công trình yêu cầu tối ưu chi phí, xà gồ đen là lựa chọn phổ biến. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ ĐEN C250 | |||
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Xà gồ đen C250 x 1.5mm | Mét | 68.000 vnđ/m |
2 | Xà gồ đen C250 x 1.8mm | Mét | 77.000 vnđ/m |
3 | Xà gồ đen C250 x 2mm | Mét | 85.000 vnđ/m |
4 | Xà gồ đen C250 x 2.5mm | Mét | 104.000 vnđ/m |
Gia công chấn tole xà gồ đen từ 0.5mm đến 12mm, liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất theo đúng yêu cầu của bạn. |
Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng đặt hàng. Thép Đông Dương SG luôn có chính sách chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc công trình trọn gói.
Tại sao nên chọn mua xà gồ C250 tại Thép Đông Dương SG?
Mua thép xà gồ C250 ở đâu? Lựa chọn ngay Thép Đông Dương SG để mua hàng đơn giá cạnh tranh, rẻ ưu đãi hơn thị trường từ 5-10%, đặc biệt cán theo bản vẽ, giao hàng tận nơi.
Khi chọn đúng nhà cung cấp, bạn không chỉ được mua sản phẩm chất lượng mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây là những lý do nên chọn Thép Đông Dương SG:
- Nhà máy quy mô lớn, năng lực cán hơn 100 tấn xà gồ mỗi ngày.
- Sản xuất đúng quy cách, đúng độ dày, đúng bản vẽ kỹ thuật.
- Giao hàng toàn quốc, đúng hẹn, không phát sinh chi phí phụ.
- Hỗ trợ đột lỗ, chấn, bo mép, vận chuyển theo tuyến công trình.
- Hóa đơn VAT, CO-CQ đầy đủ, đạt tiêu chuẩn dự án nhà nước.
Xà gồ C250 là dòng sản phẩm không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay, đặc biệt là các công trình đòi hỏi độ bền cao, tải trọng lớn và thời gian thi công nhanh chóng. Với những ưu điểm vượt trội như: cấu tạo chắc chắn, đa dạng độ dày, khả năng gia công theo bản vẽ và mức giá cạnh tranh, xà gồ C250 đang là xu hướng lựa chọn hàng đầu của nhiều chủ đầu tư trên toàn quốc.
Thép Đông Dương SG tự hào là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp thép xà gồ C250, phục vụ linh hoạt từ công trình dân dụng đến công trình công nghiệp quy mô lớn. Với năng lực cán hơn 100 tấn mỗi ngày, hệ thống giao hàng chuyên nghiệp và đội ngũ kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp vật tư hiệu quả, nhanh chóng và bền vững.
Câu hỏi thường gặp (FQA) về thép xà gồ C250
Phần này tổng hợp các câu hỏi phổ biến từ khách hàng để giúp bạn nhanh chóng giải đáp thắc mắc trước khi đặt mua.
Xà gồ C250 dùng cho loại công trình nào?
→ Xà gồ C250 thích hợp cho nhà xưởng, mái nhà công nghiệp, trang trại, nhà nuôi yến, hệ thống solar, vách ngăn và giằng kết cấu.Tôi nên chọn loại mạ kẽm hay xà gồ đen?
→ Nếu công trình ngoài trời, nên chọn xà gồ mạ kẽm để chống gỉ. Trong nhà hoặc có lớp sơn phủ, xà gồ đen sẽ kinh tế hơn.Đơn vị có nhận đột lỗ theo bản vẽ không?
→ Có, Thép Đông Dương SG hỗ trợ đột lỗ CNC, cắt theo bản vẽ kỹ thuật chính xác từng mm.Có bảng trọng lượng chi tiết cho từng loại xà gồ không?
→ Có, bảng trọng lượng được cung cấp theo yêu cầu kỹ thuật và đơn hàng cụ thể.Mua bao nhiêu mét thì được hỗ trợ vận chuyển?
→ Từ 200 mét trở lên sẽ được miễn phí giao hàng trong nội thành và hỗ trợ xe cho tỉnh xa.Thời gian giao hàng trung bình bao lâu?
→ Từ 1–3 ngày đối với hàng có sẵn, 3–5 ngày đối với hàng gia công theo bản vẽ.Có xuất hóa đơn VAT và chứng chỉ chất lượng không?
→ Có, đầy đủ hóa đơn đỏ VAT và chứng nhận CO-CQ cho mọi đơn hàng.Có thể đặt hàng theo kích thước riêng không?
→ Có, đơn vị nhận đặt hàng kích thước theo yêu cầu từ 0.5mm đến 12mm.Đơn giá có thay đổi khi đặt số lượng lớn?
→ Có, càng mua nhiều càng có giá tốt, chiết khấu cao cho dự án và đại lý.Làm sao để được báo giá chi tiết và nhanh nhất?
→ Liên hệ hotline hoặc Zalo để được gửi bảng giá mới nhất và tư vấn 24/7.