Bảng báo giá ống thép Hòa Phát từ đại lý thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối ống thép các hãng nổi tiếng trong và ngoài nước ở khu vực phía nam.
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất tháng 03/2025
Nhà sản xuất | Tập đoàn Hòa Phát |
Quy cách sản phẩm | Thép ống, thép hộp ( ống tròn, hộp vuông, hộp chữ nhật ) |
Tính chất tiêu chuẩn | Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống nhúng kẽm |
Mác thép | SS400 |
Độ dày sản phẩm | Từ 0.7 mm đến 7.92 mm ( tùy vào từng sản phẩm cụ thể ) |
Chiều dài | 6m / 1 cây |

Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay là bao nhiêu ? Giá thép ống Hòa Phát hôm nay là bao nhiêu ? sau đây công ty thép Đông Dương SG xin gửi tới khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất hôm nay, được cập nhật ngay trong ngày, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách và độ dày | Barem | Đơn giá | Thành tiền |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát | |||
Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m | 2.46 | 17,500 | 43,050 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 17,500 | 54,600 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 17,500 | 82,250 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m | 5.30 | 17,500 | 92,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 17,500 | 96,425 |
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 17,500 | 108,150 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 17,500 | 131,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m | 6.64 | 17,500 | 116,200 |
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 17,500 | 130,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m | 21.97 | 17,500 | 384,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m | 10.06 | 17,500 | 176,050 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m | 32.87 | 17,500 | 575,225 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 17,500 | 293,125 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m | 41.66 | 17,500 | 729,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m | 46.20 | 17,500 | 808,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m | 57.46 | 17,500 | 1,005,550 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m | 68.62 | 17,500 | 1,200,850 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m | 79.66 | 17,500 | 1,394,050 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m | 90.58 | 17,500 | 1,585,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m | 101.40 | 17,500 | 1,774,500 |
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m | 112.10 | 17,500 | 1,961,750 |
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m | 96.14 | 17,500 | 1,682,450 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m | 122.59 | 17,500 | 2,145,325 |
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m | 135.65 | 17,500 | 2,373,875 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m | 1.47 | 17,500 | 25,725 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 17,500 | 29,050 |
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 17,500 | 32,375 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 17,500 | 35,525 |
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 17,500 | 41,825 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m | 1.74 | 17,500 | 30,450 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 17,500 | 34,475 |
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 17,500 | 38,325 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m | 2.00 | 17,500 | 35,000 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 17,500 | 39,725 |
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m | 2.53 | 17,500 | 44,275 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 17,500 | 50,225 |
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 17,500 | 56,175 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 17,500 | 73,500 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m | 5.45 | 17,500 | 95,375 |
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 17,500 | 116,025 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 17,500 | 55,825 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 17,500 | 63,350 |
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 17,500 | 71,050 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m | 3.85 | 17,500 | 67,375 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 17,500 | 76,650 |
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 17,500 | 85,750 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 17,500 | 182,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 17,500 | 115,500 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m | 10.80 | 17,500 | 189,000 |
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 17,500 | 160,825 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 17,500 | 193,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 17,500 | 379,750 |
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m | 36.79 | 17,500 | 643,825 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 17,500 | 407,750 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 17,500 | 580,475 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 17,500 | 643,650 |
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m | 45.69 | 17,500 | 799,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m | 54.49 | 17,500 | 953,575 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m | 71.74 | 17,500 | 1,255,450 |
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m | 80.20 | 17,500 | 1,403,500 |
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m | 88.55 | 17,500 | 1,549,625 |
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m | 50.14 | 17,500 | 877,450 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m | 55.62 | 17,500 | 973,350 |
Vuông đen 150 x 150 x 2.5 ly x 6m | 69.24 | 17,500 | 1,211,700 |
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m | 82.75 | 17,500 | 1,448,125 |
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m | 109.42 | 17,500 | 1,914,850 |
Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát | |||
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m | 3.12 | 18,500 | 57,720 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m | 3.45 | 18,500 | 63,825 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m | 3.77 | 18,500 | 69,745 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m | 4.08 | 18,500 | 75,480 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m | 4.70 | 18,500 | 86,950 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m | 5.94 | 18,500 | 109,890 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m | 10.87 | 18,500 | 201,095 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m | 5.51 | 18,500 | 101,935 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m | 6.18 | 18,500 | 114,330 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m | 6.84 | 18,500 | 126,540 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m | 7.50 | 18,500 | 138,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m | 8.15 | 18,500 | 150,775 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m | 9.45 | 18,500 | 174,825 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m | 11.98 | 18,500 | 221,630 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m | 13.23 | 18,500 | 244,755 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m | 7.45 | 18,500 | 137,825 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m | 8.25 | 18,500 | 152,625 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m | 9.05 | 18,500 | 167,425 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m | 9.85 | 18,500 | 182,225 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m | 11.43 | 18,500 | 211,455 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m | 14.53 | 18,500 | 268,805 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m | 16.05 | 18,500 | 296,925 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m | 12.16 | 18,500 | 224,960 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m | 16.75 | 18,500 | 309,875 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m | 19.33 | 18,500 | 357,605 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m | 24.69 | 18,500 | 456,765 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m | 27.36 | 18,500 | 506,160 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m | 1.66 | 18,500 | 30,710 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m | 1.85 | 18,500 | 34,225 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m | 2.03 | 18,500 | 37,555 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m | 2.21 | 18,500 | 40,885 |
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m | 2.39 | 18,500 | 44,215 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m | 1.97 | 18,500 | 36,445 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m | 2.19 | 18,500 | 40,515 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m | 2.41 | 18,500 | 44,585 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m | 2.84 | 18,500 | 52,540 |
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m | 3.25 | 18,500 | 60,125 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m | 2.27 | 18,500 | 41,995 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m | 2.53 | 18,500 | 46,805 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m | 2.79 | 18,500 | 51,615 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m | 3.29 | 18,500 | 60,865 |
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m | 3.78 | 18,500 | 69,930 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m | 2.87 | 18,500 | 53,095 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m | 3.21 | 18,500 | 59,385 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m | 3.54 | 18,500 | 65,490 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m | 4.20 | 18,500 | 77,700 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m | 4.83 | 18,500 | 89,355 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m | 6.05 | 18,500 | 111,925 |
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m | 6.63 | 18,500 | 122,655 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m | 3.19 | 18,500 | 59,015 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m | 3.62 | 18,500 | 66,970 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m | 4.06 | 18,500 | 75,110 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m | 4.48 | 18,500 | 82,880 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m | 5.33 | 18,500 | 98,605 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m | 6.15 | 18,500 | 113,775 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m | 7.75 | 18,500 | 143,375 |
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m | 8.52 | 18,500 | 157,620 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m | 4.38 | 18,500 | 81,030 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m | 4.90 | 18,500 | 90,650 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m | 5.43 | 18,500 | 100,455 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m | 6.46 | 18,500 | 119,510 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m | 7.47 | 18,500 | 138,195 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m | 9.44 | 18,500 | 174,640 |
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m | 10.40 | 18,500 | 192,400 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m | 6.60 | 18,500 | 122,100 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m | 7.31 | 18,500 | 135,235 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m | 8.72 | 18,500 | 161,320 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m | 10.11 | 18,500 | 187,035 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m | 12.83 | 18,500 | 237,355 |
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m | 14.17 | 18,500 | 262,145 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m | 9.19 | 18,500 | 170,015 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m | 10.98 | 18,500 | 203,130 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m | 12.74 | 18,500 | 235,690 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m | 16.22 | 18,500 | 300,070 |
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m | 17.94 | 18,500 | 331,890 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m | 11.08 | 18,500 | 204,980 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m | 13.24 | 18,500 | 244,940 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m | 15.38 | 18,500 | 284,530 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m | 19.61 | 18,500 | 362,785 |
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m | 21.70 | 18,500 | 401,450 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m | 23.30 | 18,500 | 431,050 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m | 29.79 | 18,500 | 551,115 |
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m | 33.01 | 18,500 | 610,685 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m | 33.17 | 18,500 | 613,645 |
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m | 36.78 | 18,500 | 680,430 |
Bảng giá thép ống đen Hòa Phát | |||
Ống đen F 21.2 x 1.0 ly x 6 m | 2.99 | 17,500 | 52,325 |
Ống đen F 21.2 x 1.1 ly x 6m | 3.27 | 17,500 | 57,225 |
Ống đen F 21.2 x 1.2 ly x 6m | 3.55 | 17,500 | 62,125 |
Ống đen F 21.2 x 1.4 ly x 6m | 4.10 | 17,500 | 71,750 |
Ống đen F 21.2 x 1.5 ly x 6m | 4.37 | 17,500 | 76,475 |
Ống đen F 21.2 x 1.8 ly x 6m | 5.17 | 17,500 | 90,475 |
Ống đen F 21.2 x 2.0 ly x 6m | 5.68 | 17,500 | 99,400 |
Ống đen F 21.2 x 2.5 ly x 6m | 6.92 | 17,500 | 121,100 |
Ống đen F 26.65 x 1.0 ly x 6m | 3.80 | 17,500 | 66,500 |
Ống đen F 26.65 x 1.1 ly x 6m | 4.16 | 17,500 | 72,800 |
Ống đen F 26.65 x 1.2 ly x 6m | 4.52 | 17,500 | 79,100 |
Ống đen F 26.65 x 1.4 ly x 6m | 5.23 | 17,500 | 91,525 |
Ống đen F 26.65 x 1.8 ly x 6m | 6.62 | 17,500 | 115,850 |
Ống đen F 26.65 x 2.0 ly x 6m | 7.29 | 17,500 | 127,575 |
Ống đen F 26.65 x 2.5 ly x 6m | 8.93 | 17,500 | 156,275 |
Ống đen F 33.5 x 1.0 ly x 6m | 4.81 | 17,500 | 84,175 |
Ống đen F 33.5 x 1.1 ly x 6m | 5.27 | 17,500 | 92,225 |
Ống đen F 33.5 x 1.2 ly x 6m | 5.74 | 17,500 | 100,450 |
Ống đen F 33.5 x 1.4 ly x 6m | 6.65 | 17,500 | 116,375 |
Ống đen F 33.5 x 1.5 ly x 6m | 7.10 | 17,500 | 124,250 |
Ống đen F 33.5 x 2.0 ly x 6m | 9.32 | 17,500 | 163,100 |
Ống đen F 33.5 x 2.5 ly x 6m | 11.47 | 17,500 | 200,725 |
Ống đen F 33.5 x 3.0 ly x 6m | 13.54 | 17,500 | 236,950 |
Ống đen F 33.5 x 3.5 ly x 6m | 15.54 | 17,500 | 271,950 |
Ống đen F 42.2 x 1.0 ly x 6m | 6.10 | 17,500 | 106,750 |
Ống đen F 42.2 x 1.1 ly x 6m | 6.69 | 17,500 | 117,075 |
Ống đen F 42.2 x 1.2 ly x 6m | 7.28 | 17,500 | 127,400 |
Ống đen F 42.2 x 1.5 ly x 6m | 9.03 | 17,500 | 158,025 |
Ống đen F 42.2 x 1.8 ly x 6m | 10.76 | 17,500 | 188,300 |
Ống đen F 42.2 x 2.0 ly x 6m | 11.90 | 17,500 | 208,250 |
Ống đen F 42.2 x 2.5 ly x 6m | 14.69 | 17,500 | 257,075 |
Ống đen F 42.2 x 3.0 ly x 6m | 17.40 | 17,500 | 304,500 |
Ống đen F 48.1 x 1.0 ly x 6m | 6.97 | 17,500 | 121,975 |
Ống đen F 48.1 x 1.1 ly x 6m | 7.65 | 17,500 | 133,875 |
Ống đen F 48.1 x 1.2 ly x 6m | 8.33 | 17,500 | 145,775 |
Ống đen F 48.1 x 1.4 ly x 6m | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống đen F 48.1 x 1.5 ly x 6m | 10.34 | 17,500 | 180,950 |
Ống đen F 48.1 x 2.0 ly x 6m | 13.64 | 17,500 | 238,700 |
Ống đen F 48.1 x 2.5 ly x 6m | 16.87 | 17,500 | 295,225 |
Ống đen F 48.1 x 3.0 ly x 6m | 20.02 | 17,500 | 350,350 |
Ống đen F 48.1 x 3.5 ly x 6m | 23.10 | 17,500 | 404,250 |
Ống đen F 48.1 x 4.0 ly x 6m | 26.10 | 17,500 | 456,750 |
Ống đen F 59.9 x 1.0 ly x 6m | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Ống đen F 59.9 x 1.1 ly x 6m | 9.57 | 17,500 | 167,475 |
Ống đen F 59.9 x 1.2 ly x 6m | 10.42 | 17,500 | 182,350 |
Ống đen F 59.9 x 1.4 ly x 6m | 12.12 | 17,500 | 212,100 |
Ống đen F 59.9 x 1.5 ly x 6m | 12.96 | 17,500 | 226,800 |
Ống đen F 59.9 x 1.8 ly x 6m | 15.47 | 17,500 | 270,725 |
Ống đen F 59.9 x 2.0 ly x 6m | 17.13 | 17,500 | 299,775 |
Ống đen F 59.9 x 2.5 ly x 6m | 21.23 | 17,500 | 371,525 |
Ống đen F 59.9 x 3.0 ly x 6m | 25.26 | 17,500 | 442,050 |
Ống đen F 59.9 x 3.5 ly x 6m | 29.21 | 17,500 | 511,175 |
Ống đen F 75.6 x 1.1 ly x 6m | 12.13 | 17,500 | 212,275 |
Ống đen F 75.6 x 1.2 ly x 6m | 13.21 | 17,500 | 231,175 |
Ống đen F 75.6 x 1.4 ly x 6m | 15.37 | 17,500 | 268,975 |
Ống đen F 75.6 x 1.5 ly x 6m | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Ống đen F 75.6 x 1.8 ly x 6m | 19.66 | 17,500 | 344,050 |
Ống đen F 75.6 x 2.0 ly x 6m | 21.78 | 17,500 | 381,150 |
Ống đen F 75.6 x 2.5 ly x 6m | 27.04 | 17,500 | 473,200 |
Ống đen F 75.6 x 3.0 ly x 6m | 32.23 | 17,500 | 564,025 |
Ống đen F 75.6 x 3.5 ly x 6m | 37.34 | 17,500 | 653,450 |
Ống đen F 75.6 x 4.0 ly x 6m | 42.38 | 17,500 | 741,650 |
Ống đen F 75.6 x 4.5 ly x 6m | 47.34 | 17,500 | 828,450 |
Ống đen F 75.6 x 5.0 ly x 6m | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Ống đen F 88.3 x 1.4 ly x 6m | 18.00 | 17,500 | 315,000 |
Ống đen F 88.3 x 1.5 ly x 6m | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Ống đen F 88.3 x 1.8 ly x 6m | 23.04 | 17,500 | 403,200 |
Ống đen F 88.3 x 2.0 ly x 6m | 25.54 | 17,500 | 446,950 |
Ống đen F 88.3 x 2.5 ly x 6m | 31.74 | 17,500 | 555,450 |
Ống đen F 88.3 x 3.0 ly x 6m | 37.87 | 17,500 | 662,725 |
Ống đen F 88.3 x 3.5 ly x 6m | 43.92 | 17,500 | 768,600 |
Ống đen F 88.3 x 4.0 ly x 6m | 49.90 | 17,500 | 873,250 |
Ống đen F 88.3 x 4.5 ly x 6m | 55.80 | 17,500 | 976,500 |
Ống đen F 88.3 x 5.0 ly x 6m | 61.63 | 17,500 | 1,078,525 |
Ống đen F 113.5 x 1.8 ly x 6m | 29.75 | 17,500 | 520,625 |
Ống đen F 113.5 x 2.0 ly x 6m | 33.00 | 17,500 | 577,500 |
Ống đen F 113.5 x 2.5 ly x 6m | 41.06 | 17,500 | 718,550 |
Ống đen F 113.5 x 3.0 ly x 6m | 49.05 | 17,500 | 858,375 |
Ống đen F 113.5 x 3.5 ly x 6m | 56.97 | 17,500 | 996,975 |
Ống đen F 113.5 x 4.0 ly x 6m | 64.81 | 17,500 | 1,134,175 |
Ống đen F 113.5 x 4.5 ly x 6m | 72.58 | 17,500 | 1,270,150 |
Ống đen F 113.5 x 5.0 ly x 6m | 80.27 | 17,500 | 1,404,725 |
Ống đen F 141.3 x 3.96 ly x 6m | 80.46 | 17,500 | 1,408,050 |
Ống đen F 141.3 x 4.78 ly x 6m | 96.54 | 17,500 | 1,689,450 |
Ống đen F 141.3 x 5.16 ly x 6m | 103.95 | 17,500 | 1,819,125 |
Ống đen F 141.3 x 5.56 ly x 6m | 111.66 | 17,500 | 1,954,050 |
Ống đen F 141.3 x 6.35 ly x 6m | 126.80 | 17,500 | 2,219,000 |
Ống đen F 141.3 x 6.55 ly x 6m | 130.62 | 17,500 | 2,285,850 |
Ống đen F 168.3 x 3.96 ly x 6m | 96.24 | 17,500 | 1,684,200 |
Ống đen F 168.3 x 4.78 ly x 6m | 115.62 | 17,500 | 2,023,350 |
Ống đen F 168.3 x 5.16 ly x 6m | 124.56 | 17,500 | 2,179,800 |
Ống đen F 168.3 x 5.56 ly x 6m | 133.86 | 17,500 | 2,342,550 |
Ống đen F 168.3 x 6.35 ly x 6m | 152.16 | 17,500 | 2,662,800 |
Ống đen F 168.3 x 6.55 ly x 6m | 156.77 | 17,500 | 2,743,475 |
Ống đen F 168.3 x 7.11 ly x 6m | 169.56 | 17,500 | 2,967,300 |
Ống đen F 219.1 x 3.96 ly x 6m | 126.06 | 17,500 | 2,206,050 |
Ống đen F 219.1 x 4.78 ly x 6m | 151.56 | 17,500 | 2,652,300 |
Ống đen F 219.1 x 5.16 ly x 6m | 163.32 | 17,500 | 2,858,100 |
Ống đen F 219.1 x 5.56 ly x 6m | 175.68 | 17,500 | 3,074,400 |
Ống đen F 219.1 x 6.35 ly x 6m | 199.86 | 17,500 | 3,497,550 |
Ống đen F 219.1 x 6.55 ly x 6m | 206.00 | 17,500 | 3,605,000 |
Ống đen F 219.1 x 7.11 ly x 6m | 223.03 | 17,500 | 3,903,025 |
Ống đen F 219.1 x 7.92 ly x 6m | 247.44 | 17,500 | 4,330,200 |
Bảng giá thép ống kẽm Hòa Phát | |||
Ống kẽm F 21.2 x 1.0 ly x 6 m | 2.99 | 18,500 | 55,315 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.1 ly x 6m | 3.27 | 18,500 | 60,495 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.2 ly x 6m | 3.55 | 18,500 | 65,675 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.4 ly x 6m | 4.10 | 18,500 | 75,850 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.5 ly x 6m | 4.37 | 18,500 | 80,845 |
Ống kẽm F 21.2 x 1.8 ly x 6m | 5.17 | 18,500 | 95,645 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.0 ly x 6m | 5.68 | 18,500 | 105,080 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m | 5.94 | 18,500 | 109,890 |
Ống kẽm F 21.2 x 2.5 ly x 6m | 6.92 | 18,500 | 128,020 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.0 ly x 6m | 3.80 | 18,500 | 70,300 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.1 ly x 6m | 4.16 | 18,500 | 76,960 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.2 ly x 6m | 4.52 | 18,500 | 83,620 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.4 ly x 6m | 5.23 | 18,500 | 96,755 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.8 ly x 6m | 6.62 | 18,500 | 122,470 |
Ống kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m | 6.96 | 18,500 | 128,760 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.0 ly x 6m | 7.29 | 18,500 | 134,865 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m | 7.63 | 18,500 | 141,155 |
Ống kẽm F 26.65 x 2.5 ly x 6m | 8.93 | 18,500 | 165,205 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.0 ly x 6m | 4.81 | 18,500 | 88,985 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.1 ly x 6m | 5.27 | 18,500 | 97,495 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.2 ly x 6m | 5.74 | 18,500 | 106,190 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.4 ly x 6m | 6.65 | 18,500 | 123,025 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.5 ly x 6m | 7.10 | 18,500 | 131,350 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m | 8.44 | 18,500 | 156,140 |
Ống kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m | 8.88 | 18,500 | 164,280 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.0 ly x 6m | 9.32 | 18,500 | 172,420 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m | 9.76 | 18,500 | 180,560 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m | 11.47 | 18,500 | 212,195 |
Ống kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m | 13.13 | 18,500 | 242,905 |
Ống kẽm F 33.5 x 3.0 ly x 6m | 13.54 | 18,500 | 250,490 |
Ống kẽm F 33.5 x 3.5 ly x 6m | 15.54 | 18,500 | 287,490 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.0 ly x 6m | 6.10 | 18,500 | 112,850 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.1 ly x 6m | 6.69 | 18,500 | 123,765 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.2 ly x 6m | 7.28 | 18,500 | 134,680 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.4 ly x 6m | 8.45 | 18,500 | 156,325 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.8 ly x 6m | 10.76 | 18,500 | 199,060 |
Ống kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m | 11.33 | 18,500 | 209,605 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.0 ly x 6m | 11.90 | 18,500 | 220,150 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m | 12.46 | 18,500 | 230,510 |
Ống kẽm F 42.2 x 2.5 ly x 6m | 14.69 | 18,500 | 271,765 |
Ống kẽm F 42.2 x 3.0 ly x 6m | 17.40 | 18,500 | 321,900 |
Ống kẽm F 42.2 x 3.5 ly x 6m | 20.04 | 18,500 | 370,740 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.0 ly x 6m | 6.97 | 18,500 | 128,945 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.1 ly x 6m | 7.65 | 18,500 | 141,525 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.2 ly x 6m | 8.33 | 18,500 | 154,105 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.4 ly x 6m | 9.67 | 18,500 | 178,895 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.5 ly x 6m | 10.34 | 18,500 | 191,290 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.8 ly x 6m | 12.33 | 18,500 | 228,105 |
Ống kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m | 12.99 | 18,500 | 240,315 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.0 ly x 6m | 13.64 | 18,500 | 252,340 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m | 14.29 | 18,500 | 264,365 |
Ống kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m | 16.87 | 18,500 | 312,095 |
Ống kẽm F 48.1 x 3.0 ly x 6m | 20.02 | 18,500 | 370,370 |
Ống kẽm F 48.1 x 3.5 ly x 6m | 23.10 | 18,500 | 427,350 |
Ống kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m | 26.10 | 18,500 | 482,850 |
Ống kẽm F 48.1 x 4.5 ly x 6m | 29.03 | 18,500 | 537,055 |
Ống kẽm F 48.1 x 5.0 ly x 6m | 31.89 | 18,500 | 589,965 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.0 ly x 6m | 8.72 | 18,500 | 161,320 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.1 ly x 6m | 9.57 | 18,500 | 177,045 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.2 ly x 6m | 10.42 | 18,500 | 192,770 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.4 ly x 6m | 12.12 | 18,500 | 224,220 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.5 ly x 6m | 12.96 | 18,500 | 239,760 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.8 ly x 6m | 15.47 | 18,500 | 286,195 |
Ống kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m | 16.31 | 18,500 | 301,735 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.0 ly x 6m | 17.13 | 18,500 | 316,905 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m | 17.96 | 18,500 | 332,260 |
Ống kẽm F 59.9 x 2.5 ly x 6m | 21.23 | 18,500 | 392,755 |
Ống kẽm F 59.9 x 3.0 ly x 6m | 25.26 | 18,500 | 467,310 |
Ống kẽm F 59.9 x 3.5 ly x 6m | 29.21 | 18,500 | 540,385 |
Ống kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m | 33.09 | 18,500 | 612,165 |
Ống kẽm F 59.9 x 4.5 ly x 6m | 36.89 | 18,500 | 682,465 |
Ống kẽm F 59.9 x 5.0 ly x 6m | 40.62 | 18,500 | 751,470 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.1 ly x 6m | 12.13 | 18,500 | 224,405 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.2 ly x 6m | 13.21 | 18,500 | 244,385 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.4 ly x 6m | 15.37 | 18,500 | 284,345 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.8 ly x 6m | 19.66 | 18,500 | 363,710 |
Ống kẽm F 75.6 x 1.9 ly x 6m | 20.72 | 18,500 | 383,320 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.0 ly x 6m | 21.78 | 18,500 | 402,930 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m | 22.84 | 18,500 | 422,540 |
Ống kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m | 27.04 | 18,500 | 500,240 |
Ống kẽm F 75.6 x 3.0 ly x 6m | 32.23 | 18,500 | 596,255 |
Ống kẽm F 75.6 x 3.5 ly x 6m | 37.34 | 18,500 | 690,790 |
Ống kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m | 42.38 | 18,500 | 784,030 |
Ống kẽm F 75.6 x 4.5 ly x 6m | 47.34 | 18,500 | 875,790 |
Ống kẽm F 75.6 x 5.0 ly x 6m | 52.23 | 18,500 | 966,255 |
Ống kẽm F 75.6 x 5.5 ly x 6m | 57.05 | 18,500 | 1,055,425 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.4 ly x 6m | 18.00 | 18,500 | 333,000 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.5 ly x 6m | 19.27 | 18,500 | 356,495 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.8 ly x 6m | 23.04 | 18,500 | 426,240 |
Ống kẽm F 88.3 x 1.9 ly x 6m | 24.29 | 18,500 | 449,365 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.0 ly x 6m | 25.54 | 18,500 | 472,490 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m | 26.79 | 18,500 | 495,615 |
Ống kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m | 31.74 | 18,500 | 587,190 |
Ống kẽm F 88.3 x 3.0 ly x 6m | 37.87 | 18,500 | 700,595 |
Ống kẽm F 88.3 x 3.5 ly x 6m | 43.92 | 18,500 | 812,520 |
Ống kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m | 49.90 | 18,500 | 923,150 |
Ống kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m | 55.80 | 18,500 | 1,032,300 |
Ống kẽm F 88.3 x 5.0 ly x 6m | 61.63 | 18,500 | 1,140,155 |
Ống kẽm F 88.3 x 5.5 ly x 6m | 67.39 | 18,500 | 1,246,715 |
Ống kẽm F 88.3 x 6.0 ly x 6m | 73.07 | 18,500 | 1,351,795 |
Ống kẽm F 113.5 x 1.8 ly x 6m | 29.75 | 18,500 | 550,375 |
Ống kẽm F 113.5 x 2.0 ly x 6m | 33.00 | 18,500 | 610,500 |
Ống kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m | 41.06 | 18,500 | 759,610 |
Ống kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m | 49.05 | 18,500 | 907,425 |
Ống kẽm F 113.5 x 3.5 ly x 6m | 56.97 | 18,500 | 1,053,945 |
Ống kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m | 64.81 | 18,500 | 1,198,985 |
Ống kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m | 72.58 | 18,500 | 1,342,730 |
Ống kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m | 80.27 | 18,500 | 1,484,995 |
Ống kẽm F 113.5 x 5.5 ly x 6m | 87.89 | 18,500 | 1,625,965 |
Ống kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m | 80.46 | 18,500 | 1,488,510 |
Ống kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m | 96.54 | 18,500 | 1,785,990 |
Ống kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m | 103.95 | 18,500 | 1,923,075 |
Ống kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m | 111.66 | 18,500 | 2,065,710 |
Ống kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m | 126.80 | 18,500 | 2,345,800 |
Ống kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m | 130.62 | 18,500 | 2,416,470 |
Ống kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m | 96.24 | 18,500 | 1,780,440 |
Ống kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m | 115.62 | 18,500 | 2,138,970 |
Ống kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m | 124.56 | 18,500 | 2,304,360 |
Ống kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m | 133.86 | 18,500 | 2,476,410 |
Ống kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m | 152.16 | 18,500 | 2,814,960 |
Ống kẽm F 168.3 x 6.55 ly x 6m | 156.77 | 18,500 | 2,900,245 |
Ống kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m | 169.56 | 18,500 | 3,136,860 |
Ống kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m | 126.06 | 18,500 | 2,332,110 |
Ống kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m | 151.56 | 18,500 | 2,803,860 |
Ống kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m | 163.32 | 18,500 | 3,021,420 |
Ống kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m | 175.68 | 18,500 | 3,250,080 |
Ống kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m | 199.86 | 18,500 | 3,697,410 |
Ống kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m | 206.00 | 18,500 | 3,811,000 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m | 220.90 | 18,500 | 4,086,650 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m | 223.03 | 18,500 | 4,126,055 |
Ống kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m | 247.44 | 18,500 | 4,577,640 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát | |||
Nhúng kẽm F 21.2 x 1.9 ly x 6m | 5.48 | 23,000 | 126,132 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m | 5.94 | 23,000 | 136,597 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.3 ly x 6m | 6.44 | 23,000 | 148,005 |
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.6 ly x 6m | 7.26 | 23,000 | 166,980 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.6 ly x 6m | 5.93 | 23,000 | 136,459 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.7 ly x 6m | 6.28 | 23,000 | 144,417 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m | 6.96 | 23,000 | 160,103 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m | 7.70 | 23,000 | 177,192 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.3 ly x 6m | 8.29 | 23,000 | 190,578 |
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.6 ly x 6m | 9.36 | 23,000 | 215,280 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.6 ly x 6m | 7.56 | 23,000 | 173,788 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m | 8.44 | 23,000 | 194,120 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m | 8.89 | 23,000 | 204,424 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m | 9.76 | 23,000 | 224,526 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.3 ly x 6m | 10.72 | 23,000 | 246,606 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m | 11.46 | 23,000 | 263,580 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.6 ly x 6m | 11.89 | 23,000 | 273,378 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m | 13.14 | 23,000 | 302,151 |
Nhúng kẽm F 33.5 x 3.2 ly x 6m | 14.40 | 23,000 | 331,200 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.6 ly x 6m | 9.62 | 23,000 | 221,191 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.7 ly x 6m | 10.19 | 23,000 | 234,439 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m | 11.34 | 23,000 | 260,705 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m | 12.47 | 23,000 | 286,741 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.3 ly x 6m | 13.56 | 23,000 | 311,880 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.6 ly x 6m | 15.24 | 23,000 | 350,520 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.9 ly x 6m | 16.87 | 23,000 | 388,010 |
Nhúng kẽm F 42.2 x 3.2 ly x 6m | 18.60 | 23,000 | 427,800 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.6 ly x 6m | 11.00 | 23,000 | 253,000 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.7 ly x 6m | 11.68 | 23,000 | 268,571 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m | 13.00 | 23,000 | 298,885 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m | 14.30 | 23,000 | 328,900 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.3 ly x 6m | 15.59 | 23,000 | 358,570 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m | 16.98 | 23,000 | 390,540 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.6 ly x 6m | 17.50 | 23,000 | 402,500 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.7 ly x 6m | 18.14 | 23,000 | 417,220 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.9 ly x 6m | 19.38 | 23,000 | 445,740 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.2 ly x 6m | 21.42 | 23,000 | 492,660 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.6 ly x 6m | 23.71 | 23,000 | 545,330 |
Nhúng kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m | 26.10 | 23,000 | 600,300 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m | 16.30 | 23,000 | 374,900 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m | 17.97 | 23,000 | 413,310 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.3 ly x 6m | 19.61 | 23,000 | 451,076 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.6 ly x 6m | 22.16 | 23,000 | 509,634 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.7 ly x 6m | 22.85 | 23,000 | 525,550 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.9 ly x 6m | 24.48 | 23,000 | 563,040 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.2 ly x 6m | 26.86 | 23,000 | 617,803 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.4 ly x 6m | 28.42 | 23,000 | 653,660 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.6 ly x 6m | 30.18 | 23,000 | 694,140 |
Nhúng kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m | 33.10 | 23,000 | 761,300 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m | 22.85 | 23,000 | 525,573 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.3 ly x 6m | 24.96 | 23,000 | 574,034 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m | 27.04 | 23,000 | 621,920 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.6 ly x 6m | 28.08 | 23,000 | 645,840 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.7 ly x 6m | 29.14 | 23,000 | 670,220 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.9 ly x 6m | 31.37 | 23,000 | 721,464 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.2 ly x 6m | 34.26 | 23,000 | 787,980 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.4 ly x 6m | 36.34 | 23,000 | 835,820 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.6 ly x 6m | 38.58 | 23,000 | 887,340 |
Nhúng kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m | 42.40 | 23,000 | 975,200 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m | 26.80 | 23,000 | 616,400 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.3 ly x 6m | 29.28 | 23,000 | 673,440 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m | 31.74 | 23,000 | 730,020 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.6 ly x 6m | 32.97 | 23,000 | 758,310 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.7 ly x 6m | 34.22 | 23,000 | 787,060 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.9 ly x 6m | 36.83 | 23,000 | 847,090 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.2 ly x 6m | 40.32 | 23,000 | 927,360 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.4 ly x 6m | 42.74 | 23,000 | 983,020 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.6 ly x 6m | 45.14 | 23,000 | 1,038,220 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m | 50.22 | 23,000 | 1,155,060 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.2 ly x 6m | 52.29 | 23,000 | 1,202,670 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.4 ly x 6m | 54.65 | 23,000 | 1,256,950 |
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m | 55.80 | 23,000 | 1,283,400 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.5 ly x 6m | 39.05 | 23,000 | 898,150 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.6 ly x 6m | 40.57 | 23,000 | 933,110 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.7 ly x 6m | 42.09 | 23,000 | 968,070 |
Nhúng kẽm F 108 x 2.9 ly x 6m | 45.12 | 23,000 | 1,037,760 |
Nhúng kẽm F 108 x 3.0 ly x 6m | 46.63 | 23,000 | 1,072,490 |
Nhúng kẽm F 108 x 3.2 ly x 6m | 49.65 | 23,000 | 1,141,950 |
Nhúng kẽm F 108 x 4.5 ly x 6m | 69.95 | 23,000 | 1,608,850 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m | 41.06 | 23,000 | 944,380 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.7 ly x 6m | 44.29 | 23,000 | 1,018,670 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.9 ly x 6m | 47.48 | 23,000 | 1,092,040 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m | 49.07 | 23,000 | 1,128,610 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.2 ly x 6m | 52.58 | 23,000 | 1,209,340 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.6 ly x 6m | 58.50 | 23,000 | 1,345,500 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m | 64.84 | 23,000 | 1,491,320 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.2 ly x 6m | 67.96 | 23,000 | 1,563,080 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.4 ly x 6m | 71.06 | 23,000 | 1,634,380 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m | 73.20 | 23,000 | 1,683,600 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.6 ly x 6m | 74.16 | 23,000 | 1,705,680 |
Nhúng kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m | 80.27 | 23,000 | 1,846,210 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 2.7 ly x 6m | 49.61 | 23,000 | 1,141,030 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.0 ly x 6m | 54.98 | 23,000 | 1,264,540 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.2 ly x 6m | 58.55 | 23,000 | 1,346,650 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.6 ly x 6m | 65.66 | 23,000 | 1,510,180 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.0 ly x 6m | 72.72 | 23,000 | 1,672,560 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.2 ly x 6m | 76.23 | 23,000 | 1,753,290 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.4 ly x 6m | 79.73 | 23,000 | 1,833,790 |
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.5 ly x 6m | 81.48 | 23,000 | 1,874,040 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m | 80.46 | 23,000 | 1,850,580 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m | 96.54 | 23,000 | 2,220,420 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m | 103.95 | 23,000 | 2,390,850 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m | 111.66 | 23,000 | 2,568,180 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m | 126.80 | 23,000 | 2,916,400 |
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m | 130.62 | 23,000 | 3,004,260 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m | 96.24 | 23,000 | 2,213,520 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m | 115.62 | 23,000 | 2,659,260 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m | 124.56 | 23,000 | 2,864,880 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m | 133.86 | 23,000 | 3,078,780 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m | 152.16 | 23,000 | 3,499,680 |
Nhúng kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m | 169.56 | 23,000 | 3,899,880 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m | 26.06 | 23,000 | 2,899,380 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m | 151.56 | 23,000 | 3,485,880 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m | 163.32 | 23,000 | 3,756,360 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m | 175.68 | 23,000 | 4,040,640 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m | 199.86 | 23,000 | 4,596,780 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m | 206.00 | 23,000 | 4,738,000 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m | 220.90 | 23,000 | 5,080,700 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m | 223.03 | 23,000 | 5,129,690 |
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m | 247.44 | 23,000 | 5,691,120 |
( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )
Ngoài cung cấp sản phẩm ống hộp Hòa Phát, chúng tôi còn cung cấp mặt hàng sắt thép xây dựng, chuyên dùng trong đổ bê tông cốt thép, nếu có nhu cầu bạn có thể tham khảo giá tại : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hôm nay .
Ngoài ra Hòa Phát cũng rất nổi tiếng trong việc sản xuất thép tấm, bạn có thể xem thêm : Bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát mới nhất hôm nay .
Ngoài ra thì chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng thép hình, thép công nghiệp, thép kết cấu, thép cơ khí như : Thép hình H I U V, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn xà gồ lợp mái, thép tròn trơn, thép vuông đặc, các loại thép ray, thép cọc cừ larsen, lưới thép B40, dây kẽm gai, đinh thép, định chì, dây kẽm buộc 1 ly …. Mọi thông tin chi tiết có thể liên hệ tới phòng kinh doanh !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555