Bảng báo giá ống thép Hòa Phát : Thép ống – Thép hộp

Bảng báo giá ống thép Hòa Phát từ đại lý thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối ống thép các hãng nổi tiếng trong và ngoài nước ở khu vực phía nam.

Bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất tháng 06/2023

Nhà sản xuất Tập đoàn Hòa Phát
Quy cách sản phẩm Thép ống, thép hộp ( ống tròn, hộp vuông, hộp chữ nhật )
Tính chất tiêu chuẩn Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống nhúng kẽm
Mác thép SS400
Độ dày sản phẩm Từ 0.7 mm đến 7.92 mm ( tùy vào từng sản phẩm cụ thể )
Chiều dài 6m / 1 cây
Ống thép hộp Hòa Phát - Đông Dương SG tự hào là đại lý phân phối ống thép lớn nhất khu vực phía nam
Ống thép hộp Hòa Phát – Đông Dương SG tự hào là đại lý phân phối ống thép lớn nhất khu vực phía nam

Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay là bao nhiêu ? Giá thép ống Hòa Phát hôm nay là bao nhiêu ? sau đây công ty thép Đông Dương SG xin gửi tới khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất hôm nay, được cập nhật ngay trong ngày, kính mời quý khách hàng tham khảo :

Quy cách và độ dày Barem Đơn giá Thành tiền

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

Hộp đen 13 x 26 x 0.7 ly x 6m 2.46 17,500 43,050
Hộp đen 13 x 26 x 0.8 ly x 6m 2.79 17,500 48,825
Hộp đen 13 x 26 x 0.9 ly x 6m 3.12 17,500 54,600
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 ly x 6m 3.45 17,500 60,375
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 ly x 6m 3.77 17,500 65,975
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 ly x 6m 4.08 17,500 71,400
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 ly x 6m 4.70 17,500 82,250
Hộp đen 13 x 26 x 1.6 ly x 6m 5.30 17,500 92,750
Hộp đen 20 x 40 x 0.7 ly x 6m 3.85 17,500 67,375
Hộp đen 20 x 40 x 0.8 ly x 6m 4.38 17,500 76,650
Hộp đen 20 x 40 x 0.9 ly x 6m 4.90 17,500 85,750
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 ly x 6m 5.43 17,500 95,025
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 ly x 6m 5.94 17,500 103,950
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 ly x 6m 6.46 17,500 113,050
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 ly x 6m 7.47 17,500 130,725
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 ly x 6m 10.40 17,500 182,000
Hộp đen 25 x 50 x 0.8 ly x 6m 5.51 17,500 96,425
Hộp đen 25 x 50 x 0.9 ly x 6m 6.18 17,500 108,150
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 ly x 6m 6.84 17,500 119,700
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 ly x 6m 7.50 17,500 131,250
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 ly x 6m 8.15 17,500 142,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 ly x 6m 9.45 17,500 165,375
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 ly x 6m 10.09 17,500 176,575
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 ly x 6m 13.23 17,500 231,525
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 ly x 6m 16.25 17,500 284,375
Hộp đen 30 x 60 x 0.8 ly x 6m 6.64 17,500 116,200
Hộp đen 30 x 60 x 0.9 ly x 6m 7.45 17,500 130,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 ly x 6m 8.25 17,500 144,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 ly x 6m 9.85 17,500 172,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 ly x 6m 11.43 17,500 200,025
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 ly x 6m 12.21 17,500 213,675
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 ly x 6m 16.05 17,500 280,875
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 ly x 6m 19.78 17,500 346,150
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 ly x 6m 21.97 17,500 384,475
Hộp đen 40 x 80 x 0.9 ly x 6m 10.06 17,500 176,050
Hộp đen 40 x 80 x 1.0 ly x 6m 11.08 17,500 193,900
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 ly x 6m 12.16 17,500 212,800
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 ly x 6m 13.24 17,500 231,700
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 ly x 6m 15.38 17,500 269,150
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 ly x 6m 16.45 17,500 287,875
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 ly x 6m 21.70 17,500 379,750
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 ly x 6m 26.85 17,500 469,875
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 ly x 6m 31.88 17,500 557,900
Hộp đen 40 x 80 x 3.1 ly x 6m 32.87 17,500 575,225
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 ly x 6m 33.86 17,500 592,550
Hộp đen 50 x 100 x 1.2 ly x 6m 16.75 17,500 293,125
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 ly x 6m 19.33 17,500 338,275
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 ly x 6m 27.34 17,500 478,450
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 ly x 6m 33.89 17,500 593,075
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 ly x 6m 40.33 17,500 705,775
Hộp đen 60 x 120 x 1.4 ly x 6m 23.30 17,500 407,750
Hộp đen 60 x 120 x 1.5 ly x 6m 24.93 17,500 436,275
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 ly x 6m 33.01 17,500 577,675
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 ly x 6m 40.98 17,500 717,150
Hộp đen 100 x 150 x 1.8 ly x 6m 41.66 17,500 729,050
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 ly x 6m 46.20 17,500 808,500
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 ly x 6m 57.46 17,500 1,005,550
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 ly x 6m 68.62 17,500 1,200,850
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 ly x 6m 79.66 17,500 1,394,050
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 ly x 6m 90.58 17,500 1,585,150
Hộp đen 100 x 150 x 4.5 ly x 6m 101.40 17,500 1,774,500
Hộp đen 100 x 150 x 5.0 ly x 6m 112.10 17,500 1,961,750
Hộp đen 100 x 200 x 1.8 ly x 6m 50.14 17,500 877,450
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 ly x 6m 55.62 17,500 973,350
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 ly x 6m 69.24 17,500 1,211,700
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 ly x 6m 82.75 17,500 1,448,125
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 ly x 6m 96.14 17,500 1,682,450
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 ly x 6m 109.42 17,500 1,914,850
Hộp đen 100 x 200 x 4.5 ly x 6m 122.59 17,500 2,145,325
Hộp đen 100 x 200 x 5.0 ly x 6m 135.65 17,500 2,373,875
Vuông đen 12 x 12 x 0.7 ly x 6m 1.47 17,500 25,725
Vuông đen 12 x 12 x 0.8 ly x 6m 1.66 17,500 29,050
Vuông đen 12 x 12 x 0.9 ly x 6m 1.85 17,500 32,375
Vuông đen 12 x 12 x 1.0 ly x 6m 2.03 17,500 35,525
Vuông đen 12 x 12 x 1.2 ly x 6m 2.39 17,500 41,825
Vuông đen 14 x 14 x 0.7 ly x 6m 1.74 17,500 30,450
Vuông đen 14 x 14 x 0.8 ly x 6m 1.97 17,500 34,475
Vuông đen 14 x 14 x 0.9 ly x 6m 2.19 17,500 38,325
Vuông đen 14 x 14 x 1.0 ly x 6m 2.41 17,500 42,175
Vuông đen 14 x 14 x 1.1 ly x 6m 2.63 17,500 46,025
Vuông đen 14 x 14 x 1.2 ly x 6m 2.84 17,500 49,700
Vuông đen 14 x 14 x 1.4 ly x 6m 3.25 17,500 56,875
Vuông đen 16 x 16 x 0.7 ly x 6m 2.00 17,500 35,000
Vuông đen 16 x 16 x 0.8 ly x 6m 2.27 17,500 39,725
Vuông đen 16 x 16 x 0.9 ly x 6m 2.53 17,500 44,275
Vuông đen 16 x 16 x 1.0 ly x 6m 2.79 17,500 48,825
Vuông đen 16 x 16 x 1.1 ly x 6m 3.04 17,500 53,200
Vuông đen 16 x 16 x 1.2 ly x 6m 3.29 17,500 57,575
Vuông đen 16 x 16 x 1.4 ly x 6m 3.78 17,500 66,150
Vuông đen 20 x 20 x 0.7 ly x 6m 2.53 17,500 44,275
Vuông đen 20 x 20 x 0.8 ly x 6m 2.87 17,500 50,225
Vuông đen 20 x 20 x 0.9 ly x 6m 3.21 17,500 56,175
Vuông đen 20 x 20 x 1.0 ly x 6m 3.54 17,500 61,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.1 ly x 6m 3.87 17,500 67,725
Vuông đen 20 x 20 x 1.2 ly x 6m 4.20 17,500 73,500
Vuông đen 20 x 20 x 1.4 ly x 6m 4.83 17,500 84,525
Vuông đen 20 x 20 x 1.5 ly x 6m 5.14 17,500 89,950
Vuông đen 20 x 20 x 1.6 ly x 6m 5.45 17,500 95,375
Vuông đen 20 x 20 x 1.8 ly x 6m 6.05 17,500 105,875
Vuông đen 20 x 20 x 2.0 ly x 6m 6.63 17,500 116,025
Vuông đen 25 x 25 x 0.7 ly x 6m 3.19 17,500 55,825
Vuông đen 25 x 25 x 0.8 ly x 6m 3.62 17,500 63,350
Vuông đen 25 x 25 x 0.9 ly x 6m 4.06 17,500 71,050
Vuông đen 25 x 25 x 1.0 ly x 6m 4.48 17,500 78,400
Vuông đen 25 x 25 x 1.1 ly x 6m 4.91 17,500 85,925
Vuông đen 25 x 25 x 1.2 ly x 6m 5.33 17,500 93,275
Vuông đen 25 x 25 x 1.4 ly x 6m 6.15 17,500 107,625
Vuông đen 25 x 25 x 1.5 ly x 6m 6.56 17,500 114,800
Vuông đen 25 x 25 x 1.8 ly x 6m 7.75 17,500 135,625
Vuông đen 25 x 25 x 2.0 ly x 6m 8.52 17,500 149,100
Vuông đen 30 x 30 x 0.7 ly x 6m 3.85 17,500 67,375
Vuông đen 30 x 30 x 0.8 ly x 6m 4.38 17,500 76,650
Vuông đen 30 x 30 x 0.9 ly x 6m 4.90 17,500 85,750
Vuông đen 30 x 30 x 1.0 ly x 6m 5.43 17,500 95,025
Vuông đen 30 x 30 x 1.1 ly x 6m 5.94 17,500 103,950
Vuông đen 30 x 30 x 1.2 ly x 6m 6.46 17,500 113,050
Vuông đen 30 x 30 x 1.4 ly x 6m 7.47 17,500 130,725
Vuông đen 30 x 30 x 1.5 ly x 6m 7.97 17,500 139,475
Vuông đen 30 x 30 x 1.8 ly x 6m 9.44 17,500 165,200
Vuông đen 30 x 30 x 2.0 ly x 6m 10.40 17,500 182,000
Vuông đen 40 x 40 x 0.8 ly x 6m 5.88 17,500 102,900
Vuông đen 40 x 40 x 0.9 ly x 6m 6.60 17,500 115,500
Vuông đen 40 x 40 x 1.0 ly x 6m 7.31 17,500 127,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.1 ly x 6m 8.02 17,500 140,350
Vuông đen 40 x 40 x 1.2 ly x 6m 8.72 17,500 152,600
Vuông đen 40 x 40 x 1.4 ly x 6m 10.11 17,500 176,925
Vuông đen 40 x 40 x 1.5 ly x 6m 10.80 17,500 189,000
Vuông đen 40 x 40 x 2.0 ly x 6m 14.17 17,500 247,975
Vuông đen 50 x 50 x 1.0 ly x 6m 9.19 17,500 160,825
Vuông đen 50 x 50 x 1.1 ly x 6m 10.09 17,500 176,575
Vuông đen 50 x 50 x 1.2 ly x 6m 10.98 17,500 192,150
Vuông đen 50 x 50 x 1.4 ly x 6m 12.74 17,500 222,950
Vuông đen 50 x 50 x 1.5 ly x 6m 13.62 17,500 238,350
Vuông đen 50 x 50 x 1.8 ly x 6m 16.22 17,500 283,850
Vuông đen 50 x 50 x 2.0 ly x 6m 17.94 17,500 313,950
Vuông đen 50 x 50 x 2.5 ly x 6m 22.14 17,500 387,450
Vuông đen 50 x 50 x 3.0 ly x 6m 26.23 17,500 459,025
Vuông đen 60 x 60 x 1.0 ly x 6m 11.08 17,500 193,900
Vuông đen 60 x 60 x 1.1 ly x 6m 12.16 17,500 212,800
Vuông đen 60 x 60 x 1.2 ly x 6m 13.24 17,500 231,700
Vuông đen 60 x 60 x 1.4 ly x 6m 15.38 17,500 269,150
Vuông đen 60 x 60 x 1.5 ly x 6m 16.45 17,500 287,875
Vuông đen 60 x 60 x 1.8 ly x 6m 19.61 17,500 343,175
Vuông đen 60 x 60 x 2.0 ly x 6m 21.70 17,500 379,750
Vuông đen 60 x 60 x 2.5 ly x 6m 26.85 17,500 469,875
Vuông đen 60 x 60 x 3.0 ly x 6m 31.88 17,500 557,900
Vuông đen 60 x 60 x 3.5 ly x 6m 36.79 17,500 643,825
Vuông đen 90 x 90 x 1.4 ly x 6m 23.30 17,500 407,750
Vuông đen 90 x 90 x 1.5 ly x 6m 24.93 17,500 436,275
Vuông đen 90 x 90 x 1.8 ly x 6m 29.79 17,500 521,325
Vuông đen 90 x 90 x 2.0 ly x 6m 33.01 17,500 577,675
Vuông đen 90 x 90 x 2.5 ly x 6m 40.98 17,500 717,150
Vuông đen 90 x 90 x 3.0 ly x 6m 48.83 17,500 854,525
Vuông đen 90 x 90 x 3.5 ly x 6m 56.58 17,500 990,150
Vuông đen 90 x 90 x 4.0 ly x 6m 64.21 17,500 1,123,675
Vuông đen 100 x 100 x 1.8 ly x 6m 33.17 17,500 580,475
Vuông đen 100 x 100 x 2.0 ly x 6m 36.78 17,500 643,650
Vuông đen 100 x 100 x 2.5 ly x 6m 45.69 17,500 799,575
Vuông đen 100 x 100 x 3.0 ly x 6m 54.49 17,500 953,575
Vuông đen 100 x 100 x 4.0 ly x 6m 71.74 17,500 1,255,450
Vuông đen 100 x 100 x 4.5 ly x 6m 80.20 17,500 1,403,500
Vuông đen 100 x 100 x 5.0 ly x 6m 88.55 17,500 1,549,625
Vuông đen 150 x 150 x 1.8 ly x 6m 50.14 17,500 877,450
Vuông đen 150 x 150 x 2.0 ly x 6m 55.62 17,500 973,350
Vuông đen 150 x 150 x 2.5  ly x 6m 69.24 17,500 1,211,700
Vuông đen 150 x 150 x 3.0 ly x 6m 82.75 17,500 1,448,125
Vuông đen 150 x 150 x 4.0 ly x 6m 109.42 17,500 1,914,850

 Bảng giá thép hộp kẽm Hòa Phát

Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 ly x 6m 2.79 18,500 51,615
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 ly x 6m 3.12 18,500 57,720
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 ly x 6m 3.45 18,500 63,825
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 ly x 6m 3.77 18,500 69,745
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 ly x 6m 4.08 18,500 75,480
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 ly x 6m 4.70 18,500 86,950
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 ly x 6m 4.38 18,500 81,030
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 ly x 6m 4.90 18,500 90,650
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 ly x 6m 5.43 18,500 100,455
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 ly x 6m 5.94 18,500 109,890
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 ly x 6m 6.46 18,500 119,510
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 ly x 6m 7.47 18,500 138,195
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 ly x 6m 9.44 18,500 174,640
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 ly x 6m 10.40 18,500 192,400
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.1 ly x 6m 10.87 18,500 201,095
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 ly x 6m 5.51 18,500 101,935
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 ly x 6m 6.18 18,500 114,330
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 ly x 6m 6.84 18,500 126,540
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 ly x 6m 7.50 18,500 138,750
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 ly x 6m 8.15 18,500 150,775
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 ly x 6m 9.45 18,500 174,825
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 ly x 6m 11.98 18,500 221,630
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 ly x 6m 13.23 18,500 244,755
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 ly x 6m 7.45 18,500 137,825
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 ly x 6m 8.25 18,500 152,625
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 ly x 6m 9.05 18,500 167,425
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 ly x 6m 9.85 18,500 182,225
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 ly x 6m 11.43 18,500 211,455
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 ly x 6m 14.53 18,500 268,805
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 ly x 6m 16.05 18,500 296,925
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 ly x 6m 12.16 18,500 224,960
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 ly x 6m 13.24 18,500 244,940
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 ly x 6m 15.38 18,500 284,530
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 ly x 6m 19.61 18,500 362,785
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 ly x 6m 21.70 18,500 401,450
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 ly x 6m 16.75 18,500 309,875
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 ly x 6m 19.33 18,500 357,605
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 ly x 6m 24.69 18,500 456,765
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 ly x 6m 27.36 18,500 506,160
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 ly x 6m 23.30 18,500 431,050
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 ly x 6m 29.79 18,500 551,115
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 ly x 6m 33.01 18,500 610,685
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.8 ly x 6m 1.66 18,500 30,710
Vuông kẽm 12 x 12 x 0.9 ly x 6m 1.85 18,500 34,225
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.0 ly x 6m 2.03 18,500 37,555
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.1 ly x 6m 2.21 18,500 40,885
Vuông kẽm 12 x 12 x 1.2 ly x 6m 2.39 18,500 44,215
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.8 ly x 6m 1.97 18,500 36,445
Vuông kẽm 14 x 14 x 0.9 ly x 6m 2.19 18,500 40,515
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.0 ly x 6m 2.41 18,500 44,585
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.2 ly x 6m 2.84 18,500 52,540
Vuông kẽm 14 x 14 x 1.4 ly x 6m 3.25 18,500 60,125
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.8 ly x 6m 2.27 18,500 41,995
Vuông kẽm 16 x 16 x 0.9 ly x 6m 2.53 18,500 46,805
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.0 ly x 6m 2.79 18,500 51,615
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.2 ly x 6m 3.29 18,500 60,865
Vuông kẽm 16 x 16 x 1.4 ly x 6m 3.78 18,500 69,930
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.8 ly x 6m 2.87 18,500 53,095
Vuông kẽm 20 x 20 x 0.9 ly x 6m 3.21 18,500 59,385
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.0 ly x 6m 3.54 18,500 65,490
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.2 ly x 6m 4.20 18,500 77,700
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.4 ly x 6m 4.83 18,500 89,355
Vuông kẽm 20 x 20 x 1.8 ly x 6m 6.05 18,500 111,925
Vuông kẽm 20 x 20 x 2.0 ly x 6m 6.63 18,500 122,655
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.7 ly x 6m 3.19 18,500 59,015
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.8 ly x 6m 3.62 18,500 66,970
Vuông kẽm 25 x 25 x 0.9 ly x 6m 4.06 18,500 75,110
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.0 ly x 6m 4.48 18,500 82,880
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.2 ly x 6m 5.33 18,500 98,605
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.4 ly x 6m 6.15 18,500 113,775
Vuông kẽm 25 x 25 x 1.8 ly x 6m 7.75 18,500 143,375
Vuông kẽm 25 x 25 x 2.0 ly x 6m 8.52 18,500 157,620
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.8 ly x 6m 4.38 18,500 81,030
Vuông kẽm 30 x 30 x 0.9 ly x 6m 4.90 18,500 90,650
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.0 ly x 6m 5.43 18,500 100,455
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.2 ly x 6m 6.46 18,500 119,510
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.4 ly x 6m 7.47 18,500 138,195
Vuông kẽm 30 x 30 x 1.8 ly x 6m 9.44 18,500 174,640
Vuông kẽm 30 x 30 x 2.0 ly x 6m 10.40 18,500 192,400
Vuông kẽm 40 x 40 x 0.9 ly x 6m 6.60 18,500 122,100
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.0 ly x 6m 7.31 18,500 135,235
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.2 ly x 6m 8.72 18,500 161,320
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.4 ly x 6m 10.11 18,500 187,035
Vuông kẽm 40 x 40 x 1.8 ly x 6m 12.83 18,500 237,355
Vuông kẽm 40 x 40 x 2.0 ly x 6m 14.17 18,500 262,145
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.0 ly x 6m 9.19 18,500 170,015
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.2 ly x 6m 10.98 18,500 203,130
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.4 ly x 6m 12.74 18,500 235,690
Vuông kẽm 50 x 50 x 1.8 ly x 6m 16.22 18,500 300,070
Vuông kẽm 50 x 50 x 2.0 ly x 6m 17.94 18,500 331,890
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.0 ly x 6m 11.08 18,500 204,980
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.2 ly x 6m 13.24 18,500 244,940
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.4 ly x 6m 15.38 18,500  284,530
Vuông kẽm 60 x 60 x 1.8 ly x 6m 19.61 18,500 362,785
Vuông kẽm 60 x 60 x 2.0 ly x 6m 21.70 18,500 401,450
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.4 ly x 6m 23.30 18,500 431,050
Vuông kẽm 90 x 90 x 1.8 ly x 6m 29.79 18,500 551,115
Vuông kẽm 90 x 90 x 2.0 ly x 6m 33.01 18,500 610,685
Vuông kẽm 100 x 100 x 1.8 ly x 6m 33.17 18,500 613,645
Vuông kẽm 100 x 100 x 2.0 ly x 6m 36.78 18,500 680,430

Bảng giá thép ống đen Hòa Phát

Ống đen F 21.2 x 1.0 ly x 6 m 2.99 17,500 52,325
Ống đen F 21.2 x 1.1 ly x 6m 3.27 17,500 57,225
Ống đen F 21.2 x 1.2 ly x 6m 3.55 17,500 62,125
Ống đen F 21.2 x 1.4 ly x 6m 4.10 17,500 71,750
Ống đen F 21.2 x 1.5 ly x 6m 4.37 17,500 76,475
Ống đen F 21.2 x 1.8 ly x 6m 5.17 17,500 90,475
Ống đen F 21.2 x 2.0 ly x 6m 5.68 17,500 99,400
Ống đen F 21.2 x 2.5 ly x 6m 6.92 17,500 121,100
Ống đen F 26.65 x 1.0 ly x 6m 3.80 17,500 66,500
Ống đen F 26.65 x 1.1 ly x 6m 4.16 17,500 72,800
Ống đen F 26.65 x 1.2 ly x 6m 4.52 17,500 79,100
Ống đen F 26.65 x 1.4 ly x 6m 5.23 17,500 91,525
Ống đen F 26.65 x 1.8 ly x 6m 6.62 17,500 115,850
Ống đen F 26.65 x 2.0 ly x 6m 7.29 17,500 127,575
Ống đen F 26.65 x 2.5 ly x 6m 8.93 17,500 156,275
Ống đen F 33.5 x 1.0 ly x 6m 4.81 17,500 84,175
Ống đen F 33.5 x 1.1 ly x 6m 5.27 17,500 92,225
Ống đen F 33.5 x 1.2 ly x 6m 5.74 17,500 100,450
Ống đen F 33.5 x 1.4 ly x 6m 6.65 17,500 116,375
Ống đen F 33.5 x 1.5 ly x 6m 7.10 17,500 124,250
Ống đen F 33.5 x 2.0 ly x 6m 9.32 17,500 163,100
Ống đen F 33.5 x 2.5 ly x 6m 11.47 17,500 200,725
Ống đen F 33.5 x 3.0 ly x 6m 13.54 17,500 236,950
Ống đen F 33.5 x 3.5 ly x 6m 15.54 17,500 271,950
Ống đen F 42.2 x 1.0 ly x 6m 6.10 17,500 106,750
Ống đen F 42.2 x 1.1 ly x 6m 6.69 17,500 117,075
Ống đen F 42.2 x 1.2 ly x 6m 7.28 17,500 127,400
Ống đen F 42.2 x 1.5 ly x 6m 9.03 17,500 158,025
Ống đen F 42.2 x 1.8 ly x 6m 10.76 17,500 188,300
Ống đen F 42.2 x 2.0 ly x 6m 11.90 17,500 208,250
Ống đen F 42.2 x 2.5 ly x 6m 14.69 17,500 257,075
Ống đen F 42.2 x 3.0 ly x 6m 17.40 17,500 304,500
Ống đen F 48.1 x 1.0 ly x 6m 6.97 17,500 121,975
Ống đen F 48.1 x 1.1 ly x 6m 7.65 17,500 133,875
Ống đen F 48.1 x 1.2 ly x 6m 8.33 17,500 145,775
Ống đen F 48.1 x 1.4 ly x 6m 9.67 17,500 169,225
Ống đen F 48.1 x 1.5 ly x 6m 10.34 17,500 180,950
Ống đen F 48.1 x 2.0 ly x 6m 13.64 17,500 238,700
Ống đen F 48.1 x 2.5 ly x 6m 16.87 17,500 295,225
Ống đen F 48.1 x 3.0 ly x 6m 20.02 17,500 350,350
Ống đen F 48.1 x 3.5 ly x 6m 23.10 17,500 404,250
Ống đen F 48.1 x 4.0 ly x 6m 26.10 17,500 456,750
Ống đen F 59.9 x 1.0 ly x 6m 8.72 17,500 152,600
Ống đen F 59.9 x 1.1 ly x 6m 9.57 17,500 167,475
Ống đen F 59.9 x 1.2 ly x 6m 10.42 17,500 182,350
Ống đen F 59.9 x 1.4 ly x 6m 12.12 17,500 212,100
Ống đen F 59.9 x 1.5 ly x 6m 12.96 17,500 226,800
Ống đen F 59.9 x 1.8 ly x 6m 15.47 17,500 270,725
Ống đen F 59.9 x 2.0 ly x 6m 17.13 17,500 299,775
Ống đen F 59.9 x 2.5 ly x 6m 21.23 17,500 371,525
Ống đen F 59.9 x 3.0 ly x 6m 25.26 17,500 442,050
Ống đen F 59.9 x 3.5 ly x 6m 29.21 17,500 511,175
Ống đen F 75.6 x 1.1 ly x 6m 12.13 17,500 212,275
Ống đen F 75.6 x 1.2 ly x 6m 13.21 17,500 231,175
Ống đen F 75.6 x 1.4 ly x 6m 15.37 17,500 268,975
Ống đen F 75.6 x 1.5 ly x 6m 16.45 17,500 287,875
Ống đen F 75.6 x 1.8 ly x 6m 19.66 17,500 344,050
Ống đen F 75.6 x 2.0 ly x 6m 21.78 17,500 381,150
Ống đen F 75.6 x 2.5 ly x 6m 27.04 17,500 473,200
Ống đen F 75.6 x 3.0 ly x 6m 32.23 17,500 564,025
Ống đen F 75.6 x 3.5 ly x 6m 37.34 17,500 653,450
Ống đen F 75.6 x 4.0 ly x 6m 42.38 17,500 741,650
Ống đen F 75.6 x 4.5 ly x 6m 47.34 17,500 828,450
Ống đen F 75.6 x 5.0 ly x 6m 52.23 17,500 914,025
Ống đen F 88.3 x 1.4 ly x 6m 18.00 17,500 315,000
Ống đen F 88.3 x 1.5 ly x 6m 19.27 17,500 337,225
Ống đen F 88.3 x 1.8 ly x 6m 23.04 17,500 403,200
Ống đen F 88.3 x 2.0 ly x 6m 25.54 17,500 446,950
Ống đen F 88.3 x 2.5 ly x 6m 31.74 17,500 555,450
Ống đen F 88.3 x 3.0 ly x 6m 37.87 17,500 662,725
Ống đen F 88.3 x 3.5 ly x 6m 43.92 17,500 768,600
Ống đen F 88.3 x 4.0 ly x 6m 49.90 17,500 873,250
Ống đen F 88.3 x 4.5 ly x 6m 55.80 17,500 976,500
Ống đen F 88.3 x 5.0 ly x 6m 61.63 17,500 1,078,525
Ống đen F 113.5 x 1.8 ly x 6m 29.75 17,500 520,625
Ống đen F 113.5 x 2.0 ly x 6m 33.00 17,500 577,500
Ống đen F 113.5 x 2.5 ly x 6m 41.06 17,500 718,550
Ống đen F 113.5 x 3.0 ly x 6m 49.05 17,500 858,375
Ống đen F 113.5 x 3.5 ly x 6m 56.97 17,500 996,975
Ống đen F 113.5 x 4.0 ly x 6m 64.81 17,500 1,134,175
Ống đen F 113.5 x 4.5 ly x 6m 72.58 17,500 1,270,150
Ống đen F 113.5 x 5.0 ly x 6m 80.27 17,500 1,404,725
Ống đen F 141.3 x 3.96 ly x 6m 80.46 17,500 1,408,050
Ống đen F 141.3 x 4.78 ly x 6m 96.54 17,500 1,689,450
Ống đen F 141.3 x 5.16 ly x 6m 103.95 17,500 1,819,125
Ống đen F 141.3 x 5.56 ly x 6m 111.66 17,500 1,954,050
Ống đen F 141.3 x 6.35 ly x 6m 126.80 17,500 2,219,000
Ống đen F 141.3 x 6.55 ly x 6m 130.62 17,500 2,285,850
Ống đen F 168.3 x 3.96 ly x 6m 96.24 17,500 1,684,200
Ống đen F 168.3 x 4.78 ly x 6m 115.62 17,500 2,023,350
Ống đen F 168.3 x 5.16 ly x 6m 124.56 17,500 2,179,800
Ống đen F 168.3 x 5.56 ly x 6m 133.86 17,500 2,342,550
Ống đen F 168.3 x 6.35 ly x 6m 152.16 17,500 2,662,800
Ống đen F 168.3 x 6.55 ly x 6m 156.77 17,500 2,743,475
Ống đen F 168.3 x 7.11 ly x 6m 169.56 17,500 2,967,300
Ống đen F 219.1 x 3.96 ly x 6m 126.06 17,500 2,206,050
Ống đen F 219.1 x 4.78 ly x 6m 151.56 17,500 2,652,300
Ống đen F 219.1 x 5.16 ly x 6m 163.32 17,500 2,858,100
Ống đen F 219.1 x 5.56 ly x 6m 175.68 17,500 3,074,400
Ống đen F 219.1 x 6.35 ly x 6m 199.86 17,500 3,497,550
Ống đen F 219.1 x 6.55 ly x 6m 206.00 17,500 3,605,000
Ống đen F 219.1 x 7.11 ly x 6m 223.03 17,500 3,903,025
Ống đen F 219.1 x 7.92 ly x 6m 247.44 17,500 4,330,200

Bảng giá thép ống kẽm Hòa Phát

Ống kẽm F 21.2 x 1.0 ly x 6 m 2.99 18,500 55,315
Ống kẽm F 21.2 x 1.1 ly x 6m 3.27 18,500 60,495
Ống kẽm F 21.2 x 1.2 ly x 6m 3.55 18,500 65,675
Ống kẽm F 21.2 x 1.4 ly x 6m 4.10 18,500 75,850
Ống kẽm F 21.2 x 1.5 ly x 6m 4.37 18,500 80,845
Ống kẽm F 21.2 x 1.8 ly x 6m 5.17 18,500 95,645
Ống kẽm F 21.2 x 2.0 ly x 6m 5.68 18,500 105,080
Ống kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m 5.94 18,500 109,890
Ống kẽm F 21.2 x 2.5 ly x 6m 6.92 18,500 128,020
Ống kẽm F 26.65 x 1.0 ly x 6m 3.80 18,500 70,300
Ống kẽm F 26.65 x 1.1 ly x 6m 4.16 18,500 76,960
Ống kẽm F 26.65 x 1.2 ly x 6m 4.52 18,500 83,620
Ống kẽm F 26.65 x 1.4 ly x 6m 5.23 18,500 96,755
Ống kẽm F 26.65 x 1.8 ly x 6m 6.62 18,500 122,470
Ống kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m 6.96 18,500 128,760
Ống kẽm F 26.65 x 2.0 ly x 6m 7.29 18,500 134,865
Ống kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m 7.63 18,500 141,155
Ống kẽm F 26.65 x 2.5 ly x 6m 8.93 18,500 165,205
Ống kẽm F 33.5 x 1.0 ly x 6m 4.81 18,500 88,985
Ống kẽm F 33.5 x 1.1 ly x 6m 5.27 18,500 97,495
Ống kẽm F 33.5 x 1.2 ly x 6m 5.74 18,500 106,190
Ống kẽm F 33.5 x 1.4 ly x 6m 6.65 18,500 123,025
Ống kẽm F 33.5 x 1.5 ly x 6m 7.10 18,500 131,350
Ống kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m 8.44 18,500 156,140
Ống kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m 8.88 18,500 164,280
Ống kẽm F 33.5 x 2.0 ly x 6m 9.32 18,500 172,420
Ống kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m 9.76 18,500 180,560
Ống kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m 11.47 18,500 212,195
Ống kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m 13.13 18,500 242,905
Ống kẽm F 33.5 x 3.0 ly x 6m 13.54 18,500 250,490
Ống kẽm F 33.5 x 3.5 ly x 6m 15.54 18,500 287,490
Ống kẽm F 42.2 x 1.0 ly x 6m 6.10 18,500 112,850
Ống kẽm F 42.2 x 1.1 ly x 6m 6.69 18,500 123,765
Ống kẽm F 42.2 x 1.2 ly x 6m 7.28 18,500 134,680
Ống kẽm F 42.2 x 1.4 ly x 6m 8.45 18,500 156,325
Ống kẽm F 42.2 x 1.8 ly x 6m 10.76 18,500 199,060
Ống kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m 11.33 18,500 209,605
Ống kẽm F 42.2 x 2.0 ly x 6m 11.90 18,500 220,150
Ống kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m 12.46 18,500 230,510
Ống kẽm F 42.2 x 2.5 ly x 6m 14.69 18,500 271,765
Ống kẽm F 42.2 x 3.0 ly x 6m 17.40 18,500 321,900
Ống kẽm F 42.2 x 3.5 ly x 6m 20.04 18,500 370,740
Ống kẽm F 48.1 x 1.0 ly x 6m 6.97 18,500 128,945
Ống kẽm F 48.1 x 1.1 ly x 6m 7.65 18,500 141,525
Ống kẽm F 48.1 x 1.2 ly x 6m 8.33 18,500 154,105
Ống kẽm F 48.1 x 1.4 ly x 6m 9.67 18,500 178,895
Ống kẽm F 48.1 x 1.5 ly x 6m 10.34 18,500 191,290
Ống kẽm F 48.1 x 1.8 ly x 6m 12.33 18,500 228,105
Ống kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m 12.99 18,500 240,315
Ống kẽm F 48.1 x 2.0 ly x 6m 13.64 18,500 252,340
Ống kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m 14.29 18,500 264,365
Ống kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m 16.87 18,500 312,095
Ống kẽm F 48.1 x 3.0 ly x 6m 20.02 18,500 370,370
Ống kẽm F 48.1 x 3.5 ly x 6m 23.10 18,500 427,350
Ống kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m 26.10 18,500 482,850
Ống kẽm F 48.1 x 4.5 ly x 6m 29.03 18,500 537,055
Ống kẽm F 48.1 x 5.0 ly x 6m 31.89 18,500 589,965
Ống kẽm F 59.9 x 1.0 ly x 6m 8.72 18,500 161,320
Ống kẽm F 59.9 x 1.1 ly x 6m 9.57 18,500 177,045
Ống kẽm F 59.9 x 1.2 ly x 6m 10.42 18,500 192,770
Ống kẽm F 59.9 x 1.4 ly x 6m 12.12 18,500 224,220
Ống kẽm F 59.9 x 1.5 ly x 6m 12.96 18,500 239,760
Ống kẽm F 59.9 x 1.8 ly x 6m 15.47 18,500 286,195
Ống kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m 16.31 18,500 301,735
Ống kẽm F 59.9 x 2.0 ly x 6m 17.13 18,500 316,905
Ống kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m 17.96 18,500 332,260
Ống kẽm F 59.9 x 2.5 ly x 6m 21.23 18,500 392,755
Ống kẽm F 59.9 x 3.0 ly x 6m 25.26 18,500 467,310
Ống kẽm F 59.9 x 3.5 ly x 6m 29.21 18,500 540,385
Ống kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m 33.09 18,500 612,165
Ống kẽm F 59.9 x 4.5 ly x 6m 36.89 18,500 682,465
Ống kẽm F 59.9 x 5.0 ly x 6m 40.62 18,500 751,470
Ống kẽm F 75.6 x 1.1 ly x 6m 12.13 18,500 224,405
Ống kẽm F 75.6 x 1.2 ly x 6m 13.21 18,500 244,385
Ống kẽm F 75.6 x 1.4 ly x 6m 15.37 18,500 284,345
Ống kẽm F 75.6 x 1.8 ly x 6m 19.66 18,500 363,710
Ống kẽm F 75.6 x 1.9 ly x 6m 20.72 18,500 383,320
Ống kẽm F 75.6 x 2.0 ly x 6m 21.78 18,500 402,930
Ống kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m 22.84 18,500 422,540
Ống kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m 27.04 18,500 500,240
Ống kẽm F 75.6 x 3.0 ly x 6m 32.23 18,500 596,255
Ống kẽm F 75.6 x 3.5 ly x 6m 37.34 18,500 690,790
Ống kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m 42.38 18,500 784,030
Ống kẽm F 75.6 x 4.5 ly x 6m 47.34 18,500 875,790
Ống kẽm F 75.6 x 5.0 ly x 6m 52.23 18,500 966,255
Ống kẽm F 75.6 x 5.5 ly x 6m 57.05 18,500 1,055,425
Ống kẽm F 88.3 x 1.4 ly x 6m 18.00 18,500 333,000
Ống kẽm F 88.3 x 1.5 ly x 6m 19.27 18,500 356,495
Ống kẽm F 88.3 x 1.8 ly x 6m 23.04 18,500 426,240
Ống kẽm F 88.3 x 1.9 ly x 6m 24.29 18,500 449,365
Ống kẽm F 88.3 x 2.0 ly x 6m 25.54 18,500 472,490
Ống kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m 26.79 18,500 495,615
Ống kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m 31.74 18,500 587,190
Ống kẽm F 88.3 x 3.0 ly x 6m 37.87 18,500 700,595
Ống kẽm F 88.3 x 3.5 ly x 6m 43.92 18,500 812,520
Ống kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m 49.90 18,500 923,150
Ống kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m 55.80 18,500 1,032,300
Ống kẽm F 88.3 x 5.0 ly x 6m 61.63 18,500 1,140,155
Ống kẽm F 88.3 x 5.5 ly x 6m 67.39 18,500 1,246,715
Ống kẽm F 88.3 x 6.0 ly x 6m 73.07 18,500 1,351,795
Ống kẽm F 113.5 x 1.8 ly x 6m 29.75 18,500 550,375
Ống kẽm F 113.5 x 2.0 ly x 6m 33.00 18,500 610,500
Ống kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m 41.06 18,500 759,610
Ống kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m 49.05 18,500 907,425
Ống kẽm F 113.5 x 3.5 ly x 6m 56.97 18,500 1,053,945
Ống kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m 64.81 18,500 1,198,985
Ống kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m 72.58 18,500 1,342,730
Ống kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m 80.27 18,500 1,484,995
Ống kẽm F 113.5 x 5.5 ly x 6m 87.89 18,500 1,625,965
Ống kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m 80.46 18,500 1,488,510
Ống kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m 96.54 18,500 1,785,990
Ống kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m 103.95 18,500 1,923,075
Ống kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m 111.66 18,500 2,065,710
Ống kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m 126.80 18,500 2,345,800
Ống kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m 130.62 18,500 2,416,470
Ống kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m 96.24 18,500 1,780,440
Ống kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m 115.62 18,500 2,138,970
Ống kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m 124.56 18,500 2,304,360
Ống kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m 133.86 18,500 2,476,410
Ống kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m 152.16 18,500 2,814,960
Ống kẽm F 168.3 x 6.55 ly x 6m 156.77 18,500 2,900,245
Ống kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m 169.56 18,500 3,136,860
Ống kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m 126.06 18,500 2,332,110
Ống kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m 151.56 18,500 2,803,860
Ống kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m 163.32 18,500 3,021,420
Ống kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m 175.68 18,500 3,250,080
Ống kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m 199.86 18,500 3,697,410
Ống kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m 206.00 18,500 3,811,000
Ống kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m 220.90 18,500 4,086,650
Ống kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m 223.03 18,500 4,126,055
Ống kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m 247.44 18,500 4,577,640

Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

Nhúng kẽm F 21.2 x 1.9 ly x 6m 5.48 23,000 126,132
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.1 ly x 6m 5.94 23,000 136,597
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.3 ly x 6m 6.44 23,000 148,005
Nhúng kẽm F 21.2 x 2.6 ly x 6m 7.26 23,000 166,980
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.6 ly x 6m 5.93 23,000 136,459
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.7 ly x 6m 6.28 23,000 144,417
Nhúng kẽm F 26.65 x 1.9 ly x 6m 6.96 23,000 160,103
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.1 ly x 6m 7.70 23,000 177,192
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.3 ly x 6m 8.29 23,000 190,578
Nhúng kẽm F 26.65 x 2.6 ly x 6m 9.36 23,000 215,280
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.6 ly x 6m 7.56 23,000 173,788
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.8 ly x 6m 8.44 23,000 194,120
Nhúng kẽm F 33.5 x 1.9 ly x 6m 8.89 23,000 204,424
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.1 ly x 6m 9.76 23,000 224,526
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.3 ly x 6m 10.72 23,000 246,606
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.5 ly x 6m 11.46 23,000 263,580
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.6 ly x 6m 11.89 23,000 273,378
Nhúng kẽm F 33.5 x 2.9 ly x 6m 13.14 23,000 302,151
Nhúng kẽm F 33.5 x 3.2 ly x 6m 14.40 23,000 331,200
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.6 ly x 6m 9.62 23,000 221,191
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.7 ly x 6m 10.19 23,000 234,439
Nhúng kẽm F 42.2 x 1.9 ly x 6m 11.34 23,000 260,705
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.1 ly x 6m 12.47 23,000 286,741
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.3 ly x 6m 13.56 23,000 311,880
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.6 ly x 6m 15.24 23,000 350,520
Nhúng kẽm F 42.2 x 2.9 ly x 6m 16.87 23,000 388,010
Nhúng kẽm F 42.2 x 3.2 ly x 6m 18.60 23,000 427,800
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.6 ly x 6m 11.00 23,000 253,000
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.7 ly x 6m 11.68 23,000 268,571
Nhúng kẽm F 48.1 x 1.9 ly x 6m 13.00 23,000 298,885
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.1 ly x 6m 14.30 23,000 328,900
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.3 ly x 6m 15.59 23,000 358,570
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.5 ly x 6m 16.98 23,000 390,540
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.6 ly x 6m 17.50 23,000 402,500
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.7 ly x 6m 18.14 23,000 417,220
Nhúng kẽm F 48.1 x 2.9 ly x 6m 19.38 23,000 445,740
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.2 ly x 6m 21.42 23,000 492,660
Nhúng kẽm F 48.1 x 3.6 ly x 6m 23.71 23,000 545,330
Nhúng kẽm F 48.1 x 4.0 ly x 6m 26.10 23,000 600,300
Nhúng kẽm F 59.9 x 1.9 ly x 6m 16.30 23,000 374,900
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.1 ly x 6m 17.97 23,000 413,310
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.3 ly x 6m 19.61 23,000 451,076
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.6 ly x 6m 22.16 23,000 509,634
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.7 ly x 6m 22.85 23,000 525,550
Nhúng kẽm F 59.9 x 2.9 ly x 6m 24.48 23,000 563,040
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.2 ly x 6m 26.86 23,000 617,803
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.4 ly x 6m 28.42 23,000 653,660
Nhúng kẽm F 59.9 x 3.6 ly x 6m 30.18 23,000 694,140
Nhúng kẽm F 59.9 x 4.0 ly x 6m 33.10 23,000 761,300
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.1 ly x 6m 22.85 23,000 525,573
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.3 ly x 6m 24.96 23,000 574,034
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.5 ly x 6m 27.04 23,000 621,920
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.6 ly x 6m 28.08 23,000 645,840
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.7 ly x 6m 29.14 23,000 670,220
Nhúng kẽm F 75.6 x 2.9 ly x 6m 31.37 23,000 721,464
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.2 ly x 6m 34.26 23,000 787,980
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.4 ly x 6m 36.34 23,000 835,820
Nhúng kẽm F 75.6 x 3.6 ly x 6m 38.58 23,000 887,340
Nhúng kẽm F 75.6 x 4.0 ly x 6m 42.40 23,000 975,200
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.1 ly x 6m 26.80 23,000 616,400
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.3 ly x 6m 29.28 23,000 673,440
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.5 ly x 6m 31.74 23,000 730,020
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.6 ly x 6m 32.97 23,000 758,310
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.7 ly x 6m 34.22 23,000 787,060
Nhúng kẽm F 88.3 x 2.9 ly x 6m 36.83 23,000 847,090
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.2 ly x 6m 40.32 23,000 927,360
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.4 ly x 6m 42.74 23,000 983,020
Nhúng kẽm F 88.3 x 3.6 ly x 6m 45.14 23,000 1,038,220
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.0 ly x 6m 50.22 23,000 1,155,060
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.2 ly x 6m 52.29 23,000 1,202,670
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.4 ly x 6m 54.65 23,000 1,256,950
Nhúng kẽm F 88.3 x 4.5 ly x 6m 55.80 23,000 1,283,400
Nhúng kẽm F 108 x 2.5 ly x 6m 39.05 23,000 898,150
Nhúng kẽm F 108 x 2.6 ly x 6m 40.57 23,000 933,110
Nhúng kẽm F 108 x 2.7 ly x 6m 42.09 23,000 968,070
Nhúng kẽm F 108 x 2.9 ly x 6m 45.12 23,000 1,037,760
Nhúng kẽm F 108 x 3.0 ly x 6m 46.63 23,000 1,072,490
Nhúng kẽm F 108 x 3.2 ly x 6m 49.65 23,000 1,141,950
Nhúng kẽm F 108 x 4.5 ly x 6m 69.95 23,000 1,608,850
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.5 ly x 6m 41.06 23,000 944,380
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.7 ly x 6m 44.29 23,000 1,018,670
Nhúng kẽm F 113.5 x 2.9 ly x 6m 47.48 23,000 1,092,040
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.0 ly x 6m 49.07 23,000 1,128,610
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.2 ly x 6m 52.58 23,000 1,209,340
Nhúng kẽm F 113.5 x 3.6 ly x 6m 58.50 23,000 1,345,500
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.0 ly x 6m 64.84 23,000 1,491,320
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.2 ly x 6m 67.96 23,000 1,563,080
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.4 ly x 6m 71.06 23,000 1,634,380
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.5 ly x 6m 73.20 23,000 1,683,600
Nhúng kẽm F 113.5 x 4.6 ly x 6m 74.16 23,000 1,705,680
Nhúng kẽm F 113.5 x 5.0 ly x 6m 80.27 23,000 1,846,210
Nhúng kẽm F 126.8 x 2.7 ly x 6m 49.61 23,000 1,141,030
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.0 ly x 6m 54.98 23,000 1,264,540
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.2 ly x 6m 58.55 23,000 1,346,650
Nhúng kẽm F 126.8 x 3.6 ly x 6m 65.66 23,000 1,510,180
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.0 ly x 6m 72.72 23,000 1,672,560
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.2 ly x 6m 76.23 23,000 1,753,290
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.4 ly x 6m 79.73 23,000 1,833,790
Nhúng kẽm F 126.8 x 4.5 ly x 6m 81.48 23,000 1,874,040
Nhúng kẽm F 141.3 x 3.96 ly x 6m 80.46 23,000 1,850,580
Nhúng kẽm F 141.3 x 4.78 ly x 6m 96.54 23,000 2,220,420
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.16 ly x 6m 103.95 23,000 2,390,850
Nhúng kẽm F 141.3 x 5.56 ly x 6m 111.66 23,000 2,568,180
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.35 ly x 6m 126.80 23,000 2,916,400
Nhúng kẽm F 141.3 x 6.55 ly x 6m 130.62 23,000 3,004,260
Nhúng kẽm F 168.3 x 3.96 ly x 6m 96.24 23,000 2,213,520
Nhúng kẽm F 168.3 x 4.78 ly x 6m 115.62 23,000 2,659,260
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.16 ly x 6m 124.56 23,000 2,864,880
Nhúng kẽm F 168.3 x 5.56 ly x 6m 133.86 23,000 3,078,780
Nhúng kẽm F 168.3 x 6.35 ly x 6m 152.16 23,000 3,499,680
Nhúng kẽm F 168.3 x 7.11 ly x 6m 169.56 23,000 3,899,880
Nhúng kẽm F 219.1 x 3.96 ly x 6m 26.06 23,000 2,899,380
Nhúng kẽm F 219.1 x 4.78 ly x 6m 151.56 23,000 3,485,880
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.16 ly x 6m 163.32 23,000 3,756,360
Nhúng kẽm F 219.1 x 5.56 ly x 6m 175.68 23,000 4,040,640
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.35 ly x 6m 199.86 23,000 4,596,780
Nhúng kẽm F 219.1 x 6.55 ly x 6m 206.00 23,000 4,738,000
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.04 ly x 6m 220.90 23,000 5,080,700
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.11 ly x 6m 223.03 23,000 5,129,690
Nhúng kẽm F 219.1 x 7.92 ly x 6m 247.44 23,000 5,691,120

( Bảng báo giá có thể thay đổi hàng ngày, liên hệ ngay phòng kinh doanh để có đơn giá chính xác nhất )

Ngoài cung cấp sản phẩm ống hộp Hòa Phát, chúng tôi còn cung cấp mặt hàng sắt thép xây dựng, chuyên dùng trong đổ bê tông cốt thép, nếu có nhu cầu bạn có thể tham khảo giá tại : Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hôm nay .

Ngoài ra Hòa Phát cũng rất nổi tiếng trong việc sản xuất thép tấm, bạn có thể xem thêm : Bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát mới nhất hôm nay .

Ngoài ra thì chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng thép hình, thép công nghiệp, thép kết cấu, thép cơ khí như : Thép hình H I U V, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn xà gồ lợp mái, thép tròn trơn, thép vuông đặc, các loại thép ray, thép cọc cừ larsen, lưới thép B40, dây kẽm gai, đinh thép, định chì, dây kẽm buộc 1 ly …. Mọi thông tin chi tiết có thể liên hệ tới phòng kinh doanh !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đăng ký kinh doanh: 70/28 Đường Võ Văn Vân, Khu phố 1 , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Văn phòng giao dịch: 4/5 Đường Số 5, KDC Vạn Xuân Đất Việt, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: Thepdongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp ?

Công ty thép Đông Dương SG có uy tín không ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Bảng báo giá này còn đang áp dụng không ?

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Nhận báo giá bằng cách nào ?

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý có xe giao hàng tận nơi không ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Hình thức giao hàng thế nào ?

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Hình thức thanh toán thế nào ?

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H