Giá thép tấm tại TPHCM mới nhất tháng 01/2025, hôm nay sẽ được cập nhật bởi đại lý bán thép tấm rẻ nhất TPHCM, công ty thép Đông Dương SG hân hạnh kính chào quý khách.
Báo giá thép tấm tại TPHCM hôm nay
TPHCM là trung tâm kinh tế lớn nhất tại Việt Nam, nắm bắt xu thế đó, rất nhiều công ty đặt trụ sở, văn phòng giao dịch, cũng như kho hàng tại đây, thuận tiện giao thương, giao dịch, ký kết đơn hàng, trong đó có cả công ty thép Đông Dương SG chúng tôi.
Là một trong những đại lý bán thép tấm lớn nhất hiện nay, chúng tôi nhận thấy TPHCM chính là cầu nối tốt nhất, kết nối chúng tôi đến với mọi khách hàng không chỉ trong nước và còn cả hàng xuất nhập khẩu.
Đại lý thép Đông Dương SG hiện nay nổi tiếng là nhà phân phối thép tấm rẻ nhất khu vực, với lượng hàng hóa luôn dồi dào, đáp ứng mọi nhu cầu đặt mua của khách hàng.
Hàng hóa đa dạng mẫu mã, đa dạng chủng loại, có thể kể tới như :
- Tên gọi chủng loại : Thép tấm đóng tàu, thép tấm Trung Quốc, thép tấm đóng xà lan, thép tấm Hòa Phát, thép tấm Nhật Bản, thép tấm Hàn Quốc, thép tấm Liên Xô ( hay còn gọi là thép tấm Nga ), thép tấm fomosa ..
- Mác thép : SS400, A36, A572, Q235, Q345, Q355, SM490.
- Kiểu dáng : Thép tấm trơn và thép tấm gân nhám chống trượt.
- Quy cách phổ biến : khổ 1m, 1.2m, 1.5m, 2m và còn nhận đặt theo yêu cầu.
Sau đây là đơn giá tham khảo, báo giá sắt tấm mới nhất hôm nay tại TPHCM, do đại lý sắt tấm Đông Dương SG chúng tôi đang cung cấp.
Chủng loại quy cách | Tỷ trọng | Giá 1 ký | Giá 1 tấm |
---|---|---|---|
Thép tấm gân 2ly x Cuộn (SS400 2mm ) | Qua cân | 15,500 vnđ/kg | |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 (SS400 2mm) | 70.125 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 1,086,937 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 (SS400 2mm) | 140.25 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 2,173,875 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 (SS400 2mm) | 84.15 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 1,043,325 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 (SS400 2mm) | 168.3 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 2,608,650 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400 3mm) | 238.95 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 3,703,725 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400 4mm) | 309.60 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 4,798,800 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400 5mm) | 380.25 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 5,893,875 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400 6mm) | 450.90 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 6,988,950 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400 8mm) | 592.20 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 9,179,100 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400 10mm) | 733.50 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 11,369,250 vnđ/tấm |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400 12mm) | 874.80 kg/tấm | 15,500 vnđ/kg | 13,559,400 vnđ/tấm |
Đơn giá thép tấm gân, tấm nhám chống trượt thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Chủng loại quy cách | Tỷ trọng | Giá 1 ký | Giá 1 tấm |
---|---|---|---|
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 211.95 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 3,009,690 vnđ/tấm |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 282.6 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 4,012,920 vnđ/tấm |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 353.25 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 5,016,150 vnđ/tấm |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 423.9 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 6,019,380 vnđ/tấm |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 565.2 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 8,025,840 vnđ/tấm |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 706.5 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 10,032,300 vnđ/tấm |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 847.8 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 12,038,760 vnđ/tấm |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 989.1 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 14,045,220 vnđ/tấm |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1,130.4 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 16,051,680 vnđ/tấm |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1,271.7 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 18,058,140 vnđ/tấm |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 (SS400/A36/Q345) | 1,413 kg/tấm | 14,200 vnđ/kg | 20,064,600 vnđ/tấm |
Sắt tấm 5ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 471 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 6,970,800 vnđ/tấm |
Sắt tấm 6ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 565.2 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 8,364,960 vnđ/tấm |
Sắt tấm 8ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 753.6 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 11,153,280 vnđ/tấm |
Sắt tấm 10ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 942 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 13,941,600 vnđ/tấm |
Sắt tấm 12ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1,130.4 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 16,729,920 vnđ/tấm |
Sắt tấm 14ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1,318.8 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 19,518,240 vnđ/tấm |
Sắt tấm 16ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1,507.2 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 22,306,560 vnđ/tấm |
Sắt tấm 18ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1,695.6 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 25,094,880 vnđ/tấm |
Sắt tấm 20ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 1,884 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 27,883,200 vnđ/tấm |
Sắt tấm 22ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2,072.4 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 30,671,520 vnđ/tấm |
Sắt tấm 25ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2,355 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 34,854,000 vnđ/tấm |
Sắt tấm 28ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2,637.6 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 39,036,480 vnđ/tấm |
Sắt tấm 30ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 2,826 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 41,824,800 vnđ/tấm |
Sắt tấm 32ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3,014.4 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 44,613,120 vnđ/tấm |
Sắt tấm 35ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3,297 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 48,795,600 vnđ/tấm |
Sắt tấm 40ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 3,768 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 55,766,400 vnđ/tấm |
Sắt tấm 45ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 4,239 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 62,737,200 vnđ/tấm |
Sắt tấm 50ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 4,710 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 69,708,000 vnđ/tấm |
Sắt tấm 55ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 5,181 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 76,678,800 vnđ/tấm |
Sắt tấm 60ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 5,652 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 83,649,600 vnđ/tấm |
Sắt tấm 65ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 6,123 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 90,620,400 vnđ/tấm |
Sắt tấm 70ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 6,594 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 97,591,200 vnđ/tấm |
Sắt tấm 80ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 7,536 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 111,532,800 vnđ/tấm |
Sắt tấm 90ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 8,478 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 125,474,400 vnđ/tấm |
Sắt tấm 100ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 9,420 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 139,416,000 vnđ/tấm |
Sắt tấm 120ly x 2m x 6m (SS400/A36/Q345) | 11,304 kg/tấm | 14,800 vnđ/kg | 167,299,200 vnđ/tấm |
Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
( Bảng báo giá có thể thay đổi liên tục, ưu đãi lớn khi liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh )
Ngoài việc cung cấp thép tấm nguyên bản, công ty Đông Dương SG còn là xưởng gia công thép tấm lớn nhất tại TPHCM, với phương tiện kỹ thuật máy móc hiện đại và đội ngũ nhận viên dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi sản xuất, gia công các sản phẩm chất lượng, chính xác kỹ thuật.
Nhằm đa dạng mặt hàng, chúng tôi cung cấp đầy đủ thép hình U, H, I, V, thép ống, thép hộp, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, thép tròn đặc, thép vuông đặc, tôn lợp mái, tôn đổ sàn decking, xà gồ đòn tay, xà gồ mạ kẽm và nhiều hơn nữa.
Công ty sắt thép Đông Dương SG cảm ơn mọi sự quan tâm từ khách hàng, mọi thắc mắc, tư vấn báo giá xin liên hệ qua số hotline phòng kinh doanh, xin cảm ơn !
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555