Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Công ty thép Đông Dương SG hiện là một trong những đại lý bán sắt thép xây dựng uy tín hàng đầu cả nước, sau đây xin mời quý khách theo dõi đơn giá thép xây dựng hôm nay của tất cả các hãng !
Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Giá thép xây dựng hôm nay
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Pomina mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Pomina phi 6 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Pomina phi 8 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cây Pomina phi 10 | 7.22 | 14,650 đ/kg | 105,773 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 12 | 10.39 | 14,500 đ/kg | 150,655 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 14 | 14.16 | 14,500 đ/kg | 205,320 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 16 | 18.49 | 14,500 đ/kg | 268,105 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 18 | 23.40 | 14,500 đ/kg | 339,300 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 20 | 28.90 | 14,500 đ/kg | 419,050 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 22 | 34.87 | 14,500 đ/kg | 505,615 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 25 | 45.05 | 14,500 đ/kg | 653,225 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 28 | 56.63 | 14,500 đ/kg | 821,135 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 32 | 73.83 | 14,500 đ/kg | 1,070,535 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Miền Nam phi 6 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cuộn Miền Nam phi 8 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cây Miền Nam phi 10 | 7.22 | 14,550 đ/kg | 105,051 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 12 | 10.39 | 14,400 đ/kg | 149,616 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 14 | 14.16 | 14,400 đ/kg | 203,904 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 16 | 18.49 | 14,400 đ/kg | 266,256 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 18 | 23.40 | 14,400 đ/kg | 3369,60 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 20 | 28.90 | 14,400 đ/kg | 416,160 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 22 | 34.87 | 14,400 đ/kg | 502,128 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 25 | 45.05 | 14,400 đ/kg | 648,720 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 28 | 56.63 | 14,400 đ/kg | 815,472 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 32 | 73.83 | 14,400 đ/kg | 1,063,152 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 đ/kg | 112,993 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 đ/kg | 161,045 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 đ/kg | 219,480 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 đ/kg | 286,595 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 đ/kg | 362,700 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 đ/kg | 447,950 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 đ/kg | 540,485 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 đ/kg | 698,275 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 đ/kg | 877,765 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 đ/kg | 1,144,365 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cuộn Hòa Phát phi 8 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cây Hòa Phát phi 10 | 7.22 | 14,000 đ/kg | 101,080 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 12 | 10.39 | 13,850 đ/kg | 143,901 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 14 | 14.16 | 13,850 đ/kg | 196,116 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 16 | 18.49 | 13,850 đ/kg | 256,086 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 18 | 23.40 | 13,850 đ/kg | 324,090 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 20 | 28.90 | 13,850 đ/kg | 400,265 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 22 | 34.87 | 13,850 đ/kg | 482,949 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 25 | 45.05 | 13,850 đ/kg | 623,942 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 28 | 56.63 | 13,850 đ/kg | 784,325 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 32 | 73.83 | 13,850 đ/kg | 1,022,545 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Mỹ phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Việt Mỹ phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Việt Mỹ phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Việt Mỹ phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Việt Mỹ phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Việt Mỹ phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Việt Mỹ phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Việt Mỹ phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Việt Mỹ phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Việt Mỹ phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Việt Mỹ phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Việt Mỹ phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Tung Ho mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tung Ho phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Tung Ho phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Tung Ho phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Tung Ho phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Tung Ho phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Tung Ho phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Tung Ho phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Tung Ho phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Tung Ho phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Tung Ho phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Tung Ho phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Tung Ho phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Đông Nam Á mới nhất tháng 10/2024
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Asean phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn Asean phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây Asean phi 10 | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây Asean phi 12 | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây Asean phi 14 | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây Asean phi 16 | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây Asean phi 18 | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây Asean phi 20 | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất tháng 10/2024 trên đây có thể chưa chính xác 100% tại thời điểm quý khách xem, nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để xác nhận lại giá chính xác, xin cảm ơn !
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG | |
---|---|
Mã số thuế | : 0314 451 282 |
Đại diện | : Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty ) |
Địa chỉ | :3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Điện thoại | : 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555 |
: pkd.dongduongsg@gmail.com | |
STK công ty | : 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
STK cá nhân | : 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555