Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Giá thép xây dựng hôm nay ( 10/2024 )

Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Công ty thép Đông Dương SG hiện là một trong những đại lý bán sắt thép xây dựng uy tín hàng đầu cả nước, sau đây xin mời quý khách theo dõi đơn giá thép xây dựng hôm nay của tất cả các hãng !

Đại lý thép xây dựng
Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Giá thép xây dựng hôm nay – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Đại lý thép xây dựng cấp 1 – Giá thép xây dựng hôm nay

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Pomina mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Pomina phi 614,500 đ/kg
Thép cuộn Pomina phi 814,500 đ/kg
Thép cây Pomina phi 107.2214,650 đ/kg105,773 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1210.3914,500 đ/kg150,655 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1414.1614,500 đ/kg205,320 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1618.4914,500 đ/kg268,105 đ/cây
Thép cây Pomina phi 1823.4014,500 đ/kg339,300 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2028.9014,500 đ/kg419,050 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2234.8714,500 đ/kg505,615 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2545.0514,500 đ/kg653,225 đ/cây
Thép cây Pomina phi 2856.6314,500 đ/kg821,135 đ/cây
Thép cây Pomina phi 3273.8314,500 đ/kg1,070,535 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Miền Nam phi 614,400 đ/kg
Thép cuộn Miền Nam phi 814,400 đ/kg
Thép cây Miền Nam phi 107.2214,550 đ/kg105,051 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1210.3914,400 đ/kg149,616 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1414.1614,400 đ/kg203,904 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1618.4914,400 đ/kg266,256 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 1823.4014,400 đ/kg3369,60 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2028.9014,400 đ/kg416,160 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2234.8714,400 đ/kg502,128 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2545.0514,400 đ/kg648,720 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 2856.6314,400 đ/kg815,472 đ/cây
Thép cây Miền Nam phi 3273.8314,400 đ/kg1,063,152 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Nhật phi 615,500 đ/kg
Thép cuộn Việt Nhật phi 815,500 đ/kg
Thép cây Việt Nhật phi 107.2215,650 đ/kg112,993 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1210.3915,500 đ/kg161,045 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1414.1615,500 đ/kg219,480 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1618.4915,500 đ/kg286,595 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 1823.4015,500 đ/kg362,700 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2028.9015,500 đ/kg447,950 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2234.8715,500 đ/kg540,485 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2545.0515,500 đ/kg698,275 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 2856.6315,500 đ/kg877,765 đ/cây
Thép cây Việt Nhật phi 3273.8315,500 đ/kg1,144,365 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Hòa Phát phi 613,850 đ/kg
Thép cuộn Hòa Phát phi 813,850 đ/kg
Thép cây Hòa Phát phi 107.2214,000 đ/kg101,080 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1210.3913,850 đ/kg143,901 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1414.1613,850 đ/kg196,116 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1618.4913,850 đ/kg256,086 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 1823.4013,850 đ/kg324,090 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2028.9013,850 đ/kg400,265 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2234.8713,850 đ/kg482,949 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2545.0513,850 đ/kg623,942 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 2856.6313,850 đ/kg784,325 đ/cây
Thép cây Hòa Phát phi 3273.8313,850 đ/kg1,022,545 đ/cây

Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Việt Mỹ phi 613,550
Thép cuộn Việt Mỹ phi 813,550
Thép cây Việt Mỹ phi 107.2213,70098,914
Thép cây Việt Mỹ phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Việt Mỹ phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Việt Mỹ phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Việt Mỹ phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Việt Mỹ phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Việt Mỹ phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Việt Mỹ phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Việt Mỹ phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Việt Mỹ phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Tung Ho mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Tung Ho phi 613,550
Thép cuộn Tung Ho phi 813,550
Thép cây Tung Ho phi 107.2213,70098,914
Thép cây Tung Ho phi 1210.3913,550140,784
Thép cây Tung Ho phi 1414.1613,550191,868
Thép cây Tung Ho phi 1618.4913,550250,539
Thép cây Tung Ho phi 1823.4013,550317,070
Thép cây Tung Ho phi 2028.9013,550391,595
Thép cây Tung Ho phi 2234.8713,550472,488
Thép cây Tung Ho phi 2545.0513,550610,427
Thép cây Tung Ho phi 2856.6313,550767,336
Thép cây Tung Ho phi 3273.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Đông Nam Á mới nhất tháng 10/2024

Chủng LoạiBarem (kg/cây)Đơn giá (vnđ/kg)Đơn giá (vnđ/cây)
Thép cuộn Asean phi 613,300
Thép cuộn Asean phi 813,300
Thép cây Asean phi 107.2213,45097,109
Thép cây Asean phi 1210.3913,300138,187
Thép cây Asean phi 1414.1613,300188,328
Thép cây Asean phi 1618.4913,300245,917
Thép cây Asean phi 1823.4013,300311,220
Thép cây Asean phi 2028.9013,300384,370

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh

Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất tháng 10/2024 trên đây có thể chưa chính xác 100% tại thời điểm quý khách xem, nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để xác nhận lại giá chính xác, xin cảm ơn !

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG SG
Mã số thuế: 0314 451 282
Đại diện: Nguyễn Văn Ba ( chức vụ : Giám đốc công ty )
Địa chỉ:3/23 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 028.6658.5555 - 0944.94.5555 - 0888.197.666 - 0935.059.555
Email: pkd.dongduongsg@gmail.com
STK công ty: 0601 5212 0438 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
STK cá nhân: 9090 66 888 Ngân Hàng ACB, PGD Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Báo cước xe vận chuyển

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H