Giá thép tròn trơn S45C Trung Quốc hôm nay bao nhiêu tiền 1Kg? . Báo giá thép tròn trơn mới nhất tháng 11/2025. Thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc rẻ nhất chỉ từ 15.000 – 25.000 đồng/kg.
Thị trường thép tròn trơn S45C trong tháng 11/2025 đang có nhiều biến động do ảnh hưởng từ giá nguyên liệu đầu vào và tình hình cung cầu trong nước. Đặc biệt, thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc đang được nhiều doanh nghiệp quan tâm nhờ mức giá hợp lý, dao động chỉ từ 15.000 – 25.000 đồng/kg, phù hợp với nhiều nhu cầu gia công cơ khí và chế tạo máy.
Công ty thép Đông Dương SG tự hào là đơn vị cung cấp thép tròn trơn S45C giá rẻ, đảm bảo chất lượng ổn định, nguồn hàng dồi dào và hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về thị trường, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng thực tế của thép tròn trơn S45C trong ngành công nghiệp.
Báo giá thép tròn trơn S45C mới nhất tháng 11/2025
Thép tròn S45C là loại thép carbon trung bình có độ bền cao, khả năng gia công tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo. Giá thép S45C luôn có sự biến động theo từng thời điểm do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khách quan. Trong năm, thị trường thép láp tròn đặc có nhiều dấu hiệu tăng nhẹ nhưng vẫn duy trì ở mức cạnh tranh so với năm trước.

Giá thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc hiện nay
Thép láp tròn đặc S45C nhập khẩu từ Trung Quốc là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp cơ khí và xây dựng nhờ vào mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo. Hiện tại, giá thép láp tròn S45C Trung Quốc dao động trong khoảng 15.000 – 25.000 đồng/kg, tùy theo đường kính và số lượng đặt hàng.
Mức giá này có sự chênh lệch do ảnh hưởng của giá nguyên liệu thô, chi phí vận chuyển và biến động tỷ giá. Khách hàng có nhu cầu đặt hàng số lượng lớn có thể liên hệ trực tiếp Thép Đông Dương SG để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn.
| BẢNG BÁO GIÁ THÉP LÁP TRÒN ĐẶC S45C TRUNG QUỐC MỚI NHẤT | |||
| STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG |
| 1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1036.4 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1087.57 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1139.98 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1248.49 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1276.39 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1420.51 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1541.35 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1667.12 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1865.03 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2074.04 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2219.54 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2486.04 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2564.96 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2850.88 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3021.04 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3468.03 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3945.85 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4993.97 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6165.39 | 15.000 – 25.000 đồng/kg |
| Thép láp tròn có chiều dài thông dụng là 6m, ngoài ra còn tùy thời điểm sẽ có hàng ngắn dài khác nhau, lúc này sẽ cấp theo đơn vị tổng mét. Do đơn giá thay đổi biến động thường xuyên, vui lòng check lại đơn giá chính xác qua hotline để có báo giá mới nhất trong ngày. | |||
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tròn trơn S45C tháng 11/2025
Giá thép láp tròn Trung Quốc S45C trong năm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá phôi thép, chi phí vận chuyển và chính sách thuế nhập khẩu. Đặc biệt, giá phôi thép Trung Quốc có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu sử dụng thép trên thế giới ngày càng cao.
Ngoài ra, biến động tỷ giá và chi phí logistics cũng tác động trực tiếp đến giá thép S45C. Việc theo dõi sát sao thị trường sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định mua hàng đúng thời điểm, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định cho sản xuất.

3. So Sánh Giá Thép S45C Trung Quốc Và Thép S45C Nhật Bản, Hàn Quốc
Bên cạnh thép S45C Trung Quốc, thị trường Việt Nam còn nhập khẩu thép tròn trơn từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, mức giá của các dòng thép này cao hơn đáng kể, dao động từ 30.000 – 45.000 đồng/kg do chất lượng thép và công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.
| BẢNG BÁO GIÁ THÉP LÁP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN MỚI NHẤT | |||
| STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG |
| 1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1036.4 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1087.57 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1139.98 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1248.49 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1276.39 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1420.51 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1541.35 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1667.12 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1865.03 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2074.04 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2219.54 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2486.04 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2564.96 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2850.88 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3021.04 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3468.03 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3945.85 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4993.97 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6165.39 | 30.000 – 45.000 đồng/kg |
| Thép láp tròn có chiều dài thông dụng là 6m, ngoài ra còn tùy thời điểm sẽ có hàng ngắn dài khác nhau, lúc này sẽ cấp theo đơn vị tổng mét. Do đơn giá thay đổi biến động thường xuyên, vui lòng check lại đơn giá chính xác qua hotline để có báo giá mới nhất trong ngày. | |||
Dù giá thấp hơn, thép S45C Trung Quốc vẫn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật và được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy. Việc lựa chọn loại thép nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của từng doanh nghiệp cũng như yêu cầu về độ bền và chi phí sản xuất.
Thép Tròn Trơn S45C Trung Quốc và ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo
Thép S45C là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí chính xác và chế tạo máy móc. Với độ bền cao, khả năng gia công tốt, thép láp tròn đặc S45C có thể đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tròn trơn S45C
Thép S45C là thép carbon trung bình với thành phần carbon dao động từ 0,42 – 0,48%, giúp vật liệu có độ cứng và độ bền kéo tốt. Thép có thể dễ dàng xử lý nhiệt để tăng cường khả năng chịu lực, giúp gia công tiện, phay, khoan hiệu quả.
Bên cạnh đó, thép S45C có độ dẻo và độ dai tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Nhờ vào tính chất cơ lý ổn định, thép S45C trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng của thép láp tròn đặc S45C trong thực tế
Thép láp tròn S45C Trung Quốc có tốt không ? Thép láp tròn đặc S45C được sử dụng phổ biến trong các bộ phận máy móc công nghiệp, trục truyền động, bánh răng, khuôn dập và các chi tiết máy chịu lực cao. Đặc biệt, trong ngành cơ khí chính xác, thép S45C đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các linh kiện đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.
Ngoài ra, thép S45C còn được ứng dụng trong ngành xây dựng, dùng để sản xuất các thanh giằng, kết cấu thép trong nhà xưởng và cầu đường. Với khả năng chịu lực tốt, thép láp tròn đặc S45C giúp tăng cường độ bền vững cho công trình.
Lợi ích khi sử dụng thép tròn trơn S45C trong sản xuất
Việc sử dụng thép S45C mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ giảm chi phí sản xuất, tăng độ bền sản phẩm đến tối ưu hóa quá trình gia công. Nhờ vào tính chất cơ học ổn định, thép S45C giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu hao mòn trong quá trình sử dụng.
Bên cạnh đó, khả năng gia công linh hoạt của thép S45C giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, đảm bảo tiến độ công việc và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Mua thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc giá rẻ nhất tại thép Đông Dương SG
Mua thép láp tròn S45C Trung Quốc ở đâu? Đại lý bán thép láp S45C Trung Quốc giá rẻ tại TP Hồ Chí Minh? Liên hệ ngay tới chúng tôi, công ty sắt thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép láp Trung Quốc với mức giá dao động từ 15.000 – 25.000 đồng/kg, thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần vật liệu chất lượng với chi phí hợp lý. Công ty Thép Đông Dương SG cam kết cung cấp thép tròn trơn S45C đạt tiêu chuẩn, nguồn hàng dồi dào, giá cả cạnh tranh nhất thị trường.


Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
Tư vấn bán hàng 2
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555