Giá thép tròn trơn S45C Trung Quốc: Mới nhất, rẻ nhất

Giá thép tròn trơn S45C Trung Quốc hôm nay bao nhiêu tiền 1Kg? . Báo giá thép tròn trơn mới nhất tháng 11/2025. Thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc rẻ nhất chỉ từ 15.000 – 25.000 đồng/kg.

Thị trường thép tròn trơn S45C trong tháng 11/2025 đang có nhiều biến động do ảnh hưởng từ giá nguyên liệu đầu vào và tình hình cung cầu trong nước. Đặc biệt, thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc đang được nhiều doanh nghiệp quan tâm nhờ mức giá hợp lý, dao động chỉ từ 15.000 – 25.000 đồng/kg, phù hợp với nhiều nhu cầu gia công cơ khí và chế tạo máy.

Công ty thép Đông Dương SG tự hào là đơn vị cung cấp thép tròn trơn S45C giá rẻ, đảm bảo chất lượng ổn định, nguồn hàng dồi dào và hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về thị trường, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng thực tế của thép tròn trơn S45C trong ngành công nghiệp.

Báo giá thép tròn trơn S45C mới nhất tháng 11/2025

Thép tròn S45C là loại thép carbon trung bình có độ bền cao, khả năng gia công tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo. Giá thép S45C luôn có sự biến động theo từng thời điểm do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khách quan. Trong năm, thị trường thép láp tròn đặc có nhiều dấu hiệu tăng nhẹ nhưng vẫn duy trì ở mức cạnh tranh so với năm trước.

Thép láp S45C Trung Quốc, hàng nhập khẩu được phân phối tại công ty thép Đông Dương SG.
Thép láp S45C Trung Quốc, hàng nhập khẩu được phân phối tại công ty thép Đông Dương SG.

Giá thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc hiện nay

Thép láp tròn đặc S45C nhập khẩu từ Trung Quốc là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp cơ khí và xây dựng nhờ vào mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo. Hiện tại, giá thép láp tròn S45C Trung Quốc dao động trong khoảng 15.000 – 25.000 đồng/kg, tùy theo đường kính và số lượng đặt hàng.

Mức giá này có sự chênh lệch do ảnh hưởng của giá nguyên liệu thô, chi phí vận chuyển và biến động tỷ giá. Khách hàng có nhu cầu đặt hàng số lượng lớn có thể liên hệ trực tiếp Thép Đông Dương SG để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP LÁP TRÒN ĐẶC S45C TRUNG QUỐC MỚI NHẤT
STTQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)ĐƠN GIÁ VNĐ/KG
1Thép tròn đặc Ø60.2215.000 – 25.000 đồng/kg
2Thép tròn đặc Ø80.3915.000 – 25.000 đồng/kg
3Thép tròn đặc Ø100.6215.000 – 25.000 đồng/kg
4Thép tròn đặc Ø120.8915.000 – 25.000 đồng/kg
5Thép tròn đặc Ø141.2115.000 – 25.000 đồng/kg
6Thép tròn đặc Ø161.5815.000 – 25.000 đồng/kg
7Thép tròn đặc Ø18215.000 – 25.000 đồng/kg
8Thép tròn đặc Ø202.4715.000 – 25.000 đồng/kg
9Thép tròn đặc Ø222.9815.000 – 25.000 đồng/kg
10Thép tròn đặc Ø243.5515.000 – 25.000 đồng/kg
11Thép tròn đặc Ø253.8515.000 – 25.000 đồng/kg
12Thép tròn đặc Ø264.1715.000 – 25.000 đồng/kg
13Thép tròn đặc Ø284.8315.000 – 25.000 đồng/kg
14Thép tròn đặc Ø305.5515.000 – 25.000 đồng/kg
15Thép tròn đặc Ø326.3115.000 – 25.000 đồng/kg
16Thép tròn đặc Ø347.1315.000 – 25.000 đồng/kg
17Thép tròn đặc Ø357.5515.000 – 25.000 đồng/kg
18Thép tròn đặc Ø367.9915.000 – 25.000 đồng/kg
19Thép tròn đặc Ø388.915.000 – 25.000 đồng/kg
20Thép tròn đặc Ø409.8615.000 – 25.000 đồng/kg
21Thép tròn đặc Ø4210.8815.000 – 25.000 đồng/kg
22Thép tròn đặc Ø4411.9415.000 – 25.000 đồng/kg
23Thép tròn đặc Ø4512.4815.000 – 25.000 đồng/kg
24Thép tròn đặc Ø4613.0515.000 – 25.000 đồng/kg
25Thép tròn đặc Ø4814.2115.000 – 25.000 đồng/kg
26Thép tròn đặc Ø5015.4115.000 – 25.000 đồng/kg
27Thép tròn đặc Ø5216.6715.000 – 25.000 đồng/kg
28Thép tròn đặc Ø5518.6515.000 – 25.000 đồng/kg
29Thép tròn đặc Ø6022.215.000 – 25.000 đồng/kg
30Thép tròn đặc Ø6526.0515.000 – 25.000 đồng/kg
31Thép tròn đặc Ø7030.2115.000 – 25.000 đồng/kg
32Thép tròn đặc Ø7534.6815.000 – 25.000 đồng/kg
33Thép tròn đặc Ø8039.4615.000 – 25.000 đồng/kg
34Thép tròn đặc Ø8544.5415.000 – 25.000 đồng/kg
35Thép tròn đặc Ø9049.9415.000 – 25.000 đồng/kg
36Thép tròn đặc Ø9555.6415.000 – 25.000 đồng/kg
37Thép tròn đặc Ø10061.6515.000 – 25.000 đồng/kg
38Thép tròn đặc Ø11074.615.000 – 25.000 đồng/kg
39Thép tròn đặc Ø12088.7815.000 – 25.000 đồng/kg
40Thép tròn đặc Ø12596.3315.000 – 25.000 đồng/kg
41Thép tròn đặc Ø130104.215.000 – 25.000 đồng/kg
42Thép tròn đặc Ø135112.3615.000 – 25.000 đồng/kg
43Thép tròn đặc Ø140120.8415.000 – 25.000 đồng/kg
44Thép tròn đặc Ø145129.6315.000 – 25.000 đồng/kg
45Thép tròn đặc Ø150138.7215.000 – 25.000 đồng/kg
46Thép tròn đặc Ø155148.1215.000 – 25.000 đồng/kg
47Thép tròn đặc Ø160157.8315.000 – 25.000 đồng/kg
48Thép tròn đặc Ø170178.1815.000 – 25.000 đồng/kg
49Thép tròn đặc Ø180199.7615.000 – 25.000 đồng/kg
50Thép tròn đặc Ø190222.5715.000 – 25.000 đồng/kg
51Thép tròn đặc Ø200246.6215.000 – 25.000 đồng/kg
52Thép tròn đặc Ø210271.8915.000 – 25.000 đồng/kg
53Thép tròn đặc Ø220298.415.000 – 25.000 đồng/kg
54Thép tròn đặc Ø230326.1515.000 – 25.000 đồng/kg
55Thép tròn đặc Ø240355.1315.000 – 25.000 đồng/kg
56Thép tròn đặc Ø250385.3415.000 – 25.000 đồng/kg
57Thép tròn đặc Ø260416.7815.000 – 25.000 đồng/kg
58Thép tròn đặc Ø270449.4615.000 – 25.000 đồng/kg
59Thép tròn đặc Ø280483.3715.000 – 25.000 đồng/kg
60Thép tròn đặc Ø290518.5115.000 – 25.000 đồng/kg
61Thép tròn đặc Ø300554.8915.000 – 25.000 đồng/kg
62Thép tròn đặc Ø310592.4915.000 – 25.000 đồng/kg
63Thép tròn đặc Ø320631.3415.000 – 25.000 đồng/kg
64Thép tròn đặc Ø330671.4115.000 – 25.000 đồng/kg
65Thép tròn đặc Ø340712.7215.000 – 25.000 đồng/kg
66Thép tròn đặc Ø350755.2615.000 – 25.000 đồng/kg
67Thép tròn đặc Ø360799.0315.000 – 25.000 đồng/kg
68Thép tròn đặc Ø370844.0415.000 – 25.000 đồng/kg
69Thép tròn đặc Ø380890.2815.000 – 25.000 đồng/kg
70Thép tròn đặc Ø390937.7615.000 – 25.000 đồng/kg
71Thép tròn đặc Ø400986.4615.000 – 25.000 đồng/kg
72Thép tròn đặc Ø4101036.415.000 – 25.000 đồng/kg
73Thép tròn đặc Ø4201087.5715.000 – 25.000 đồng/kg
74Thép tròn đặc Ø4301139.9815.000 – 25.000 đồng/kg
75Thép tròn đặc Ø4501248.4915.000 – 25.000 đồng/kg
76Thép tròn đặc Ø4551276.3915.000 – 25.000 đồng/kg
77Thép tròn đặc Ø4801420.5115.000 – 25.000 đồng/kg
78Thép tròn đặc Ø5001541.3515.000 – 25.000 đồng/kg
79Thép tròn đặc Ø5201667.1215.000 – 25.000 đồng/kg
80Thép tròn đặc Ø5501865.0315.000 – 25.000 đồng/kg
81Thép tròn đặc Ø5802074.0415.000 – 25.000 đồng/kg
82Thép tròn đặc Ø6002219.5415.000 – 25.000 đồng/kg
83Thép tròn đặc Ø6352486.0415.000 – 25.000 đồng/kg
84Thép tròn đặc Ø6452564.9615.000 – 25.000 đồng/kg
85Thép tròn đặc Ø6802850.8815.000 – 25.000 đồng/kg
86Thép tròn đặc Ø7003021.0415.000 – 25.000 đồng/kg
87Thép tròn đặc Ø7503468.0315.000 – 25.000 đồng/kg
88Thép tròn đặc Ø8003945.8515.000 – 25.000 đồng/kg
89Thép tròn đặc Ø9004993.9715.000 – 25.000 đồng/kg
90Thép tròn đặc Ø10006165.3915.000 – 25.000 đồng/kg
Thép láp tròn có chiều dài thông dụng là 6m, ngoài ra còn tùy thời điểm sẽ có hàng ngắn dài khác nhau, lúc này sẽ cấp theo đơn vị tổng mét. Do đơn giá thay đổi biến động thường xuyên, vui lòng check lại đơn giá chính xác qua hotline để có báo giá mới nhất trong ngày.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tròn trơn S45C tháng 11/2025

Giá thép láp tròn Trung Quốc S45C trong năm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá phôi thép, chi phí vận chuyển và chính sách thuế nhập khẩu. Đặc biệt, giá phôi thép Trung Quốc có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu sử dụng thép trên thế giới ngày càng cao.

Ngoài ra, biến động tỷ giá và chi phí logistics cũng tác động trực tiếp đến giá thép S45C. Việc theo dõi sát sao thị trường sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định mua hàng đúng thời điểm, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định cho sản xuất.

Láp thép tròn đặc S45C, thép cơ khí số 1 được phân phối tại công ty thép Đong Dương SG.
Láp thép tròn đặc S45C, thép cơ khí số 1 được phân phối tại công ty thép Đong Dương SG.

3. So Sánh Giá Thép S45C Trung Quốc Và Thép S45C Nhật Bản, Hàn Quốc

Bên cạnh thép S45C Trung Quốc, thị trường Việt Nam còn nhập khẩu thép tròn trơn từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, mức giá của các dòng thép này cao hơn đáng kể, dao động từ 30.000 – 45.000 đồng/kg do chất lượng thép và công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP LÁP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN MỚI NHẤT
STTQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)ĐƠN GIÁ VNĐ/KG
1Thép tròn đặc Ø60.2230.000 – 45.000 đồng/kg
2Thép tròn đặc Ø80.3930.000 – 45.000 đồng/kg
3Thép tròn đặc Ø100.6230.000 – 45.000 đồng/kg
4Thép tròn đặc Ø120.8930.000 – 45.000 đồng/kg
5Thép tròn đặc Ø141.2130.000 – 45.000 đồng/kg
6Thép tròn đặc Ø161.5830.000 – 45.000 đồng/kg
7Thép tròn đặc Ø18230.000 – 45.000 đồng/kg
8Thép tròn đặc Ø202.4730.000 – 45.000 đồng/kg
9Thép tròn đặc Ø222.9830.000 – 45.000 đồng/kg
10Thép tròn đặc Ø243.5530.000 – 45.000 đồng/kg
11Thép tròn đặc Ø253.8530.000 – 45.000 đồng/kg
12Thép tròn đặc Ø264.1730.000 – 45.000 đồng/kg
13Thép tròn đặc Ø284.8330.000 – 45.000 đồng/kg
14Thép tròn đặc Ø305.5530.000 – 45.000 đồng/kg
15Thép tròn đặc Ø326.3130.000 – 45.000 đồng/kg
16Thép tròn đặc Ø347.1330.000 – 45.000 đồng/kg
17Thép tròn đặc Ø357.5530.000 – 45.000 đồng/kg
18Thép tròn đặc Ø367.9930.000 – 45.000 đồng/kg
19Thép tròn đặc Ø388.930.000 – 45.000 đồng/kg
20Thép tròn đặc Ø409.8630.000 – 45.000 đồng/kg
21Thép tròn đặc Ø4210.8830.000 – 45.000 đồng/kg
22Thép tròn đặc Ø4411.9430.000 – 45.000 đồng/kg
23Thép tròn đặc Ø4512.4830.000 – 45.000 đồng/kg
24Thép tròn đặc Ø4613.0530.000 – 45.000 đồng/kg
25Thép tròn đặc Ø4814.2130.000 – 45.000 đồng/kg
26Thép tròn đặc Ø5015.4130.000 – 45.000 đồng/kg
27Thép tròn đặc Ø5216.6730.000 – 45.000 đồng/kg
28Thép tròn đặc Ø5518.6530.000 – 45.000 đồng/kg
29Thép tròn đặc Ø6022.230.000 – 45.000 đồng/kg
30Thép tròn đặc Ø6526.0530.000 – 45.000 đồng/kg
31Thép tròn đặc Ø7030.2130.000 – 45.000 đồng/kg
32Thép tròn đặc Ø7534.6830.000 – 45.000 đồng/kg
33Thép tròn đặc Ø8039.4630.000 – 45.000 đồng/kg
34Thép tròn đặc Ø8544.5430.000 – 45.000 đồng/kg
35Thép tròn đặc Ø9049.9430.000 – 45.000 đồng/kg
36Thép tròn đặc Ø9555.6430.000 – 45.000 đồng/kg
37Thép tròn đặc Ø10061.6530.000 – 45.000 đồng/kg
38Thép tròn đặc Ø11074.630.000 – 45.000 đồng/kg
39Thép tròn đặc Ø12088.7830.000 – 45.000 đồng/kg
40Thép tròn đặc Ø12596.3330.000 – 45.000 đồng/kg
41Thép tròn đặc Ø130104.230.000 – 45.000 đồng/kg
42Thép tròn đặc Ø135112.3630.000 – 45.000 đồng/kg
43Thép tròn đặc Ø140120.8430.000 – 45.000 đồng/kg
44Thép tròn đặc Ø145129.6330.000 – 45.000 đồng/kg
45Thép tròn đặc Ø150138.7230.000 – 45.000 đồng/kg
46Thép tròn đặc Ø155148.1230.000 – 45.000 đồng/kg
47Thép tròn đặc Ø160157.8330.000 – 45.000 đồng/kg
48Thép tròn đặc Ø170178.1830.000 – 45.000 đồng/kg
49Thép tròn đặc Ø180199.7630.000 – 45.000 đồng/kg
50Thép tròn đặc Ø190222.5730.000 – 45.000 đồng/kg
51Thép tròn đặc Ø200246.6230.000 – 45.000 đồng/kg
52Thép tròn đặc Ø210271.8930.000 – 45.000 đồng/kg
53Thép tròn đặc Ø220298.430.000 – 45.000 đồng/kg
54Thép tròn đặc Ø230326.1530.000 – 45.000 đồng/kg
55Thép tròn đặc Ø240355.1330.000 – 45.000 đồng/kg
56Thép tròn đặc Ø250385.3430.000 – 45.000 đồng/kg
57Thép tròn đặc Ø260416.7830.000 – 45.000 đồng/kg
58Thép tròn đặc Ø270449.4630.000 – 45.000 đồng/kg
59Thép tròn đặc Ø280483.3730.000 – 45.000 đồng/kg
60Thép tròn đặc Ø290518.5130.000 – 45.000 đồng/kg
61Thép tròn đặc Ø300554.8930.000 – 45.000 đồng/kg
62Thép tròn đặc Ø310592.4930.000 – 45.000 đồng/kg
63Thép tròn đặc Ø320631.3430.000 – 45.000 đồng/kg
64Thép tròn đặc Ø330671.4130.000 – 45.000 đồng/kg
65Thép tròn đặc Ø340712.7230.000 – 45.000 đồng/kg
66Thép tròn đặc Ø350755.2630.000 – 45.000 đồng/kg
67Thép tròn đặc Ø360799.0330.000 – 45.000 đồng/kg
68Thép tròn đặc Ø370844.0430.000 – 45.000 đồng/kg
69Thép tròn đặc Ø380890.2830.000 – 45.000 đồng/kg
70Thép tròn đặc Ø390937.7630.000 – 45.000 đồng/kg
71Thép tròn đặc Ø400986.4630.000 – 45.000 đồng/kg
72Thép tròn đặc Ø4101036.430.000 – 45.000 đồng/kg
73Thép tròn đặc Ø4201087.5730.000 – 45.000 đồng/kg
74Thép tròn đặc Ø4301139.9830.000 – 45.000 đồng/kg
75Thép tròn đặc Ø4501248.4930.000 – 45.000 đồng/kg
76Thép tròn đặc Ø4551276.3930.000 – 45.000 đồng/kg
77Thép tròn đặc Ø4801420.5130.000 – 45.000 đồng/kg
78Thép tròn đặc Ø5001541.3530.000 – 45.000 đồng/kg
79Thép tròn đặc Ø5201667.1230.000 – 45.000 đồng/kg
80Thép tròn đặc Ø5501865.0330.000 – 45.000 đồng/kg
81Thép tròn đặc Ø5802074.0430.000 – 45.000 đồng/kg
82Thép tròn đặc Ø6002219.5430.000 – 45.000 đồng/kg
83Thép tròn đặc Ø6352486.0430.000 – 45.000 đồng/kg
84Thép tròn đặc Ø6452564.9630.000 – 45.000 đồng/kg
85Thép tròn đặc Ø6802850.8830.000 – 45.000 đồng/kg
86Thép tròn đặc Ø7003021.0430.000 – 45.000 đồng/kg
87Thép tròn đặc Ø7503468.0330.000 – 45.000 đồng/kg
88Thép tròn đặc Ø8003945.8530.000 – 45.000 đồng/kg
89Thép tròn đặc Ø9004993.9730.000 – 45.000 đồng/kg
90Thép tròn đặc Ø10006165.3930.000 – 45.000 đồng/kg
Thép láp tròn có chiều dài thông dụng là 6m, ngoài ra còn tùy thời điểm sẽ có hàng ngắn dài khác nhau, lúc này sẽ cấp theo đơn vị tổng mét. Do đơn giá thay đổi biến động thường xuyên, vui lòng check lại đơn giá chính xác qua hotline để có báo giá mới nhất trong ngày.

Dù giá thấp hơn, thép S45C Trung Quốc vẫn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật và được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy. Việc lựa chọn loại thép nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của từng doanh nghiệp cũng như yêu cầu về độ bền và chi phí sản xuất.

Thép Tròn Trơn S45C Trung Quốc và ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo

Thép S45C là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí chính xác và chế tạo máy móc. Với độ bền cao, khả năng gia công tốt, thép láp tròn đặc S45C có thể đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tròn trơn S45C

Thép S45C là thép carbon trung bình với thành phần carbon dao động từ 0,42 – 0,48%, giúp vật liệu có độ cứng và độ bền kéo tốt. Thép có thể dễ dàng xử lý nhiệt để tăng cường khả năng chịu lực, giúp gia công tiện, phay, khoan hiệu quả.

Bên cạnh đó, thép S45C có độ dẻo và độ dai tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Nhờ vào tính chất cơ lý ổn định, thép S45C trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.

Thép S45C: Thép tròn đặc nhập khẩu chất lượng cao
Thép S45C: Thép tròn đặc nhập khẩu chất lượng cao

Ứng dụng của thép láp tròn đặc S45C trong thực tế

Thép láp tròn S45C Trung Quốc có tốt không ? Thép láp tròn đặc S45C được sử dụng phổ biến trong các bộ phận máy móc công nghiệp, trục truyền động, bánh răng, khuôn dập và các chi tiết máy chịu lực cao. Đặc biệt, trong ngành cơ khí chính xác, thép S45C đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các linh kiện đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.

Ngoài ra, thép S45C còn được ứng dụng trong ngành xây dựng, dùng để sản xuất các thanh giằng, kết cấu thép trong nhà xưởng và cầu đường. Với khả năng chịu lực tốt, thép láp tròn đặc S45C giúp tăng cường độ bền vững cho công trình.

Lợi ích khi sử dụng thép tròn trơn S45C trong sản xuất

Việc sử dụng thép S45C mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ giảm chi phí sản xuất, tăng độ bền sản phẩm đến tối ưu hóa quá trình gia công. Nhờ vào tính chất cơ học ổn định, thép S45C giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu hao mòn trong quá trình sử dụng.

Bên cạnh đó, khả năng gia công linh hoạt của thép S45C giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, đảm bảo tiến độ công việc và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Kho láp thép tròn đặc: S45C, SS400, SCM440, C45, A36, 1045, SKD11, SKD61, 42CrMo4, 40Cr
Kho láp thép tròn đặc: S45C, SS400, SCM440, C45, A36, 1045, SKD11, SKD61, 42CrMo4, 40Cr

Mua thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc giá rẻ nhất tại thép Đông Dương SG

Mua thép láp tròn S45C Trung Quốc ở đâu? Đại lý bán thép láp S45C Trung Quốc giá rẻ tại TP Hồ Chí Minh? Liên hệ ngay tới chúng tôi, công ty sắt thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép láp Trung Quốc với mức giá dao động từ 15.000 – 25.000 đồng/kg, thép láp tròn đặc S45C Trung Quốc là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần vật liệu chất lượng với chi phí hợp lý. Công ty Thép Đông Dương SG cam kết cung cấp thép tròn trơn S45C đạt tiêu chuẩn, nguồn hàng dồi dào, giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Gửi đánh giá

Câu hỏi thường gặp ?

Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !

Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?

Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.

Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !

Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
    • Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.

ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU

Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.

  • Thép I: 14,500đ
  • Thép U: 12,500đ
  • Thép V: 12,500đ
  • Thép H: 14,500đ
  • Thép tấm: 14,200đ
  • Tròn đặc: 12,300đ
  • Vuông đặc: 12,400đ
  • Cừ U C: 12,500đ
  • Cọc cừ larsen: 15,500đ
  • Ray cầu trục: 14,500đ
  • Ray vuông: 15,500đ
  • Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
  • Ống hộp đen: 12,100đ
  • Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
  • Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
  • Tôn lợp: 22,000đ
  • Tôn sàn decking: 16,500đ
  • Xà gồ C Z: 18,000đ
  • Việt Nhật: 15,000đ
  • Pomina: 14,000đ
  • Miền Nam: 14,000đ
  • Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
  • Việt Mỹ: 12,500đ
  • Tung Ho, Asean: 12,400đ
  • Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
  • Việt Nhật VJS: 13,700đ
  • Cuộn SAE: 12,800đ

Hotline báo giá 24/24

0935 059 555

Tư vấn bán hàng 1

0888 197 666

Tư vấn bán hàng 2

0944 94 5555

Giải quyết khiếu nại

028 6658 5555
028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H Zalo 8H - 17H Chỉ đường đi